Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL), đọc hiểu được xem là một trong những mục tiêu quan trọng hàng đầu nhằm phát triển năng lực ngôn ngữ và hỗ trợ thành công học thuật của người học. Tại Việt Nam, phương pháp truyền thống như Phương pháp Dịch-Phân tích (GTM) vẫn chiếm ưu thế trong giảng dạy đọc hiểu, dẫn đến việc học sinh thường thụ động, thiếu kỹ năng chiến lược và động lực đọc thấp. Theo ước tính, tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh, phần lớn sinh viên không đạt điểm cao trong các bài kiểm tra đọc hiểu, đồng thời thể hiện sự thiếu hứng thú và động lực trong việc đọc tiếng Anh. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát tác động của việc hướng dẫn chiến lược đọc tự điều chỉnh (Self-regulated Reading Strategy - SRRS) đến khả năng đọc hiểu và động lực đọc của sinh viên EFL, đồng thời tìm hiểu phản hồi của sinh viên về việc sử dụng các chiến lược này trong quá trình học tập. Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tuần tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh, với sự tham gia của 92 sinh viên thuộc hai nhóm: nhóm thực nghiệm (43 sinh viên) và nhóm đối chứng (49 sinh viên). Kết quả nghiên cứu được kỳ vọng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy đọc hiểu, thúc đẩy sự tự chủ và động lực đọc của sinh viên, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các chương trình đào tạo đọc hiểu tích hợp SRRS trong các bối cảnh EFL tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nhận thức chính về học tập tự điều chỉnh (Self-regulated Learning - SRL):

  1. Lý thuyết nhận thức xã hội (Social Cognitive Theory) của Zimmerman nhấn mạnh quá trình tự quan sát, tự đánh giá và phản ứng của người học trong chu trình tự điều chỉnh, bao gồm ba giai đoạn: chuẩn bị, thực hiện và tự phản ánh. Lý thuyết này cũng đề cao vai trò của sự lựa chọn cá nhân trong việc điều chỉnh hành vi học tập.

  2. Lý thuyết xử lý thông tin (Information Processing Theory) tập trung vào các chức năng nhận thức, đặc biệt là metacognition (siêu nhận thức), bao gồm kiến thức metacognitive và các chiến lược metacognitive như lập kế hoạch, giám sát và điều chỉnh quá trình học tập.

  3. Lý thuyết cấu trúc xã hội (Social Constructivist Theory) của Vygotsky nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ và vùng phát triển gần (Zone of Proximal Development - ZPD) trong việc hình thành khả năng tự điều chỉnh thông qua sự tương tác xã hội và nội hóa các chỉ dẫn bên ngoài.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tự điều chỉnh học tập, tự điều chỉnh đọc, động lực đọc, chiến lược đọc nhận thức và metacognitive, cũng như người đọc tự điều chỉnh có sự tham gia tích cực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế thực nghiệm bán ngẫu nhiên (quasi-experiment) với hai nhóm không tương đương: nhóm thực nghiệm (N=43) được hướng dẫn chiến lược đọc tự điều chỉnh và nhóm đối chứng (N=49) tiếp tục học theo phương pháp truyền thống. Cỡ mẫu được chọn dựa trên các lớp học hiện có tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh.

Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: bài kiểm tra đọc hiểu trước và sau can thiệp, bảng hỏi đánh giá động lực đọc, và phiếu tự đánh giá quá trình đọc của sinh viên. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng các phép kiểm định t độc lập và t ghép cặp để so sánh sự khác biệt giữa và trong các nhóm trước và sau can thiệp. Dữ liệu định tính được thu thập từ các câu trả lời mở trong phiếu tự đánh giá nhằm làm rõ phản hồi của sinh viên về việc sử dụng chiến lược đọc tự điều chỉnh. Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tuần, trong đó 4 tuần đầu tập trung đào tạo chiến lược đọc tự điều chỉnh phân mảnh, tiếp theo là 6 tuần thực hành toàn bộ quá trình đọc tự điều chỉnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải thiện đọc hiểu: Nhóm thực nghiệm có sự tăng điểm trung bình đọc hiểu từ 58% lên 75% sau can thiệp, trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng từ 60% lên 63%. Phép kiểm t độc lập cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.01), chứng tỏ hướng dẫn chiến lược đọc tự điều chỉnh giúp cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu.

  2. Tăng động lực đọc: Động lực đọc của nhóm thực nghiệm tăng trung bình 20% sau can thiệp, đặc biệt ở các khía cạnh như sự tò mò, tầm quan trọng của việc đọc và sự tự hiệu quả trong đọc. Nhóm đối chứng không có sự thay đổi đáng kể. Phân tích t ghép cặp xác nhận sự tăng động lực có ý nghĩa (p < 0.05).

  3. Phản hồi về sử dụng chiến lược: Qua phiếu tự đánh giá, sinh viên nhóm thực nghiệm phản ánh sự gia tăng rõ rệt trong việc áp dụng 15 loại chiến lược đọc tự điều chỉnh, bao gồm lập kế hoạch đọc, giám sát hiểu biết, điều chỉnh chiến lược khi gặp khó khăn và tự đánh giá kết quả đọc. Tỷ lệ sử dụng các chiến lược này tăng từ khoảng 40% ở tuần đầu lên trên 80% vào tuần cuối.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc hướng dẫn chiến lược đọc tự điều chỉnh không chỉ nâng cao kỹ năng đọc hiểu mà còn thúc đẩy động lực đọc của sinh viên EFL. Nguyên nhân có thể do chương trình đào tạo cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự quản lý quá trình đọc, từ đó tăng sự tự tin và hứng thú với việc đọc. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với các phát hiện của Ammar (2009) và Antoniou & Souvignier (2007) về hiệu quả của SRL trong việc cải thiện đọc hiểu và động lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự tăng điểm đọc hiểu và động lực giữa hai nhóm, cũng như bảng tóm tắt tỷ lệ sử dụng các chiến lược đọc qua các mốc thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai chương trình đào tạo chiến lược đọc tự điều chỉnh: Các trường đại học nên tích hợp chương trình SRRS vào giảng dạy đọc hiểu, tập trung vào việc hướng dẫn và thực hành các chiến lược đọc trong ít nhất 12 tuần để đảm bảo hiệu quả.

  2. Đào tạo giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng cho giáo viên về phương pháp giảng dạy chiến lược đọc tự điều chỉnh, giúp họ có kỹ năng hướng dẫn và hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng tự học.

  3. Tăng cường đánh giá và phản hồi: Xây dựng hệ thống đánh giá liên tục và công cụ tự đánh giá để sinh viên theo dõi tiến trình học tập, từ đó điều chỉnh chiến lược đọc phù hợp.

  4. Khuyến khích lựa chọn và tự chủ trong đọc: Tạo môi trường học tập linh hoạt, cho phép sinh viên lựa chọn tài liệu đọc phù hợp với sở thích và mục tiêu cá nhân nhằm tăng động lực và sự tham gia tích cực.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-2 học kỳ, với sự phối hợp giữa các khoa ngoại ngữ, phòng đào tạo và giảng viên trực tiếp giảng dạy.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp thực tiễn để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và động lực học tập của sinh viên.

  2. Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo: Tham khảo để thiết kế và điều chỉnh chương trình giảng dạy tiếng Anh phù hợp với xu hướng phát triển kỹ năng tự học và tự điều chỉnh.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và TESOL: Học hỏi về các lý thuyết và phương pháp giảng dạy hiện đại, đồng thời áp dụng vào thực tiễn giảng dạy.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về tự điều chỉnh học tập và chiến lược đọc trong bối cảnh EFL.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược đọc tự điều chỉnh là gì?
    Là quá trình người học tự đặt mục tiêu, lựa chọn và áp dụng các chiến lược đọc, giám sát và đánh giá hiệu quả trong quá trình đọc nhằm nâng cao hiểu biết và hiệu quả học tập.

  2. Tại sao động lực đọc quan trọng trong học tiếng Anh?
    Động lực giúp người học duy trì sự quan tâm và nỗ lực trong việc đọc, từ đó cải thiện kỹ năng và kết quả học tập lâu dài.

  3. Làm thế nào để giáo viên hướng dẫn chiến lược đọc tự điều chỉnh hiệu quả?
    Giáo viên cần kết hợp giảng dạy trực tiếp, mô hình hóa, thực hành có hướng dẫn và phản hồi liên tục để sinh viên dần làm chủ kỹ năng.

  4. Chiến lược đọc tự điều chỉnh có phù hợp với mọi trình độ học sinh không?
    Có thể điều chỉnh mức độ phức tạp và loại chiến lược phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng nhóm học sinh.

  5. Làm sao để đánh giá sự tiến bộ trong việc sử dụng chiến lược đọc tự điều chỉnh?
    Sử dụng kết hợp bài kiểm tra đọc hiểu, bảng hỏi động lực và phiếu tự đánh giá để theo dõi sự thay đổi về kỹ năng và thái độ học tập.

Kết luận

  • Hướng dẫn chiến lược đọc tự điều chỉnh giúp cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và động lực đọc của sinh viên EFL.
  • Sinh viên tăng cường sử dụng đa dạng các chiến lược đọc, thể hiện sự tự chủ và tham gia tích cực trong quá trình học.
  • Chương trình đào tạo SRRS phù hợp để áp dụng trong các bối cảnh giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam.
  • Cần tiếp tục phát triển và mở rộng nghiên cứu nhằm hoàn thiện phương pháp và công cụ hỗ trợ tự điều chỉnh đọc.
  • Khuyến khích các cơ sở giáo dục và giảng viên áp dụng và điều chỉnh chương trình phù hợp với đặc điểm người học để nâng cao hiệu quả đào tạo.

Hành động tiếp theo là triển khai chương trình đào tạo chiến lược đọc tự điều chỉnh rộng rãi hơn, đồng thời tổ chức các khóa tập huấn cho giáo viên nhằm nâng cao năng lực giảng dạy và hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng đọc tự chủ.