Tổng quan nghiên cứu
Tinh thần doanh nhân được xem là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Trong giai đoạn 2005-2015, khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ với số lượng doanh nghiệp ngoài nhà nước tăng nhanh, đóng góp lớn vào việc tạo việc làm và phát triển kinh tế địa phương. Năm 2016, Việt Nam ghi nhận hơn 110.000 doanh nghiệp thành lập mới, đánh dấu một bước tiến vượt bậc trong hoạt động khởi nghiệp. Tuy nhiên, môi trường kinh doanh vẫn còn nhiều thách thức, với 9/12 chỉ số điều kiện kinh doanh đạt điểm dưới trung bình, trong đó chỉ số hỗ trợ của chính phủ xếp hạng thấp nhất.
Nghiên cứu tập trung phân tích tác động của các yếu tố thể chế đến tinh thần doanh nhân tại Việt Nam trong giai đoạn 2005-2015, nhằm trả lời hai câu hỏi chính: thể chế ảnh hưởng như thế nào đến tinh thần doanh nhân và những chính sách nào cần thiết để thúc đẩy tinh thần này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ khu vực kinh tế tư nhân trên phạm vi cả nước, với mục tiêu hỗ trợ thực hiện Nghị quyết số 35/NQ-CP về phát triển ít nhất một triệu doanh nghiệp tư nhân đến năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá chất lượng thể chế và đề xuất các giải pháp chính sách nhằm cải thiện môi trường kinh doanh, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực kinh tế tư nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về tinh thần doanh nhân và thể chế kinh tế. Tinh thần doanh nhân được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến phát hiện, đánh giá và khai thác cơ hội kinh doanh mới, bao gồm thành lập doanh nghiệp và đổi mới sáng tạo (Shane và Venkataraman, 2000; Schumpeter, 1934). Đổi mới được xem là yếu tố cốt lõi của tinh thần doanh nhân, thể hiện qua việc giới thiệu sản phẩm, phương thức sản xuất và thị trường mới.
Thể chế được hiểu là các quy tắc chính thức và phi chính thức điều chỉnh các tương tác kinh tế, bao gồm luật pháp, quy định và các cơ chế thực thi (North, 1990). Thể chế kinh tế chính thức, đặc biệt là các quy định về đăng ký kinh doanh, quyền sở hữu đất đai, và thực thi pháp luật, có ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường kinh doanh và tinh thần doanh nhân. Các giả thuyết nghiên cứu tập trung vào tác động của thể chế đến số lượng doanh nghiệp, cơ sở sản xuất cá thể và quy mô lao động trong khu vực kinh tế tư nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp thu thập từ Tổng cục Thống kê, Niên giám thống kê các tỉnh/thành phố và Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) giai đoạn 2005-2015. Tinh thần doanh nhân được đo lường qua bốn biến phụ thuộc: số lượng doanh nghiệp ngoài nhà nước trên 1000 dân, số cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể phi nông nghiệp trên 1000 dân, tổng số lao động trong doanh nghiệp ngoài nhà nước trên 1000 dân và tổng số lao động trong cơ sở sản xuất cá thể trên 1000 dân.
Biến thể chế được đại diện bởi 9 chỉ số thành phần PCI, sau đó được rút gọn thành 3 nhóm nhân tố bằng phương pháp Phân tích thành phần chính (PCA): nhóm Chính sách (tính minh bạch, chi phí thời gian, dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp, đào tạo lao động, thiết chế pháp lý), nhóm Rào cản gia nhập (chi phí gia nhập thị trường, tiếp cận đất đai) và nhóm Chi phí không chính thức và tính năng động của lãnh đạo tỉnh.
Mô hình hồi quy dữ liệu bảng không cân bằng được sử dụng với hiệu ứng cố định (FEM) và hiệu ứng ngẫu nhiên (REM), lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên kiểm định Hausman. Các biến kiểm soát bao gồm GDP bình quân đầu người và tốc độ tăng trưởng GDP. Phương pháp xử lý dữ liệu bao gồm chuyển đổi logarit để giảm phân phối lệch và sử dụng sai số chuẩn mạnh để khắc phục các vấn đề về phương sai thay đổi và tự tương quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của nhóm rào cản gia nhập (PCIF2): Nhóm này gồm chi phí gia nhập thị trường và tiếp cận đất đai có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% đến tất cả bốn biến đo lường tinh thần doanh nhân. Cụ thể, cải thiện 1 điểm PCIF2 làm tăng số doanh nghiệp ngoài nhà nước bình quân đầu người 3,6%, số cơ sở sản xuất cá thể 4,3%, số lao động trong doanh nghiệp ngoài nhà nước 6,6% và số lao động trong cơ sở sản xuất cá thể 4,2%.
Tác động của nhóm chính sách (PCIF1) và nhóm chi phí không chính thức, tính năng động (PCIF3): Hai nhóm này chỉ có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến số lao động trong doanh nghiệp ngoài nhà nước, với mức tăng lần lượt 4,1% và 3% khi các nhóm yếu tố này tăng 1 điểm. Tuy nhiên, chúng không ảnh hưởng đáng kể đến số lượng doanh nghiệp hay cơ sở sản xuất cá thể.
Ảnh hưởng của GDP bình quân đầu người: Biến này tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cả bốn biến đo lường tinh thần doanh nhân, cho thấy sự phát triển kinh tế địa phương thúc đẩy tinh thần doanh nhân.
Tác động của tốc độ tăng trưởng GDP: Chỉ có ảnh hưởng tích cực đến số lượng cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể, không tác động đáng kể đến số lượng doanh nghiệp ngoài nhà nước.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của thể chế trong việc thúc đẩy tinh thần doanh nhân tại Việt Nam, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến chi phí gia nhập thị trường và tiếp cận đất đai. Việc giảm thiểu thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian đăng ký kinh doanh và cải thiện quyền sở hữu đất đai giúp doanh nghiệp mới dễ dàng gia nhập thị trường và mở rộng quy mô sản xuất.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Zhou (2011) tại Trung Quốc và Estrin & Prevezer (2010) tại các quốc gia đang phát triển, cho thấy quyền sở hữu tài sản và chi phí gia nhập thị trường là những rào cản chính đối với tinh thần doanh nhân. Tại Việt Nam, mặc dù thời gian đăng ký doanh nghiệp đã giảm từ 20 ngày năm 2006 xuống còn 7 ngày năm 2016, số lượng thủ tục vẫn còn nhiều và chi phí tiếp cận đất đai vẫn là rào cản lớn do thủ tục phức tạp và chi phí cao.
Nhóm yếu tố chính sách như tính minh bạch, đào tạo lao động và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp có tác động tích cực đến quy mô lao động trong doanh nghiệp ngoài nhà nước, cho thấy môi trường thể chế tốt giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô và tạo thêm việc làm. Tuy nhiên, nhóm này không ảnh hưởng đến khu vực sản xuất cá thể do đặc thù quy mô nhỏ và ít chịu sự quản lý chặt chẽ.
GDP bình quân đầu người là yếu tố thúc đẩy tinh thần doanh nhân, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thu nhập cao hơn tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và khởi nghiệp. Tốc độ tăng trưởng GDP chỉ ảnh hưởng đến khu vực sản xuất cá thể, phản ánh tính nhạy cảm của khu vực này với biến động kinh tế ngắn hạn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và cơ sở sản xuất cá thể trên 1000 dân theo thời gian, cũng như bảng hồi quy chi tiết các hệ số tác động của các nhóm nhân tố thể chế đến các biến phụ thuộc.
Đề xuất và khuyến nghị
Giảm thiểu chi phí gia nhập thị trường:
- Hành động: Rút ngắn thời gian và đơn giản hóa thủ tục đăng ký doanh nghiệp, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong thủ tục hành chính.
- Mục tiêu: Giảm thời gian đăng ký doanh nghiệp xuống dưới 5 ngày, tăng tỷ lệ doanh nghiệp đăng ký trực tuyến lên trên 50%.
- Thời gian: Triển khai trong 2 năm tới.
- Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các sở kế hoạch và đầu tư địa phương.
Nâng cao khả năng tiếp cận đất đai và ổn định sử dụng đất:
- Hành động: Minh bạch hóa quy hoạch đất đai, đơn giản hóa thủ tục cấp phép sử dụng đất, hỗ trợ giá thuê đất trong các khu công nghiệp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lên trên 70%, giảm chi phí thuê đất trung bình 15%.
- Thời gian: 3 năm.
- Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với UBND các tỉnh/thành.
Phát triển dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp và đào tạo lao động:
- Hành động: Mở rộng các dịch vụ tư vấn pháp luật, kế toán, tài chính và đào tạo kỹ năng nghề cho lao động.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp hài lòng với dịch vụ hỗ trợ lên 50%, nâng cao chất lượng lao động đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp.
- Thời gian: 3 năm.
- Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp.
Xây dựng hệ thống đăng ký doanh nghiệp trực tuyến 24/7 và mã số định danh duy nhất:
- Hành động: Phát triển cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp trực tuyến, áp dụng mã số định danh doanh nghiệp để thực hiện các giao dịch với cơ quan nhà nước.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng dịch vụ trực tuyến lên 70%, giảm chi phí hành chính cho doanh nghiệp.
- Thời gian: 2 năm.
- Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Thông tin và Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách:
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển khu vực kinh tế tư nhân, nâng cao hiệu quả cải cách thể chế.
- Use case: Thiết kế các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, cải thiện môi trường kinh doanh.
Các nhà nghiên cứu kinh tế và chính sách công:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình phân tích tác động thể chế đến tinh thần doanh nhân trong bối cảnh Việt Nam.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tinh thần doanh nhân và thể chế.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư:
- Lợi ích: Hiểu rõ các rào cản thể chế ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, từ đó có chiến lược thích ứng và phát triển.
- Use case: Lập kế hoạch đầu tư, mở rộng kinh doanh dựa trên đánh giá môi trường thể chế.
Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và phát triển kinh tế địa phương:
- Lợi ích: Xác định các yếu tố thể chế cần cải thiện để hỗ trợ doanh nghiệp hiệu quả hơn.
- Use case: Thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp phù hợp với thực tiễn địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Thể chế kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến tinh thần doanh nhân?
Thể chế kinh tế tạo ra môi trường pháp lý và hành chính thuận lợi hoặc rào cản cho doanh nghiệp. Chi phí gia nhập thị trường thấp và quyền sở hữu đất đai rõ ràng giúp doanh nghiệp dễ dàng khởi nghiệp và mở rộng quy mô, từ đó thúc đẩy tinh thần doanh nhân.Tại sao chi phí gia nhập thị trường lại quan trọng đối với doanh nghiệp mới?
Chi phí gia nhập thị trường bao gồm thời gian và thủ tục đăng ký kinh doanh. Nếu chi phí này cao, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc gia nhập thị trường, làm giảm số lượng doanh nghiệp mới và tinh thần khởi nghiệp.Tiếp cận đất đai ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp tư nhân?
Quyền sở hữu đất đai và khả năng tiếp cận mặt bằng kinh doanh ổn định giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư, mở rộng sản xuất. Thiếu quyền sở hữu hoặc thủ tục phức tạp làm tăng chi phí và rủi ro, cản trở phát triển doanh nghiệp.Nhóm yếu tố chính sách như đào tạo lao động và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp có tác động gì?
Những yếu tố này không trực tiếp tăng số lượng doanh nghiệp mới nhưng giúp doanh nghiệp hiện hữu mở rộng quy mô, tăng số lượng lao động và nâng cao năng lực cạnh tranh.GDP bình quân đầu người có liên quan gì đến tinh thần doanh nhân?
Thu nhập bình quân cao hơn tạo điều kiện tài chính thuận lợi cho cá nhân đầu tư và khởi nghiệp, từ đó thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
Kết luận
- Tinh thần doanh nhân tại Việt Nam trong giai đoạn 2005-2015 chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố thể chế, đặc biệt là chi phí gia nhập thị trường và khả năng tiếp cận đất đai.
- Nhóm yếu tố chính sách như tính minh bạch, đào tạo lao động và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp chủ yếu tác động đến quy mô lao động trong doanh nghiệp ngoài nhà nước.
- GDP bình quân đầu người là biến số kiểm soát quan trọng, có tác động tích cực đến tinh thần doanh nhân.
- Môi trường thể chế chưa được cải thiện đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu, cần có các chính sách cụ thể nhằm giảm thiểu rào cản thể chế để thúc đẩy phát triển khu vực kinh tế tư nhân.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải cách thủ tục hành chính, nâng cao quyền sở hữu đất đai và phát triển dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố nội sinh và tác động đa chiều của thể chế.
Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy tinh thần doanh nhân và phát triển kinh tế bền vững tại Việt Nam!