Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc học tiếng Anh trở thành nhu cầu thiết yếu đối với học sinh Việt Nam. Tuy nhiên, tại Trường Phổ thông Đoàn Thị Điểm Ecopark, nhiều học sinh vẫn còn hạn chế về kỹ năng và phương pháp tự học tiếng Anh, đặc biệt là khả năng tự học qua đọc. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2014-2015 với 140 học sinh lớp 7 và 8 nhằm khảo sát thói quen đọc và khả năng tự học tiếng Anh của học sinh, đồng thời đánh giá hiệu quả của việc xây dựng thói quen đọc trong việc nâng cao năng lực tự học. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) khảo sát thói quen đọc và tự học của học sinh; (2) phân tích ảnh hưởng của thói quen đọc đến việc phát triển khả năng tự học tiếng Anh. Nghiên cứu tập trung vào học sinh trung học cơ sở không chuyên tiếng Anh, với phạm vi thực hiện tại Trường Đoàn Thị Điểm Ecopark, Hà Nội. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng các biện pháp xây dựng thói quen đọc nhằm thúc đẩy tự học, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh trong nhà trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tự học (learner autonomy) và thói quen đọc (reading habits). Tự học được định nghĩa là khả năng người học tự chịu trách nhiệm về quá trình và kết quả học tập của mình, bao gồm việc xác định mục tiêu, lựa chọn phương pháp và đánh giá kết quả (Holec, 1981; Dickinson, 1987; Little, 1991). Tự học được xem là yếu tố then chốt giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách bền vững và hiệu quả. Thói quen đọc được phân loại thành bốn loại chính: đọc lướt (skimming), đọc tìm kiếm thông tin (scanning), đọc rộng (extensive reading) và đọc kỹ (intensive reading), mỗi loại phục vụ mục đích học tập khác nhau (Grellet, 1981; Nuttall, 1982). Việc xây dựng thói quen đọc rộng được xem là phương pháp hiệu quả để phát triển khả năng tự học, giúp học sinh tăng cường vốn từ vựng, cải thiện tốc độ đọc và nâng cao sự tự tin trong học tập (Takase, 2012; Paweena, 2012).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods) kết hợp phân tích định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 140 học sinh lớp 7 và 8 được chọn ngẫu nhiên từ các lớp 7A1, 7A2, 7A3, 8A1, 8A2 tại Trường Đoàn Thị Điểm Ecopark. Ngoài ra, 5 giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm cũng tham gia phỏng vấn. Dữ liệu được thu thập qua hai bộ bảng hỏi (trước và sau khi xây dựng thói quen đọc) và hai đợt phỏng vấn sâu với giáo viên. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả để so sánh thời gian đọc, thời gian tự học và thái độ của học sinh trước và sau can thiệp. Phân tích định tính dựa trên nội dung phỏng vấn nhằm làm rõ nhận thức của giáo viên về hiệu quả của việc xây dựng thói quen đọc. Thời gian nghiên cứu kéo dài 4 tháng, từ tháng 12/2014 đến tháng 4/2015, trong đó có giai đoạn hướng dẫn và hỗ trợ học sinh xây dựng thói quen đọc thông qua các tài liệu đọc phù hợp và các hoạt động đọc tự do dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thói quen đọc và tự học ban đầu của học sinh còn hạn chế: Trước khi xây dựng thói quen đọc, chỉ khoảng 35% học sinh thích đọc, trong khi 53,57% không thích đọc. Thời gian đọc trung bình là 2-3 giờ/tuần (chiếm 50%), chỉ 3,57% đọc trên 8 giờ/tuần. Về tự học, 60% học sinh tự học 1-2 giờ/ngày, chỉ 10% tự học trên 4 giờ/ngày.
Sau 4 tháng xây dựng thói quen đọc, thời gian đọc và tự học tăng đáng kể: Số học sinh đọc 4-5 giờ/tuần tăng từ 25% lên 50%, đọc trên 8 giờ/tuần tăng gấp ba lần từ 3,57% lên khoảng 11%. Thời gian tự học 3-4 giờ/ngày tăng từ 29% lên 52%, tự học trên 4 giờ/ngày tăng từ 10% lên 14,28%.
Ảnh hưởng tích cực của thói quen đọc đến tự học: 42,86% học sinh đồng ý mạnh mẽ rằng thói quen đọc ảnh hưởng lớn đến tự học, 57% đồng ý. 35,71% cho biết thói quen đọc giúp cải thiện kết quả học tập, 21,43% học sinh cảm thấy học tập chủ động và độc lập hơn, 14,29% rút ngắn thời gian học tập, 28,57% biết cách đặt mục tiêu học tập rõ ràng hơn.
Nhận định của giáo viên: Trước can thiệp, 80% giáo viên đánh giá học sinh có thói quen đọc kém, thời gian đọc hạn chế, thiếu chiến lược đọc. Sau can thiệp, tất cả giáo viên nhận thấy học sinh tiến bộ rõ rệt về kết quả học tập, tự tin và chủ động hơn, tốc độ đọc tăng lên đáng kể, một số học sinh bắt đầu biết đặt mục tiêu học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc xây dựng thói quen đọc có tác động tích cực rõ rệt đến khả năng tự học tiếng Anh của học sinh trung học cơ sở. Việc tăng thời gian đọc và tự học đồng thời giúp học sinh cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng tiếng Anh khác, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Các số liệu về thời gian đọc và tự học trước và sau can thiệp được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự tăng trưởng rõ ràng, minh chứng cho hiệu quả của chương trình xây dựng thói quen đọc. So sánh với các nghiên cứu trước đây (Takase, 2012; Paweena, 2012), kết quả này phù hợp với nhận định rằng thói quen đọc rộng và chiến lược đọc hiệu quả là nền tảng để phát triển tự học. Ngoài ra, sự thay đổi vai trò của giáo viên từ người truyền đạt kiến thức sang người hướng dẫn, hỗ trợ cũng góp phần tạo môi trường thuận lợi cho học sinh phát triển tính tự chủ trong học tập. Tuy nhiên, một số học sinh trình độ thấp vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận tài liệu đọc, đòi hỏi giáo viên cần có biện pháp hỗ trợ phù hợp như hướng dẫn đọc trước ở nhà hoặc sử dụng tài liệu song ngữ.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích giáo viên tích cực hỗ trợ xây dựng thói quen đọc: Giáo viên cần thường xuyên giới thiệu và cung cấp tài liệu đọc phù hợp với trình độ và sở thích của học sinh, đồng thời hướng dẫn các chiến lược đọc như skimming, scanning để nâng cao hiệu quả đọc.
Tổ chức các tiết học đọc tự do định kỳ: Mỗi tuần nên dành ít nhất một tiết học tại thư viện hoặc phòng đọc để học sinh tự chọn sách, thực hành đọc và thảo luận nhóm nhằm tăng cường hứng thú và kỹ năng đọc.
Xây dựng hệ thống đánh giá và theo dõi thói quen đọc: Thiết lập bảng theo dõi thời gian đọc, báo cáo đọc sách định kỳ để học sinh tự nhận thức và điều chỉnh thói quen đọc của mình, đồng thời giáo viên có cơ sở hỗ trợ kịp thời.
Phát triển môi trường đọc thân thiện và tiện nghi: Cải thiện không gian thư viện, bổ sung đa dạng tài liệu đọc, tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận nguồn tài liệu phong phú cả bản in và điện tử nhằm thúc đẩy thói quen đọc lâu dài.
Tăng cường đào tạo giáo viên về phương pháp phát triển tự học: Tổ chức các khóa tập huấn giúp giáo viên nâng cao năng lực hướng dẫn học sinh xây dựng thói quen đọc và tự học hiệu quả, đặc biệt chú trọng đến việc hỗ trợ học sinh yếu kém.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để áp dụng các biện pháp xây dựng thói quen đọc nhằm nâng cao khả năng tự học của học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Thông tin về hiệu quả của việc phát triển thói quen đọc giúp hoạch định chính sách, chương trình đào tạo phù hợp với đặc điểm học sinh.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến phương pháp dạy học và phát triển kỹ năng tự học.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của thói quen đọc trong việc hỗ trợ con em tự học, từ đó phối hợp cùng nhà trường tạo môi trường học tập tích cực.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao thói quen đọc lại quan trọng đối với việc tự học tiếng Anh?
Thói quen đọc giúp học sinh mở rộng vốn từ, cải thiện ngữ pháp và kỹ năng hiểu văn bản, từ đó tăng khả năng tự học và tự tin trong giao tiếp. Ví dụ, học sinh đọc nhiều sẽ dễ dàng tiếp cận kiến thức mới mà không cần sự trợ giúp liên tục của giáo viên.Làm thế nào để xây dựng thói quen đọc cho học sinh có trình độ thấp?
Cần lựa chọn tài liệu phù hợp, dễ hiểu, có hỗ trợ giải thích từ mới và kết hợp hướng dẫn chiến lược đọc. Giáo viên có thể cho học sinh đọc trước ở nhà và thảo luận trong lớp để giảm áp lực và tăng hứng thú.Thời gian đọc bao nhiêu là đủ để phát triển thói quen đọc hiệu quả?
Nghiên cứu cho thấy học sinh nên đọc ít nhất 4-5 giờ mỗi tuần để thấy được sự cải thiện rõ rệt về kỹ năng và tự học. Thời gian này có thể tăng dần tùy theo khả năng và hứng thú của học sinh.Vai trò của giáo viên trong việc phát triển thói quen đọc là gì?
Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, cung cấp tài liệu, dạy chiến lược đọc và tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích học sinh tự chủ trong việc lựa chọn và thực hành đọc.Làm sao để duy trì thói quen đọc lâu dài cho học sinh?
Cần xây dựng môi trường đọc thân thiện, đa dạng tài liệu, tổ chức các hoạt động đọc nhóm, chia sẻ sách và đánh giá tiến bộ thường xuyên để học sinh cảm thấy hứng thú và có trách nhiệm với việc đọc của mình.
Kết luận
- Học sinh Trường Đoàn Thị Điểm Ecopark trước khi xây dựng thói quen đọc có thói quen đọc và tự học còn hạn chế, với hơn 50% không thích đọc và thời gian đọc dưới 3 giờ/tuần.
- Việc xây dựng thói quen đọc trong 4 tháng đã giúp tăng gấp đôi số học sinh đọc 4-5 giờ/tuần và tăng đáng kể thời gian tự học hàng ngày.
- Thói quen đọc góp phần cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng tiếng Anh và giúp học sinh học tập chủ động, tự tin hơn.
- Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, hướng dẫn và tạo môi trường thuận lợi để phát triển thói quen đọc và tự học.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào mở rộng chương trình xây dựng thói quen đọc, đào tạo giáo viên và phát triển môi trường đọc đa dạng, phù hợp với từng nhóm học sinh.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà giáo dục và quản lý cần áp dụng các giải pháp xây dựng thói quen đọc để nâng cao năng lực tự học tiếng Anh cho học sinh, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong tương lai.