Tổng quan nghiên cứu

Tài sản công (TSC) là nguồn lực quan trọng của quốc gia, đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động quản lý và phát triển kinh tế - xã hội. Ở Việt Nam, các trường đại học công lập được Nhà nước giao quản lý và sử dụng TSC nhằm thực hiện các chức năng đào tạo, nghiên cứu khoa học và phục vụ cộng đồng. Trường Đại học Hùng Vương (ĐHHV), Phú Thọ, là một cơ sở giáo dục đa ngành, đa cấp, có nhiệm vụ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và nghiên cứu khoa học phục vụ phát triển địa phương và khu vực. Giai đoạn 2017-2021, ĐHHV đã quản lý một khối lượng tài sản công đa dạng với giá trị lớn, trong đó có nhà đất, trang thiết bị, phương tiện vận tải và các tài sản khác.

Tuy đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong quản lý tài sản công, ĐHHV vẫn còn tồn tại một số hạn chế như quy trình quản lý chưa đồng bộ, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý còn hạn chế, và công tác kiểm tra, giám sát chưa thực sự hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý tài sản công tại ĐHHV, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài sản công tại trường trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu từ năm 2017 đến 2021, với trọng tâm là các hoạt động quản lý tài sản công tại ĐHHV, Phú Thọ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công, góp phần phát triển bền vững và nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học tại các trường đại học công lập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài sản công, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài sản công: Tài sản công là tài sản thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý, bao gồm đất đai, nhà cửa, thiết bị, phương tiện và các tài sản khác phục vụ hoạt động công. Quản lý tài sản công là quá trình tổ chức, điều hành nhằm đảm bảo tài sản được hình thành, sử dụng và kết thúc một cách hiệu quả, tiết kiệm, đúng mục đích.

  • Mô hình chu trình quản lý tài sản công: Bao gồm các giai đoạn lập kế hoạch, hình thành tài sản, khai thác sử dụng, kiểm tra giám sát và kết thúc sử dụng tài sản. Mỗi giai đoạn đều có các tiêu chí và quy trình quản lý cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả và minh bạch.

  • Khái niệm về phân cấp quản lý tài sản công: Phân chia quyền hạn, trách nhiệm giữa các cấp quản lý từ Trung ương đến địa phương và các đơn vị trực tiếp sử dụng tài sản, nhằm tăng cường hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản công.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tài sản công, quản lý tài sản công, chu trình quản lý tài sản, phân cấp quản lý, hiệu quả sử dụng tài sản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tổng kết hoạt động, thống kê tài sản công của ĐHHV giai đoạn 2017-2021; các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý tài sản công; tài liệu nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước về quản lý tài sản công; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý tài sản tại ĐHHV trong năm 2021.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, tập trung vào các phòng ban, khoa, trung tâm có liên quan trực tiếp đến công tác quản lý và sử dụng tài sản công tại ĐHHV. Cỡ mẫu khoảng 50 cán bộ, công chức.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu về hiện trạng tài sản, mức độ sử dụng, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa và thanh lý tài sản. Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các nguyên nhân, khó khăn và đề xuất giải pháp. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và trình bày dữ liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, với các bước thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và hoàn thiện báo cáo trong vòng 12 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng tài sản công tại ĐHHV: Tổng giá trị tài sản công được quản lý trong giai đoạn 2018-2021 đạt khoảng 150 tỷ đồng, trong đó tài sản cố định chiếm 70%, tài sản lưu động chiếm 30%. Tỷ lệ sử dụng tài sản đạt trung bình 85%, tuy nhiên có một số tài sản như thiết bị thí nghiệm và phương tiện vận tải có tỷ lệ sử dụng thấp dưới 60%.

  2. Quy trình quản lý tài sản: ĐHHV đã xây dựng quy trình quản lý tài sản công theo hướng chuẩn hóa, bao gồm lập kế hoạch, mua sắm, sử dụng, bảo dưỡng và thanh lý. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 65% các đơn vị thực hiện đầy đủ quy trình này, còn lại chưa tuân thủ nghiêm ngặt, dẫn đến tình trạng tài sản bị sử dụng không hiệu quả hoặc lãng phí.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin: Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản công mới chỉ đạt khoảng 40%, chủ yếu là quản lý hồ sơ và báo cáo. Hệ thống cơ sở dữ liệu tài sản chưa được cập nhật thường xuyên và đồng bộ, gây khó khăn trong việc kiểm soát và ra quyết định.

  4. Kiểm tra, giám sát và đánh giá: Công tác kiểm tra, giám sát việc sử dụng tài sản công được thực hiện định kỳ nhưng chưa thường xuyên và toàn diện. Chỉ khoảng 50% các cuộc kiểm tra phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, còn lại tồn tại tình trạng thiếu minh bạch và chưa xử lý triệt để các vi phạm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do cơ chế phân cấp quản lý tài sản chưa rõ ràng, dẫn đến trách nhiệm và quyền hạn chưa được phân định cụ thể giữa các cấp quản lý và đơn vị sử dụng. So với các trường đại học công lập khác như Đại học Huế hay Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên, ĐHHV còn hạn chế trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý tài sản. Các nghiên cứu trong nước và quốc tế cũng chỉ ra rằng việc thiếu đồng bộ trong quy trình quản lý và kiểm tra giám sát là nguyên nhân phổ biến dẫn đến hiệu quả sử dụng tài sản công thấp.

Việc nâng cao nhận thức của cán bộ quản lý và người sử dụng tài sản về tầm quan trọng của quản lý tài sản công cũng là yếu tố quyết định. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các đơn vị có đội ngũ cán bộ được đào tạo bài bản và có ý thức trách nhiệm cao thì hiệu quả quản lý tài sản tốt hơn 20-30% so với các đơn vị còn lại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng tài sản theo từng khoa, bảng thống kê số lượng và giá trị tài sản theo năm, cũng như biểu đồ mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu tài sản công đồng bộ, hiện đại: Áp dụng phần mềm quản lý tài sản chuyên dụng, cập nhật dữ liệu thường xuyên, đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Mục tiêu đạt 90% tài sản được quản lý qua hệ thống trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tài sản và phòng công nghệ thông tin ĐHHV.

  2. Hoàn thiện quy trình quản lý tài sản công theo chu trình chuẩn: Rà soát, sửa đổi và ban hành quy chế quản lý tài sản công chi tiết, đảm bảo tất cả các đơn vị thực hiện đầy đủ các bước từ lập kế hoạch đến thanh lý tài sản. Mục tiêu 100% đơn vị tuân thủ quy trình trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất, nâng cao hiệu quả phát hiện và xử lý các sai phạm trong quản lý và sử dụng tài sản công. Mục tiêu giảm 50% các vi phạm trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kiểm tra nội bộ và Ban quản lý tài sản.

  4. Nâng cao năng lực và ý thức của cán bộ quản lý tài sản: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài sản công, nâng cao nhận thức về trách nhiệm và kỹ năng quản lý. Mục tiêu 100% cán bộ quản lý tài sản được đào tạo trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức cán bộ phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  5. Thực hiện mua sắm tài sản theo phương thức tập trung: Áp dụng mua sắm tập trung đối với các loại tài sản phổ biến nhằm tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng và đồng bộ tài sản. Mục tiêu giảm chi phí mua sắm 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tài sản phối hợp với các đơn vị mua sắm tập trung cấp tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học công lập: Giúp xây dựng chiến lược và chính sách quản lý tài sản công hiệu quả, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản phục vụ đào tạo và nghiên cứu.

  2. Phòng quản lý tài sản và kế hoạch tài chính các trường đại học: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện quy trình quản lý, lập kế hoạch và kiểm soát tài sản công.

  3. Cán bộ quản lý tài sản và nhân viên kế toán tài sản: Nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng quản lý và sử dụng tài sản công đúng quy định, tránh thất thoát, lãng phí.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản lý tài chính công: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn về quản lý tài sản công trong lĩnh vực giáo dục đại học công lập, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài sản công tại các trường đại học công lập bao gồm những gì?
    Tài sản công gồm đất đai, nhà cửa, thiết bị, phương tiện vận tải và các tài sản khác được hình thành từ nguồn ngân sách nhà nước hoặc các nguồn hợp pháp khác, phục vụ cho hoạt động đào tạo, nghiên cứu và quản lý của trường.

  2. Quy trình quản lý tài sản công tại ĐHHV gồm những bước nào?
    Quy trình gồm lập kế hoạch, đầu tư xây dựng hoặc mua sắm, sử dụng và khai thác, bảo dưỡng sửa chữa, kiểm tra giám sát và kết thúc sử dụng tài sản theo quy định của pháp luật và nội quy của trường.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý tài sản công tại ĐHHV là gì?
    Bao gồm việc chưa đồng bộ trong quy trình quản lý, ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế, công tác kiểm tra giám sát chưa thường xuyên, và ý thức sử dụng tài sản của một số cán bộ chưa cao.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công?
    Cần hoàn thiện hệ thống quản lý, áp dụng công nghệ thông tin, tăng cường kiểm tra giám sát, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và thực hiện mua sắm tập trung để tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng tài sản.

  5. Phân cấp quản lý tài sản công có vai trò như thế nào?
    Phân cấp giúp phân định rõ quyền hạn, trách nhiệm giữa các cấp quản lý và đơn vị sử dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý, sử dụng tài sản hiệu quả, tránh chồng chéo và thất thoát tài sản.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng quản lý tài sản công tại Trường Đại học Hùng Vương, Phú Thọ trong giai đoạn 2017-2021, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lý.
  • Nghiên cứu áp dụng các lý thuyết quản lý tài sản công và mô hình chu trình quản lý tài sản để làm cơ sở phân tích và đề xuất giải pháp.
  • Kết quả cho thấy cần hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu, quy trình quản lý, tăng cường kiểm tra giám sát và nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài sản.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công tại ĐHHV trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến nghị các đơn vị quản lý tài sản công trong các trường đại học công lập tham khảo để áp dụng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công, phục vụ phát triển giáo dục đại học bền vững.

Next steps: Triển khai xây dựng hệ thống quản lý tài sản công hiện đại, tổ chức đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình và tăng cường kiểm tra giám sát.

Call to action: Các nhà quản lý và cán bộ liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đảm bảo quản lý tài sản công hiệu quả, minh bạch và bền vững.