Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của ngành y tế, tính đến cuối năm 2019, Việt Nam có khoảng 211.981 người nhiễm HIV đang sống và hơn 103.000 người tử vong do AIDS. Tại Hà Nội, năm 2020-2021, Bệnh viện 09 tiếp nhận điều trị nội trú cho hơn 1.000 bệnh nhân HIV/AIDS mỗi năm, trong đó đa số bệnh nhân có tình trạng suy giảm miễn dịch nặng với tế bào TCD4 dưới 200 tế bào/mm³. HIV/AIDS vẫn là một thách thức lớn đối với ngành y tế do diễn biến phức tạp của dịch bệnh, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao như người tiêm chích ma túy và quan hệ đồng giới nam. Ngoài ra, tình trạng kỳ thị và phân biệt đối xử vẫn tồn tại, ảnh hưởng đến việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc và điều trị.

Luận văn tập trung nghiên cứu kết quả chăm sóc và điều trị người bệnh HIV/AIDS tại Bệnh viện 09 Hà Nội trong giai đoạn 2020-2021, nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc, điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách y tế và thực hành điều dưỡng cho người bệnh HIV/AIDS tại Việt Nam.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 385 bệnh nhân HIV/AIDS điều trị nội trú tại Bệnh viện 09 trong khoảng thời gian từ tháng 10/2020 đến tháng 9/2021. Các chỉ số đánh giá bao gồm tình trạng lâm sàng, cận lâm sàng, mức độ tuân thủ điều trị, các hoạt động chăm sóc điều dưỡng và kết quả điều trị. Nghiên cứu góp phần cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở cho các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc và điều trị người bệnh HIV/AIDS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng ba học thuyết điều dưỡng chính để xây dựng khung lý thuyết nghiên cứu:

  • Học thuyết tự chăm sóc của Dorothea Orem: Nhấn mạnh vai trò của người bệnh trong việc tự chăm sóc, giúp họ nâng cao năng lực tự chăm sóc nhằm cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
  • Học thuyết Nightingale: Tập trung vào môi trường chăm sóc như thông khí, ánh sáng, vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi.
  • Học thuyết Virginia Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó điều dưỡng hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập càng sớm càng tốt, bao gồm các nhu cầu về hô hấp, bài tiết, vận động, nghỉ ngơi, giao tiếp và tự chăm sóc.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: tế bào TCD4, nhiễm trùng cơ hội, tuân thủ điều trị ARV, chỉ số BMI, thang điểm đánh giá đau VAS, thang đánh giá lo âu Zung, và các giai đoạn lâm sàng HIV/AIDS theo WHO.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả tiến cứu, tiến hành tại Bệnh viện 09 Hà Nội từ tháng 10/2020 đến tháng 9/2021. Cỡ mẫu là 385 bệnh nhân HIV/AIDS điều trị nội trú, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn chọn mẫu: bệnh nhân trên 16 tuổi, đã được chẩn đoán HIV/AIDS, đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân, bao gồm thông tin hành chính, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng, tư vấn giáo dục sức khỏe và kết quả điều trị. Các chỉ số nghiên cứu được đánh giá theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế và Hội Điều dưỡng Việt Nam.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả (trung bình, tỷ lệ %) và kiểm định so sánh (t-test, chi-square). Ý nghĩa thống kê được xác định khi p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và được sự đồng ý của Ban Giám đốc Bệnh viện 09 và Hội đồng Khoa học Trường Đại học Thăng Long.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng: Trong 385 bệnh nhân, nam giới chiếm 76,11%, nữ 23,89%. Tuổi trung bình là 42 ± 8,2 tuổi, nhóm tuổi 30-39 chiếm 50,91%. Nghề nghiệp chủ yếu là lao động tự do (58,44%) và nông dân/công nhân (25,45%). Trình độ học vấn thấp, với 49,35% có trình độ ≤ THCS. Tình trạng kinh tế chủ yếu trung bình (68,05%), nghèo và cận nghèo chiếm gần 24%. Giai đoạn lâm sàng III và IV chiếm tới 72,21%, phản ánh tình trạng bệnh nặng khi nhập viện.

  2. Tình trạng lâm sàng và cận lâm sàng: 100% bệnh nhân có triệu chứng mệt mỏi khi nhập viện, 87,27% sốt kéo dài, 94,03% ho, 48,05% tiêu chảy. Tỷ lệ nhiễm trùng cơ hội cao, với viêm phổi chiếm 32,73%, lao 26,75%, nấm 13,51%. Chỉ số CD4 dưới 200 tế bào/mm³ chiếm 70,13%, trong đó nhóm 100-149 tế bào/mm³ chiếm 39,48%. Tình trạng suy dinh dưỡng phổ biến với 54,29% bệnh nhân có BMI dưới 18,5.

  3. Kết quả chăm sóc và điều trị: Sau chăm sóc, các triệu chứng giảm rõ rệt, ví dụ sốt giảm từ 87,27% xuống 0% khi ra viện, ho giảm từ 94,03% xuống 15,06%, tiêu chảy giảm từ 48,05% xuống 5,45%. Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV cao, góp phần cải thiện tình trạng miễn dịch và giảm biến chứng. Hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe được thực hiện đầy đủ, giúp bệnh nhân hiểu rõ về bệnh, tuân thủ điều trị và phòng tránh lây nhiễm.

  4. Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Tuân thủ điều trị ARV, dinh dưỡng hợp lý, hỗ trợ tâm lý và giảm lo âu có ảnh hưởng tích cực đến kết quả điều trị. Ngược lại, bệnh nhân có đồng nhiễm lao, suy dinh dưỡng nặng hoặc không tuân thủ điều trị có nguy cơ biến chứng và tử vong cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của chăm sóc toàn diện trong điều trị HIV/AIDS. Tỷ lệ bệnh nhân ở giai đoạn III và IV cao phản ánh thực trạng phát hiện muộn và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế do kỳ thị xã hội. Việc giảm các triệu chứng lâm sàng sau chăm sóc cho thấy hiệu quả của các hoạt động điều dưỡng và tư vấn giáo dục sức khỏe.

Biểu đồ thể hiện sự giảm dần các triệu chứng lâm sàng qua các thời điểm nhập viện, ngày thứ 3 và ra viện sẽ minh họa rõ nét hiệu quả chăm sóc. Bảng phân bố CD4 và BMI cho thấy mối liên hệ giữa tình trạng miễn dịch, dinh dưỡng và kết quả điều trị.

So với các nghiên cứu trước, nghiên cứu này bổ sung số liệu thực tiễn tại Bệnh viện 09, góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, điều trị người bệnh HIV/AIDS tại Việt Nam. Kết quả nhấn mạnh cần tăng cường hỗ trợ tâm lý, giáo dục sức khỏe và nâng cao tuân thủ điều trị để cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe và tư vấn tâm lý: Thực hiện các chương trình đào tạo liên tục cho nhân viên y tế về kỹ năng tư vấn, hỗ trợ tâm lý nhằm giảm lo âu, trầm cảm cho bệnh nhân. Mục tiêu nâng tỷ lệ bệnh nhân được tư vấn đạt trên 90% trong vòng 12 tháng.

  2. Nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng: Xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và vi chất cho bệnh nhân, đặc biệt nhóm suy dinh dưỡng. Thực hiện đánh giá dinh dưỡng định kỳ và hỗ trợ bổ sung dinh dưỡng trong 6 tháng tới.

  3. Thúc đẩy tuân thủ điều trị ARV: Áp dụng các biện pháp giám sát, nhắc nhở uống thuốc, phối hợp với câu lạc bộ người nhiễm HIV để hỗ trợ bệnh nhân duy trì tuân thủ điều trị trên 95%. Thời gian thực hiện trong 1 năm.

  4. Phòng ngừa và điều trị kịp thời các nhiễm trùng cơ hội: Tăng cường sàng lọc lao, viêm phổi và các bệnh đồng nhiễm, phối hợp điều trị hiệu quả nhằm giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong. Triển khai trong vòng 12 tháng với sự phối hợp đa ngành.

  5. Giảm kỳ thị và phân biệt đối xử trong cộng đồng và cơ sở y tế: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức, xây dựng môi trường chăm sóc thân thiện, bình đẳng cho người bệnh HIV/AIDS. Mục tiêu giảm tỷ lệ kỳ thị trong nhân viên y tế và cộng đồng trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc toàn diện, tư vấn giáo dục sức khỏe và quản lý điều trị cho bệnh nhân HIV/AIDS.

  2. Quản lý bệnh viện và cơ quan y tế công cộng: Thông tin về đặc điểm bệnh nhân, kết quả chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng giúp hoạch định chính sách, cải thiện chất lượng dịch vụ và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y, điều dưỡng: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực hành chăm sóc người bệnh HIV/AIDS.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và câu lạc bộ người nhiễm HIV: Cung cấp dữ liệu thực tế để xây dựng chương trình hỗ trợ, tư vấn, nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị trong cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ bệnh nhân HIV/AIDS ở giai đoạn III và IV lại cao?
    Do nhiều bệnh nhân phát hiện muộn, tiếp cận dịch vụ y tế chậm, cùng với ảnh hưởng của kỳ thị xã hội khiến họ ngại đi khám sớm. Điều này dẫn đến tình trạng suy giảm miễn dịch nặng khi nhập viện.

  2. Chăm sóc điều dưỡng có vai trò gì trong điều trị HIV/AIDS?
    Chăm sóc điều dưỡng toàn diện giúp giảm triệu chứng, nâng cao thể trạng, hỗ trợ tuân thủ điều trị ARV và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, đồng thời giảm biến chứng và tử vong.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả điều trị?
    Tuân thủ điều trị ARV là yếu tố quan trọng nhất, bên cạnh đó dinh dưỡng hợp lý, hỗ trợ tâm lý và phòng ngừa nhiễm trùng cơ hội cũng đóng vai trò thiết yếu.

  4. Làm thế nào để giảm kỳ thị và phân biệt đối xử với người nhiễm HIV?
    Cần tổ chức các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức, đào tạo nhân viên y tế về thái độ phục vụ, đồng thời xây dựng môi trường chăm sóc bình đẳng, tôn trọng quyền người bệnh.

  5. Các hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe bao gồm những nội dung gì?
    Tư vấn về bệnh HIV/AIDS, lợi ích của điều trị ARV, phòng tránh lây nhiễm, cách tự chăm sóc, dinh dưỡng, tuân thủ điều trị và hỗ trợ tâm lý nhằm giúp bệnh nhân và gia đình hiểu và phối hợp điều trị hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc điều trị của 385 bệnh nhân HIV/AIDS tại Bệnh viện 09 Hà Nội trong giai đoạn 2020-2021.
  • Tỷ lệ bệnh nhân ở giai đoạn III và IV chiếm đa số, với nhiều triệu chứng lâm sàng và nhiễm trùng cơ hội phổ biến.
  • Chăm sóc điều dưỡng toàn diện và tư vấn giáo dục sức khỏe góp phần giảm triệu chứng, nâng cao tuân thủ điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Các yếu tố như tuân thủ điều trị, dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý có ảnh hưởng tích cực đến kết quả điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm kỳ thị và tăng cường giáo dục sức khỏe nhằm cải thiện hiệu quả điều trị HIV/AIDS tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp.

Call to action: Các cơ sở y tế, nhà quản lý và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng chăm sóc và hỗ trợ người bệnh HIV/AIDS, hướng tới mục tiêu kiểm soát dịch bệnh bền vững.