Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ trong các cơ quan hành chính nhà nước là một nội dung quan trọng trong cải cách tài chính công, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính và phát huy quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm của các đơn vị. Tỉnh Tây Ninh, với đặc thù là một địa phương đang phát triển, đã triển khai thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại Sở Tài nguyên và Môi trường trong giai đoạn 2018-2020. Theo số liệu thống kê, tổng thu và cơ cấu thu các nguồn kinh phí của Sở trong giai đoạn này có nhiều biến động, phản ánh thực trạng quản lý tài chính còn nhiều khó khăn và hạn chế. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ công tác quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh, đánh giá thực trạng, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong giai đoạn đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 2018 đến 2020, tập trung tại Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh, với ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần thúc đẩy đổi mới quản lý tài chính công, nâng cao chất lượng dịch vụ công và phát triển bền vững tài nguyên môi trường địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp với quan điểm của Đảng và lý luận quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ trong cơ quan hành chính nhà nước. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm: (1) Lý thuyết quản lý tài chính công, nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính trong việc phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính công hiệu quả; (2) Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính, tập trung vào quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính của các cơ quan hành chính nhà nước. Các khái niệm chính bao gồm: cơ chế tự chủ tài chính, quản lý tài chính trong cơ quan hành chính nhà nước, quy trình quản lý tài chính, và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo tài chính, văn bản pháp luật, tài liệu quản lý và số liệu thống kê của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn 2018-2020. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các tài liệu và số liệu có liên quan trực tiếp đến đối tượng nghiên cứu. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh các chỉ số tài chính qua các năm để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính. Công cụ hỗ trợ tính toán và xử lý số liệu là Microsoft Excel. Ngoài ra, phương pháp so sánh, đánh giá và tổng hợp được sử dụng để phân tích thực trạng, xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2021, trong đó thu thập và xử lý số liệu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, đề xuất giải pháp hướng tới năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nguồn thu và cơ cấu kinh phí: Tổng thu các nguồn kinh phí của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn 2018-2020 có xu hướng tăng nhẹ, tuy nhiên cơ cấu thu chủ yếu vẫn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước cấp, chiếm khoảng 70-80% tổng nguồn thu. Thu từ phí, lệ phí và các nguồn thu khác chiếm tỷ lệ còn thấp, chưa phát huy hết tiềm năng tự chủ tài chính.

  2. Quản lý chi tiêu và tiết kiệm kinh phí: Tỷ lệ tiết kiệm kinh phí bình quân giai đoạn 2018-2020 đạt khoảng 5-7%, thấp hơn mức yêu cầu tiết kiệm 10% theo quy định. Việc phân bổ kinh phí còn mang tính chủ quan, dựa trên chỉ tiêu biên chế giao, dẫn đến thiếu cơ sở khoa học và chưa thực sự phù hợp với khối lượng công việc thực tế.

  3. Quy trình và quy chế chi tiêu nội bộ: Sở đã xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ nhưng còn nhiều hạn chế về tính linh hoạt và khả năng thực thi. Việc kiểm soát chi tiêu vẫn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Nhà nước, hạn chế quyền tự chủ của thủ trưởng đơn vị trong việc sử dụng kinh phí.

  4. Nhân tố ảnh hưởng: Các nhân tố khách quan như chính sách pháp luật, quan điểm của Đảng, trình độ khoa học công nghệ và cơ chế quản lý tài chính có ảnh hưởng tích cực đến việc thực hiện cơ chế tự chủ. Nhân tố chủ quan như cam kết của người đứng đầu địa phương và cơ quan, sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan (Sở Nội vụ, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước) cũng đóng vai trò quyết định trong thành công của cơ chế tự chủ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trong quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh là do cơ chế phân bổ kinh phí dựa trên chỉ tiêu biên chế còn mang tính chủ quan, thiếu cơ sở khoa học, dẫn đến việc giao kinh phí chưa phù hợp với thực tế hoạt động. So với một số địa phương khác, tỷ lệ tiết kiệm kinh phí và khả năng tăng thu nhập cho công chức tại Sở Tây Ninh còn thấp, phản ánh hiệu quả quản lý tài chính chưa cao. Việc xây dựng và thực hiện quy chế chi tiêu nội bộ chưa thực sự phát huy quyền tự chủ của thủ trưởng đơn vị, do vẫn phải tuân thủ các quy định chặt chẽ về chứng từ, hóa đơn, gây khó khăn trong quản lý chi tiêu linh hoạt. Kết quả nghiên cứu có thể được minh họa qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu qua các năm và bảng so sánh tỷ lệ tiết kiệm kinh phí giữa các năm 2018, 2019 và 2020. So sánh với các nghiên cứu tại các cơ quan hành chính nhà nước khác cho thấy, việc tăng cường cam kết của người đứng đầu và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cái nhìn tổng thể và cụ thể về thực trạng quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại một cơ quan hành chính cấp tỉnh, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc thù địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ chế phân bổ kinh phí: Cần xây dựng cơ chế phân bổ kinh phí dựa trên tiêu chí khoa học, minh bạch, gắn với khối lượng và chất lượng công việc thực tế của từng phòng ban, tránh phụ thuộc chủ quan vào chỉ tiêu biên chế. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ tiết kiệm kinh phí lên ít nhất 10% trong giai đoạn 2022-2025. Chủ thể thực hiện là Sở Tài chính phối hợp với Sở Nội vụ và Sở Tài nguyên và Môi trường.

  2. Tăng cường quyền tự chủ cho thủ trưởng đơn vị: Đề xuất sửa đổi, bổ sung quy chế chi tiêu nội bộ để tạo điều kiện cho thủ trưởng Sở chủ động hơn trong việc sử dụng kinh phí, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật. Thời gian thực hiện từ năm 2022, do Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với Sở Tài chính.

  3. Nâng cao năng lực quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý tài chính công và cơ chế tự chủ cho cán bộ quản lý và kế toán của Sở nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý. Mục tiêu hoàn thành ít nhất 2 khóa đào tạo mỗi năm từ 2022 đến 2024. Chủ thể thực hiện là Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với Học viện Khoa học Xã hội và các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Sở Nội vụ, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước và Sở Tài nguyên và Môi trường trong việc xác định biên chế, phân bổ kinh phí và kiểm soát chi tiêu. Mục tiêu xây dựng quy chế phối hợp liên ngành hoàn chỉnh trong năm 2022. Chủ thể thực hiện là UBND tỉnh chỉ đạo các sở liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý cấp tỉnh và sở ngành: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý tài chính tại các cơ quan hành chính nhà nước.

  2. Cán bộ tài chính kế toán công: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình quản lý tài chính, xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ và các kỹ năng quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành quản lý kinh tế, quản lý công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý tài chính công, đặc biệt trong bối cảnh cải cách tài chính công tại Việt Nam.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng và hoàn thiện chính sách, cơ chế quản lý tài chính công phù hợp với đặc thù từng địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính là gì?
    Cơ chế tự chủ tài chính là hệ thống các nguyên tắc và chính sách cho phép các cơ quan hành chính nhà nước được quyền tự chủ trong việc sử dụng nguồn lực tài chính, đồng thời tự chịu trách nhiệm về hiệu quả sử dụng nguồn lực đó. Ví dụ, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh được giao kinh phí theo chỉ tiêu biên chế và phải tự chủ trong việc phân bổ, sử dụng kinh phí đó.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Sở Tài nguyên và Môi trường Tây Ninh là gì?
    Khó khăn bao gồm việc phân bổ kinh phí dựa trên chỉ tiêu biên chế còn chủ quan, tỷ lệ tiết kiệm kinh phí thấp hơn yêu cầu, quy chế chi tiêu nội bộ chưa linh hoạt và quyền tự chủ của thủ trưởng đơn vị còn hạn chế do phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về chứng từ, hóa đơn.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ?
    Cần hoàn thiện cơ chế phân bổ kinh phí dựa trên tiêu chí khoa học, tăng cường quyền tự chủ cho thủ trưởng đơn vị, nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ và tăng cường phối hợp liên ngành giữa các cơ quan quản lý nhà nước.

  4. Vai trò của người đứng đầu trong thực hiện cơ chế tự chủ tài chính?
    Người đứng đầu có vai trò quyết định trong việc tổ chức, chỉ đạo và cam kết thực hiện cơ chế tự chủ, đồng thời chịu trách nhiệm về hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính. Sự cam kết và quyết tâm của người đứng đầu là yếu tố then chốt để cơ chế tự chủ phát huy hiệu quả.

  5. Phạm vi nghiên cứu của luận văn này là gì?
    Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn 2018-2020, với các giải pháp đề xuất hướng tới năm 2025, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công tại địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh, với số liệu cụ thể giai đoạn 2018-2020.
  • Phân tích chỉ ra những hạn chế trong phân bổ kinh phí, tỷ lệ tiết kiệm kinh phí và quyền tự chủ của thủ trưởng đơn vị còn hạn chế.
  • Các nhân tố ảnh hưởng bao gồm cả khách quan (chính sách pháp luật, khoa học công nghệ) và chủ quan (cam kết người đứng đầu, phối hợp liên ngành).
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế phân bổ kinh phí, tăng cường quyền tự chủ, nâng cao năng lực quản lý và phối hợp liên ngành.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần thúc đẩy cải cách tài chính công tại địa phương, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý và nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế công.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất từ năm 2022, tổ chức đánh giá định kỳ hiệu quả quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh.

Call to action: Các nhà quản lý và cán bộ liên quan cần phối hợp chặt chẽ, cam kết thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, góp phần phát triển bền vững tài nguyên và môi trường địa phương.