Tổng quan nghiên cứu
Hậu môn nhân tạo (HMNT) là một phẫu thuật phổ biến trong điều trị các bệnh lý đại trực tràng như ung thư đại trực tràng, thủng đại tràng, và chấn thương nặng vùng tầng sinh môn. Tại Việt Nam, tỷ lệ phẫu thuật làm HMNT chiếm khoảng 60% trong các ca ung thư đại tràng trái. Tuy nhiên, việc chăm sóc hậu môn nhân tạo sau phẫu thuật đóng vai trò then chốt trong việc hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh. Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2017 với 58 người bệnh có HMNT nhằm đánh giá sự thay đổi kiến thức tự chăm sóc hậu môn nhân tạo sau can thiệp giáo dục. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng kiến thức tự chăm sóc trước can thiệp, tiến hành hai lần can thiệp giáo dục và đánh giá sự thay đổi kiến thức sau mỗi lần. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, kỹ năng tự chăm sóc hậu môn nhân tạo, góp phần giảm biến chứng và giúp người bệnh tự tin hòa nhập cộng đồng. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp dữ liệu thực tiễn hỗ trợ xây dựng chương trình chăm sóc điều dưỡng hiệu quả tại các cơ sở y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết chăm sóc điều dưỡng: Nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong giáo dục sức khỏe, hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Mô hình thay đổi hành vi sức khỏe: Tập trung vào việc can thiệp giáo dục để thay đổi kiến thức, thái độ và thực hành tự chăm sóc hậu môn nhân tạo.
- Khái niệm tự chăm sóc: Định nghĩa là khả năng người bệnh tự thực hiện các hoạt động chăm sóc cá nhân như vệ sinh, thay túi đựng phân, theo dõi biến chứng mà không cần trợ giúp.
- Khái niệm hậu môn nhân tạo: Là kỹ thuật phẫu thuật đưa một phần đại tràng ra ngoài thành bụng để dẫn lưu phân, thay thế hậu môn thật.
- Các biến chứng hậu môn nhân tạo: Bao gồm hoại tử, nhiễm trùng, tụt hậu môn nhân tạo, tắc ruột, chảy máu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp có đánh giá trước và sau can thiệp giáo dục.
- Đối tượng nghiên cứu: 58 người bệnh có hậu môn nhân tạo đang điều trị tại Khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2017.
- Tiêu chuẩn lựa chọn: Người bệnh có khả năng giao tiếp, tự thực hiện kỹ thuật chăm sóc hậu môn nhân tạo, đồng ý tham gia nghiên cứu.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ theo danh sách người bệnh phù hợp tiêu chuẩn.
- Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ câu hỏi gồm 26 câu hỏi đánh giá kiến thức tự chăm sóc hậu môn nhân tạo, phỏng vấn trực tiếp qua 3 lần: trước can thiệp, sau can thiệp lần 1 và lần 2.
- Can thiệp giáo dục: Thực hiện hai lần tư vấn, cung cấp kiến thức về hậu môn nhân tạo, kỹ thuật thay túi, chăm sóc da, phòng ngừa biến chứng, sử dụng video clip và tài liệu hướng dẫn.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, tính trung bình, phần trăm, kiểm định t-test để so sánh sự khác biệt trước và sau can thiệp.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu trong 3 tháng, can thiệp giáo dục trong thời gian nằm viện trung bình 7-10 ngày, đánh giá kiến thức sau mỗi lần can thiệp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung đối tượng: Độ tuổi trung bình 61,53 ± 13,43, tập trung chủ yếu nhóm 61-70 tuổi (39,7%). Giới tính nam chiếm 53,5%. Đa số sống ở nông thôn (60,3%), trình độ học vấn chủ yếu trung học cơ sở và phổ thông (48,2%), nghề nghiệp chủ yếu là hưu trí (36,2%) và nông dân (24,1%).
Kiến thức tự chăm sóc hậu môn nhân tạo trước can thiệp thấp: Tỷ lệ kiến thức đúng chỉ chiếm 27,6%. Cụ thể, chỉ 55,2% biết màu sắc bình thường của HMNT là đỏ, 20,7% biết thời điểm thay túi thích hợp, 27,6% biết cách lựa chọn túi đúng, 20,7% biết kỹ thuật thay túi đúng, 24,1% nhận biết màu da vùng xung quanh bình thường, và 37,9% biết các biến chứng nhiễm trùng.
Sự thay đổi kiến thức sau can thiệp: Sau hai lần can thiệp giáo dục, tỷ lệ kiến thức đúng tăng lên rõ rệt, lần lượt là 67,2% sau lần 1 và 98,3% sau lần 2 (p<0,01). Điểm trung bình kiến thức tăng từ 8,21 ± 3,17 trước can thiệp lên 22,12 ± 4,60 lần 1 và 31,97 ± 0,18 lần 2. Các nội dung cụ thể như thời điểm thay túi, kỹ thuật thay túi, lựa chọn túi, chăm sóc da và phòng ngừa biến chứng đều có sự cải thiện đáng kể với p<0,01.
Nhận thức về tầm quan trọng và ảnh hưởng của HMNT: Trước can thiệp, chỉ 1,7% cho rằng chăm sóc HMNT rất quan trọng, 46,5% cho là không quan trọng. Sau can thiệp lần 2, 100% nhận thức đúng tầm quan trọng. Tương tự, 53,4% trước can thiệp cho rằng HMNT không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, sau can thiệp lần 2, 100% nhận thức HMNT ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức tự chăm sóc hậu môn nhân tạo của người bệnh trước can thiệp còn rất hạn chế, tương tự các nghiên cứu trong và ngoài nước với tỷ lệ kiến thức đúng chỉ khoảng 20-50%. Nguyên nhân có thể do trình độ học vấn thấp, thiếu thông tin hướng dẫn đầy đủ từ nhân viên y tế và điều kiện kinh tế hạn chế. Việc can thiệp giáo dục sức khỏe qua tư vấn trực tiếp, tài liệu và video clip đã giúp người bệnh nâng cao kiến thức một cách rõ rệt, đồng thời thay đổi nhận thức về tầm quan trọng của chăm sóc hậu môn nhân tạo. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy can thiệp giáo dục là phương pháp hiệu quả để cải thiện kiến thức và thực hành tự chăm sóc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng điểm kiến thức trung bình trước và sau can thiệp, bảng so sánh tỷ lệ trả lời đúng từng nội dung kiến thức, giúp minh họa rõ sự tiến bộ của người bệnh. Việc nâng cao kiến thức tự chăm sóc góp phần giảm biến chứng như nhiễm trùng, hoại tử, tụt HMNT, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập cộng đồng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh HMNT: Thực hiện các buổi tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật tự chăm sóc hậu môn nhân tạo ngay từ khi nằm viện, sử dụng đa dạng phương tiện truyền thông như video, tài liệu in, thời gian thực hiện trong 7-10 ngày điều trị, do nhân viên điều dưỡng chuyên khoa đảm nhiệm.
Xây dựng tài liệu hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu: Phát triển bộ tài liệu hướng dẫn tự chăm sóc hậu môn nhân tạo bằng ngôn ngữ đơn giản, có hình ảnh minh họa, phát cho người bệnh và thân nhân trước khi xuất viện nhằm đảm bảo người bệnh có thể tự chăm sóc tại nhà.
Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc hậu môn nhân tạo cho điều dưỡng và bác sĩ nhằm nâng cao kỹ năng tư vấn, hỗ trợ người bệnh, đảm bảo chất lượng can thiệp giáo dục.
Theo dõi, đánh giá định kỳ sau xuất viện: Thiết lập hệ thống theo dõi, tư vấn qua điện thoại hoặc khám lại định kỳ để phát hiện sớm biến chứng, hỗ trợ người bệnh trong quá trình tự chăm sóc, thời gian theo dõi ít nhất 3-6 tháng sau phẫu thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên điều dưỡng và y tá chuyên khoa ngoại tiêu hóa: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn và phương pháp can thiệp giáo dục hiệu quả giúp nâng cao kỹ năng chăm sóc hậu môn nhân tạo, giảm biến chứng.
Bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia y tế: Tham khảo để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe trong chăm sóc hậu môn nhân tạo, từ đó phối hợp tốt hơn với điều dưỡng trong quá trình điều trị.
Nhà quản lý y tế và các cơ sở đào tạo y khoa: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, chính sách chăm sóc người bệnh có hậu môn nhân tạo, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Người bệnh và gia đình có người mang hậu môn nhân tạo: Tài liệu giúp người bệnh và người thân hiểu rõ về kỹ thuật tự chăm sóc, phòng ngừa biến chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và hòa nhập cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Hậu môn nhân tạo là gì và tại sao phải làm?
Hậu môn nhân tạo là phẫu thuật đưa một phần đại tràng ra ngoài thành bụng để dẫn lưu phân khi hậu môn thật không sử dụng được, thường chỉ định trong ung thư đại trực tràng, thủng đại tràng hoặc chấn thương nặng.Tại sao việc tự chăm sóc hậu môn nhân tạo lại quan trọng?
Tự chăm sóc đúng kỹ thuật giúp người bệnh phòng ngừa biến chứng như nhiễm trùng, hoại tử, tụt hậu môn nhân tạo, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội.Khi nào nên thay túi đựng phân hậu môn nhân tạo?
Nên thay túi khi chứa khoảng 1/3 đến 1/2 túi phân, hoặc ngay khi bị rò rỉ, trước bữa ăn để giảm lượng phân trong túi, tránh mùi và rò rỉ gây khó chịu.Làm thế nào để chăm sóc da vùng quanh hậu môn nhân tạo?
Vệ sinh nhẹ nhàng bằng nước ấm và xà phòng trung tính, lau khô kỹ, sử dụng miếng da ngăn cách để bảo vệ da, tránh nhiễm trùng và kích ứng.Dấu hiệu nào cho thấy cần đi khám ngay?
Các dấu hiệu như chảy máu nhiều, đau bụng dữ dội, hậu môn nhân tạo không ra phân trong 4-6 giờ, da quanh hậu môn bị loét hoặc đổi màu bất thường cần được khám kịp thời để xử trí.
Kết luận
- Kiến thức tự chăm sóc hậu môn nhân tạo của người bệnh trước can thiệp còn thấp, chỉ đạt 27,6%.
- Hai lần can thiệp giáo dục đã làm tăng đáng kể kiến thức, điểm trung bình tăng từ 8,21 lên 31,97 (p<0,01).
- Nhận thức về tầm quan trọng của chăm sóc HMNT và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống được cải thiện rõ rệt sau can thiệp.
- Nghiên cứu khẳng định hiệu quả của can thiệp giáo dục trong nâng cao kiến thức và thái độ tự chăm sóc hậu môn nhân tạo.
- Đề xuất triển khai chương trình giáo dục sức khỏe bài bản, đào tạo nhân viên y tế và theo dõi người bệnh sau xuất viện để giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng mô hình can thiệp giáo dục này rộng rãi, đồng thời nghiên cứu mở rộng để đánh giá tác động lâu dài và thực hành tự chăm sóc của người bệnh tại cộng đồng.