Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, vấn đề giảm nghèo bền vững trở thành một trong những nhiệm vụ trọng tâm của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Tỷ lệ hộ nghèo của Việt Nam đã giảm từ 59% năm 1993 xuống còn 2,75% năm 2020 theo chuẩn nghèo giai đoạn 2016-2020, thể hiện sự thành công bước đầu của các chính sách giảm nghèo. Tuy nhiên, tại các vùng miền núi, dân tộc thiểu số như huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên – một trong 5 huyện nghèo của tỉnh và 61 huyện nghèo cả nước – vẫn còn nhiều khó khăn, thách thức trong thực thi chính sách giảm nghèo bền vững.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực thi chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Mường Ảng giai đoạn 2016-2020, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá các tiêu chí giảm tỷ lệ hộ nghèo, thoát nghèo, tái nghèo và thu nhập bình quân, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên, trong giai đoạn 2016-2020.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách giảm nghèo bền vững tại địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, giảm chênh lệch giàu nghèo và cải thiện đời sống người dân vùng khó khăn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về chính sách công và thực thi chính sách, tập trung vào các khái niệm chính sau:
- Nghèo đa chiều: Được định nghĩa không chỉ dựa trên thu nhập mà còn bao gồm khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin. Khái niệm này giúp đánh giá toàn diện hơn về mức độ nghèo đói.
- Chính sách giảm nghèo bền vững (GNBV): Là hệ thống các chính sách nhằm không chỉ tăng thu nhập mà còn đảm bảo duy trì kết quả giảm nghèo lâu dài, tránh tái nghèo, thông qua các giải pháp đồng bộ về kinh tế, xã hội, giáo dục và y tế.
- Thực thi chính sách: Quá trình đưa chính sách vào thực tiễn, bao gồm xây dựng kế hoạch, huy động nguồn lực, phân công phối hợp, theo dõi, kiểm tra và đánh giá nhằm đảm bảo chính sách đạt được mục tiêu đề ra.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách: Bao gồm yếu tố khách quan như vị trí địa lý, điều kiện thiên nhiên, sự đồng bộ của chính sách; và yếu tố chủ quan như năng lực, ý chí của người nghèo, năng lực cán bộ quản lý, sự phối hợp giữa các tổ chức.
Khung lý thuyết này tạo nền tảng để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện đặc thù của huyện Mường Ảng.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các cơ quan chính quyền địa phương như Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên, huyện Mường Ảng, Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Ngân hàng chính sách xã hội, Cục Thống kê tỉnh Điện Biên. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các văn bản pháp luật, báo cáo chính sách và tài liệu học thuật liên quan.
- Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh để đánh giá tỷ lệ hộ nghèo, cận nghèo, thoát nghèo, tái nghèo và thu nhập bình quân. Phân tích định tính được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, hạn chế và nguyên nhân trong thực thi chính sách.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu được thu thập từ toàn bộ các hộ nghèo, cận nghèo trên địa bàn huyện trong giai đoạn 2016-2020, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, phù hợp với giai đoạn thực thi chính sách giảm nghèo bền vững theo chuẩn nghèo đa chiều mới của Chính phủ.
Phương pháp luận duy vật biện chứng và lịch sử được vận dụng để phân tích mối quan hệ giữa chính sách và thực tiễn, đồng thời định hướng các giải pháp phát triển bền vững.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Giảm tỷ lệ hộ nghèo đáng kể: Tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều giảm từ 54,91% năm 2016 xuống còn 26,19% năm 2020, vượt mục tiêu đề ra. Số hộ thoát nghèo là 148 hộ, trong khi số hộ tái nghèo là 250 hộ, cho thấy hiệu quả tích cực nhưng vẫn còn thách thức trong duy trì bền vững.
- Hiệu quả công tác tổ chức và tuyên truyền: Công tác xây dựng kế hoạch, phổ biến chính sách và huy động nguồn lực được thực hiện đồng bộ, góp phần nâng cao nhận thức và sự tham gia của người dân. Khoảng 90% hộ dân được tiếp cận thông tin về chính sách và các dịch vụ xã hội cơ bản.
- Nguồn lực tài chính và phối hợp thực thi còn hạn chế: Nguồn kinh phí bố trí chưa đáp ứng đủ nhu cầu, việc lồng ghép các nguồn vốn còn khó khăn. Sự phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi.
- Năng lực cán bộ và ý thức người dân: Đội ngũ cán bộ quản lý còn thiếu kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn. Một bộ phận người nghèo còn tư tưởng trông chờ, ỷ lại, chưa chủ động vươn lên thoát nghèo.
Thảo luận kết quả
Kết quả giảm nghèo bền vững tại huyện Mường Ảng phản ánh sự nỗ lực của chính quyền địa phương trong việc triển khai các chính sách đồng bộ, phù hợp với đặc điểm vùng miền núi và dân tộc thiểu số. Việc giảm tỷ lệ hộ nghèo gần 28,72% trong vòng 5 năm là một thành tựu nổi bật, thể hiện qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ hộ nghèo qua các năm.
Tuy nhiên, tỷ lệ tái nghèo còn cao cho thấy các chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh để tạo điều kiện cho người dân tự chủ về kinh tế lâu dài. So với các nghiên cứu tại các huyện nghèo khác, hạn chế về nguồn lực và năng lực cán bộ là điểm chung, cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả thực thi.
Ngoài ra, yếu tố khách quan như địa hình phức tạp, điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt cũng làm tăng khó khăn trong tiếp cận nguồn lực và dịch vụ xã hội. Yếu tố chủ quan như tập quán du canh du cư, tư tưởng trông chờ cũng là rào cản lớn.
Việc phân tích các yếu tố này giúp làm rõ nguyên nhân tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách giảm nghèo bền vững trong giai đoạn tiếp theo.
Đề xuất và khuyến nghị
Đổi mới công tác ban hành văn bản và xây dựng kế hoạch
- Hành động: Rà soát, cập nhật các văn bản chỉ đạo, xây dựng kế hoạch chi tiết, sát thực tế địa phương.
- Mục tiêu: Tăng tính khả thi và đồng bộ trong triển khai chính sách.
- Thời gian: Triển khai ngay trong năm đầu của giai đoạn mới.
- Chủ thể: UBND huyện phối hợp với các sở, ngành liên quan.
Tăng cường tổ chức, phân công và phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức
- Hành động: Thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, phân công rõ ràng trách nhiệm từng đơn vị.
- Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi chính sách.
- Thời gian: Xây dựng cơ chế trong 6 tháng đầu năm, duy trì thường xuyên.
- Chủ thể: Ban chỉ đạo giảm nghèo huyện, các phòng ban chuyên môn.
Tuyên truyền vận động và phát huy vai trò của người nghèo
- Hành động: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức, khuyến khích người nghèo tham gia chủ động