Tổng quan nghiên cứu

Du lịch sinh thái (DLST) ngày càng trở thành xu hướng phát triển bền vững trên thế giới, góp phần bảo tồn môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng địa phương. Tại Việt Nam, Vườn Quốc gia (VQG) Bến En, tỉnh Thanh Hóa, với diện tích tự nhiên 14.305,09 ha, đa dạng sinh học phong phú và cảnh quan thiên nhiên đặc sắc, được xem là điểm đến tiềm năng cho phát triển DLST. Giai đoạn nghiên cứu từ 2020 đến 2022 tập trung đánh giá thực trạng phát triển DLST tại VQG Bến En, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững đến năm 2030.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về DLST, đánh giá thực trạng tài nguyên, cơ sở vật chất, nguồn nhân lực và chính sách phát triển DLST tại VQG Bến En. Nghiên cứu cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng như tài nguyên thiên nhiên, sản phẩm dịch vụ, quản lý điểm đến, cơ sở hạ tầng và sự tham gia cộng đồng địa phương. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần phát triển kinh tế địa phương, bảo tồn đa dạng sinh học và nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra các sản phẩm du lịch đặc trưng, thu hút khách trong và ngoài nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển du lịch sinh thái, bao gồm:

  • Lý thuyết Du lịch Sinh thái (Ecotourism): Định nghĩa theo Hiệp hội Du lịch Sinh thái Quốc tế là du lịch có trách nhiệm với môi trường tự nhiên, bảo tồn và duy trì cuộc sống cộng đồng địa phương, đồng thời giáo dục khách du lịch về sinh thái.

  • Mô hình Phát triển Bền vững trong Du lịch: Tập trung vào sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo tồn môi trường và phát triển xã hội, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý và hưởng lợi từ du lịch.

  • Khái niệm Tài nguyên Du lịch: Bao gồm tài nguyên thiên nhiên (cảnh quan, hệ sinh thái, khí hậu) và tài nguyên văn hóa (di tích lịch sử, văn hóa bản địa), là cơ sở hình thành sản phẩm du lịch.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển DLST: Tài nguyên du lịch, chất lượng sản phẩm dịch vụ, quản lý điểm đến, cơ sở vật chất kỹ thuật và sự tham gia của cộng đồng địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu sơ cấp qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý VQG, người dân vùng đệm và khách du lịch; số liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu quản lý VQG Bến En và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Cỡ mẫu: Khoảng 300 người tham gia khảo sát, bao gồm cán bộ, người dân và khách du lịch, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng; phân tích nhân tố để xác định các yếu tố ảnh hưởng; so sánh với các mô hình phát triển DLST tại các khu vực tương tự như VQG Ba Vì và Đà Lạt.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, với các bước thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2023-2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tài nguyên và đa dạng sinh học: VQG Bến En có diện tích rừng tự nhiên 10.847,65 ha, với hơn 1.500 loài động thực vật, trong đó nhiều loài quý hiếm như voi, hổ, trầm hương. Diện tích đất nông nghiệp chiếm 80,35%, đất mặt nước 14,74%, tạo điều kiện đa dạng cho các loại hình DLST. Tuy nhiên, sự xâm lấn của cây Mai Dương ngoại lai ảnh hưởng đến cảnh quan tự nhiên.

  2. Cơ sở vật chất và hạ tầng: Hệ thống giao thông đường thủy và đường bộ phục vụ du lịch còn hạn chế, đặc biệt trong mùa mưa. Cơ sở vật chất kỹ thuật như điện, nước, xử lý chất thải chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Tổng diện tích xây dựng phục vụ quản lý chỉ chiếm 1,11% diện tích VQG.

  3. Nguồn nhân lực và quản lý: Tổng số cán bộ, công nhân viên là 60 người, trong đó trình độ đại học và trên đại học chiếm khoảng 8%. Nguồn nhân lực phục vụ du lịch còn thiếu về số lượng và kỹ năng chuyên môn, đặc biệt về ngoại ngữ và nghiệp vụ du lịch sinh thái.

  4. Sự tham gia cộng đồng địa phương: Vùng đệm có dân số khoảng 52.974 người, gồm các dân tộc Kinh, Thái, Mường, Thổ với bản sắc văn hóa đặc trưng. Tuy nhiên, người dân chưa được đào tạo bài bản về du lịch, dẫn đến hạn chế trong việc tham gia và hưởng lợi từ DLST.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VQG Bến En sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa phong phú, là nền tảng vững chắc để phát triển DLST. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực đã ảnh hưởng đến khả năng thu hút và giữ chân khách du lịch, đặc biệt trong mùa mưa và mùa khô. Sự xâm lấn của cây Mai Dương làm giảm giá trị cảnh quan, cần có biện pháp kiểm soát hiệu quả.

So sánh với kinh nghiệm phát triển DLST tại VQG Ba Vì và Đà Lạt, việc đầu tư đồng bộ vào cơ sở vật chất, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường sự tham gia cộng đồng là yếu tố then chốt. Việc xây dựng các sản phẩm du lịch đặc trưng gắn với văn hóa dân tộc và bảo tồn đa dạng sinh học sẽ nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của DLST tại Bến En.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng, bảng thống kê đa dạng sinh học, biểu đồ cơ cấu nguồn nhân lực và sơ đồ tổ chức quản lý để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng: Nâng cấp hệ thống giao thông đường thủy và đường bộ, cải thiện hệ thống điện, nước và xử lý chất thải nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban quản lý VQG phối hợp với chính quyền địa phương.

  2. Phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng nghiệp vụ, ngoại ngữ và kiến thức về DLST cho cán bộ, hướng dẫn viên và cộng đồng địa phương. Thời gian: 2023-2026. Chủ thể: Trường Đại học Lâm nghiệp, các tổ chức đào tạo du lịch.

  3. Kiểm soát và xử lý cây Mai Dương: Áp dụng biện pháp sinh học và hóa học để ngăn chặn sự xâm lấn của cây Mai Dương, bảo vệ cảnh quan thiên nhiên. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Ban quản lý VQG, các tổ chức bảo tồn môi trường.

  4. Khuyến khích sự tham gia cộng đồng: Xây dựng chương trình du lịch cộng đồng, hỗ trợ phát triển sản phẩm du lịch gắn với văn hóa dân tộc, tạo sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm. Thời gian: 2023-2030. Chủ thể: Ban quản lý VQG, chính quyền địa phương, doanh nghiệp du lịch.

  5. Quảng bá và phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng: Tăng cường công tác truyền thông, quảng bá hình ảnh VQG Bến En, xây dựng các tour du lịch sinh thái kết hợp trải nghiệm văn hóa bản địa. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Tổng cục Du lịch, Ban quản lý VQG, doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý du lịch và bảo tồn: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp quản lý phát triển DLST tại các khu bảo tồn thiên nhiên, giúp hoạch định chính sách hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp du lịch: Tham khảo để phát triển sản phẩm du lịch sinh thái đặc trưng, nâng cao chất lượng dịch vụ và khai thác tiềm năng du lịch bền vững.

  3. Cộng đồng địa phương và tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ xây dựng chương trình du lịch cộng đồng, phát triển sinh kế và bảo tồn văn hóa truyền thống.

  4. Học giả và sinh viên ngành quản lý kinh tế, du lịch và môi trường: Tài liệu tham khảo phong phú về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn phát triển DLST tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch sinh thái là gì và có vai trò như thế nào tại VQG Bến En?
    Du lịch sinh thái là loại hình du lịch có trách nhiệm với môi trường tự nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển cộng đồng địa phương. Tại VQG Bến En, DLST góp phần bảo vệ hệ sinh thái rừng, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân vùng đệm.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển du lịch sinh thái tại VQG Bến En?
    Bao gồm tài nguyên thiên nhiên đa dạng, chất lượng sản phẩm dịch vụ, cơ sở vật chất kỹ thuật, quản lý điểm đến và sự tham gia của cộng đồng địa phương. Thiếu hụt về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực là những thách thức chính.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ du lịch sinh thái?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ du lịch, kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ và kiến thức bảo tồn môi trường cho cán bộ, hướng dẫn viên và cộng đồng địa phương.

  4. Cộng đồng địa phương có thể tham gia phát triển du lịch sinh thái như thế nào?
    Thông qua việc quản lý, tổ chức các hoạt động du lịch cộng đồng, phát triển sản phẩm du lịch gắn với văn hóa bản địa, đồng thời hưởng lợi trực tiếp từ các hoạt động du lịch.

  5. Các giải pháp kiểm soát cây Mai Dương tại VQG Bến En là gì?
    Áp dụng biện pháp hóa học và sinh học để ngăn chặn sự xâm lấn, kết hợp với giám sát thường xuyên và tuyên truyền nâng cao nhận thức bảo vệ cảnh quan thiên nhiên.

Kết luận

  • VQG Bến En sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa phong phú, có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái bền vững.
  • Thực trạng phát triển DLST còn hạn chế do cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nguồn nhân lực thiếu chuyên môn và sự tham gia cộng đồng chưa hiệu quả.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm tài nguyên du lịch, sản phẩm dịch vụ, quản lý điểm đến, cơ sở vật chất và cộng đồng địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm về đầu tư hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực, kiểm soát cây Mai Dương và tăng cường sự tham gia cộng đồng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoạch định chính sách, phát triển sản phẩm và quản lý DLST tại VQG Bến En trong giai đoạn 2023-2030.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, giám sát để đảm bảo phát triển DLST hiệu quả và bền vững.