Tổng quan nghiên cứu
HIV/AIDS vẫn là một trong những thách thức lớn đối với y tế công cộng toàn cầu, đặc biệt tại các vùng miền núi khó khăn như tỉnh Sơn La. Tính đến cuối năm 2022, Việt Nam có khoảng 242.000 người nhiễm HIV đang sống, trong đó có khoảng 95.000 người bệnh AIDS và gần 97.000 người tử vong do AIDS. Tại Sơn La, có 4.444 bệnh nhân HIV đang điều trị thuốc kháng vi-rút (ARV), chiếm tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế khoảng 96%. Tuy nhiên, việc tuân thủ điều trị ARV vẫn còn nhiều khó khăn do đặc thù địa lý, kinh tế và xã hội. Theo báo cáo quốc tế, tỷ lệ không tuân thủ điều trị ARV dao động từ 15,5% đến 65% tùy khu vực, trong khi tại Trung Quốc có thể lên đến 88,2%. Mối quan hệ giữa tuân thủ điều trị và tải lượng vi-rút rất mật thiết: giảm 10% tuân thủ có thể làm tăng gấp đôi tải lượng vi-rút, dẫn đến nguy cơ kháng thuốc và thất bại điều trị.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng tuân thủ điều trị ARV của người nhiễm HIV/AIDS tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, tập trung vào đối tượng người nhiễm HIV/AIDS đang điều trị ngoại trú tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến tuân thủ điều trị ARV, bao gồm:
Lý thuyết tuân thủ điều trị của WHO: Định nghĩa tuân thủ điều trị là việc người bệnh sử dụng thuốc, áp dụng lối sống và chế độ ăn phù hợp với hướng dẫn của nhân viên y tế. WHO phân loại các yếu tố ảnh hưởng thành năm nhóm: hệ thống chăm sóc sức khỏe, người bệnh, điều trị, đặc điểm bệnh và kinh tế - xã hội.
Mô hình đánh giá kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị: Bao gồm các khái niệm chính như kiến thức về thuốc ARV, cách uống thuốc, tác dụng phụ, hậu quả không tuân thủ và các biện pháp hỗ trợ tuân thủ.
Khái niệm tuân thủ điều trị ARV: Được đánh giá qua thang điểm MMAS-8, phân loại thành tuân thủ cao, trung bình và thấp, phản ánh mức độ uống thuốc đúng liều, đúng giờ và liên tục.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích, nhằm khảo sát thực trạng và các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị ARV.
Đối tượng nghiên cứu: 384 người nhiễm HIV/AIDS đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La, đủ tiêu chuẩn lựa chọn (điều trị ARV từ 6 tháng trở lên, trên 18 tuổi, có hồ sơ bệnh án).
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu được tính theo công thức thống kê với mức ý nghĩa 0,05, sai số 5%, dựa trên tỷ lệ tuân thủ 50% từ nghiên cứu trước đó. Mẫu được chọn thuận tiện theo ngày hẹn lấy thuốc.
Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi phỏng vấn có cấu trúc gồm 4 phần: thông tin chung, kiến thức tuân thủ điều trị, thực hành tuân thủ và hỗ trợ từ người thân, đồng đẳng viên. Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên tài liệu chuyên ngành và thử nghiệm trước khi áp dụng.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và Stata 13.0 để xử lý số liệu. Biến định lượng được mô tả bằng trung bình và độ lệch chuẩn, biến định tính bằng tần số và tỷ lệ phần trăm. Kiểm định Chi-square được dùng để phân tích mối liên quan giữa các biến.
Kiểm soát sai số và đạo đức nghiên cứu: Bộ câu hỏi được thiết kế logic, dễ hiểu, thử nghiệm trước để giảm sai số nhớ lại. Thông tin cá nhân được bảo mật, người tham gia được giải thích rõ quyền lợi và có thể từ chối tham gia bất cứ lúc nào. Đề cương nghiên cứu được Hội đồng bảo vệ đề cương trường Đại học Thăng Long phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu: Trong 384 người bệnh, 56,3% là nam, tuổi trung bình 45,66 ± 7,55, trong đó 74,5% thuộc nhóm tuổi 40-59. Trình độ học vấn chủ yếu là THPT (59,6%) và trung cấp/cao đẳng/đại học (29,7%). Đa số có vợ/chồng (89,6%) và sống tại thành thị (56%). Tỷ lệ có bảo hiểm y tế là 62,8%.
Lý do nhiễm HIV: 65,1% nhiễm qua quan hệ tình dục không an toàn, 24% do tiêm chích ma túy, 2,9% lây truyền mẹ con. Thời gian nhiễm trung bình là 13,59 ± 3,60 năm, thời gian điều trị trung bình 12,20 ± 3,00 năm.
Mức độ tuân thủ điều trị ARV: Khoảng 28,4% người bệnh có mức tuân thủ cao (95%-100%), 22,7% tuân thủ trung bình (85%-<95%), và 11,7% tuân thủ thấp (<85%). Tỷ lệ tuân thủ đạt (cao và trung bình) chiếm khoảng 51,1%.
Yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị: Tuổi trên 40, có bảo hiểm y tế, kiến thức tốt về thuốc ARV và sự hỗ trợ từ người thân, đồng đẳng viên có liên quan tích cực đến tuân thủ điều trị. Ngược lại, tác dụng phụ thuốc, thiếu kiến thức và thiếu hỗ trợ là những yếu tố làm giảm tuân thủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy tuổi trung niên trở lên có xu hướng tuân thủ điều trị tốt hơn do ý thức và kinh nghiệm sống cao hơn. Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại Sơn La (khoảng 51,1%) thấp hơn so với một số tỉnh thành khác trong nước (từ 60% đến 81,3%), phản ánh những khó khăn đặc thù của vùng miền núi như điều kiện kinh tế, giao thông và nhận thức cộng đồng.
Việc có bảo hiểm y tế giúp giảm gánh nặng chi phí điều trị, từ đó tăng khả năng tuân thủ. Kiến thức về thuốc ARV và tác dụng phụ là yếu tố then chốt, bởi người bệnh hiểu rõ sẽ chủ động hơn trong việc xử lý tác dụng phụ và duy trì điều trị. Sự hỗ trợ từ người thân và đồng đẳng viên cũng được khẳng định là nhân tố thúc đẩy tuân thủ, đồng thời giảm cảm giác cô lập và mặc cảm xã hội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo nhóm tuổi, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và mức độ tuân thủ, cũng như biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ các lý do không tuân thủ phổ biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và giáo dục kiến thức về ARV: Tổ chức các buổi tập huấn định kỳ cho người bệnh và người thân về lợi ích, cách sử dụng thuốc và xử lý tác dụng phụ nhằm nâng cao kiến thức và nhận thức tuân thủ. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế phòng khám ngoại trú.
Phát triển mạng lưới hỗ trợ xã hội: Khuyến khích thành lập và duy trì các câu lạc bộ người nhiễm HIV, đồng đẳng viên để tạo môi trường hỗ trợ tinh thần và chia sẻ kinh nghiệm điều trị. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Sở Y tế tỉnh Sơn La phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.
Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế và bảo hiểm y tế: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hỗ trợ người bệnh đăng ký và duy trì bảo hiểm y tế, đồng thời cải thiện điều kiện giao thông và cơ sở vật chất phòng khám để thuận tiện cho người bệnh. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La và chính quyền địa phương.
Theo dõi và xử lý kịp thời tác dụng phụ thuốc ARV: Thiết lập hệ thống giám sát tác dụng phụ, tư vấn và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp nhằm giảm nguy cơ bỏ thuốc. Thời gian: liên tục. Chủ thể: nhân viên y tế và bác sĩ điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ điều trị ARV, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn, chăm sóc và theo dõi người bệnh HIV/AIDS.
Quản lý y tế và chính sách y tế địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình hỗ trợ, chính sách bảo hiểm và phát triển dịch vụ y tế phù hợp với đặc thù vùng miền núi.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, điều dưỡng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV.
Tổ chức phi chính phủ và nhóm hỗ trợ người nhiễm HIV: Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu, khó khăn của người bệnh để thiết kế các hoạt động hỗ trợ hiệu quả, tăng cường sự tham gia cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị ARV là gì và tại sao quan trọng?
Tuân thủ điều trị ARV là việc người bệnh uống thuốc đúng liều, đúng giờ và liên tục theo chỉ định. Đây là yếu tố quyết định thành công điều trị, giúp ức chế virus HIV, phục hồi miễn dịch và ngăn ngừa kháng thuốc.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV?
Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, kiến thức, tâm lý), tác dụng phụ thuốc, sự hỗ trợ xã hội, điều kiện kinh tế và chất lượng dịch vụ y tế. Ví dụ, người bệnh có kiến thức tốt và được hỗ trợ thường tuân thủ cao hơn.Làm thế nào để đánh giá mức độ tuân thủ điều trị?
Có nhiều phương pháp như phỏng vấn, đếm thuốc, đo nồng độ thuốc trong máu, sử dụng thang điểm MMAS-8. Trong nghiên cứu này, MMAS-8 được sử dụng để phân loại tuân thủ cao, trung bình và thấp.Tác dụng phụ của thuốc ARV ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ?
Tác dụng phụ như tiêu chảy, mệt mỏi, nổi ban có thể làm người bệnh ngừng thuốc hoặc quên uống. Việc tư vấn và xử lý kịp thời tác dụng phụ giúp duy trì tuân thủ.Người thân và cộng đồng có vai trò gì trong việc hỗ trợ tuân thủ điều trị?
Sự hỗ trợ về tinh thần, nhắc nhở uống thuốc, giúp đỡ trong sinh hoạt và giảm kỳ thị giúp người bệnh yên tâm điều trị, tăng khả năng tuân thủ và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La năm 2024 đạt khoảng 51,1%, còn nhiều tiềm năng cải thiện.
- Tuổi, bảo hiểm y tế, kiến thức về thuốc và sự hỗ trợ xã hội là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ.
- Tác dụng phụ thuốc và thiếu kiến thức là những rào cản chính cần được giải quyết.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao tuân thủ điều trị ARV tại vùng miền núi.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình tư vấn, hỗ trợ xã hội và cải thiện dịch vụ y tế nhằm nâng cao hiệu quả điều trị HIV/AIDS.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao tuân thủ điều trị ARV, góp phần kiểm soát đại dịch HIV/AIDS tại Sơn La và Việt Nam!