Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ ngày càng trở nên thiết yếu. Tại Việt Nam, đặc biệt là ở các trường cao đẳng kỹ thuật như Cao đẳng Cơ khí và Luyện kim Thái Nguyên (TMMM), việc sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên ngành Cơ khí được xem là một yếu tố quan trọng nhằm nâng cao động lực học tập và hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ. Theo khảo sát tại TMMM trong năm học 2009-2010, có khoảng 100 sinh viên năm nhất tham gia nghiên cứu, với độ tuổi trung bình 19, đa số là nam giới (90%), chuyên ngành cơ khí. Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra việc ứng dụng CNTT trong giảng dạy tiếng Anh, đánh giá vai trò của CNTT trong việc thúc đẩy động lực học tập của sinh viên, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh tại trường.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất ngành Cơ khí tại TMMM trong học kỳ 2 năm học 2009-2010, với sự tham gia của 6 giảng viên tiếng Anh có kinh nghiệm từ 6 năm trở lên. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu thực tiễn về mức độ sử dụng CNTT trong giảng dạy tiếng Anh, đánh giá tác động của CNTT đến động lực học tập của sinh viên, từ đó góp phần cải thiện phương pháp giảng dạy ngoại ngữ trong các trường kỹ thuật, nâng cao năng lực ngoại ngữ cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giáo dục công nghệ thông tin trong giảng dạy ngoại ngữ, bao gồm:

  • Lý thuyết về ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục ngoại ngữ: CNTT được xem là công cụ hỗ trợ đa phương tiện giúp tăng cường sự tương tác, tạo môi trường học tập sinh động, kích thích giác quan thị giác và thính giác, từ đó nâng cao động lực học tập (Galaѵis, 1998; Harmer, 2001).

  • Mô hình động lực học tập ngoại ngữ: Động lực được định nghĩa là sự mong muốn và nỗ lực của người học nhằm đạt được mục tiêu học tập, bao gồm động lực công cụ (instrumental motivation) và động lực tích hợp (integrative motivation) (Gardner, 1983; Brown, 2000).

  • Khái niệm về giáo dục từ xa và học tập trực tuyến: CNTT tạo điều kiện cho việc học tập linh hoạt, tự chủ, tăng cường khả năng tự học và giao tiếp giữa giáo viên và học sinh qua các công cụ như email, diễn đàn, phần mềm đa phương tiện (Ellinger et al., 2001).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: công nghệ thông tin trong giảng dạy (IT in teaching), động lực học tập (learning motivation), kỹ năng ngôn ngữ (language skills), phương pháp giảng dạy tiếng Anh (English teaching methodology).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định tính kết hợp định lượng theo thiết kế nghiên cứu khám phá (exploratory study). Cỡ mẫu gồm 100 sinh viên năm nhất ngành Cơ khí và 6 giảng viên tiếng Anh tại TMMM. Sinh viên được chọn từ hai lớp K47A và K47B, đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu có đặc điểm chung về trình độ và hoàn cảnh học tập.

Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát gồm 10 câu hỏi trắc nghiệm dành cho sinh viên và 10 câu hỏi dành cho giảng viên, tập trung vào tần suất sử dụng CNTT, các hoạt động hỗ trợ học tập, nhận thức về vai trò CNTT và các khó khăn gặp phải. Bảng câu hỏi được thiết kế bằng tiếng Việt nhằm đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu.

Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả với các chỉ số phần trăm, biểu đồ tần suất, so sánh tỷ lệ giữa các nhóm câu trả lời. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2009 đến tháng 4/2010, đảm bảo thu thập dữ liệu trong học kỳ 2 của năm học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất sử dụng CNTT trong giảng dạy tiếng Anh: Khoảng 31% sinh viên cho biết giảng viên thường xuyên hoặc thường dùng CNTT trong giảng dạy, 56% cho biết giảng viên đôi khi sử dụng, chỉ 13% phản hồi giảng viên hiếm khi dùng CNTT. Điều này cho thấy CNTT đã được áp dụng phổ biến nhưng chưa đồng đều.

  2. Các kỹ năng ngôn ngữ được hỗ trợ bởi CNTT: 45% sinh viên cho rằng CNTT được dùng để dạy kỹ năng viết, 35% cho biết CNTT hỗ trợ kỹ năng nói và đọc, 13% nhận định CNTT tập trung vào kỹ năng đọc và nghe. Điều này phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng CNTT nhưng kỹ năng viết và nói được chú trọng hơn.

  3. Động lực học tập được cải thiện nhờ CNTT: 76% sinh viên cảm nhận việc học tiếng Anh có cải thiện khi sử dụng CNTT, 81% mong muốn học tiếng Anh có sự hỗ trợ của CNTT. 55% sinh viên cho rằng kỹ năng đọc và nói được nâng cao rõ rệt nhờ CNTT, 15% nhấn mạnh kỹ năng nói được cải thiện.

  4. Khó khăn của giảng viên khi sử dụng CNTT: 67% giảng viên gặp khó khăn do thiếu kỹ năng sử dụng thiết bị công nghệ, 50% gặp trở ngại trong việc truy cập và vận hành phần mềm, 33% thiếu đào tạo chuyên sâu về CNTT. Đây là rào cản lớn ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CNTT đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao động lực và hiệu quả học tập tiếng Anh cho sinh viên ngành Cơ khí tại TMMM. Việc sử dụng đa dạng các công cụ như PowerPoint, video, phần mềm học tập và email giúp sinh viên tiếp cận kiến thức một cách sinh động, tăng cường tương tác và tự học. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về lợi ích của CNTT trong giáo dục ngoại ngữ (Galaѵis, 1998; Ellis et al., 2001).

Tuy nhiên, tần suất sử dụng CNTT chưa đồng đều và còn hạn chế do nhiều giảng viên thiếu kỹ năng và chưa được đào tạo bài bản về công nghệ giáo dục. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục kỹ thuật, việc thiếu nguồn lực và đào tạo CNTT là vấn đề phổ biến (Brown, 2003). Biểu đồ tần suất sử dụng CNTT và bảng phân tích khó khăn của giảng viên minh họa rõ ràng sự phân bố này.

Động lực học tập được cải thiện rõ rệt khi CNTT được tích hợp hiệu quả, nhất là với sinh viên có trình độ thấp và ít hứng thú học tiếng Anh. Điều này khẳng định vai trò của CNTT như một yếu tố thúc đẩy tích cực trong quá trình học tập, giúp sinh viên cảm thấy tự tin và hứng thú hơn (Gardner, 2006).

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng CNTT cho giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về sử dụng phần mềm, thiết bị công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh, nhằm nâng cao năng lực ứng dụng CNTT. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do phòng đào tạo phối hợp với khoa CNTT tổ chức.

  2. Đầu tư nâng cấp trang thiết bị công nghệ: Mua sắm thêm máy chiếu, máy tính, phần mềm học tập đa phương tiện và kết nối internet ổn định tại các phòng học tiếng Anh. Kế hoạch thực hiện trong 1 năm, do ban giám hiệu và phòng hành chính tài chính chịu trách nhiệm.

  3. Xây dựng kho tài liệu học tập điện tử: Tạo lập thư viện số gồm bài giảng, video, bài tập tương tác phục vụ sinh viên tự học và giảng viên tham khảo. Thời gian triển khai 9 tháng, do khoa Ngoại ngữ phối hợp với thư viện thực hiện.

  4. Khuyến khích sử dụng CNTT trong thiết kế bài giảng: Giảng viên được khuyến khích áp dụng PowerPoint, phần mềm tương tác, email và diễn đàn để tăng cường sự tham gia của sinh viên. Thời gian áp dụng ngay từ học kỳ tiếp theo, do các tổ bộ môn quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường kỹ thuật: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp ứng dụng CNTT để nâng cao hiệu quả giảng dạy, giúp giảng viên cải tiến phương pháp và tăng cường động lực học tập cho sinh viên.

  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin về nhu cầu đầu tư trang thiết bị và đào tạo CNTT giúp hoạch định chính sách phát triển giáo dục ngoại ngữ phù hợp với xu hướng công nghệ.

  3. Sinh viên ngành Cơ khí và các ngành kỹ thuật khác: Hiểu rõ vai trò của CNTT trong học tập tiếng Anh, từ đó chủ động khai thác các công cụ hỗ trợ để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

  4. Các nhà nghiên cứu về giáo dục công nghệ và ngoại ngữ: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích về tác động của CNTT đến động lực học tập, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực giáo dục kỹ thuật và ngoại ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. CNTT được sử dụng như thế nào trong giảng dạy tiếng Anh tại TMMM?
    CNTT được sử dụng qua các công cụ như PowerPoint, video, phần mềm học tập, email và diễn đàn trực tuyến. Khoảng 31% giảng viên thường xuyên dùng CNTT, 56% dùng đôi khi, giúp bài giảng sinh động và tăng tương tác.

  2. Việc sử dụng CNTT có thực sự nâng cao động lực học tập của sinh viên không?
    Theo khảo sát, 76% sinh viên cảm nhận động lực học tập được cải thiện khi có sự hỗ trợ của CNTT, đặc biệt kỹ năng đọc và nói được nâng cao rõ rệt nhờ các hoạt động đa phương tiện.

  3. Khó khăn lớn nhất của giảng viên khi ứng dụng CNTT là gì?
    Khó khăn chủ yếu là thiếu kỹ năng sử dụng thiết bị và phần mềm, thiếu đào tạo chuyên sâu, cũng như hạn chế về cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để khắc phục khó khăn này?
    Đào tạo kỹ năng CNTT cho giảng viên, đầu tư nâng cấp trang thiết bị, xây dựng kho tài liệu điện tử và khuyến khích sử dụng CNTT trong thiết kế bài giảng là các giải pháp trọng tâm.

  5. Sinh viên có thích học tiếng Anh có ứng dụng CNTT không?
    81% sinh viên bày tỏ mong muốn học tiếng Anh có sự hỗ trợ của CNTT, cho thấy sự quan tâm và nhận thức tích cực về lợi ích của công nghệ trong học tập.

Kết luận

  • CNTT là yếu tố quan trọng thúc đẩy động lực và hiệu quả học tập tiếng Anh cho sinh viên ngành Cơ khí tại TMMM.
  • Việc ứng dụng CNTT đã được thực hiện nhưng chưa đồng đều, còn nhiều hạn chế do kỹ năng giảng viên và cơ sở vật chất.
  • Đa dạng công cụ CNTT hỗ trợ kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là kỹ năng nói và viết, giúp sinh viên hứng thú và tự tin hơn.
  • Khó khăn chính là thiếu đào tạo và trang thiết bị, cần có chính sách đầu tư và bồi dưỡng phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực CNTT cho giảng viên, cải thiện hạ tầng và phát triển tài liệu điện tử.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý giáo dục và khoa Ngoại ngữ cần phối hợp triển khai đào tạo CNTT, nâng cấp trang thiết bị và xây dựng kho tài liệu số trong vòng 6-12 tháng tới để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại TMMM. Các giảng viên nên chủ động tham gia các khóa bồi dưỡng và áp dụng CNTT hiệu quả trong bài giảng.

Mời bạn đọc và các nhà quản lý giáo dục kỹ thuật tham khảo để phát triển phương pháp giảng dạy ngoại ngữ hiện đại, phù hợp với xu thế công nghệ và nhu cầu hội nhập quốc tế.