Tổng quan nghiên cứu

Thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội, với diện tích khoảng 113,5 km² và dân số khoảng 230 nghìn người, là một địa phương có truyền thống cách mạng lâu đời và đóng góp to lớn trong các cuộc kháng chiến của dân tộc. Tính đến cuối năm 2019, trên địa bàn có hơn 1.120 thương binh, bệnh binh, 31 cán bộ tiền khởi nghĩa, trên 10.000 người hoạt động kháng chiến được Nhà nước tặng thưởng huân, huy chương, cùng 143 bà mẹ được phong tặng, truy tặng danh hiệu Mẹ Việt Nam anh hùng. Chính sách đối với người có công đã được Nhà nước ban hành và hoàn thiện qua nhiều giai đoạn, nhằm đảm bảo quyền lợi vật chất và tinh thần cho những người đã hy sinh, cống hiến cho sự nghiệp cách mạng và bảo vệ Tổ quốc.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng thực thi chính sách đối với người có công trên địa bàn thị xã Sơn Tây trong giai đoạn 2015-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong thời gian tới. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các quy trình, cơ chế thực thi, các yếu tố ảnh hưởng và vai trò của các chủ thể tham gia thực thi chính sách. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện hệ thống chính sách ưu đãi người có công mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, ổn định xã hội và phát huy truyền thống “Uống nước nhớ nguồn” tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về chính sách công và thực thi chính sách. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết chính sách công: Chính sách công được hiểu là các hành động có tính toán của Nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, thể hiện ý chí chính trị và mục tiêu phát triển xã hội. Chính sách công bao gồm các quyết định, chương trình hành động nhằm tác động đến đời sống nhân dân một cách ổn định và có định hướng.

  2. Lý thuyết thực thi chính sách: Thực thi chính sách là quá trình chuyển hóa ý chí của chủ thể chính sách thành hiện thực với các đối tượng quản lý, nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Quá trình này bao gồm các bước xây dựng kế hoạch, tuyên truyền, phân công phối hợp, duy trì, điều chỉnh, kiểm tra và đánh giá.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: người có công (bao gồm thương binh, liệt sĩ, bà mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động cách mạng...), chính sách đối với người có công (chế độ ưu đãi, trợ cấp, chăm sóc y tế, giáo dục, nhà ở...), và các yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách như tính chất vấn đề, chất lượng chính sách, nguồn lực, sự phối hợp giữa các chủ thể, thái độ của đối tượng thụ hưởng, năng lực người thực thi và môi trường kinh tế - xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:

  • Phân tích tài liệu thứ cấp: Thu thập, tổng hợp thông tin từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các nghiên cứu trước đây, tài liệu của thị xã Sơn Tây và thành phố Hà Nội liên quan đến chính sách người có công.

  • Điều tra xã hội học: Thiết kế phiếu khảo sát với cỡ mẫu khoảng 200 người gồm cán bộ công chức phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, người dân là người có công và thân nhân. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS để đánh giá mức độ thuận tiện, hiệu quả và các hạn chế trong thực thi chính sách.

  • Phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến chuyên gia, cán bộ quản lý và người thụ hưởng chính sách nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn, nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019, phạm vi không gian là thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội. Phương pháp chọn mẫu khảo sát theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thực thi chính sách còn hạn chế: Khoảng 85% cán bộ và 70% người có công đánh giá thủ tục hành chính còn phức tạp, gây khó khăn trong tiếp cận chính sách. Tỷ lệ người có công được hưởng đầy đủ các chế độ ưu đãi đạt khoảng 78%, thấp hơn so với mục tiêu đề ra.

  2. Nguồn lực thực thi chưa đáp ứng đủ: Ngân sách dành cho chính sách người có công tại Sơn Tây chiếm khoảng 6% tổng ngân sách địa phương, trong khi số lượng người có công chiếm khoảng 6% dân số. Tuy nhiên, nguồn nhân lực chuyên trách còn thiếu về số lượng và kỹ năng, ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ.

  3. Phối hợp giữa các cơ quan còn chưa đồng bộ: 60% cán bộ tham gia khảo sát cho biết việc phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng chồng chéo hoặc né tránh trách nhiệm trong thực thi chính sách.

  4. Tuyên truyền chính sách chưa hiệu quả: Chỉ khoảng 55% người có công nhận thức đầy đủ về các quyền lợi và chế độ ưu đãi, do công tác phổ biến thông tin chưa kịp thời và chưa đa dạng hình thức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc quy trình thực thi chính sách chưa được tổ chức chặt chẽ, nguồn lực tài chính và nhân lực chưa được phân bổ hợp lý, cùng với sự phối hợp giữa các cấp, ngành còn lỏng lẻo. So sánh với một số địa phương khác, Sơn Tây có tỷ lệ người thụ hưởng chính sách thấp hơn khoảng 10-15%, phản ánh sự cần thiết phải cải thiện công tác quản lý và thực thi.

Việc tuyên truyền chưa hiệu quả làm giảm sự tiếp nhận và ủng hộ của người có công, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thực thi. Các biểu đồ phân tích mức độ hài lòng và nhận thức của người có công có thể minh họa rõ nét sự chênh lệch giữa các nhóm đối tượng và các loại chế độ ưu đãi.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc xây dựng kế hoạch chi tiết, phân công rõ ràng, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ và cải tiến thủ tục hành chính để nâng cao hiệu quả thực thi chính sách. Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thực thi chính sách công tại các địa phương khác, đồng thời góp phần làm rõ đặc thù và yêu cầu riêng của thị xã Sơn Tây.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rà soát, cắt giảm các bước không cần thiết trong quy trình xác nhận và chi trả chế độ ưu đãi, áp dụng công nghệ thông tin để tạo thuận lợi cho người có công. Mục tiêu giảm thời gian giải quyết hồ sơ xuống dưới 15 ngày, thực hiện trong vòng 1 năm, do Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng nghiệp vụ, kiến thức pháp luật và kỹ năng giao tiếp cho đội ngũ cán bộ thực thi chính sách. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn năng lực lên 90% trong 2 năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Học viện Hành chính Quốc gia thực hiện.

  3. Củng cố cơ chế phối hợp liên ngành: Thiết lập ban chỉ đạo liên ngành gồm các sở, ban, ngành và UBND các cấp để phối hợp chặt chẽ trong việc thực thi chính sách, tránh chồng chéo và né tránh trách nhiệm. Mục tiêu hoàn thiện cơ chế phối hợp trong 6 tháng, do UBND thị xã Sơn Tây chủ trì.

  4. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách: Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông như hội nghị, phát thanh, truyền hình, mạng xã hội để nâng cao nhận thức của người có công và cộng đồng. Mục tiêu tăng tỷ lệ người có công hiểu biết đầy đủ về chính sách lên 80% trong 1 năm, do Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội thực hiện.

  5. Đa dạng hóa nguồn lực tài chính: Huy động sự đóng góp của các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng thông qua quỹ “Đền ơn đáp nghĩa” để bổ sung ngân sách thực thi chính sách. Mục tiêu tăng nguồn lực tài chính thêm 15% trong 2 năm, do UBND thị xã và các tổ chức xã hội phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về chính sách xã hội: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về thực thi chính sách người có công, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành chính sách tại địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành chính sách công: Tài liệu tham khảo quý giá về quy trình, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng thực thi chính sách công trong bối cảnh địa phương cụ thể.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và phi chính phủ: Hiểu rõ vai trò và cách thức phối hợp trong thực thi chính sách người có công, từ đó đề xuất các hoạt động hỗ trợ phù hợp.

  4. Người có công và thân nhân: Nắm bắt thông tin về quyền lợi, chế độ ưu đãi và quy trình thực thi chính sách, giúp họ chủ động tiếp cận và thực hiện quyền lợi của mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách đối với người có công bao gồm những chế độ nào?
    Chính sách bao gồm trợ cấp hàng tháng, trợ cấp tuất, trợ cấp một lần, chế độ điều dưỡng, trợ cấp giáo dục, y tế, nhà ở và các chế độ ưu đãi khác nhằm đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho người có công và thân nhân.

  2. Ai là chủ thể thực thi chính sách người có công tại địa phương?
    Chủ thể chính là các cơ quan nhà nước từ Trung ương đến địa phương, đặc biệt là Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND các cấp, cùng các tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách?
    Bao gồm tính chất vấn đề chính sách, chất lượng chính sách, nguồn lực thực thi, sự phối hợp giữa các cơ quan, thái độ của đối tượng thụ hưởng, năng lực cán bộ thực thi và môi trường kinh tế - xã hội.

  4. Làm thế nào để người có công tiếp cận chính sách nhanh chóng?
    Cần đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường tuyên truyền, phổ biến chính sách, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giải quyết hồ sơ.

  5. Tại sao việc phối hợp liên ngành lại quan trọng trong thực thi chính sách?
    Phối hợp giúp tránh chồng chéo, né tránh trách nhiệm, tạo sự thống nhất trong thực hiện, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng phục vụ người có công.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và quy trình thực thi chính sách đối với người có công, làm rõ vai trò và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi.
  • Thực trạng tại thị xã Sơn Tây cho thấy còn nhiều hạn chế về thủ tục hành chính, nguồn lực, phối hợp liên ngành và công tác tuyên truyền.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đơn giản hóa thủ tục, nâng cao năng lực cán bộ, củng cố cơ chế phối hợp, đẩy mạnh tuyên truyền và đa dạng hóa nguồn lực tài chính.
  • Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các chính sách và chương trình hành động trong giai đoạn tiếp theo, góp phần nâng cao đời sống người có công và ổn định xã hội.
  • Khuyến khích các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để hoàn thiện chính sách người có công trong tương lai.