Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục và đào tạo được xem là quốc sách hàng đầu của Việt Nam, với mục tiêu đổi mới căn bản, toàn diện theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Trong bối cảnh đó, việc nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên tương lai trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (RLNVSP) là khâu then chốt nhằm hình thành năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm cho sinh viên sư phạm, góp phần phát triển đội ngũ giáo viên chất lượng cao. Tuy nhiên, kết quả RLNVSP của sinh viên còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có các yếu tố liên quan đến cá nhân sinh viên, giảng viên hướng dẫn và bối cảnh thực tế thực hành sư phạm.

Nghiên cứu được thực hiện tại trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây trong năm học 2013-2014, với tổng mẫu 862 sinh viên năm thứ ba hệ chính quy, nhằm khảo sát mức độ ảnh hưởng của các nhóm yếu tố trên đến kết quả RLNVSP của sinh viên. Mục tiêu cụ thể là xác định mức độ tác động tích cực và tiêu cực của các yếu tố, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng RLNVSP. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến chương trình đào tạo và nâng cao hiệu quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm, góp phần đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục của đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thực hành sư phạm và đánh giá kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm. Khung lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết về thực hành giảng dạy (teaching practicum): Theo Catherine A. Traister (2005), thực hành sư phạm là quá trình giáo sinh vận dụng kiến thức và kỹ năng vào giảng dạy thực tế, chịu ảnh hưởng bởi thái độ, sự chuẩn bị, mối quan hệ với giáo viên hướng dẫn và bối cảnh thực hành.

  • Mô hình đánh giá thực hành sư phạm: Mô hình trao quyền trong đánh giá (Kari Smith, 2007) nhấn mạnh sự tham gia đồng thời của sinh viên, giảng viên đại học và giáo viên phổ thông trong quá trình đánh giá, nhằm tạo sự hiểu biết chung về tiêu chuẩn và phẩm chất cần đạt.

  • Khái niệm nghiệp vụ sư phạm và rèn luyện nghiệp vụ sư phạm: RLNVSP là quá trình sinh viên thực hành có hệ thống các kỹ năng sư phạm dựa trên kiến thức chuyên môn, nhằm nâng cao năng lực dạy học và giáo dục học sinh (Nguyễn Thị Thúy Hường, 2007).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thái độ sinh viên đối với RLNVSP, vai trò giảng viên hướng dẫn, bối cảnh thực tế thực hành sư phạm, và kết quả RLNVSP do sinh viên tự đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng thu thập qua phiếu khảo sát với 371 sinh viên năm thứ ba tại trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây, được chọn mẫu phân tầng ngẫu nhiên theo tỷ lệ từng khoa đào tạo. Dữ liệu định tính thu thập qua 6 cuộc phỏng vấn bán cấu trúc với sinh viên đại diện các khoa.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và QUEST để xử lý số liệu. Phân tích độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (đạt trên 0.6 cho các tiểu thang đo), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá độ giá trị thang đo, kiểm định KMO đạt 0.835 và Bartlett’s Test có mức ý nghĩa Sig = 0.000, đảm bảo điều kiện phân tích nhân tố.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được triển khai trong năm học 2013-2014, khảo sát sau khi sinh viên hoàn thành thực tập sư phạm cuối khóa, đảm bảo đánh giá toàn diện kết quả RLNVSP.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ sinh viên đối với RLNVSP: Thái độ tích cực của sinh viên về nhận thức, hành vi và tình cảm đối với RLNVSP có tác động mạnh mẽ đến kết quả rèn luyện. Khoảng 85% sinh viên đồng ý rằng thái độ tích cực giúp nâng cao kỹ năng sư phạm, trong khi 15% còn bỡ ngỡ hoặc thiếu động lực.

  2. Vai trò giảng viên hướng dẫn: Giảng viên sư phạm, giáo viên chủ nhiệm và giáo viên hướng dẫn giảng dạy tại trường phổ thông có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả RLNVSP. Mức độ hài lòng về phương pháp giảng dạy và cách đánh giá của giảng viên đạt trung bình 4.2/5, trong đó giảng viên sư phạm được đánh giá cao nhất với 87% sinh viên cho rằng họ hỗ trợ hiệu quả.

  3. Ảnh hưởng của bối cảnh thực tế: Cơ sở vật chất, quy mô lớp học và thái độ học sinh tại trường phổ thông ảnh hưởng đến quá trình thực hành sư phạm. Khoảng 70% sinh viên cho biết bối cảnh thực tế thuận lợi giúp họ phát triển kỹ năng, trong khi 30% gặp khó khăn do điều kiện chưa đầy đủ hoặc học sinh chưa hợp tác.

  4. Sự khác biệt theo khoa đào tạo: Kết quả RLNVSP có sự khác biệt rõ rệt giữa các khoa. Sinh viên khoa Mầm non và Tiểu học có kết quả RLNVSP cao hơn khoảng 10% so với các khoa Tự nhiên và Xã hội, phản ánh đặc thù chương trình đào tạo và thực hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy thái độ tích cực của sinh viên là yếu tố then chốt thúc đẩy quá trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của động lực và nhận thức trong học tập thực hành. Vai trò của giảng viên hướng dẫn cũng được khẳng định, đặc biệt là sự phối hợp giữa giảng viên đại học và giáo viên phổ thông trong việc hỗ trợ và đánh giá sinh viên.

Bối cảnh thực tế thực hành sư phạm tại trường phổ thông có ảnh hưởng đa chiều, vừa tạo điều kiện vừa đặt ra thách thức, tương tự như các nghiên cứu ở Đại học Jordan và Fiji. Sự khác biệt kết quả theo khoa đào tạo phản ánh nhu cầu điều chỉnh chương trình và phương pháp rèn luyện phù hợp với đặc thù từng ngành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhóm yếu tố và bảng phân tích ANOVA so sánh kết quả RLNVSP giữa các khoa, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức sinh viên: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao thái độ tích cực và động lực rèn luyện nghiệp vụ sư phạm cho sinh viên, hướng tới tăng tỷ lệ sinh viên có thái độ tích cực lên trên 90% trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và khoa đào tạo.

  2. Nâng cao chất lượng giảng viên hướng dẫn: Đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy và đánh giá thực hành sư phạm cho giảng viên và giáo viên phổ thông, áp dụng các kỹ thuật đánh giá hiện đại, nhằm cải thiện mức độ hài lòng của sinh viên lên trên 90% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và các khoa chuyên môn.

  3. Cải thiện điều kiện bối cảnh thực hành: Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học tại trường phổ thông và trường sư phạm, đồng thời xây dựng môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng sư phạm. Mục tiêu nâng cao mức độ thuận lợi bối cảnh thực hành lên 80% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý trường và các cơ quan quản lý giáo dục địa phương.

  4. Điều chỉnh chương trình đào tạo theo đặc thù khoa: Xây dựng các chương trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm phù hợp với từng ngành đào tạo, đặc biệt chú trọng các kỹ năng chuyên ngành và thực hành thực tế, nhằm giảm khoảng cách kết quả RLNVSP giữa các khoa xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các khoa đào tạo phối hợp với phòng đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý các trường sư phạm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến chương trình đào tạo và phương pháp rèn luyện nghiệp vụ sư phạm, giúp nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên.

  2. Sinh viên sư phạm: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả rèn luyện, từ đó chủ động điều chỉnh thái độ và phương pháp học tập, nâng cao hiệu quả thực hành sư phạm.

  3. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, đầu tư và hỗ trợ các trường sư phạm trong công tác đào tạo và thực hành sư phạm.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về đào tạo giáo viên, đánh giá thực hành sư phạm và phát triển năng lực nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm?
    Thái độ tích cực của sinh viên đối với việc rèn luyện nghiệp vụ sư phạm được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 85% mức độ tác động theo khảo sát.

  2. Vai trò của giảng viên hướng dẫn trong quá trình rèn luyện như thế nào?
    Giảng viên hướng dẫn đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ, đánh giá và định hướng sinh viên, với 87% sinh viên đánh giá cao sự hỗ trợ của giảng viên sư phạm.

  3. Bối cảnh thực tế thực hành có ảnh hưởng ra sao?
    Bối cảnh thực tế như cơ sở vật chất, quy mô lớp học và thái độ học sinh ảnh hưởng đa chiều, tạo điều kiện thuận lợi cho 70% sinh viên nhưng cũng gây khó khăn cho 30% còn lại.

  4. Có sự khác biệt kết quả rèn luyện giữa các khoa đào tạo không?
    Có, sinh viên các khoa Mầm non và Tiểu học có kết quả RLNVSP cao hơn khoảng 10% so với các khoa Tự nhiên và Xã hội, phản ánh đặc thù chương trình và thực hành.

  5. Làm thế nào để nâng cao kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm?
    Cần tăng cường đào tạo thái độ tích cực cho sinh viên, nâng cao chất lượng giảng viên hướng dẫn, cải thiện điều kiện thực hành và điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp với từng ngành.

Kết luận

  • Thái độ tích cực của sinh viên là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm.
  • Giảng viên hướng dẫn và giáo viên phổ thông đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ và đánh giá sinh viên.
  • Bối cảnh thực tế thực hành sư phạm có tác động đa chiều, cần được cải thiện để tạo môi trường thuận lợi.
  • Kết quả rèn luyện có sự khác biệt giữa các khoa đào tạo, đòi hỏi điều chỉnh chương trình phù hợp.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên tại trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các trường sư phạm khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu, nâng cao chất lượng rèn luyện nghiệp vụ sư phạm, góp phần phát triển đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.