Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế, các dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực hạ tầng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tại Việt Nam, các công trình xây dựng công nghiệp, đặc biệt là các dự án năng lượng như đường ống dẫn khí, có quy mô lớn, kỹ thuật phức tạp và ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh năng lượng quốc gia. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều dự án xây dựng công nghiệp thường bị chậm tiến độ, gây thiệt hại kinh tế đáng kể và làm giảm hiệu quả đầu tư.

Dự án “Đường ống dẫn khí Nam Côn Sơn 2” (NCS2) do Tổng công ty Khí Việt Nam làm chủ đầu tư, với giá trị đầu tư khoảng 26.400 tỷ đồng, là một trong những dự án trọng điểm nhằm đảm bảo nguồn cung khí ổn định cho khu vực Đông Nam Bộ. Dự án được chia làm hai giai đoạn đầu tư, trong đó giai đoạn I tập trung xây dựng tuyến ống biển dài 151,35 km với vốn đầu tư 9.600 tỷ đồng, còn giai đoạn II đầu tư nhà máy GPP2 và các tuyến ống trên bờ với vốn 16.800 tỷ đồng. Tuy nhiên, dự án đã gặp phải nhiều khó khăn, đặc biệt là chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và an ninh năng lượng khu vực.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định khung lý thuyết về quản lý tiến độ thi công công trình xây dựng công nghiệp tại Ban quản lý dự án, đánh giá thực trạng quản lý tiến độ thi công dự án NCS2, chỉ ra điểm mạnh và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Ban quản lý dự án Khí Đông Nam Bộ, với số liệu thu thập từ giai đoạn 2014-2016 và khảo sát sơ cấp năm 2017, đề xuất giải pháp đến năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý dự án xây dựng công nghiệp, góp phần đảm bảo tiến độ, chất lượng và hiệu quả đầu tư các dự án trọng điểm quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn xây dựng khung lý thuyết dựa trên các mô hình quản lý tiến độ thi công công trình xây dựng công nghiệp, tập trung vào ba nội dung chính: lập kế hoạch tiến độ thi công, tổ chức thực hiện kế hoạch và kiểm soát tiến độ thi công.

  1. Lý thuyết quản lý tiến độ thi công: Quản lý tiến độ là quá trình lập kế hoạch, điều phối nguồn lực và giám sát tiến trình thi công nhằm đảm bảo công trình hoàn thành đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách và đạt chất lượng kỹ thuật yêu cầu. Mục tiêu quản lý tiến độ được đo bằng tỷ lệ hoàn thành đúng tiến độ các hạng mục công trình.

  2. Mô hình lập kế hoạch tiến độ thi công: Sử dụng sơ đồ Gantt và sơ đồ xiên (Xyklogram) để mô hình hóa tiến độ thi công, thể hiện mối quan hệ logic giữa các công việc, thời gian thực hiện và phân bổ nguồn lực. Sơ đồ Gantt phù hợp với các công việc đơn giản, trong khi sơ đồ xiên thích hợp với các công trình có nhiều hạng mục lặp lại và tổ chức thi công dây chuyền.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý tiến độ: Bao gồm yếu tố thuộc Ban quản lý dự án (nhân lực, bộ máy tổ chức, năng lực chuyên môn), yếu tố nhà thầu (năng lực thi công, trình độ công nhân, tổ chức quản lý), và các yếu tố khách quan như điều kiện tự nhiên, thời tiết, cơ chế chính sách và nguồn vốn.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: công trình xây dựng công nghiệp, quản lý tiến độ thi công, kế hoạch tiến độ thi công, kiểm soát tiến độ, sơ đồ Gantt, sơ đồ xiên, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý tiến độ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, phân tích định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng quản lý tiến độ thi công dự án NCS2.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tiến độ, kế hoạch thi công, hồ sơ dự án giai đoạn 2014-2016. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn các cán bộ Ban quản lý dự án và nhà thầu vào tháng 6 năm 2017.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các cá nhân trực tiếp tham gia quản lý và thi công dự án để đảm bảo tính chuyên sâu và thực tiễn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích mô tả để đánh giá tiến độ thi công, so sánh kế hoạch và thực tế, phân tích nguyên nhân chậm tiến độ. Phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý tiến độ. Đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích và tham khảo các mô hình quản lý tiến độ hiệu quả.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ 2014 đến 2017, đề xuất giải pháp cho giai đoạn đến năm 2021 nhằm hoàn thiện công tác quản lý tiến độ thi công dự án.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiến độ thi công các hạng mục dự án: Trong giai đoạn 2014-2017, chỉ có gói thầu mua sắm vật tư bọc ống hoàn thành đúng tiến độ (tháng 10/2014). Các hạng mục thi công tuyến ống biển giai đoạn I bị chậm tiến độ từ 2 đến 8 tháng, nguyên nhân chủ yếu do điều kiện thời tiết biển bất lợi và khó dự báo. Giai đoạn II, công tác giải phóng mặt bằng chậm 3 tháng so với kế hoạch do phức tạp trong đền bù và giải quyết khiếu kiện dân cư.

  2. Hiệu quả lập kế hoạch tiến độ: Ban quản lý dự án đã xây dựng kế hoạch tiến độ chi tiết, sử dụng sơ đồ Gantt và sơ đồ xiên để mô hình hóa tiến độ. Tuy nhiên, kế hoạch chưa lường hết các yếu tố khách quan như thời tiết và thủ tục pháp lý, dẫn đến phải điều chỉnh nhiều lần. Tỷ lệ hoàn thành đúng tiến độ các hạng mục chỉ đạt khoảng 65%, thấp hơn mục tiêu đề ra.

  3. Bộ máy và năng lực quản lý: Ban quản lý dự án có đội ngũ cán bộ trình độ cao (42% đại học, 38% thạc sĩ, 4,5% tiến sĩ), nhưng số lượng cán bộ còn hạn chế so với khối lượng công việc lớn. Trang thiết bị công nghệ thông tin chưa đồng bộ, phần mềm chưa bản quyền gây khó khăn trong quản lý tiến độ. Sự phối hợp giữa các phòng ban và nhà thầu chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  4. Nguyên nhân chậm tiến độ: Bao gồm yếu tố thuộc Ban quản lý dự án (thiếu nhân lực, phối hợp chưa hiệu quả), nhà thầu (năng lực thi công, trình độ công nhân), và các yếu tố khách quan như thời tiết, cơ chế chính sách, giải phóng mặt bằng và nguồn vốn chưa kịp thời. Ví dụ, thời tiết biển biến động bất thường làm gián đoạn thi công tuyến ống biển, chiếm khoảng 30% nguyên nhân chậm tiến độ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quản lý tiến độ thi công dự án NCS2 đã đạt được một số thành tựu như lập kế hoạch chi tiết, kiểm soát tiến độ mua sắm vật tư hiệu quả. Tuy nhiên, các hạn chế về bộ máy quản lý, năng lực phối hợp và yếu tố khách quan đã làm giảm hiệu quả quản lý tiến độ. So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, các yếu tố như năng lực quản lý dự án và điều kiện tự nhiên luôn là thách thức lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tiến độ kế hoạch và thực tế từng hạng mục, bảng phân tích nguyên nhân chậm tiến độ theo tỷ lệ phần trăm, và sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý để minh họa điểm mạnh và hạn chế. Việc cải thiện quản lý tiến độ không chỉ giúp dự án hoàn thành đúng hạn mà còn giảm thiểu chi phí phát sinh, nâng cao hiệu quả đầu tư và đảm bảo an ninh năng lượng khu vực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện bộ máy quản lý tiến độ thi công: Tăng cường nhân lực chuyên môn, bổ sung cán bộ quản lý dự án có kinh nghiệm, đào tạo nâng cao năng lực quản lý tiến độ. Mục tiêu đạt tỷ lệ cán bộ có chứng chỉ quản lý dự án trên 60% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Ban quản lý dự án.

  2. Cải tiến công tác lập kế hoạch tiến độ thi công: Áp dụng các phần mềm quản lý tiến độ bản quyền, tích hợp dữ liệu thời tiết và các yếu tố khách quan để xây dựng kế hoạch linh hoạt, có kịch bản ứng phó. Mục tiêu giảm số lần điều chỉnh kế hoạch xuống dưới 10% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Phòng Kế hoạch.

  3. Tăng cường tổ chức thực hiện kế hoạch thi công: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và nhà thầu, tổ chức họp định kỳ đánh giá tiến độ, xử lý kịp thời các phát sinh. Mục tiêu nâng tỷ lệ hoàn thành đúng tiến độ các hạng mục lên trên 85% trong giai đoạn 2019-2021. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và các nhà thầu.

  4. Hoàn thiện kiểm soát tiến độ thi công: Xây dựng quy trình kiểm soát tiến độ tổng thể và chi tiết, sử dụng công cụ giám sát hiện đại, tăng cường kiểm tra hiện trường và báo cáo tiến độ định kỳ. Mục tiêu phát hiện và xử lý chậm tiến độ trong vòng 1 tuần kể từ khi phát sinh. Chủ thể thực hiện: Phòng Giám sát và Ban Quản lý dự án.

  5. Kiến nghị với các cơ quan quản lý nhà nước: Đề xuất Bộ Công Thương và UBND tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu hỗ trợ tháo gỡ vướng mắc về thủ tục giải phóng mặt bằng, đảm bảo nguồn vốn đầu tư kịp thời, tạo điều kiện thuận lợi cho thi công. Mục tiêu rút ngắn thời gian giải phóng mặt bằng xuống dưới 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban quản lý dự án xây dựng công nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quản lý tiến độ thi công, giúp nâng cao năng lực lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát tiến độ dự án.

  2. Các nhà thầu thi công công trình công nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ thi công, từ đó cải thiện năng lực tổ chức thi công, phối hợp với chủ đầu tư và Ban quản lý dự án hiệu quả hơn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng: Tham khảo các kiến nghị và giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế chính sách, hỗ trợ tháo gỡ khó khăn trong quản lý tiến độ các dự án công nghiệp trọng điểm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng, kỹ thuật công trình: Tài liệu tham khảo quý giá về khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng quản lý tiến độ thi công dự án xây dựng công nghiệp quy mô lớn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tiến độ thi công công trình công nghiệp là gì?
    Quản lý tiến độ thi công là quá trình lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm soát các hoạt động thi công nhằm đảm bảo công trình hoàn thành đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách và đạt chất lượng kỹ thuật. Ví dụ, dự án NCS2 áp dụng quy trình này để theo dõi tiến độ từng hạng mục.

  2. Nguyên nhân chính gây chậm tiến độ dự án NCS2 là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu gồm điều kiện thời tiết biển bất lợi, công tác giải phóng mặt bằng kéo dài, năng lực phối hợp giữa Ban quản lý dự án và nhà thầu còn hạn chế, cùng với các yếu tố khách quan như cơ chế chính sách và nguồn vốn chưa kịp thời.

  3. Phương pháp lập kế hoạch tiến độ thi công được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng sơ đồ Gantt và sơ đồ xiên để mô hình hóa tiến độ thi công, giúp thể hiện mối quan hệ logic giữa các công việc và phân bổ nguồn lực hợp lý, từ đó xây dựng kế hoạch thi công khoa học và khả thi.

  4. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả quản lý tiến độ thi công dự án?
    Cần hoàn thiện bộ máy quản lý, nâng cao năng lực cán bộ, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan, đồng thời kiến nghị cơ quan quản lý nhà nước hỗ trợ tháo gỡ các vướng mắc về thủ tục và nguồn vốn.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
    Ban quản lý dự án, nhà thầu thi công, cơ quan quản lý nhà nước và các nhà nghiên cứu, sinh viên ngành xây dựng và quản lý dự án sẽ được hưởng lợi từ các kết quả và giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ thi công công trình công nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được khung lý thuyết và mô hình quản lý tiến độ thi công công trình xây dựng công nghiệp phù hợp với đặc thù dự án NCS2.
  • Thực trạng quản lý tiến độ tại Ban quản lý dự án Khí Đông Nam Bộ cho thấy nhiều hạng mục thi công bị chậm tiến độ do yếu tố khách quan và hạn chế nội tại.
  • Bộ máy quản lý còn thiếu nhân lực, trang thiết bị công nghệ chưa đồng bộ, phối hợp giữa các bên chưa hiệu quả là những điểm cần cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện bộ máy quản lý, lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm soát tiến độ, đồng thời kiến nghị cơ quan quản lý nhà nước hỗ trợ tháo gỡ khó khăn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng giải pháp đề xuất, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và theo dõi đánh giá hiệu quả quản lý tiến độ đến năm 2021.

Kêu gọi hành động: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp quản lý tiến độ thi công, đảm bảo dự án NCS2 hoàn thành đúng tiến độ, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển kinh tế khu vực Đông Nam Bộ.