Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp cho người học. Tại Việt Nam, mặc dù tiếng Anh được giảng dạy rộng rãi trong hệ thống giáo dục, nhiều học sinh vẫn gặp khó khăn trong kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng nói. Theo báo cáo của ngành giáo dục, các lớp học tiếng Anh truyền thống thường mang tính thụ động, tập trung vào ngữ pháp và từ vựng mà thiếu môi trường thực hành giao tiếp thực tế. Do đó, việc tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh (English Clubs) được xem là một giải pháp bổ trợ nhằm phát triển kỹ năng nói cho học sinh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Trung học Phổ thông Chuyên Hùng Vương, tỉnh Gia Lai, nơi có đặc thù vùng cao nguyên với nhiều dân tộc thiểu số, gây khó khăn trong việc dạy và học ngoại ngữ. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát thực trạng tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh, nhận thức của giáo viên và học sinh về lợi ích, thách thức cũng như đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động câu lạc bộ trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với 14 giáo viên và 50 học sinh tham gia trả lời bảng hỏi, dữ liệu được phân tích thống kê nhằm đảm bảo tính khách quan và đại diện.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về vai trò của câu lạc bộ tiếng Anh trong môi trường học tập EFL (English as a Foreign Language) tại Việt Nam, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức của giáo viên, học sinh và nhà quản lý giáo dục về việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các hoạt động ngoại khóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:

  1. Lý thuyết Tiếp nhận Ngôn ngữ thứ hai của Krashen (1987): Nhấn mạnh vai trò của "đầu vào có thể hiểu được" (comprehensible input) trong việc tiếp thu ngôn ngữ, cho rằng người học tiến bộ khi nhận được đầu vào vượt mức trình độ hiện tại một bước. Việc tạo môi trường học tập tự nhiên, giàu ngữ cảnh giúp kích thích quá trình tiếp thu ngôn ngữ.

  2. Lý thuyết Phát triển Xã hội của Vygotsky (1978): Tập trung vào vai trò của tương tác xã hội trong phát triển nhận thức, đặc biệt là khái niệm Vùng Phát triển Gần (Zone of Proximal Development - ZPD) và Người Biết Hơn (More Knowledgeable Other - MKO). Lý thuyết này đề cao việc học thông qua giao tiếp và hợp tác giữa học sinh với giáo viên và bạn bè.

  3. Nguyên tắc dạy và học ngôn ngữ tích hợp của Levine và McCloskey (2012): Bao gồm 9 nguyên tắc như: tham gia tích cực, phù hợp văn hóa, hợp tác, chiến lược học tập, phân hóa, đầu vào có thể hiểu được với hỗ trợ (scaffolding), sử dụng kiến thức nền, tích hợp nội dung và mục tiêu rõ ràng cùng phản hồi. Những nguyên tắc này giúp xây dựng môi trường học tập tương tác, hỗ trợ phát triển kỹ năng nói.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: EFL (English as Foreign Language), kỹ năng nói (speaking skill), câu lạc bộ tiếng Anh (English Club), đầu vào có thể hiểu được (comprehensible input), vùng phát triển gần (ZPD), và nguyên tắc dạy học tích hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp định lượng với công cụ thu thập dữ liệu chính là bảng hỏi được thiết kế gồm 5 phần: thông tin nhân khẩu, thực trạng câu lạc bộ tiếng Anh, nhận thức về lợi ích, thách thức và đề xuất cải tiến. Bảng hỏi được xây dựng bằng tiếng Anh, sau đó dịch sang tiếng Việt để đảm bảo người tham gia hiểu rõ nội dung.

Địa điểm nghiên cứu là Trường THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai. Mẫu nghiên cứu gồm 14 giáo viên tiếng Anh và 50 học sinh từ các khối lớp 10, 11 và 12, được chọn theo phương pháp phi xác suất (purposive sampling) dựa trên sự tham gia tự nguyện và kinh nghiệm liên quan đến câu lạc bộ tiếng Anh.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra qua hình thức trực tuyến (Google Forms) với tỷ lệ phản hồi trên 85%. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và Google Forms, phân tích thống kê mô tả và trình bày qua biểu đồ, bảng biểu nhằm minh họa các kết quả chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh:

    • Khoảng 38% học sinh tham gia câu lạc bộ trên 5 lần mỗi năm học, 32% tham gia từ 2 đến 4 lần, 30% dưới 2 lần.
    • Mỗi buổi sinh hoạt có khoảng 30 thành viên tham gia, với hình thức hoạt động chủ yếu là làm việc nhóm (92% học sinh, 100% giáo viên chọn nhóm trên 5 người).
    • Hoạt động được khởi xướng bởi cả giáo viên và học sinh, trong đó 84% học sinh và 100% giáo viên cho biết cả hai bên đều tham gia thiết kế hoạt động.
  2. Nhận thức về lợi ích của câu lạc bộ tiếng Anh:

    • Hơn 58% học sinh và 50% giáo viên đánh giá câu lạc bộ giúp luyện tập các nhiệm vụ nói không chuẩn bị trước rất cần thiết.
    • 58% học sinh và 58% giáo viên cho rằng câu lạc bộ giúp cải thiện vốn từ vựng và phát âm.
    • 58% học sinh và 79% giáo viên đồng ý câu lạc bộ tạo động lực học tập thông qua các hoạt động thú vị.
    • 50% học sinh và 71% giáo viên tin rằng câu lạc bộ giúp phát triển ý tưởng trong giao tiếp.
    • 58% học sinh và 71% giáo viên đánh giá thành viên câu lạc bộ cải thiện kỹ năng nói rất nhiều hoặc nhiều sau khi tham gia.
  3. Thách thức trong tổ chức câu lạc bộ:

    • Các yếu tố như thiếu nguồn lực, thời gian tổ chức, sự tham gia không đều của học sinh và hạn chế về kỹ năng của người hướng dẫn được xem là những rào cản chính.
    • Một số học sinh chưa nhận thức đầy đủ về vai trò và lợi ích của câu lạc bộ, dẫn đến việc tham gia không đều.
  4. Đề xuất nâng cao hiệu quả hoạt động:

    • Tăng cường sự phối hợp giữa giáo viên và học sinh trong việc xây dựng nội dung sinh hoạt.
    • Đa dạng hóa hình thức hoạt động, tập trung vào các chủ đề gần gũi, hấp dẫn và phù hợp với trình độ học sinh.
    • Tổ chức các buổi sinh hoạt thường xuyên hơn, đảm bảo tính liên tục và ổn định.
    • Đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên và cán bộ quản lý câu lạc bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy câu lạc bộ tiếng Anh tại Trường THPT Chuyên Hùng Vương đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường thực hành tiếng Anh ngoài giờ học chính khóa, góp phần phát triển kỹ năng nói cho học sinh. Việc tổ chức hoạt động theo nhóm lớn giúp tăng cường tương tác xã hội, phù hợp với lý thuyết phát triển xã hội của Vygotsky về vai trò của tương tác trong học tập.

Nhận thức tích cực của cả giáo viên và học sinh về lợi ích của câu lạc bộ phản ánh sự phù hợp với nguyên tắc đầu vào có thể hiểu được và học tập tích cực của Krashen và Levine & McCloskey. Tuy nhiên, thách thức về nguồn lực và sự tham gia chưa đồng đều cũng là vấn đề phổ biến trong các môi trường EFL, nhất là ở các tỉnh vùng sâu vùng xa như Gia Lai.

So sánh với các nghiên cứu tương tự tại các nước khác, kết quả này tương đồng với nhận định rằng câu lạc bộ tiếng Anh giúp tăng động lực và cải thiện kỹ năng giao tiếp (Zulvy Melviza et al., 2011). Việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cũng phù hợp với các nguyên tắc tổ chức câu lạc bộ thành công như tạo môi trường thân thiện, linh hoạt và gắn kết cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất tham gia câu lạc bộ, biểu đồ tròn về tỷ lệ các hình thức hoạt động, bảng so sánh nhận thức lợi ích giữa giáo viên và học sinh, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tổ chức các buổi sinh hoạt câu lạc bộ thường xuyên

    • Mục tiêu: Đảm bảo mỗi học sinh tham gia ít nhất 4 lần/năm học.
    • Thời gian: Triển khai ngay từ đầu năm học.
    • Chủ thể: Ban giám hiệu phối hợp giáo viên tiếng Anh.
  2. Đa dạng hóa nội dung và hình thức hoạt động

    • Mục tiêu: Tăng sự hứng thú và phù hợp với trình độ học sinh.
    • Thời gian: Lập kế hoạch theo từng học kỳ.
    • Chủ thể: Giáo viên câu lạc bộ phối hợp học sinh chủ động đề xuất chủ đề.
  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên và cán bộ quản lý câu lạc bộ

    • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng tổ chức, hướng dẫn và tạo động lực cho học sinh.
    • Thời gian: Tổ chức ít nhất 1 khóa đào tạo/năm.
    • Chủ thể: Phòng Giáo dục và Đào tạo tỉnh Gia Lai.
  4. Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ học sinh tham gia câu lạc bộ lên trên 70%.
    • Thời gian: Thực hiện liên tục trong năm học.
    • Chủ thể: Giáo viên chủ nhiệm, giáo viên câu lạc bộ phối hợp phụ huynh.
  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi hiệu quả hoạt động câu lạc bộ

    • Mục tiêu: Đảm bảo chất lượng và cải tiến liên tục.
    • Thời gian: Đánh giá định kỳ mỗi học kỳ.
    • Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên câu lạc bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường phổ thông

    • Lợi ích: Nắm bắt phương pháp tổ chức câu lạc bộ hiệu quả, nâng cao kỹ năng giảng dạy giao tiếp.
    • Use case: Áp dụng mô hình câu lạc bộ để tăng cường thực hành nói cho học sinh.
  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ phụ trách ngoại khóa

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và thách thức trong việc triển khai câu lạc bộ tiếng Anh, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển hoạt động ngoại khóa tiếng Anh trong trường học.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm tiếng Anh

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về phát triển kỹ năng nói trong môi trường EFL.
    • Use case: Làm tài liệu tham khảo cho luận văn, đề tài nghiên cứu liên quan.
  4. Phụ huynh học sinh quan tâm đến việc học tiếng Anh của con em

    • Lợi ích: Hiểu được tầm quan trọng của các hoạt động ngoại khóa trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
    • Use case: Hỗ trợ và khuyến khích con tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh tại trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Câu lạc bộ tiếng Anh có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nói không?
    Có, nghiên cứu cho thấy hơn 70% giáo viên và học sinh đánh giá câu lạc bộ giúp cải thiện kỹ năng nói rất nhiều hoặc nhiều, nhờ môi trường thực hành giao tiếp tự nhiên và đa dạng hoạt động nhóm.

  2. Tần suất tham gia câu lạc bộ tiếng Anh nên như thế nào để đạt hiệu quả?
    Theo khảo sát, học sinh tham gia trên 5 lần/năm học có sự tiến bộ rõ rệt. Do đó, tổ chức câu lạc bộ ít nhất 1 lần/tháng là phù hợp để duy trì sự liên tục và phát triển kỹ năng.

  3. Những thách thức lớn nhất khi tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh là gì?
    Bao gồm thiếu nguồn lực, thời gian tổ chức hạn chế, sự tham gia không đều của học sinh và năng lực hướng dẫn của giáo viên còn hạn chế. Việc giải quyết các vấn đề này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và giáo viên.

  4. Làm thế nào để tăng sự hứng thú và động lực cho học sinh khi tham gia câu lạc bộ?
    Đa dạng hóa chủ đề, tổ chức các hoạt động vui nhộn, gần gũi với đời sống, tạo không gian thoải mái, không áp lực và khuyến khích sự sáng tạo của học sinh là những cách hiệu quả.

  5. Câu lạc bộ tiếng Anh có phù hợp với tất cả các trình độ học sinh không?
    Có thể điều chỉnh nội dung và hình thức hoạt động phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng nhóm học sinh, từ đó đảm bảo mọi thành viên đều có cơ hội phát triển kỹ năng giao tiếp.

Kết luận

  • Câu lạc bộ tiếng Anh tại Trường THPT Chuyên Hùng Vương được tổ chức thường xuyên với sự tham gia tích cực của học sinh và giáo viên, chủ yếu theo hình thức hoạt động nhóm.
  • Cả giáo viên và học sinh đều có nhận thức tích cực về lợi ích của câu lạc bộ trong việc phát triển kỹ năng nói, đặc biệt là cải thiện vốn từ vựng, phát âm và sự tự tin giao tiếp.
  • Một số thách thức như nguồn lực hạn chế, sự tham gia không đồng đều và năng lực hướng dẫn cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường tổ chức, đa dạng hóa hoạt động, đào tạo giáo viên và khuyến khích học sinh tham gia.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn quý giá cho giáo viên, nhà quản lý và các bên liên quan trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh qua hoạt động ngoại khóa.

Hành động tiếp theo: Các trường học và cơ quan quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về hiệu quả các hoạt động ngoại khóa trong phát triển kỹ năng ngôn ngữ.