Tổng quan nghiên cứu
Sau hơn 20 năm đổi mới, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã trở thành thành phần chủ lực trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm khoảng 90% tổng số doanh nghiệp. Tại tỉnh Long An, một tỉnh thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, DNNVV đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, góp phần tạo việc làm và tăng thu nhập cho người lao động. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn như hạn chế về vốn, lao động, công nghệ và quản trị. Nghiên cứu tập trung vào quản trị DNNVV trên địa bàn tỉnh Long An trong giai đoạn 2013-2017 nhằm đánh giá thực trạng, hiệu quả hoạt động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị. Việc nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh Long An là cửa ngõ nối liền Đông Nam Bộ với Đồng bằng sông Cửu Long, có vị trí chiến lược trong phát triển kinh tế vùng. Qua đó, nghiên cứu góp phần hỗ trợ tăng trưởng kinh tế địa phương, cải thiện năng lực cạnh tranh của DNNVV và thúc đẩy phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị doanh nghiệp và quản trị DNNVV, trong đó:
Lý thuyết quản trị doanh nghiệp: Quản trị là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực nhằm đạt mục tiêu doanh nghiệp. Bộ 14 nguyên tắc quản trị của Fayol được áp dụng để phân tích hiệu quả quản trị, bao gồm chuyên môn hóa, thẩm quyền, kỷ luật, thống nhất mệnh lệnh, tập trung hóa, và tinh thần đoàn kết.
Lý thuyết về DNNVV: DNNVV được phân loại theo quy mô lao động, vốn và doanh thu theo Nghị định số 39/2018/NĐ-CP. DNNVV có đặc điểm linh hoạt, năng động nhưng hạn chế về vốn, công nghệ và quản lý. Vai trò kinh tế - xã hội của DNNVV được nhấn mạnh qua khả năng tạo việc làm, đóng góp GDP và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Các khái niệm chính bao gồm: quản trị doanh nghiệp, doanh nghiệp nhỏ và vừa, hiệu quả quản trị, vai trò kinh tế - xã hội của DNNVV, và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển DNNVV như vốn, công nghệ, thị trường và nguồn nhân lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thứ cấp và sơ cấp:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ các báo cáo của Sở Công Thương, Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp Long An, các tài liệu pháp luật như Nghị định 39/2018/NĐ-CP, và các nghiên cứu trước đây về DNNVV tại Việt Nam.
Phương pháp phân tích: Phân tích mô tả thực trạng, so sánh các chỉ tiêu về quy mô, vốn, lao động, công nghệ và hiệu quả quản trị. Sử dụng phương pháp chuyên gia chuyên khảo để tổng hợp ý kiến chuyên gia kinh tế và quản trị.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu khảo sát một số doanh nghiệp nhỏ và vừa tiêu biểu trên địa bàn tỉnh Long An trong giai đoạn 2013-2017, lựa chọn theo tiêu chí đại diện về quy mô và lĩnh vực hoạt động.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2020, tập trung đánh giá các hoạt động sản xuất kinh doanh và quản trị của DNNVV trong giai đoạn 2013-2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và đặc điểm DNNVV tại Long An: DNNVV chiếm đa số với khoảng 90% tổng số doanh nghiệp trên địa bàn. Phần lớn doanh nghiệp có quy mô nhỏ với số lao động dưới 50 người và vốn dưới 20 tỷ đồng. Khoảng 70% doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và thương mại dịch vụ.
Hiệu quả quản trị còn hạn chế: Chỉ khoảng 30% doanh nghiệp áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và sản xuất. Trình độ quản lý và tay nghề lao động còn thấp, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Khoảng 60% doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiếp cận vốn vay do thiếu tài sản đảm bảo và hồ sơ tài chính chưa minh bạch.
Vai trò kinh tế - xã hội của DNNVV: DNNVV tạo việc làm cho khoảng 80% lao động địa phương, đóng góp khoảng 40% tổng sản phẩm công nghiệp của tỉnh. Tuy nhiên, khả năng mở rộng thị trường và cạnh tranh quốc tế còn hạn chế do quy mô nhỏ và thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp.
Ảnh hưởng của hội nhập kinh tế: Hội nhập WTO tạo cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu cho DNNVV, đặc biệt trong các ngành dệt may, chế biến thực phẩm và thủ công mỹ nghệ. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ doanh nghiệp nước ngoài đòi hỏi DNNVV phải nâng cao năng lực quản trị và đổi mới công nghệ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trong quản trị DNNVV tại Long An là do nguồn lực tài chính hạn chế, trình độ quản lý và công nghệ thấp, cùng với môi trường kinh doanh còn nhiều rào cản hành chính. So sánh với các tỉnh như Thành phố Hồ Chí Minh và Bến Tre, nơi có các chương trình hỗ trợ chuyển giao công nghệ và liên kết doanh nghiệp hiệu quả hơn, Long An cần tăng cường các chính sách hỗ trợ tương tự. Việc áp dụng các nguyên tắc quản trị của Fayol chưa đồng bộ cũng làm giảm hiệu quả hoạt động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố quy mô doanh nghiệp, bảng so sánh tỷ lệ áp dụng công nghệ và biểu đồ đóng góp việc làm của DNNVV theo ngành nghề. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản trị, cải thiện tiếp cận vốn và phát triển nguồn nhân lực để DNNVV Long An phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian đăng ký kinh doanh và giảm các quy định phức tạp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV gia nhập thị trường. Chủ thể thực hiện: Ủy ban Nhân dân tỉnh và Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian: trong vòng 1 năm.
Tăng cường hỗ trợ tiếp cận vốn: Ưu tiên các chương trình tín dụng ưu đãi, bảo lãnh vay vốn cho DNNVV, đặc biệt các doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu và có giá trị gia tăng cao. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước phối hợp với các ngân hàng thương mại. Thời gian: 2 năm.
Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực quản trị: Tổ chức các khóa đào tạo, tư vấn quản trị, chuyển giao công nghệ và kỹ năng cho chủ doanh nghiệp và nhân viên. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp Long An, các trường đại học. Thời gian: liên tục trong 3 năm.
Thúc đẩy liên kết và hợp tác doanh nghiệp: Xây dựng mạng lưới liên kết giữa DNNVV với doanh nghiệp lớn, hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị và mở rộng thị trường. Chủ thể thực hiện: Hội Doanh nhân trẻ Long An, Sở Công Thương. Thời gian: 2 năm.
Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ: Hỗ trợ chuyển giao công nghệ hiện đại, khuyến khích đổi mới sáng tạo trong sản xuất và quản lý. Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ, các viện nghiên cứu. Thời gian: 3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Để xây dựng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế xã hội.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Long An: Nhận diện thực trạng, thách thức và cơ hội phát triển, từ đó áp dụng các giải pháp quản trị hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hiểu rõ đặc điểm và nhu cầu vốn của DNNVV để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản trị DNNVV trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa như thế nào theo pháp luật Việt Nam?
DNNVV được phân loại theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP dựa trên số lao động tham gia bảo hiểm xã hội, tổng doanh thu và tổng nguồn vốn. Ví dụ, doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực công nghiệp có số lao động không quá 100 người và doanh thu không quá 50 tỷ đồng.Những khó khăn lớn nhất mà DNNVV tại Long An đang gặp phải là gì?
Các doanh nghiệp chủ yếu gặp khó khăn về vốn vay do thiếu tài sản đảm bảo, trình độ quản lý và công nghệ thấp, cũng như hạn chế trong tiếp cận thị trường và thông tin kinh doanh.Vai trò của DNNVV trong phát triển kinh tế xã hội tại Long An như thế nào?
DNNVV tạo việc làm cho khoảng 80% lao động địa phương, đóng góp khoảng 40% tổng sản phẩm công nghiệp của tỉnh, đồng thời thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển các ngành nghề truyền thống.Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị DNNVV?
Bao gồm đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường hỗ trợ vốn, phát triển nguồn nhân lực, thúc đẩy liên kết doanh nghiệp và đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ.Làm thế nào để DNNVV tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế?
Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản trị, đổi mới công nghệ, chủ động khai thác thông tin thị trường và xây dựng liên kết để mở rộng thị trường xuất khẩu, đồng thời tận dụng các chính sách hỗ trợ của nhà nước.
Kết luận
- DNNVV tại Long An chiếm tỷ trọng lớn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Hiệu quả quản trị còn hạn chế do nhiều yếu tố như vốn, công nghệ và trình độ quản lý.
- Hội nhập kinh tế quốc tế tạo cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh gay gắt cho DNNVV.
- Cần triển khai đồng bộ các giải pháp hỗ trợ về thủ tục hành chính, vốn, nhân lực và công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo nhằm hoàn thiện chính sách và thực thi hiệu quả các chương trình phát triển DNNVV tại Long An, kêu gọi sự phối hợp của các bên liên quan trong giai đoạn 2021-2025.