Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, chính trị và giải trí. Tại Việt Nam, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách nhằm nâng cao chất lượng dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân, điển hình như dự án “Dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008-2020” và các quyết định điều chỉnh, bổ sung giai đoạn 2017-2025. Trong đó, tự chủ học tập (learner autonomy) được xem là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh, đặc biệt trong mô hình đào tạo theo tín chỉ, đòi hỏi sinh viên phải chịu trách nhiệm cao hơn với quá trình học của mình.
Luận văn tập trung nghiên cứu tự chủ trong việc học tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất khối không chuyên ngữ tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (HUNRE). Mục tiêu chính gồm: (1) xác định thực trạng tự chủ học tập tiếng Anh của sinh viên năm nhất không chuyên ngữ tại HUNRE trong bối cảnh đào tạo tín chỉ; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tự chủ học tập và đề xuất giải pháp thúc đẩy. Nghiên cứu được thực hiện với 208 sinh viên năm nhất thuộc 7 ngành đào tạo khác nhau tại HUNRE, kết hợp phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods) với phân tích định lượng qua phần mềm SPSS 20 và phỏng vấn định tính với 3 giảng viên tiếng Anh.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và kỹ năng tự học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và giảng viên trong việc thiết kế chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ trong các trường đại học đa ngành tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về tự chủ học tập trong lĩnh vực ngôn ngữ, bao gồm:
Định nghĩa tự chủ học tập: Theo Holec (1981), tự chủ học tập là khả năng tự chịu trách nhiệm về toàn bộ quá trình học tập, từ xác định mục tiêu, lựa chọn phương pháp, theo dõi tiến trình đến đánh giá kết quả. Littlewood (1996) bổ sung rằng tự chủ bao gồm hai thành phần chính là khả năng (knowledge, skills) và sự sẵn sàng (motivation, confidence).
Mô hình các cấp độ tự chủ: Nunan (1997) đề xuất 5 cấp độ tự chủ từ nhận thức, tham gia, can thiệp, sáng tạo đến vượt ra ngoài lớp học, thể hiện sự phát triển dần dần của người học trong việc kiểm soát quá trình học tập.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tự chủ học tập: Bao gồm yếu tố người học (động lực, thái độ, kỹ năng), yếu tố giảng viên (phương pháp giảng dạy, vai trò hỗ trợ), và môi trường học tập (cơ sở vật chất, tài liệu, chính sách đào tạo).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp theo thiết kế giải thích tuần tự (explanatory sequential design):
Dữ liệu định lượng: Thu thập qua bảng hỏi gồm 65 câu hỏi đóng, áp dụng thang đo Likert 5 mức, với 208 sinh viên năm nhất không chuyên ngữ tại HUNRE tham gia. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả (mean, standard deviation) và tỷ lệ phần trăm.
Dữ liệu định tính: Thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 3 giảng viên tiếng Anh có kinh nghiệm giảng dạy sinh viên năm nhất không chuyên ngữ tại HUNRE. Mục đích nhằm làm rõ và bổ sung cho kết quả định lượng.
Quy trình nghiên cứu: Bảng hỏi được phát trực tiếp trong các lớp học tiếng Anh trong vòng 4 ngày, thu về 208 phiếu hợp lệ (tỷ lệ phản hồi 99%). Phỏng vấn được thực hiện tại thư viện HUNRE trong môi trường thân thiện, ghi âm và tổng hợp nội dung.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: 210 sinh viên được chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên có chủ đích, đại diện cho 7 ngành đào tạo đa ngành tại HUNRE, nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm sinh viên năm nhất không chuyên ngữ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về vai trò của tự chủ học tập: Khoảng 95,17% sinh viên đồng ý rằng tự chủ học tập đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh; 92,5% cho biết tự chủ giúp họ lập kế hoạch học tập chi tiết; 89% nhận thấy tự chủ giúp họ đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập. Điều này cho thấy sinh viên có nhận thức tích cực về tầm quan trọng của tự chủ.
Khả năng thực hiện kỹ năng tự học: Phần lớn sinh viên (65%-82%) chưa thành thạo các kỹ năng như xác định mục tiêu học tập, lập kế hoạch, lựa chọn phương pháp và tài liệu, tự điều chỉnh và đánh giá kết quả học tập. Chỉ có 87% sinh viên thể hiện tốt khả năng làm việc nhóm và tiếp nhận phản hồi từ thầy cô và bạn bè. Khả năng chấp nhận thử thách cũng đạt 62,46%.
Mục đích học tiếng Anh: Gần 98% sinh viên đã xác định mục tiêu học tập, chủ yếu là để vượt qua các kỳ thi (97%), có việc làm lương cao sau khi tốt nghiệp (97%), và nhận học bổng của trường (khoảng 95%). Tuy nhiên, các mục tiêu liên quan đến sở thích cá nhân hoặc tham gia sự kiện quốc tế nhận được tỷ lệ đồng thuận thấp hơn (khoảng 40%-60%).
Hoạt động học tập trong lớp: Hơn 56% sinh viên hiếm khi hoặc không bao giờ thực hiện các hoạt động như áp dụng phương pháp học mới, mang tài liệu bổ sung, làm bài tập độc lập. Khoảng 81,9% thường xuyên hỏi giảng viên khi không hiểu bài. Điều này phản ánh sự thụ động và phụ thuộc vào giảng viên trong quá trình học.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên năm nhất không chuyên ngữ tại HUNRE có nhận thức tốt về tầm quan trọng của tự chủ học tập nhưng thiếu kỹ năng và thói quen thực hiện các hoạt động tự học hiệu quả. Nguyên nhân có thể do sinh viên mới bước vào môi trường đại học đa ngành, chưa quen với phương pháp học tập theo tín chỉ và yêu cầu tự chịu trách nhiệm cao hơn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với nhiều trường đại học khác tại Việt Nam và các nước đang phát triển, nơi sinh viên thường phụ thuộc vào giảng viên và chưa phát triển đầy đủ kỹ năng tự học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý về vai trò tự chủ học tập, biểu đồ tròn phân bố mức độ thành thạo các kỹ năng tự học, và bảng so sánh mục đích học tập của sinh viên. Phân tích này nhấn mạnh vai trò quan trọng của giảng viên và môi trường học tập trong việc hỗ trợ phát triển tự chủ, đồng thời chỉ ra nhu cầu thiết kế các chương trình đào tạo và hoạt động giảng dạy nhằm nâng cao kỹ năng tự học cho sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng tự học cho sinh viên: Tổ chức các khóa học, hội thảo về kỹ năng lập kế hoạch, quản lý thời gian, tự đánh giá và sử dụng tài liệu học tập hiệu quả. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên thành thạo kỹ năng tự học lên ít nhất 70% trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa Ngoại ngữ và Trung tâm Đào tạo kỹ năng.
Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng hỗ trợ tự chủ: Giảng viên cần áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, khuyến khích sinh viên tham gia thảo luận, làm dự án nhóm, tự tìm hiểu tài liệu ngoài giờ học. Mục tiêu tăng cường sự chủ động của sinh viên trong lớp học, giảm tỷ lệ thụ động dưới 30% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Giảng viên và Ban giám hiệu nhà trường.
Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự chủ: Cải thiện cơ sở vật chất, cung cấp tài liệu học tập đa dạng, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận công nghệ và nguồn học liệu trực tuyến. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của sinh viên về môi trường học tập lên trên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Nhà trường và các phòng ban liên quan.
Tăng cường vai trò tư vấn và hỗ trợ cá nhân: Thiết lập hệ thống tư vấn học tập, hỗ trợ sinh viên trong việc xác định mục tiêu, giải quyết khó khăn trong học tập và phát triển kỹ năng tự học. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên bỏ học hoặc học kém do thiếu kỹ năng tự học xuống dưới 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên và Khoa Ngoại ngữ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học đa ngành: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp thiết thực để cải thiện phương pháp giảng dạy, thúc đẩy tự chủ học tập cho sinh viên không chuyên ngữ.
Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách đào tạo: Luận văn làm rõ vai trò của tự chủ học tập trong mô hình đào tạo tín chỉ, giúp xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục.
Sinh viên năm nhất không chuyên ngữ: Giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của tự chủ học tập, từ đó chủ động phát triển kỹ năng và thái độ học tập tích cực.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ và phát triển kỹ năng học tập: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về tự chủ học tập trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tự chủ học tập là gì và tại sao quan trọng đối với sinh viên không chuyên ngữ?
Tự chủ học tập là khả năng tự chịu trách nhiệm và kiểm soát quá trình học của bản thân, từ việc xác định mục tiêu đến đánh giá kết quả. Nó giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự học, tăng hiệu quả học tập và thích nghi tốt với môi trường đại học theo mô hình tín chỉ.Sinh viên năm nhất tại HUNRE có nhận thức như thế nào về tự chủ học tập?
Khoảng 95% sinh viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của tự chủ học tập trong việc học tiếng Anh, tuy nhiên nhiều em còn thiếu kỹ năng thực hiện các hoạt động tự học hiệu quả, dẫn đến sự phụ thuộc vào giảng viên.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tự chủ học tập của sinh viên?
Ba nhóm yếu tố chính gồm: yếu tố người học (động lực, kỹ năng, thái độ), yếu tố giảng viên (phương pháp giảng dạy, vai trò hỗ trợ), và môi trường học tập (cơ sở vật chất, tài liệu, chính sách đào tạo).Giảng viên có thể làm gì để thúc đẩy tự chủ học tập của sinh viên?
Giảng viên nên áp dụng phương pháp dạy học tích cực, tạo cơ hội cho sinh viên tham gia thảo luận, làm dự án, tự tìm hiểu tài liệu, đồng thời đóng vai trò hỗ trợ, tư vấn và phản hồi kịp thời.Làm thế nào để sinh viên nâng cao kỹ năng tự học?
Sinh viên cần được đào tạo kỹ năng lập kế hoạch, quản lý thời gian, tự đánh giá và sử dụng tài liệu học tập hiệu quả. Ngoài ra, việc tham gia các hoạt động nhóm, trao đổi với bạn bè và giảng viên cũng giúp phát triển kỹ năng này.
Kết luận
- Sinh viên năm nhất không chuyên ngữ tại HUNRE có nhận thức tích cực về vai trò của tự chủ học tập trong học tiếng Anh, nhưng còn hạn chế về kỹ năng thực hiện.
- Mục tiêu học tập của sinh viên chủ yếu tập trung vào việc vượt qua kỳ thi và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp, chưa chú trọng nhiều đến phát triển kỹ năng giao tiếp và tham gia sự kiện quốc tế.
- Hoạt động học tập trong lớp còn mang tính thụ động, sinh viên phụ thuộc nhiều vào giảng viên và ít chủ động áp dụng phương pháp học mới.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến tự chủ học tập gồm người học, giảng viên và môi trường học tập, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ để nâng cao hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển kỹ năng tự học, đổi mới phương pháp giảng dạy, cải thiện môi trường học tập và tăng cường hỗ trợ cá nhân cho sinh viên.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng tự học, đổi mới phương pháp giảng dạy và xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự chủ tại HUNRE. Các nhà quản lý và giảng viên được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngữ.
Hành động ngay hôm nay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục hãy xem xét áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy tự chủ học tập, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ và khả năng hội nhập quốc tế cho sinh viên đại học Việt Nam.