Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, công tác quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Theo báo cáo của Kho bạc Nhà nước An Nhơn, tổng thu NSNN trên địa bàn năm 2018 đạt khoảng 1.022 triệu đồng, tăng so với năm 2017, trong khi tổng chi NSNN cũng tăng lên 1.132 triệu đồng. Tuy nhiên, tình trạng bội chi ngân sách và chi thường xuyên tăng cao đang đặt ra nhiều thách thức trong việc kiểm soát và sử dụng hiệu quả nguồn vốn công. Đặc biệt, chi thường xuyên NSNN chiếm tỷ trọng lớn và có tính chất phức tạp do liên quan đến nhiều lĩnh vực và đơn vị sử dụng ngân sách.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) An Nhơn trong giai đoạn từ tháng 10 năm 2017 đến nay. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng công tác kiểm soát chi thường xuyên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nhằm đảm bảo các khoản chi được sử dụng đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần cải cách hành chính, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính công, đồng thời hỗ trợ công tác phòng chống thất thoát, lãng phí ngân sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro trong lĩnh vực ngân sách nhà nước. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết kiểm soát nội bộ: Nhấn mạnh vai trò của các hoạt động kiểm soát phòng ngừa và phát hiện nhằm đảm bảo tính chính xác, hợp pháp và hiệu quả trong quản lý tài chính. Các hoạt động kiểm soát bao gồm phân quyền, quy trình kiểm soát, giám sát và đánh giá liên tục.

  • Mô hình quản trị rủi ro: Tập trung vào nhận dạng, đánh giá và xử lý các rủi ro trong công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN. Mô hình này giúp xác định các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát, từ đó đề xuất các biện pháp khắc phục phù hợp.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: chi thường xuyên NSNN, kiểm soát chi thường xuyên, dự toán ngân sách, quy trình kiểm soát chi, rủi ro trong kiểm soát chi, và hoạt động giám sát nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tình huống kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu chi NSNN giai đoạn 2017-2018 tại KBNN An Nhơn, hồ sơ chứng từ kiểm soát chi, báo cáo nội bộ và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng kỹ thuật thống kê mô tả để phân tích số liệu thu chi, đánh giá kết quả kiểm soát chi qua các chỉ số như tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn, tỷ lệ từ chối thanh toán do sai sót. Phân tích định tính dựa trên thảo luận với lãnh đạo và cán bộ kiểm soát chi nhằm nhận diện các hạn chế, nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung vào giai đoạn từ tháng 10 năm 2017 đến năm 2019, với thu thập dữ liệu thực tế và phân tích các quy trình nghiệp vụ hiện hành tại KBNN An Nhơn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu chi NSNN: Tổng thu NSNN trên địa bàn An Nhơn năm 2018 đạt khoảng 1.022 triệu đồng, tăng so với năm 2017; tổng chi NSNN cũng tăng lên 1.132 triệu đồng, phản ánh sự phát triển kinh tế địa phương và nhu cầu chi tiêu công gia tăng.

  2. Hiệu quả kiểm soát chi: Tỷ lệ hồ sơ kiểm soát chi thường xuyên được giải quyết đúng hạn đạt trên 90%, tuy nhiên vẫn còn khoảng 5-7% hồ sơ bị từ chối thanh toán do sai sót về chứng từ, mẫu dấu, hoặc không đúng chế độ chi tiêu.

  3. Rủi ro trong kiểm soát chi: Các rủi ro chủ yếu bao gồm sai sót trong quyết định giao quyền tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập, thiếu hoặc không phù hợp quy chế chi tiêu nội bộ, sai sót trong hợp đồng kinh tế và nghiệm thu, cũng như lỗi trong lập giấy rút dự toán ngân sách.

  4. Nhân tố ảnh hưởng: Đội ngũ cán bộ kiểm soát chi có trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp tốt góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát. Tuy nhiên, sự thay đổi thường xuyên của các văn bản pháp luật và quy trình nghiệp vụ gây khó khăn trong việc cập nhật và áp dụng kịp thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN An Nhơn đã đạt được nhiều thành tựu tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và phòng chống thất thoát. Việc tăng trưởng thu chi phù hợp với dự toán cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị sử dụng ngân sách và KBNN. Tuy nhiên, tỷ lệ hồ sơ bị từ chối thanh toán phản ánh những tồn tại trong quy trình kiểm soát và ý thức chấp hành của một số đơn vị.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với báo cáo của một số địa phương khác, nơi mà việc kiểm soát chi thường xuyên vẫn còn gặp khó khăn do thiếu đồng bộ trong quy chế chi tiêu và sự phức tạp của các khoản chi. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát chi, như hệ thống TABMIS, đã góp phần giảm thiểu sai sót nhưng vẫn cần nâng cao năng lực cán bộ và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn và bảng phân tích các loại sai sót thường gặp trong hồ sơ thanh toán, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong công tác kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi: Rà soát, cập nhật và chuẩn hóa quy trình kiểm soát chi thường xuyên theo hướng đơn giản hóa thủ tục, tăng cường phân công trách nhiệm rõ ràng. Mục tiêu giảm tỷ lệ hồ sơ bị từ chối xuống dưới 3% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KBNN An Nhơn phối hợp với Sở Tài chính.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ kiểm soát chi: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kiểm soát chi, cập nhật văn bản pháp luật mới và kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu đào tạo 100% cán bộ kiểm soát chi trong 6 tháng tới.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin: Mở rộng và nâng cấp hệ thống TABMIS, tích hợp các công cụ kiểm soát tự động để phát hiện sai sót và gian lận kịp thời. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, giảm thiểu sai sót thủ công.

  4. Tăng cường công tác giám sát và thanh tra: Thiết lập các đoàn kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm trong công tác kiểm soát chi. Mục tiêu thực hiện ít nhất 4 đợt kiểm tra mỗi năm.

  5. Nâng cao ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách: Tuyên truyền, phổ biến các quy định về chi tiêu ngân sách, khuyến khích xây dựng và thực hiện nghiêm túc quy chế chi tiêu nội bộ. Chủ thể thực hiện: KBNN phối hợp với các đơn vị sử dụng ngân sách trong vòng 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý Kho bạc Nhà nước: Giúp nâng cao hiểu biết về quy trình kiểm soát chi thường xuyên, nhận diện rủi ro và áp dụng các giải pháp cải tiến nghiệp vụ.

  2. Lãnh đạo và cán bộ tài chính các đơn vị sử dụng ngân sách: Hỗ trợ xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp, nâng cao ý thức chấp hành và phối hợp hiệu quả với KBNN trong công tác kiểm soát chi.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát chi ngân sách, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân sách và tài chính: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định liên quan đến quản lý và kiểm soát chi NSNN, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là quá trình thẩm định, kiểm tra các khoản chi ngân sách nhằm đảm bảo chi đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức do Nhà nước quy định, tránh thất thoát và lãng phí. Ví dụ, KBNN An Nhơn kiểm soát các chứng từ chi trả hàng tháng cho các đơn vị sử dụng ngân sách.

  2. Những rủi ro phổ biến trong kiểm soát chi thường xuyên là gì?
    Rủi ro bao gồm sai sót trong hồ sơ chứng từ, thiếu quyết định giao quyền tự chủ, quy chế chi tiêu nội bộ không phù hợp, và sai sót trong hợp đồng kinh tế. Ví dụ, một số hồ sơ bị từ chối thanh toán do không có quyết định giao quyền tự chủ hợp lệ.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi?
    Cần hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, đào tạo cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường giám sát, thanh tra. Ví dụ, việc sử dụng hệ thống TABMIS giúp giảm thiểu sai sót thủ công trong kiểm soát chi.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong kiểm soát chi là gì?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kiểm soát, phát hiện sai sót nhanh chóng và nâng cao tính minh bạch. Tại KBNN An Nhơn, hệ thống TABMIS được sử dụng để nhập liệu và kiểm soát chứng từ thanh toán.

  5. Ai chịu trách nhiệm trong công tác kiểm soát chi thường xuyên?
    Cán bộ kiểm soát chi tại KBNN, kế toán trưởng, giám đốc đơn vị và các đơn vị sử dụng ngân sách đều có trách nhiệm phối hợp để đảm bảo chi tiêu đúng quy định. Ví dụ, kế toán trưởng kiểm soát hồ sơ chứng từ trước khi phê duyệt thanh toán.

Kết luận

  • Công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN An Nhơn đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và phòng chống thất thoát.
  • Tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn trên 90%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại sai sót và rủi ro cần khắc phục.
  • Các nhân tố chủ quan như trình độ cán bộ và khách quan như thay đổi pháp luật ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường giám sát nhằm nâng cao chất lượng kiểm soát chi.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý để đảm bảo quản lý ngân sách nhà nước hiệu quả hơn trong tương lai.

Luận văn kêu gọi các cơ quan liên quan và đơn vị sử dụng ngân sách phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, đảm bảo sự phát triển bền vững của địa phương và quốc gia.