Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Ninh Thuận, với diện tích đất có rừng lên đến khoảng 157.197 ha và độ che phủ rừng đạt 46,85% tính đến cuối năm 2021, là một trong những khu vực có tiềm năng lớn về tài nguyên rừng và đất lâm nghiệp tại khu vực Duyên hải miền Trung. Xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, là địa bàn nghiên cứu với tổng diện tích tự nhiên 11.708 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm phần lớn với hơn 6.800 ha đất có rừng. Người dân địa phương chủ yếu sống dựa vào nghề trồng trọt và chăn nuôi, đồng thời tham gia các hoạt động liên quan đến lâm nghiệp. Tuy nhiên, thu nhập bình quân của các hộ dân tại đây chỉ đạt khoảng 2,925 triệu đồng/tháng, thấp hơn nhiều so với mức thu nhập trung bình của hộ nông thôn trên cả nước (khoảng 14,17 triệu đồng/tháng).

Nghiên cứu nhằm phân tích tác động của các dự án lâm nghiệp đến sinh kế của người dân xã Phước Thái trong giai đoạn 2016-2020, làm cơ sở đề xuất các giải pháp phát triển sinh kế bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, với dữ liệu thu thập từ 120 hộ dân tham gia các dự án lâm nghiệp. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập và sinh kế của người dân, từ đó góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận và đề xuất chính sách phù hợp nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cộng đồng địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung sinh kế bền vững (Sustainable Livelihoods Approach - SLA) do DFID phát triển, tập trung vào năm nguồn vốn sinh kế chính: vốn con người, vốn tự nhiên, vốn tài chính, vốn xã hội và vốn vật chất. Khung này nhấn mạnh vai trò của các nguồn lực và điều kiện thể chế trong việc hình thành và duy trì sinh kế bền vững.

  • Vốn con người: bao gồm trình độ học vấn, kỹ năng, sức khỏe và lực lượng lao động trong hộ gia đình.
  • Vốn tự nhiên: diện tích đất nông nghiệp, đất rừng được giao quản lý, nguồn nước phục vụ sản xuất và sinh hoạt.
  • Vốn tài chính: khả năng tiếp cận vốn vay, thu nhập và các nguồn tài chính khác.
  • Vốn xã hội: sự tham gia của người dân vào các tổ chức cộng đồng, các chương trình tập huấn và hỗ trợ.
  • Vốn vật chất: cơ sở hạ tầng, thiết bị máy móc phục vụ sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của hộ gia đình, từ đó đánh giá tác động của các dự án lâm nghiệp đến sinh kế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND xã Phước Thái, Hạt kiểm lâm huyện Ninh Phước, Ban Quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn hồ Tân Giang và các cơ quan liên quan, phản ánh tình hình thực hiện các dự án lâm nghiệp giai đoạn 2016-2020.

Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 120 hộ dân tham gia dự án lâm nghiệp tại xã Phước Thái, sử dụng phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên thuận tiện dựa trên danh sách hộ tham gia dự án. Công cụ thu thập là bảng hỏi chi tiết về các nguồn vốn sinh kế, thu nhập và các yếu tố liên quan.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả và hồi quy tuyến tính đa biến. Quá trình phân tích bao gồm kiểm định đa cộng tuyến, kiểm định phương sai sai số không đổi và kiểm định tự tương quan nhằm đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động mạnh nhất là tiếp cận vốn vay với hệ số hồi quy B = 570,851, cho thấy khả năng tiếp cận vốn vay chính thức là yếu tố quyết định lớn nhất đến thu nhập của hộ dân. Khoảng 42% hộ dân được hỗ trợ vay vốn từ ngân hàng chính sách xã hội với tổng số tiền giải ngân 2,1 tỷ đồng.

  2. Tham gia tập huấn sản xuất nông nghiệp và quản lý rừng có tác động thứ hai với hệ số B = 442,996. Các chương trình tập huấn giúp người dân nâng cao kỹ thuật canh tác và quản lý rừng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất.

  3. Chính sách hỗ trợ từ dự án và chính quyền địa phương cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số B = 282,493, bao gồm hỗ trợ giống cây trồng, thiết bị, và tiếp cận thị trường.

  4. Hệ thống cơ sở hạ tầng như đường giao thông, hệ thống thủy lợi được cải thiện với hệ số B = 140,967, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển và sản xuất.

  5. Quy mô lao động của hộ (B = 140,678) và thiết bị máy móc phục vụ sản xuất (B = 122,370) cũng góp phần nâng cao thu nhập, phản ánh vai trò của nguồn nhân lực và công nghệ trong sản xuất.

  6. Diện tích rừng được giao khoán quản lý (B = 112,467) và diện tích đất sản xuất nông nghiệp (B = 63,096) có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố trên.

  7. Trình độ học vấn có tác động thấp nhất với hệ số B = 76,408, tuy nhiên vẫn là yếu tố cần thiết để nâng cao năng lực sản xuất và quản lý.

Thu nhập bình quân đầu người của các hộ tham gia dự án tăng từ mức tương đương năm 2016 đến năm 2020, tuy nhiên vẫn còn thấp so với mức trung bình toàn quốc. Biểu đồ so sánh thu nhập trước và sau dự án thể hiện sự cải thiện rõ rệt, đặc biệt ở các hộ có tiếp cận vốn vay và tham gia tập huấn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tác động tích cực là do các dự án lâm nghiệp đã tạo điều kiện cho người dân tiếp cận nguồn vốn vay với chi phí hợp lý, đồng thời cung cấp các chương trình tập huấn nâng cao kỹ năng sản xuất và quản lý rừng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy vốn tài chính và đào tạo kỹ thuật là những yếu tố then chốt thúc đẩy sinh kế bền vững.

Hệ thống cơ sở hạ tầng được cải thiện giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng hiệu quả sản xuất, góp phần nâng cao thu nhập. Quy mô lao động và thiết bị máy móc hiện đại cũng là những yếu tố hỗ trợ tăng năng suất lao động.

Mức độ tác động thấp của trình độ học vấn có thể do phần lớn người dân có trình độ học vấn trung bình thấp, nhưng vẫn cần được nâng cao để thích ứng với các kỹ thuật sản xuất mới và quản lý hiệu quả hơn.

So sánh với các nghiên cứu tương tự tại các vùng lâm nghiệp khác cho thấy kết quả nghiên cứu phù hợp với xu hướng chung về vai trò của vốn tài chính, kỹ thuật và cơ sở hạ tầng trong phát triển sinh kế. Tuy nhiên, thu nhập của người dân xã Phước Thái vẫn còn thấp, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ và bền vững hơn trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tiếp cận vốn vay đúng mục đích: Cần xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, giảm thủ tục hành chính, đồng thời giám sát việc sử dụng vốn vay nhằm đảm bảo hiệu quả đầu tư. Chủ thể thực hiện là các ngân hàng chính sách xã hội và UBND xã, với mục tiêu tăng tỷ lệ hộ tiếp cận vốn lên trên 60% trong vòng 2 năm tới.

  2. Mở rộng và nâng cao chất lượng các chương trình tập huấn sản xuất nông nghiệp và quản lý rừng: Tổ chức các lớp đào tạo chuyên sâu, cập nhật kỹ thuật mới, đồng thời tăng cường truyền thông để nâng cao nhận thức người dân. Ban Quản lý dự án và các tổ chức nông nghiệp địa phương chịu trách nhiệm, thực hiện trong 1-3 năm.

  3. Cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng nông thôn: Đầu tư nâng cấp đường giao thông, hệ thống thủy lợi và điện phục vụ sản xuất, nhằm giảm chi phí và tăng năng suất. UBND huyện và tỉnh phối hợp thực hiện, ưu tiên các khu vực có mật độ dân cư cao, trong vòng 3-5 năm.

  4. Hỗ trợ nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng quản lý cho người dân: Tổ chức các khóa học bổ túc, đào tạo kỹ năng quản lý tài chính và sản xuất, đặc biệt cho nhóm lao động trẻ và phụ nữ. Các tổ chức giáo dục và chính quyền địa phương phối hợp triển khai, mục tiêu nâng trình độ học vấn trung bình lên ít nhất 7 năm học trong 5 năm tới.

  5. Khuyến khích ứng dụng thiết bị máy móc hiện đại trong sản xuất: Hỗ trợ vay vốn mua sắm máy móc, đồng thời tổ chức hướng dẫn sử dụng hiệu quả. Ban Quản lý dự án và các tổ chức tín dụng địa phương chịu trách nhiệm, thực hiện trong 2 năm.

  6. Quản lý và sử dụng hiệu quả diện tích đất rừng và đất nông nghiệp được giao khoán: Xây dựng các quy định rõ ràng, giám sát chặt chẽ việc sử dụng đất, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật để tăng năng suất đất. UBND xã và các cơ quan chức năng phối hợp thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển lâm nghiệp và sinh kế bền vững, giúp nâng cao hiệu quả đầu tư và quản lý dự án.

  2. Các tổ chức phát triển và dự án lâm nghiệp: Thông tin chi tiết về tác động của dự án đến sinh kế người dân giúp các tổ chức điều chỉnh chiến lược hỗ trợ, tăng cường hiệu quả và tính bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp và lâm nghiệp: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực tiễn phát triển sinh kế trong lĩnh vực lâm nghiệp.

  4. Người dân và cộng đồng địa phương: Hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế, từ đó chủ động tham gia và tận dụng các cơ hội do dự án lâm nghiệp mang lại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các dự án lâm nghiệp đã tác động như thế nào đến thu nhập của người dân?
    Các dự án đã giúp tăng thu nhập trung bình của hộ dân từ khoảng 1,01 triệu đồng lên 2,925 triệu đồng/tháng, chủ yếu thông qua việc tiếp cận vốn vay, tập huấn kỹ thuật và cải thiện cơ sở hạ tầng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sinh kế của người dân?
    Tiếp cận vốn vay là yếu tố có tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy B = 570,851, cho thấy vai trò quan trọng của nguồn vốn trong phát triển sản xuất và nâng cao thu nhập.

  3. Tại sao trình độ học vấn có tác động thấp hơn các yếu tố khác?
    Phần lớn người dân có trình độ học vấn trung bình thấp, nên mặc dù có ảnh hưởng tích cực, nhưng mức độ tác động không lớn bằng các yếu tố như vốn vay hay tập huấn kỹ thuật.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể thực hiện trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất có thể thực hiện trong khoảng từ 1 đến 5 năm, tùy thuộc vào tính chất và quy mô của từng giải pháp, nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững.

  5. Nghiên cứu có áp dụng phương pháp phân tích nào để đánh giá tác động?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và hồi quy tuyến tính đa biến, kết hợp kiểm định đa cộng tuyến, phương sai sai số và tự tương quan để đảm bảo tính chính xác của mô hình.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được 9 yếu tố chính ảnh hưởng đến thu nhập và sinh kế của người dân xã Phước Thái, trong đó tiếp cận vốn vay và tham gia tập huấn là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Thu nhập bình quân của hộ dân có sự cải thiện rõ rệt sau khi tham gia các dự án lâm nghiệp, tuy vẫn còn thấp so với mức trung bình toàn quốc.
  • Các dự án lâm nghiệp đã góp phần nâng cao cơ sở hạ tầng, kỹ thuật sản xuất và quản lý rừng, tạo điều kiện phát triển sinh kế bền vững cho người dân.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường tiếp cận vốn, nâng cao kỹ năng, cải thiện cơ sở hạ tầng và trình độ học vấn để phát triển sinh kế bền vững.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả nhằm điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.

Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng xã Phước Thái!