Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của tổ chức các Bộ trưởng Giáo dục Đông Nam Á (SEAMEO), nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày đạt khoảng 69%, cho thấy tầm quan trọng bền vững của tiếng Anh trong môi trường học tập và nghề nghiệp tại Việt Nam. Tiếng Anh hiện là ngoại ngữ phổ biến nhất và là yêu cầu bắt buộc để thăng tiến và tăng lương. Tuy nhiên, đối với sinh viên năm thứ hai không chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Nguyễn Tất Thành, việc duy trì động lực học tiếng Anh là một thách thức lớn. Sau năm học đầu tiên, sinh viên thường tập trung nhiều hơn vào các môn chuyên ngành, dẫn đến sự giảm sút động lực học tiếng Anh. Nghiên cứu này nhằm xác định các động lực học tập của sinh viên không chuyên ngành năm thứ hai và các yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến động lực đó trong năm học 2023-2024 tại Đại học Nguyễn Tất Thành, TP. Hồ Chí Minh. Qua khảo sát 200 sinh viên và phỏng vấn nhóm 10 sinh viên, nghiên cứu tập trung vào việc phân tích động lực bên trong và bên ngoài, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện chất lượng đào tạo ngoại ngữ, góp phần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết Tự quyết định (Self-Determination Theory) của Deci và Ryan, nhấn mạnh vai trò của động lực nội tại và ngoại tại trong hành vi học tập; và Lý thuyết Nhận thức xã hội (Social Cognitive Theory) của Bandura, tập trung vào sự tương tác giữa yếu tố cá nhân, môi trường và hành vi. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:
- Động lực nội tại (Intrinsic Motivation): Học tập vì niềm yêu thích, sự tò mò và mong muốn phát triển bản thân.
- Động lực ngoại tại (Extrinsic Motivation): Học tập nhằm đạt được các kết quả bên ngoài như cơ hội nghề nghiệp, điểm số, hoặc sự công nhận.
- Động lực công cụ (Instrumental Motivation): Học tiếng Anh vì mục đích thực tiễn như thăng tiến nghề nghiệp.
- Động lực hội nhập (Integrative Motivation): Học tiếng Anh để hòa nhập vào cộng đồng ngôn ngữ mục tiêu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn nhóm 10 sinh viên nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Dữ liệu định lượng thu thập từ 200 sinh viên qua bảng câu hỏi trực tuyến trên Google Forms, được phân tích bằng phần mềm SPSS. Phân tích bao gồm thống kê mô tả và phân tích nhân tố khám phá (EFA). Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 5 lần số biến quan sát (24 biến), đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo sự đa dạng về ngành học và mức độ động lực khác nhau trong nhóm nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2023-2024 tại Đại học Nguyễn Tất Thành, TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực ngoại tại chiếm ưu thế: Trung bình điểm động lực ngoại tại là 4.23, cao hơn động lực nội tại (4.22). Các yếu tố như cơ hội nghề nghiệp (EM9: 4.916), tăng lương (EM8: 4.856), và triển vọng công việc tốt hơn (EM7: 4.861) được sinh viên đánh giá rất cao, cho thấy động lực học tiếng Anh chủ yếu xuất phát từ lợi ích thực tiễn.
Động lực nội tại vẫn quan trọng: Sinh viên đánh giá cao việc học tiếng Anh giúp mở rộng kiến thức (IM4: 4.924) và cải thiện hiệu quả học tập khi có động lực (IM7: 4.29). Tuy nhiên, việc tham gia các hoạt động thực hành ngoài lớp học có mức điểm thấp hơn (IM3: 3.072), phản ánh hạn chế trong việc tự học và thực hành.
Ảnh hưởng của môi trường học tập và phương pháp giảng dạy: Qua phỏng vấn, đa số sinh viên đồng thuận rằng môi trường lớp học tích cực và phương pháp giảng dạy sáng tạo góp phần nâng cao động lực học tập. Ví dụ, sinh viên ngành Kỹ thuật Y sinh và Quản trị Kinh doanh cho biết họ được khích lệ bởi sự hỗ trợ của giảng viên và các hoạt động ngoại khóa.
Sự khác biệt về động lực theo ngành học và giới tính: Nam chiếm 62.38% mẫu khảo sát, chủ yếu thuộc các ngành kỹ thuật, trong khi nữ chiếm 37.62%. Các yếu tố động lực có sự biến thiên nhất định, đặc biệt là áp lực từ bạn bè (EM3: 3.234) và kết quả học tập (EM5) có độ lệch cao, cho thấy sự đa dạng trong trải nghiệm và nhận thức của sinh viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy động lực ngoại tại, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến nghề nghiệp và tài chính, là động lực chính thúc đẩy sinh viên không chuyên ngành học tiếng Anh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò của động lực công cụ trong việc duy trì sự quan tâm của sinh viên. Mặc dù động lực nội tại như niềm yêu thích và sự phát triển cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng, nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn và có sự phân hóa rõ rệt giữa các cá nhân. Việc sinh viên ít tham gia các hoạt động thực hành ngoài lớp học có thể do áp lực học tập chuyên ngành và thiếu môi trường hỗ trợ. Phân tích thống kê cho thấy các biến động lực ngoại tại có độ đồng nhất cao hơn, phản ánh sự đồng thuận về tầm quan trọng của các lợi ích bên ngoài. Các biểu đồ phân phối điểm trung bình và độ lệch chuẩn có thể minh họa rõ sự khác biệt này, giúp nhà trường nhận diện các nhóm sinh viên cần hỗ trợ thêm. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò then chốt của giảng viên và môi trường học tập trong việc tạo động lực, đồng thời gợi ý cần điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc thù sinh viên không chuyên ngành.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường liên kết giữa học tiếng Anh và cơ hội nghề nghiệp: Nhà trường và khoa ngoại ngữ nên phối hợp tổ chức các buổi hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm nghề nghiệp, mời chuyên gia và cựu sinh viên thành đạt để minh họa lợi ích thực tế của tiếng Anh trong công việc. Mục tiêu nâng cao nhận thức về giá trị nghề nghiệp trong vòng 1 năm.
Đổi mới phương pháp giảng dạy: Giảng viên cần áp dụng các phương pháp tương tác, học tập dự án và sử dụng công nghệ để tạo môi trường học tập sinh động, kích thích động lực nội tại. Thời gian triển khai trong 1-2 học kỳ, do bộ môn ngoại ngữ chủ trì.
Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ tiếng Anh: Tạo sân chơi cho sinh viên thực hành kỹ năng giao tiếp, tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa lên ít nhất 50% trong năm học tới.
Hỗ trợ cá nhân hóa và tư vấn học tập: Cung cấp các buổi tư vấn, hướng dẫn kỹ năng học tập và quản lý thời gian cho sinh viên không chuyên ngành, giúp họ cân bằng giữa học chuyên ngành và tiếng Anh. Thực hiện trong vòng 6 tháng, do phòng đào tạo phối hợp với khoa ngoại ngữ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về động lực học tập của sinh viên không chuyên ngành, giúp thiết kế chương trình và phương pháp giảng dạy phù hợp.
Sinh viên không chuyên ngành: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh, từ đó tự điều chỉnh phương pháp học tập và phát triển kỹ năng ngoại ngữ hiệu quả.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực học tập ngoại ngữ trong bối cảnh Việt Nam.
Các tổ chức đào tạo và phát triển kỹ năng nghề nghiệp: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo ngoại ngữ gắn liền với nhu cầu thị trường lao động, nâng cao hiệu quả đào tạo.
Câu hỏi thường gặp
Động lực nội tại và ngoại tại khác nhau như thế nào trong học tiếng Anh?
Động lực nội tại xuất phát từ sự yêu thích và mong muốn phát triển bản thân, trong khi động lực ngoại tại liên quan đến các lợi ích bên ngoài như cơ hội nghề nghiệp và tài chính. Ví dụ, sinh viên học tiếng Anh để thỏa mãn đam mê là nội tại, còn học để có việc làm tốt là ngoại tại.Tại sao động lực ngoại tại lại chiếm ưu thế ở sinh viên không chuyên ngành?
Sinh viên không chuyên ngành thường học tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu công việc và học tập, do đó các yếu tố như cơ hội nghề nghiệp và tăng lương có sức hấp dẫn lớn hơn so với niềm vui học tập thuần túy.Phương pháp giảng dạy nào giúp tăng động lực học tiếng Anh hiệu quả?
Phương pháp tương tác, học tập dự án, sử dụng công nghệ và tạo môi trường học tập tích cực được chứng minh là giúp tăng động lực nội tại và ngoại tại, qua đó nâng cao hiệu quả học tập.Làm thế nào để sinh viên duy trì động lực học tiếng Anh trong năm học thứ hai?
Sinh viên cần xác định rõ mục tiêu học tập, tham gia các hoạt động ngoại khóa, nhận sự hỗ trợ từ giảng viên và bạn bè, đồng thời áp dụng các kỹ năng tự học hiệu quả để duy trì động lực.Vai trò của giảng viên trong việc thúc đẩy động lực học tiếng Anh là gì?
Giảng viên tạo môi trường học tập thân thiện, khích lệ sinh viên, áp dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo và hỗ trợ cá nhân hóa giúp sinh viên cảm thấy hứng thú và có động lực học tập lâu dài.
Kết luận
- Động lực ngoại tại, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến nghề nghiệp và tài chính, là động lực chính thúc đẩy sinh viên không chuyên ngành học tiếng Anh tại Đại học Nguyễn Tất Thành.
- Động lực nội tại vẫn đóng vai trò quan trọng nhưng có sự phân hóa rõ rệt giữa các cá nhân, đặc biệt trong việc tham gia các hoạt động thực hành ngoài lớp học.
- Môi trường học tập tích cực và phương pháp giảng dạy sáng tạo góp phần nâng cao động lực học tập của sinh viên.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường liên kết giữa học tiếng Anh và cơ hội nghề nghiệp, đổi mới phương pháp giảng dạy, tổ chức hoạt động ngoại khóa và hỗ trợ cá nhân hóa.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học tới và đánh giá hiệu quả qua các khảo sát định kỳ; kêu gọi các bên liên quan cùng phối hợp để nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.
Hãy áp dụng những kết quả và đề xuất trong luận văn này để nâng cao động lực học tiếng Anh, góp phần phát triển năng lực ngoại ngữ và sự nghiệp của sinh viên không chuyên ngành tại Đại học Nguyễn Tất Thành.