Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Anh được xem là phương tiện giao tiếp quốc tế quan trọng, đặc biệt tại Việt Nam, nhu cầu học và dạy tiếng Anh ngày càng tăng. Trong bốn kỹ năng chính của tiếng Anh, kỹ năng nói giữ vai trò then chốt nhưng lại là kỹ năng khó tiếp thu nhất đối với nhiều sinh viên học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL). Tại Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (HUBT), sinh viên năm thứ ba không chuyên ngành tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc tham gia tích cực vào các giờ học nói do nhiều nguyên nhân như sự không đồng đều trong tham gia nhóm, thái độ học tập chưa tích cực, và thiếu kỹ năng hợp tác. Qua quan sát và khảo sát, khoảng một nửa các nhóm học sinh cảm thấy không hài lòng với hiệu quả làm việc nhóm, trong khi chỉ khoảng một phần sáu thực sự hài lòng với sự hợp tác trong nhóm.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của các hoạt động cộng tác (collaborative activities - CA) trong việc tăng cường sự tham gia của sinh viên năm thứ ba không chuyên ngành trong các giờ học nói tiếng Anh tại HUBT. Nghiên cứu tập trung vào việc áp dụng một số hoạt động cộng tác theo mô hình của Kagan như Numbered Heads Together, Jigsaw, Peer Tutoring, Cooperative Projects, Think-Pair-Share trong các bài học nói tích hợp với các kỹ năng khác. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong học kỳ hai năm học 2009-2010 với 58 sinh viên thuộc hai lớp chuyên ngành Kế toán.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc cải thiện môi trường học tập, nâng cao sự chủ động và tự tin của sinh viên trong giao tiếp tiếng Anh, đồng thời cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp áp dụng hiệu quả các hoạt động cộng tác trong giảng dạy kỹ năng nói, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại các trường đại học Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: kỹ năng nói trong tiếng Anh và phương pháp học tập cộng tác (collaborative learning - CL).
Kỹ năng nói: Theo Bygate (1987), nói là kỹ năng đòi hỏi sự tự tin và thành thạo các kỹ năng vi ngôn ngữ như ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu. Ur (1996) chỉ ra bốn đặc điểm của hoạt động nói thành công gồm: người học nói nhiều, sự tham gia đồng đều, động lực cao và ngôn ngữ đạt mức chấp nhận được. Các vấn đề thường gặp là sự ngại ngùng, thiếu ý tưởng, sự tham gia không đồng đều và việc sử dụng tiếng mẹ đẻ quá mức.
Học tập cộng tác (CL): Được định nghĩa là phương pháp tổ chức lớp học để học sinh làm việc cùng nhau trong các nhóm nhỏ nhằm tối đa hóa việc học của bản thân và đồng đội (Johnson & Johnson). Kagan (1990) nhấn mạnh việc thiết kế các cấu trúc xã hội trong lớp học để tổ chức tương tác hiệu quả. CL khác biệt với học tập cạnh tranh ở chỗ thành công cá nhân phụ thuộc vào thành công của nhóm. Năm yếu tố then chốt để CL thành công gồm: sự phụ thuộc tích cực, trách nhiệm cá nhân, tương tác khuyến khích, kỹ năng xã hội và phản hồi nhóm.
Các hoạt động cộng tác thường dùng trong nghiên cứu bao gồm: Numbered Heads Together, Jigsaw, Peer Tutoring, Cooperative Projects, Think-Pair-Share, giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, tăng cường sự tham gia và tự tin của sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: 58 sinh viên năm thứ ba không chuyên ngành Kế toán tại HUBT, hai lớp học với trình độ tiếng Anh đa dạng, chủ yếu ở mức trung cấp.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Quan sát lớp học trực tiếp, bảng kiểm tra sự tham gia, báo cáo tự đánh giá của sinh viên, bảng hỏi khảo sát trước và sau khi áp dụng hoạt động cộng tác, phỏng vấn bán cấu trúc với sinh viên.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý thống kê để đánh giá mức độ tham gia và thái độ của sinh viên trước và sau khi áp dụng CA. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn và báo cáo được phân tích nội dung nhằm làm rõ nguyên nhân và tác động của các yếu tố ảnh hưởng.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn ra trong học kỳ hai năm học 2009-2010, với 6 bài học nói áp dụng các hoạt động cộng tác, kéo dài khoảng 4 tháng.
Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ sinh viên trong hai lớp, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hành động nhằm cải thiện thực tiễn giảng dạy tại HUBT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ của sinh viên đối với việc luyện nói trong lớp: Trước khi áp dụng CA, 50% sinh viên không hứng thú hoặc rất ít hứng thú với việc luyện nói, chỉ 27.6% có thái độ tích cực. Sau 4 tháng áp dụng CA, tỷ lệ sinh viên yêu thích luyện nói tăng gấp đôi lên 55.8%, trong khi tỷ lệ không thích giảm 12%. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 6.9% sinh viên không thích luyện nói, chủ yếu do trình độ tiếng Anh còn yếu.
Thái độ đối với làm việc nhóm và cặp đôi: Ban đầu, 55% sinh viên không thích làm việc nhóm hoặc cặp đôi, sau khi áp dụng CA, tỷ lệ này giảm xuống còn 6%, trong khi 79% sinh viên rất thích hoạt động nhóm/cặp đôi.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia: Chủ đề thảo luận, vai trò lãnh đạo, phương pháp phân nhóm, trình độ tiếng Anh, xung đột trong nhóm và sự ngại ngùng là những yếu tố chính. Ví dụ, 47/58 sinh viên cho rằng có chủ đề phù hợp giúp họ tham gia tích cực hơn. Số sinh viên mong muốn làm trưởng nhóm tăng gần gấp ba lần sau khi áp dụng CA.
Phân bố sự tham gia trong các hoạt động nói: Số lần tham gia phát biểu của sinh viên tăng từ khoảng 310-340 lần lên 580-630 lần trong các bài học Case Study qua 4 tháng. Sinh viên có trình độ cao tham gia nhiều hơn, nhưng sinh viên trình độ thấp cũng có sự tiến bộ rõ rệt.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hoạt động cộng tác giúp tăng cường sự tham gia và thái độ tích cực của sinh viên trong các giờ học nói tiếng Anh. Việc áp dụng các kỹ thuật như Jigsaw, Numbered Heads Together đã tạo ra môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau. Sự thay đổi trong vai trò lãnh đạo và phân nhóm hợp lý giúp sinh viên phát triển kỹ năng xã hội và tự tin hơn khi giao tiếp.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định rằng CL nâng cao hiệu quả học tập, kỹ năng giao tiếp và động lực học tập. Biểu đồ phân bố sự tham gia minh họa rõ sự gia tăng đều đặn về mức độ tham gia của sinh viên qua từng bài học, cho thấy tính bền vững của phương pháp.
Tuy nhiên, sự không đồng đều trong tham gia vẫn tồn tại, đặc biệt giữa các sinh viên có trình độ khác nhau, đòi hỏi giáo viên cần tiếp tục điều chỉnh phương pháp và hỗ trợ cá nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy: Trang bị phòng học với máy chiếu, thiết bị ghi âm, thư viện tài liệu đa phương tiện để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động cộng tác và thuyết trình. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; chủ thể: Ban quản lý trường và khoa Ngoại ngữ.
Tổ chức tập huấn cho giáo viên: Đào tạo kỹ năng thiết kế và quản lý các hoạt động cộng tác, kỹ năng xã hội và xử lý xung đột trong nhóm. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Khoa Ngoại ngữ phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
Áp dụng rộng rãi các hoạt động cộng tác trong giảng dạy tiếng Anh: Khuyến khích giáo viên sử dụng đa dạng các kỹ thuật CA phù hợp với trình độ và đặc điểm sinh viên, chú trọng đánh giá cả quá trình và kết quả học tập. Thời gian: liên tục; chủ thể: giáo viên bộ môn.
Phát triển kỹ năng làm việc nhóm cho sinh viên: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo, giải quyết xung đột và tự đánh giá trong nhóm nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác. Thời gian: trong học kỳ; chủ thể: giáo viên và cố vấn học tập.
Xây dựng chính sách đánh giá khuyến khích sự tham gia: Tăng tỷ trọng điểm số cho kỹ năng nói và hoạt động nhóm trong tổng điểm môn học để nâng cao động lực học tập của sinh viên. Thời gian: áp dụng từ năm học tiếp theo; chủ thể: Ban giám hiệu và khoa Ngoại ngữ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và kinh nghiệm thực tiễn trong việc áp dụng hoạt động cộng tác để nâng cao kỹ năng nói cho sinh viên không chuyên, giúp cải thiện hiệu quả giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục và khoa Ngoại ngữ: Tài liệu giúp hoạch định chính sách đào tạo, tổ chức tập huấn giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.
Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu sinh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu hành động, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các đề tài liên quan đến phương pháp giảng dạy và học tập cộng tác.
Nhà nghiên cứu về giáo dục và ngôn ngữ học ứng dụng: Luận văn góp phần làm rõ tác động của hoạt động cộng tác trong việc phát triển kỹ năng nói, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về các kỹ thuật giảng dạy tương tác.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động cộng tác là gì và tại sao lại quan trọng trong dạy kỹ năng nói?
Hoạt động cộng tác là các bài tập nhóm nhỏ được thiết kế để học sinh làm việc cùng nhau nhằm đạt mục tiêu chung. Chúng giúp tăng cường sự tương tác, phát triển kỹ năng xã hội và tạo môi trường an toàn để sinh viên tự tin luyện nói.Làm thế nào để phân nhóm hiệu quả trong lớp học tiếng Anh?
Phân nhóm nên dựa trên sự đa dạng về trình độ, tính cách và kỹ năng để tạo nhóm đa dạng, khuyến khích sự hỗ trợ lẫn nhau. Phương pháp phân nhóm ngẫu nhiên hoặc do giáo viên chỉ định thường hiệu quả hơn việc để sinh viên tự chọn nhóm.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên trong giờ học nói?
Bao gồm chủ đề thảo luận phù hợp, vai trò lãnh đạo trong nhóm, trình độ tiếng Anh, kỹ năng xã hội, cảm giác an toàn khi mắc lỗi và cách tổ chức nhóm. Những yếu tố này cần được giáo viên quan tâm để tăng cường sự tham gia.Làm thế nào để giáo viên hỗ trợ sinh viên trong các hoạt động cộng tác?
Giáo viên cần thiết kế bài tập phù hợp, hướng dẫn kỹ năng làm việc nhóm, theo dõi và hỗ trợ kịp thời, đồng thời đánh giá cả quá trình và kết quả để khích lệ sinh viên.Hoạt động cộng tác có phù hợp với sinh viên trình độ thấp không?
Có, hoạt động cộng tác giúp sinh viên trình độ thấp có cơ hội học hỏi từ bạn cùng nhóm, tăng cường sự tự tin và phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường hỗ trợ, miễn là giáo viên điều chỉnh phù hợp với năng lực của họ.
Kết luận
- Hoạt động cộng tác đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao sự tham gia và thái độ tích cực của sinh viên năm thứ ba không chuyên ngành tại HUBT trong các giờ học nói tiếng Anh.
- Các yếu tố như chủ đề thảo luận, vai trò lãnh đạo, phương pháp phân nhóm và kỹ năng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tham gia.
- Số lần tham gia phát biểu của sinh viên tăng gần gấp đôi sau 4 tháng áp dụng các hoạt động cộng tác.
- Giáo viên cần tiếp tục phát triển kỹ năng tổ chức và hỗ trợ hoạt động nhóm để đảm bảo sự tham gia đồng đều và hiệu quả.
- Đề xuất mở rộng áp dụng hoạt động cộng tác trong giảng dạy tiếng Anh tại HUBT và các cơ sở giáo dục khác nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp giảng dạy kỹ năng nói qua hoạt động cộng tác.