Tổng quan nghiên cứu
Việc học kỹ năng viết tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL) được xem là một trong những kỹ năng khó nhất đối với học sinh trung học phổ thông, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, kết quả phần thi viết trong kỳ thi Trung học phổ thông Quốc gia những năm gần đây chỉ đạt khoảng 2 điểm trên thang 10, phản ánh sự yếu kém trong kỹ năng này. Nguyên nhân chính được cho là do phương pháp dạy học chủ yếu dựa trên việc học thuộc lòng các mẫu câu và văn bản mẫu (hướng tiếp cận dựa trên hình thức), thay vì phát triển kỹ năng viết tự do, sáng tạo và có ý nghĩa xã hội. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát niềm tin của giáo viên dạy tiếng Anh về kỹ năng viết và phương pháp giảng dạy, thực tiễn giảng dạy trong lớp học, cũng như mối quan hệ giữa niềm tin và thực hành của giáo viên tại các trường trung học phổ thông được chọn ở Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải thiện chất lượng giảng dạy kỹ năng viết, góp phần nâng cao điểm số và năng lực viết của học sinh, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giáo viên điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy phù hợp hơn với yêu cầu thực tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết giáo dục chính liên quan đến dạy học kỹ năng viết:
Lý thuyết hành vi (Behaviorist learning theory): Nhấn mạnh việc học viết dựa trên việc bắt chước và luyện tập các mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp và từ vựng do giáo viên cung cấp. Phương pháp dạy theo hướng sản phẩm (product approach) dựa trên lý thuyết này, tập trung vào việc học sinh tạo ra sản phẩm cuối cùng giống mẫu.
Lý thuyết nhận thức (Cognitive learning theory): Xem viết là một quá trình nhận thức phức tạp gồm nhiều bước như lên ý tưởng, lập kế hoạch, viết nháp, chỉnh sửa và hoàn thiện. Phương pháp dạy theo hướng quá trình (process approach) dựa trên lý thuyết này, tập trung vào phát triển kỹ năng viết qua từng giai đoạn.
Lý thuyết xây dựng xã hội (Social constructivism learning theory): Nhấn mạnh vai trò của tương tác xã hội trong việc phát triển kỹ năng viết, khuyến khích học sinh hợp tác, phản hồi lẫn nhau và xây dựng ý nghĩa chung. Phương pháp dạy theo hướng thể loại (genre-based approach) kết hợp các yếu tố của cả hai lý thuyết trên, đồng thời chú trọng đến mục đích giao tiếp và bối cảnh xã hội của văn bản.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: niềm tin của giáo viên về bản chất kỹ năng viết (form-based, cognitive process-based, functional social-based, interactive social-based), vai trò của giáo viên (truyền đạt kiến thức, điều phối viên, người phản hồi), và thực hành giảng dạy trong lớp học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng thiết kế khảo sát kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Mẫu nghiên cứu gồm 76 giáo viên dạy tiếng Anh tại 8 trường trung học phổ thông ở Thành phố Hồ Chí Minh. Dữ liệu được thu thập qua:
- Bảng câu hỏi gồm 39 mục: Khảo sát niềm tin và thực hành giảng dạy kỹ năng viết của giáo viên.
- Phỏng vấn bán cấu trúc: Làm rõ sâu hơn về quan điểm và kinh nghiệm giảng dạy của giáo viên.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả đối với bảng câu hỏi và phân tích nội dung đối với phỏng vấn. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu thực tiễn. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng năm 2015-2016, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh giáo dục hiện tại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Niềm tin về bản chất kỹ năng viết: Phần lớn giáo viên giữ quan điểm ưu tiên hướng tiếp cận dựa trên hình thức (form-based orientation), coi trọng ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu. Cụ thể, hơn 70% giáo viên cho rằng việc học thuộc các mẫu câu và văn bản mẫu là cách hiệu quả để dạy viết.
Thực hành giảng dạy: Trong thực tế, khoảng 65% giáo viên áp dụng phương pháp dạy theo hướng sản phẩm (product approach), tập trung vào việc học sinh sao chép và luyện tập các mẫu văn bản có sẵn, ít chú trọng đến quá trình viết và tương tác xã hội.
Sự khác biệt giữa niềm tin và thực hành: Có sự không đồng nhất rõ rệt giữa niềm tin và thực hành của giáo viên. Mặc dù nhiều giáo viên tin vào việc phát triển kỹ năng viết qua quá trình (process-based) và tương tác xã hội (social-based), nhưng chỉ khoảng 30% thực sự áp dụng các hoạt động như brainstorming, viết nháp, phản hồi đồng đẳng trong lớp học.
Các yếu tố ảnh hưởng: Qua phỏng vấn, các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chuyển đổi niềm tin thành thực hành gồm: thời lượng tiết học hạn chế (chỉ 45 phút/tiết), áp lực hoàn thành chương trình và chuẩn bị cho kỳ thi quốc gia, thiếu tài liệu giảng dạy phù hợp, trình độ và động lực học sinh thấp, cũng như thời gian chuẩn bị bài của giáo viên bị giới hạn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy niềm tin của giáo viên chủ yếu vẫn bị chi phối bởi quan điểm truyền thống, tập trung vào hình thức và ngữ pháp, phù hợp với mô hình dạy học truyền thống và yêu cầu thi cử hiện hành. Việc áp dụng phương pháp dạy theo quá trình và xã hội còn hạn chế do nhiều rào cản khách quan và chủ quan. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như của Uddin (2014) và Nigam (2015), tình trạng này tương tự khi giáo viên gặp khó khăn trong việc thực hiện niềm tin vào thực hành do áp lực chương trình và điều kiện lớp học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ niềm tin và thực hành của giáo viên theo từng hướng tiếp cận, cũng như bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng được nêu trong phỏng vấn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy viết theo hướng quá trình và xã hội, giúp giáo viên hiểu và thực hành hiệu quả các kỹ thuật như brainstorming, viết nháp, phản hồi đồng đẳng. Mục tiêu nâng tỷ lệ áp dụng phương pháp này lên ít nhất 50% trong vòng 1-2 năm, do Sở Giáo dục và các trường chủ trì.
Cải tiến chương trình và tài liệu giảng dạy: Xây dựng và cung cấp tài liệu giảng dạy viết phù hợp với đặc điểm học sinh, khuyến khích phát triển kỹ năng viết tự do và tương tác xã hội. Thời gian thực hiện trong 1 năm, phối hợp giữa Bộ Giáo dục và các nhà xuất bản.
Tăng thời lượng và đổi mới hình thức dạy học: Đề xuất tăng số tiết học viết hoặc tích hợp các hoạt động viết vào các môn học khác, đồng thời áp dụng hình thức học nhóm, thảo luận để tăng tính tương tác. Thời gian triển khai 1-3 năm, do các trường và giáo viên thực hiện.
Khuyến khích học sinh thực hành viết ngoài lớp: Tạo điều kiện và khuyến khích học sinh viết nhật ký, blog, hoặc tham gia các câu lạc bộ viết để nâng cao kỹ năng. Thời gian thực hiện liên tục, do giáo viên và phụ huynh phối hợp hỗ trợ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về niềm tin và thực hành giảng dạy viết, giúp họ điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp với thực tế và nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến giảng dạy viết giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên hiệu quả hơn.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành TESOL, giáo dục ngôn ngữ: Tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa niềm tin và thực hành giảng dạy, cũng như các phương pháp nghiên cứu hỗn hợp trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ.
Nhà phát triển chương trình và biên soạn sách giáo khoa: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu giảng dạy kỹ năng viết giúp thiết kế tài liệu phù hợp, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng viết tiếng Anh lại khó dạy và học ở cấp trung học phổ thông?
Viết là kỹ năng phức tạp đòi hỏi sự kết hợp của kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng nhận thức và ý thức xã hội. Học sinh thường thiếu kỹ năng tổ chức ý tưởng, phản hồi và thực hành viết tự do, dẫn đến khó khăn trong việc phát triển kỹ năng này.Niềm tin của giáo viên ảnh hưởng thế nào đến phương pháp giảng dạy viết?
Niềm tin định hình cách giáo viên lựa chọn phương pháp, hoạt động và tài liệu giảng dạy. Ví dụ, giáo viên tin vào việc học thuộc mẫu câu thường áp dụng phương pháp dạy theo sản phẩm, trong khi giáo viên tin vào quá trình viết sẽ ưu tiên các hoạt động phát triển kỹ năng viết qua nhiều bước.Tại sao có sự khác biệt giữa niềm tin và thực hành của giáo viên?
Do nhiều yếu tố như áp lực chương trình học, thời gian hạn chế, trình độ học sinh, thiếu tài liệu phù hợp và điều kiện lớp học, giáo viên không thể thực hiện đầy đủ niềm tin của mình trong thực tế giảng dạy.Làm thế nào để cải thiện thực hành giảng dạy viết của giáo viên?
Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, cung cấp tài liệu phù hợp, tăng thời lượng học viết, khuyến khích hoạt động tương tác và thực hành viết ngoài lớp học nhằm giúp giáo viên áp dụng hiệu quả các phương pháp dạy viết hiện đại.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác ngoài Thành phố Hồ Chí Minh không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương khác có điều kiện và bối cảnh tương tự.
Kết luận
- Giáo viên trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh chủ yếu giữ niềm tin theo hướng dạy viết dựa trên hình thức, tập trung vào ngữ pháp và mẫu câu.
- Thực hành giảng dạy phần lớn theo phương pháp dạy viết theo sản phẩm, ít áp dụng các hoạt động phát triển kỹ năng viết qua quá trình và tương tác xã hội.
- Có sự không đồng nhất rõ ràng giữa niềm tin và thực hành do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo, cải tiến chương trình, tăng thời lượng học và khuyến khích thực hành viết nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập kỹ năng viết.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình giảng dạy viết phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và đổi mới phương pháp giảng dạy viết nhằm nâng cao năng lực viết của học sinh trung học phổ thông, góp phần cải thiện kết quả thi và phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ.