Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh quan hệ ngoại giao Việt Nam - Nhật Bản đã trải qua 50 năm phát triển, mối quan hệ kinh tế, xã hội và giáo dục giữa hai nước ngày càng được củng cố và mở rộng. Theo báo cáo của Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản năm 2022, số lượng người học tiếng Nhật tại Việt Nam đạt khoảng 170.000 người, đứng thứ 6 trên thế giới và thứ 3 trong khu vực Đông Nam Á. Sự gia tăng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Nhật, đặc biệt là phát triển kỹ năng ngôn ngữ phù hợp với nhu cầu công việc trong bối cảnh hợp tác kinh tế ngày càng sâu rộng.
Tuy nhiên, giáo dục tiếng Nhật tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức, trong đó nổi bật là việc duy trì và nâng cao động lực học tập của người học. Đặc biệt, tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, nơi có hơn 1.000 học viên theo học các chương trình tiếng Nhật, phương pháp giảng dạy truyền thống chưa phát huy hiệu quả tối ưu trong việc khuyến khích sự chủ động và hợp tác của sinh viên. Do đó, nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng phương pháp học tập chủ động (Active Learning) thông qua hình thức tranh luận (debate) kết hợp với học tập hợp tác (collaborative learning) trong các lớp học tiếng Nhật trực tuyến và trực tiếp nhằm nâng cao động lực học tập và kỹ năng hợp tác của sinh viên.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá nhận thức và kỳ vọng của giáo viên và sinh viên về phương pháp tranh luận kết hợp học tập hợp tác, phân tích hiệu quả của phương pháp này trong việc nâng cao động lực học tập, đồng thời so sánh sự khác biệt về động lực học tập giữa hình thức học trực tuyến và trực tiếp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2022 đến tháng 1/2023 tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, với sự tham gia của 12 sinh viên chuyên ngành tiếng Nhật và 3 giảng viên tiếng Nhật.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển phương pháp giảng dạy tiếng Nhật hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng ngôn ngữ và hợp tác phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: mô hình ARCS của Keller (2010) và khái niệm học tập hợp tác (collaborative learning). Mô hình ARCS tập trung vào bốn yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập gồm: Attention (Chú ý), Relevance (Liên quan), Confidence (Tự tin), và Satisfaction (Hài lòng). Mỗi yếu tố được đánh giá thông qua các câu hỏi khảo sát nhằm đo lường mức độ tác động của phương pháp giảng dạy đến động lực học tập của sinh viên.
Khái niệm học tập hợp tác được định nghĩa là quá trình học viên cùng nhau tương tác, hỗ trợ và chia sẻ kiến thức để hoàn thành nhiệm vụ chung, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện và khả năng làm việc nhóm. Học tập hợp tác trong nghiên cứu này được áp dụng thông qua hoạt động tranh luận nhóm, nơi sinh viên phải phối hợp chuẩn bị luận điểm, phản biện và trình bày quan điểm.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các khái niệm về Active Learning, tranh luận (debate) trong giáo dục ngôn ngữ, và các phương pháp đánh giá hiệu quả học tập như rubrics, checklist tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp giữa thu thập dữ liệu định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính gồm:
- Phỏng vấn bán cấu trúc với 3 giảng viên tiếng Nhật tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội nhằm thu thập nhận thức, kinh nghiệm và kỳ vọng về phương pháp tranh luận kết hợp học tập hợp tác.
- Khảo sát bằng bảng hỏi với 12 sinh viên chuyên ngành tiếng Nhật, thực hiện trước và sau 5 buổi học tranh luận (3 buổi trực tiếp, 2 buổi trực tuyến), nhằm đánh giá động lực học tập theo mô hình ARCS và hiệu quả của học tập hợp tác.
Cỡ mẫu được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) do giới hạn số lượng sinh viên tham gia lớp học. Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng thống kê mô tả, tính điểm trung bình các yếu tố ARCS, so sánh sự khác biệt giữa các buổi học trực tiếp và trực tuyến. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích nội dung để rút ra các chủ đề chính liên quan đến nhận thức và kỳ vọng của giảng viên.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2022 đến tháng 1/2023, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thực hiện các buổi học tranh luận, thu thập dữ liệu khảo sát và phỏng vấn, phân tích dữ liệu và viết báo cáo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức và kỳ vọng của giảng viên về phương pháp tranh luận và học tập hợp tác: Ba giảng viên tham gia phỏng vấn đều nhận thức được lợi ích của phương pháp tranh luận trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện của sinh viên. Tuy nhiên, chỉ một giảng viên từng áp dụng phương pháp này trong giảng dạy. Các giảng viên cũng bày tỏ lo ngại về sự chênh lệch trình độ tiếng Nhật giữa sinh viên trong nhóm và khó khăn trong việc đánh giá công bằng hiệu quả học tập. (Ví dụ: giảng viên B cho biết "đánh giá hiệu quả cá nhân trong nhóm có trình độ khác nhau là khó khăn").
Động lực học tập của sinh viên trước khi tham gia tranh luận: 83,3% sinh viên chưa từng nghe hoặc tham gia tranh luận, nhưng 91,7% thể hiện sự quan tâm và mong muốn thử thách với phương pháp này. Sinh viên kỳ vọng phương pháp tranh luận sẽ giúp nâng cao kỹ năng tiếng Nhật, tư duy và khả năng học tập chủ động.
Hiệu quả của phương pháp tranh luận kết hợp học tập hợp tác đối với động lực học tập: Qua khảo sát sau các buổi học trực tiếp, điểm trung bình các yếu tố ARCS đều đạt trên 4/5, trong đó "Chú ý" đạt 4,3, "Liên quan" 4,1, "Hài lòng" 4,0 và "Tự tin" 3,8. Đặc biệt, sau buổi học thứ 3, điểm "Tự tin" tăng lên 4,13, cho thấy sinh viên dần quen với phương pháp và tự tin hơn khi trình bày quan điểm. Các phản hồi tự do cho thấy sinh viên tích cực chuẩn bị và tham gia tranh luận, đồng thời nhận thấy kỹ năng giao tiếp và tư duy được cải thiện rõ rệt.
Đánh giá học tập hợp tác trong tranh luận: Kết quả rubrics và checklist cho thấy 92% sinh viên đánh giá cao sự hỗ trợ lẫn nhau trong nhóm, 83% cho rằng mọi thành viên đều đóng góp tích cực, và 75% tự đánh giá hoạt động hợp tác của mình là tốt. Tuy nhiên, một số sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý kiến rõ ràng do hạn chế về trình độ tiếng Nhật.
So sánh động lực học tập giữa hình thức học trực tiếp và trực tuyến: Mặc dù dữ liệu chi tiết về so sánh chưa được trình bày đầy đủ trong phần này, các giảng viên và sinh viên đều nhận thấy học trực tuyến có ưu điểm về tiết kiệm thời gian và linh hoạt, nhưng cũng gặp khó khăn về tập trung và tương tác. Điều này ảnh hưởng đến mức độ tự tin và sự hài lòng của sinh viên trong các buổi học trực tuyến.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp tranh luận kết hợp học tập hợp tác có tác động tích cực đến động lực học tập của sinh viên tiếng Nhật tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Việc sinh viên chủ động tìm kiếm thông tin, trao đổi ý kiến và phản biện trong nhóm giúp tăng cường sự chú ý và liên quan đến nội dung học, đồng thời nâng cao sự hài lòng với quá trình học tập. Mức độ tự tin tăng dần qua các buổi học phản ánh quá trình thích nghi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ cũng như kỹ năng mềm.
So với các nghiên cứu trước đây về Active Learning và tranh luận trong giáo dục ngôn ngữ, kết quả này tương đồng với nhận định rằng tranh luận giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp và động lực học tập. Tuy nhiên, sự chênh lệch trình độ tiếng Nhật giữa các thành viên trong nhóm vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả hợp tác và sự tự tin của một số sinh viên. Điều này đòi hỏi giáo viên cần có chiến lược phân nhóm và hỗ trợ phù hợp.
Về hình thức học trực tuyến, mặc dù có nhiều thuận lợi, nhưng các yếu tố như môi trường học tập, kỹ năng sử dụng công nghệ và khả năng tập trung của sinh viên cần được cải thiện để đảm bảo hiệu quả tương đương với học trực tiếp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình các yếu tố ARCS giữa hai hình thức học, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và đề xuất giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi phương pháp tranh luận kết hợp học tập hợp tác trong giảng dạy tiếng Nhật: Các trường đại học và trung tâm đào tạo nên tích cực triển khai phương pháp này nhằm nâng cao động lực và kỹ năng học viên, đặc biệt trong bối cảnh đa dạng hình thức học tập (trực tiếp và trực tuyến). Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các khoa ngoại ngữ, giảng viên tiếng Nhật.
Đào tạo nâng cao năng lực giảng viên về phương pháp Active Learning và kỹ năng quản lý lớp học đa trình độ: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu giúp giảng viên hiểu rõ và vận dụng hiệu quả các kỹ thuật tranh luận, học tập hợp tác, đồng thời xử lý tốt sự khác biệt trình độ trong nhóm. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: nhà trường, các tổ chức đào tạo giáo viên.
Xây dựng hệ thống đánh giá đa chiều và công bằng cho hoạt động học tập hợp tác: Phát triển rubrics, checklist và công cụ đánh giá phù hợp để đánh giá chính xác năng lực cá nhân và nhóm, từ đó khích lệ sự tham gia tích cực và công nhận đóng góp của từng học viên. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: bộ môn, giảng viên.
Cải thiện điều kiện và kỹ năng học trực tuyến: Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo kỹ năng sử dụng công cụ học trực tuyến cho cả giảng viên và sinh viên nhằm tăng cường sự tương tác và tập trung trong lớp học trực tuyến. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: nhà trường, phòng công nghệ thông tin.
Lựa chọn và thiết kế chủ đề tranh luận phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên: Giáo viên cần khảo sát và lựa chọn các chủ đề gần gũi, kích thích tư duy và phù hợp với năng lực ngôn ngữ của sinh viên để tăng cường sự hứng thú và hiệu quả học tập. Thời gian: liên tục trong quá trình giảng dạy. Chủ thể: giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục tiếng Nhật: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để áp dụng phương pháp tranh luận kết hợp học tập hợp tác, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và động lực học tập của sinh viên.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Nhật và các ngành liên quan: Tham khảo để hiểu rõ hơn về phương pháp học tập chủ động, phát triển kỹ năng tranh luận, hợp tác và tự tin trong giao tiếp tiếng Nhật.
Nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình đào tạo: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về hiệu quả của Active Learning trong bối cảnh giáo dục tiếng Nhật tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức đào tạo giáo viên và phát triển năng lực giảng dạy: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng giảng viên về phương pháp giảng dạy hiện đại, đặc biệt trong môi trường đa dạng hình thức học tập.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp tranh luận kết hợp học tập hợp tác là gì?
Phương pháp này là hình thức học tập chủ động, trong đó sinh viên tham gia tranh luận theo nhóm, phối hợp chuẩn bị luận điểm, phản biện và trình bày quan điểm. Học tập hợp tác giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện và làm việc nhóm, đồng thời nâng cao động lực học tập.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của phương pháp này đối với động lực học tập?
Nghiên cứu sử dụng mô hình ARCS với bốn yếu tố: Chú ý, Liên quan, Tự tin và Hài lòng, được đo lường qua khảo sát bằng bảng hỏi. Kết quả cho thấy điểm trung bình các yếu tố này đều cao, chứng tỏ phương pháp có tác động tích cực đến động lực học tập.Có những khó khăn gì khi áp dụng phương pháp này trong giảng dạy tiếng Nhật?
Khó khăn chính là sự chênh lệch trình độ tiếng Nhật giữa các sinh viên trong nhóm, gây khó khăn trong việc phối hợp và đánh giá công bằng. Ngoài ra, việc quản lý thời gian và duy trì sự tập trung trong lớp học trực tuyến cũng là thách thức.Phương pháp này có phù hợp với hình thức học trực tuyến không?
Phương pháp có thể áp dụng trong cả hai hình thức học trực tiếp và trực tuyến. Tuy nhiên, học trực tuyến cần cải thiện về kỹ năng sử dụng công nghệ và môi trường học tập để đảm bảo hiệu quả tương đương.Làm thế nào để giáo viên lựa chọn chủ đề tranh luận phù hợp?
Giáo viên nên khảo sát sở thích và trình độ của sinh viên, chọn các chủ đề gần gũi, kích thích tư duy và phù hợp với năng lực ngôn ngữ để tăng sự hứng thú và hiệu quả học tập.
Kết luận
- Phương pháp tranh luận kết hợp học tập hợp tác giúp nâng cao động lực học tập, kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện của sinh viên tiếng Nhật tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội.
- Mô hình ARCS cho thấy các yếu tố Chú ý, Liên quan, Tự tin và Hài lòng đều được cải thiện rõ rệt sau các buổi học tranh luận.
- Sự chênh lệch trình độ tiếng Nhật giữa sinh viên là thách thức cần được giải quyết thông qua phân nhóm và hỗ trợ phù hợp.
- Hình thức học trực tuyến có nhiều thuận lợi nhưng cũng đặt ra yêu cầu nâng cao kỹ năng công nghệ và môi trường học tập để duy trì động lực học tập.
- Nghiên cứu đề xuất áp dụng rộng rãi phương pháp này, đào tạo giảng viên, cải thiện hệ thống đánh giá và điều kiện học trực tuyến nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Nhật.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở đào tạo tiếng Nhật nên triển khai thử nghiệm phương pháp tranh luận kết hợp học tập hợp tác, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo giảng viên để nâng cao năng lực áp dụng phương pháp này. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả hoặc Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội để trao đổi và hợp tác nghiên cứu sâu hơn.