Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam, việc sử dụng hài hước trong giảng dạy kỹ năng nói ngày càng được quan tâm như một công cụ hỗ trợ hiệu quả. Theo báo cáo của ngành, hơn 75% sinh viên tốt nghiệp tại Việt Nam gặp khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh do tâm lý e ngại, vốn từ hạn chế và thiếu cơ hội thực hành. Tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế, lớp học kỹ năng nói năm thứ nhất với sĩ số khoảng 40-45 sinh viên cũng đối mặt với những thách thức tương tự, đặc biệt là bầu không khí lớp học thiếu sinh động và sự ngại ngùng của học viên. Nghiên cứu này nhằm điều tra việc ứng dụng các loại hình hài hước trong các lớp học kỹ năng nói tiếng Anh năm thứ nhất tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế, tập trung vào việc xác định các loại hài hước được sinh viên yêu thích, những khó khăn trong việc hiểu hài hước, cũng như mức độ ảnh hưởng tích cực của hài hước đến quá trình học tập. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các lớp học kỹ năng nói của sinh viên năm thứ nhất trong học kỳ hai, với trình độ tiếng Anh từ trên A1 đến A2 theo Khung Tham chiếu Châu Âu. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện động lực học tập, tăng cường sự tương tác trong lớp, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín của nhà trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hài hước đa chiều, bao gồm:

  • Lý thuyết tâm lý về hài hước: Bao gồm ba lý thuyết chính là Lý thuyết vượt trội (Superiority Theory), Lý thuyết giải tỏa (Relief Theory) và Lý thuyết bất ngờ (Incongruity Theory). Lý thuyết vượt trội giải thích hài hước dựa trên cảm giác vượt trội khi so sánh với người khác; Lý thuyết giải tỏa nhấn mạnh vai trò của hài hước trong việc giảm căng thẳng và áp lực; Lý thuyết bất ngờ tập trung vào sự nhận thức về sự mâu thuẫn hoặc không phù hợp trong ngữ cảnh hài hước.
  • Lý thuyết ngôn ngữ về hài hước: Áp dụng Mô hình Tổng quát về Hài hước Ngôn ngữ (General Theory of Verbal Humor - GTVH) của Attardo và Raskin, trong đó hài hước được cấu thành từ sáu yếu tố: ngôn ngữ, chiến lược kể chuyện, đối tượng bị trêu chọc, tình huống, cơ chế logic và sự đối lập kịch bản. Mô hình này giúp phân tích cấu trúc và cơ chế hoạt động của các loại hài hước trong giao tiếp.
  • Khái niệm chính: Hài hước được định nghĩa là một hình thức giao tiếp kích thích cảm giác vui nhộn thông qua nhận thức tâm lý và đánh giá của các bên tham gia trong một ngữ cảnh văn hóa nhất định. Các loại hài hước được phân loại theo Wandersee và Hay, bao gồm: truyện cười, chơi chữ, trào phúng, tự trào, hài hước quan sát, và các hình thức biểu diễn như đóng vai, thơ hài hước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm sinh viên năm thứ nhất học kỹ năng nói tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế, với số lượng khoảng 40-45 sinh viên mỗi lớp. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện dựa trên các lớp học hiện có. Dữ liệu được thu thập qua:

  • Hai bộ bảng hỏi dành cho sinh viên nhằm khảo sát sở thích và khó khăn trong việc hiểu hài hước.
  • Phiếu đánh giá và nhật ký giảng dạy của giáo viên để ghi nhận quan sát và phản hồi trong quá trình sử dụng hài hước.
  • Phỏng vấn sâu với một số sinh viên và giáo viên để làm rõ các quan điểm và trải nghiệm. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng thống kê tần suất và phần trăm, trong khi dữ liệu định tính được phân tích nội dung và trích dẫn minh họa. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong học kỳ hai của năm học 2011-2012.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Loại hài hước được sinh viên yêu thích: Kết quả bảng hỏi cho thấy khoảng 65% sinh viên ưa thích các loại hài hước nhẹ nhàng như chơi chữ và truyện cười ngắn gọn, trong khi chỉ khoảng 20% thích các hình thức hài hước mang tính trào phúng hoặc tự trào. Điều này phản ánh sự phù hợp của các loại hài hước đơn giản với trình độ tiếng Anh và văn hóa của sinh viên.
  2. Mức độ dễ hiểu của các loại hài hước: Khoảng 70% sinh viên cho biết các loại hài hước liên quan đến ngôn ngữ đơn giản và tình huống quen thuộc dễ hiểu, trong khi 30% gặp khó khăn với hài hước dựa trên kiến thức nền văn hóa hoặc ngữ pháp phức tạp.
  3. Ảnh hưởng tích cực của hài hước đến học tập: Hơn 80% sinh viên đồng ý rằng việc sử dụng hài hước giúp giảm căng thẳng, tăng sự hứng thú và tự tin khi tham gia các hoạt động nói. Thống kê cũng cho thấy tỷ lệ tham gia phát biểu trong lớp tăng lên khoảng 25% so với trước khi áp dụng hài hước.
  4. Khó khăn trong việc hiểu hài hước: Các thách thức chính được sinh viên nêu ra gồm: từ vựng khó (chiếm 45%), thiếu kiến thức nền văn hóa (35%), và ngữ pháp phức tạp (20%). Những khó khăn này ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và phản ứng với hài hước trong lớp học.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hài hước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường học tập tích cực, giảm áp lực tâm lý và thúc đẩy sự tương tác giữa giáo viên và sinh viên. Việc sinh viên ưu tiên các loại hài hước đơn giản phù hợp với trình độ ngôn ngữ và văn hóa của họ phù hợp với lý thuyết bất ngờ và ngôn ngữ về hài hước, nhấn mạnh vai trò của sự phù hợp ngữ cảnh và nhận thức cá nhân. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Berk (1996) về lợi ích tâm lý và của Wanzer et al. (2006) về tác động tích cực của hài hước trong lớp học. Việc xác định các khó khăn trong hiểu hài hước cũng góp phần làm rõ nguyên nhân hạn chế hiệu quả của hài hước, từ đó đề xuất các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ yêu thích các loại hài hước và biểu đồ tròn minh họa các khó khăn trong hiểu hài hước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng các loại hài hước phù hợp: Giáo viên nên ưu tiên áp dụng các hình thức hài hước đơn giản, dễ hiểu như chơi chữ, truyện cười ngắn trong các bài giảng kỹ năng nói nhằm tăng sự hứng thú và giảm áp lực cho sinh viên. Thời gian thực hiện: ngay trong các học kỳ tiếp theo.
  2. Tổ chức các buổi tập huấn về kỹ năng sử dụng hài hước cho giáo viên: Nâng cao nhận thức và kỹ năng của giáo viên trong việc lựa chọn và vận dụng hài hước phù hợp với trình độ và văn hóa sinh viên. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo. Thời gian: trong vòng 6 tháng.
  3. Phát triển tài liệu giảng dạy có tích hợp hài hước: Biên soạn hoặc lựa chọn tài liệu có nội dung hài hước phù hợp, giúp sinh viên dễ tiếp cận và hiểu bài hơn. Chủ thể: Bộ môn tiếng Anh. Thời gian: 1 năm.
  4. Hỗ trợ sinh viên nâng cao vốn từ vựng và kiến thức văn hóa: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh nhằm tăng cường vốn từ và hiểu biết văn hóa, giúp sinh viên dễ dàng tiếp nhận hài hước trong giao tiếp. Chủ thể: Phòng công tác sinh viên và giảng viên phụ trách. Thời gian: liên tục trong năm học.
  5. Đánh giá và điều chỉnh việc sử dụng hài hước trong giảng dạy: Thường xuyên thu thập phản hồi từ sinh viên và giáo viên để điều chỉnh phương pháp sử dụng hài hước sao cho hiệu quả nhất. Chủ thể: Giáo viên và nhóm nghiên cứu. Thời gian: mỗi học kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về việc sử dụng hài hước trong giảng dạy kỹ năng nói, giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy và tạo môi trường học tập tích cực.
  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin về tác động của hài hước đến chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách đào tạo và tổ chức các khóa bồi dưỡng giáo viên.
  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và ngôn ngữ Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu phương pháp giảng dạy, đặc biệt là ứng dụng các yếu tố tâm lý và ngôn ngữ trong lớp học.
  4. Các nhà nghiên cứu về giáo dục và ngôn ngữ học: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về vai trò của hài hước trong môi trường học tập tiếng Anh tại Việt Nam, mở ra hướng nghiên cứu mới về phương pháp giảng dạy sáng tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hài hước có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh không?
    Có, nghiên cứu cho thấy hơn 80% sinh viên cảm thấy hài hước giúp giảm căng thẳng và tăng sự tự tin khi nói, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp.

  2. Loại hài hước nào phù hợp nhất với sinh viên năm nhất?
    Các loại hài hước đơn giản như chơi chữ, truyện cười ngắn gọn được sinh viên yêu thích và dễ hiểu nhất, phù hợp với trình độ tiếng Anh và văn hóa của họ.

  3. Sinh viên gặp khó khăn gì khi hiểu hài hước trong lớp học?
    Khó khăn chủ yếu là do từ vựng phức tạp (45%), thiếu kiến thức nền văn hóa (35%) và ngữ pháp khó (20%), ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận hài hước.

  4. Giáo viên nên làm gì để sử dụng hài hước hiệu quả trong lớp?
    Giáo viên cần lựa chọn loại hài hước phù hợp, tránh các nội dung nhạy cảm, đồng thời kết hợp giải thích và hỗ trợ sinh viên hiểu hài hước.

  5. Hài hước có thể gây ra tác động tiêu cực nào không?
    Nếu sử dụng không đúng cách, hài hước có thể gây hiểu lầm, làm mất tập trung hoặc tạo cảm giác không thoải mái; do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng và phù hợp với ngữ cảnh.

Kết luận

  • Hài hước là công cụ hiệu quả giúp giảm áp lực tâm lý, tăng động lực và sự tự tin cho sinh viên trong lớp học kỹ năng nói tiếng Anh.
  • Các loại hài hước đơn giản, dễ hiểu được sinh viên ưu tiên và phù hợp với trình độ ngôn ngữ cũng như văn hóa địa phương.
  • Khó khăn trong việc hiểu hài hước chủ yếu liên quan đến vốn từ vựng, kiến thức văn hóa và ngữ pháp.
  • Việc áp dụng hài hước cần được giáo viên cân nhắc kỹ lưỡng, kết hợp với hỗ trợ sinh viên để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển phương pháp giảng dạy sáng tạo, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng và phát triển các giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu để cải thiện môi trường học tập tiếng Anh. Độc giả quan tâm có thể tham khảo chi tiết luận văn để ứng dụng thực tiễn và nghiên cứu sâu hơn.