Tổng quan nghiên cứu
Khu du lịch biển Sầm Sơn, Thanh Hóa, là một trong những điểm đến nổi bật của Việt Nam với hơn 4,2 triệu lượt khách năm 2017, trong đó khách nghỉ qua đêm chiếm 64,8%. Ngành du lịch biển đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế xã hội địa phương, với doanh thu đạt gần 2.000 tỷ đồng năm 2017 và dự kiến tăng trưởng mạnh trong các năm tiếp theo. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của du lịch và các hoạt động sản xuất, kinh doanh đã gây ra áp lực lớn lên môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước biển, nước ngầm, không khí và đất đai ven biển.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng ô nhiễm môi trường tại khu du lịch biển Sầm Sơn trong giai đoạn từ tháng 01/2016 đến tháng 02/2018, nhằm phân tích các thành phần môi trường bị ảnh hưởng, đánh giá hiệu quả công tác quản lý môi trường hiện tại và đề xuất các giải pháp quản lý, bảo vệ môi trường phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo đảm phát triển bền vững ngành du lịch biển, nâng cao chất lượng môi trường sống và sức khỏe cộng đồng, đồng thời góp phần vào việc hoạch định chính sách phát triển kinh tế-xã hội của thành phố Sầm Sơn đến năm 2030.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý môi trường bền vững, bao gồm:
- Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, đặc biệt trong ngành du lịch biển.
- Mô hình quản lý môi trường tổng hợp (IEM): Áp dụng để đánh giá các yếu tố môi trường liên quan như nước, đất, không khí và đa dạng sinh học trong khu vực du lịch.
- Khái niệm ô nhiễm môi trường: Định nghĩa và phân loại các loại ô nhiễm (nước, không khí, đất) cùng các chỉ số đánh giá chất lượng môi trường như WQI (Water Quality Index), các chỉ tiêu COD, BOD, Coliform, E.coli.
- Khái niệm và tiêu chuẩn quản lý môi trường theo pháp luật Việt Nam: Áp dụng các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước, không khí, đất và xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo hiện trạng môi trường của tỉnh Thanh Hóa, Trung tâm Quan trắc Môi trường, UBND thành phố Sầm Sơn; dữ liệu khảo sát thực địa về chất lượng nước mặt, nước biển ven bờ, nước ngầm, không khí, đất và đa dạng sinh học; số liệu thống kê về dân số, du lịch, sản xuất kinh doanh.
- Phương pháp khảo sát thực địa: Khảo sát các điểm nóng ô nhiễm, thu mẫu phân tích các chỉ tiêu môi trường tại 10 vị trí nước biển ven bờ, 11 vị trí nước ngầm, 9 vị trí đất ven biển và các điểm quan trắc không khí giao thông.
- Phương pháp phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh với các tiêu chuẩn quốc gia (QCVN) để đánh giá mức độ ô nhiễm; phân tích biến động theo mùa và vị trí; đánh giá tác động của các hoạt động sinh hoạt, sản xuất, dịch vụ du lịch.
- Phương pháp đánh giá môi trường: So sánh chất lượng môi trường với các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường hiện hành; áp dụng chỉ số chất lượng nước (WQI) để phân loại mức độ ô nhiễm.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 01/2016 đến tháng 02/2018, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ô nhiễm nước sông và nước biển ven bờ:
- Chất lượng nước sông Mã và sông Đơ có sự biến động theo mùa, với 1/9 vị trí nước sông Mã chỉ đạt mức sử dụng cho tưới tiêu, 49 vị trí còn lại phù hợp cấp nước sinh hoạt nhưng cần xử lý phù hợp.
- Hàm lượng nitrit tại một số vị trí vượt giới hạn cho phép từ 1,25 đến 11,5 lần.
- Hàm lượng COD trong nước biển ven bờ vượt giới hạn từ 2 đến 7 lần tại nhiều vị trí, đặc biệt tại khu vực bãi tắm A và cửa Hới.
- Tổng dầu mỡ và dầu mỡ khoáng trong nước biển ven bờ vượt giới hạn cho phép, gây nguy cơ suy thoái hệ sinh thái biển.
Ô nhiễm nước ngầm và đất ven biển:
- Một số vị trí nước ngầm có hàm lượng COD, Mn, Coliform và E.coli vượt giới hạn cho phép, ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt.
- Đất ven biển có dấu hiệu nhiễm mặn và chứa các kim loại nặng như As, Cd, Cu, Pb, Zn trong giới hạn cho phép nhưng có xu hướng tăng nhẹ.
Ô nhiễm không khí và tiếng ồn:
- Nồng độ NO₂, SO₂, CO và bụi PM10 tại các điểm nút giao thông chính vượt mức cho phép vào giờ cao điểm, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
- Tiếng ồn dao động từ 39,6 đến 80,3 dBA, vượt giới hạn cho phép tại nhiều khu vực tập trung đông dân cư và du khách.
Đa dạng sinh học suy giảm:
- Mật độ và số lượng loài thực vật nổi và động vật nổi giảm so với các năm trước, đặc biệt là các loài tảo silic và giáp xác chân chèo.
- Hệ sinh thái san hô và các loài thủy sinh có nguy cơ suy thoái do ô nhiễm nước và hoạt động khai thác không bền vững.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của ô nhiễm môi trường tại khu du lịch biển Sầm Sơn là do nước thải sinh hoạt chưa được xử lý triệt để từ các hộ dân, khách sạn, nhà hàng và khu chế biến thủy hải sản; nước thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt chưa được thu gom và xử lý hiệu quả; hoạt động giao thông và xây dựng gây ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Kết quả phân tích cho thấy các chỉ tiêu ô nhiễm vượt mức cho phép rõ rệt, đặc biệt là COD, nitrit, tổng dầu mỡ và vi sinh vật gây bệnh.
So sánh với các nghiên cứu tại các khu du lịch biển khác trong nước và khu vực Đông Nam Á, mức độ ô nhiễm tại Sầm Sơn tương đối nghiêm trọng, đòi hỏi các biện pháp quản lý và kỹ thuật xử lý môi trường cấp bách. Việc ô nhiễm nước biển ven bờ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng du lịch và sức khỏe cộng đồng, đồng thời làm suy giảm đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ biến động chỉ số chất lượng nước theo mùa, bảng so sánh hàm lượng các chất ô nhiễm với tiêu chuẩn quốc gia, và bản đồ phân bố các điểm ô nhiễm trọng điểm để minh họa rõ ràng tình trạng ô nhiễm và các khu vực cần ưu tiên xử lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp
- Xây dựng và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các khu dân cư, khách sạn, nhà hàng và khu chế biến thủy hải sản.
- Mục tiêu giảm hàm lượng COD, BOD, nitrit và vi sinh vật gây bệnh trong nước thải xuống dưới mức quy chuẩn trong vòng 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: UBND thành phố phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường, các doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.
Tăng cường thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt
- Mở rộng mạng lưới thu gom rác, xây dựng bãi chôn lấp hợp vệ sinh và các điểm tập kết rác thải tạm thời.
- Đẩy mạnh phân loại rác tại nguồn và tái chế để giảm lượng rác thải ra môi trường.
- Thời gian thực hiện: 2 năm, chủ thể: UBND thành phố, các đơn vị quản lý môi trường và cộng đồng dân cư.
Kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn
- Áp dụng các biện pháp giảm thiểu khí thải từ phương tiện giao thông, tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm về tiếng ồn.
- Phát triển các khu vực xanh, trồng cây xanh ven đường để cải thiện chất lượng không khí.
- Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải, UBND thành phố, lực lượng công an và các tổ chức xã hội.
Nâng cao nhận thức và giáo dục bảo vệ môi trường
- Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân, doanh nghiệp và khách du lịch.
- Xây dựng các chương trình giám sát môi trường cộng đồng, khuyến khích sự tham gia của người dân trong quản lý môi trường.
- Thời gian: liên tục, chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức phi chính phủ, trường học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và du lịch
- Hỗ trợ hoạch định chính sách, xây dựng quy hoạch phát triển bền vững ngành du lịch biển, quản lý ô nhiễm môi trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Khoa học Môi trường, Du lịch và Quản lý tài nguyên
- Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích môi trường khu du lịch biển.
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch, khách sạn, chế biến thủy hải sản
- Tham khảo các giải pháp xử lý nước thải, quản lý chất thải và nâng cao trách nhiệm bảo vệ môi trường.
Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại khu vực Sầm Sơn
- Nâng cao nhận thức về tác động của ô nhiễm môi trường, tham gia giám sát và bảo vệ môi trường sống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao ô nhiễm nước biển ven bờ lại nghiêm trọng tại Sầm Sơn?
Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa được xử lý triệt để, cùng với hoạt động du lịch và sản xuất thủy hải sản xả thải trực tiếp ra biển, làm tăng hàm lượng COD, dầu mỡ và vi sinh vật gây bệnh vượt mức cho phép, ảnh hưởng đến chất lượng nước biển.Ô nhiễm không khí tại khu du lịch ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe?
Nồng độ các khí NO₂, SO₂, CO và bụi PM10 vượt mức cho phép gây các bệnh về hô hấp, tim mạch và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân và du khách, đặc biệt vào giờ cao điểm giao thông.Các biện pháp xử lý nước thải hiện nay tại Sầm Sơn đã hiệu quả chưa?
Hệ thống xử lý nước thải tập trung mới được xây dựng nhưng chưa đáp ứng đủ công suất và chất lượng xử lý, nhiều nguồn thải nhỏ chưa được thu gom và xử lý, dẫn đến ô nhiễm môi trường vẫn còn nghiêm trọng.Làm thế nào để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng?
Thông qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục môi trường, đào tạo kỹ năng quản lý chất thải, đồng thời khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong giám sát và bảo vệ môi trường.Tác động của ô nhiễm môi trường đến phát triển du lịch biển là gì?
Ô nhiễm làm giảm chất lượng cảnh quan, ảnh hưởng đến sức khỏe du khách, gây mất uy tín điểm đến, từ đó làm giảm lượng khách và doanh thu du lịch, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế địa phương.
Kết luận
- Khu du lịch biển Sầm Sơn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng ở các thành phần môi trường nước, đất và không khí do hoạt động sinh hoạt, sản xuất và du lịch chưa được quản lý hiệu quả.
- Chất lượng nước sông, nước biển ven bờ và nước ngầm có nhiều chỉ tiêu vượt giới hạn cho phép, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và sức khỏe cộng đồng.
- Công tác quản lý môi trường hiện tại còn nhiều hạn chế, cần hoàn thiện hệ thống xử lý nước thải, thu gom chất thải và kiểm soát ô nhiễm không khí.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật, quản lý và giáo dục nhằm bảo vệ môi trường, đảm bảo phát triển du lịch bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
- Tiếp tục nghiên cứu, giám sát môi trường định kỳ và đánh giá hiệu quả các biện pháp đã triển khai để điều chỉnh kịp thời, hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội hài hòa với bảo vệ môi trường đến năm 2030.
Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp bảo vệ môi trường, đồng thời tăng cường đầu tư nghiên cứu và ứng dụng công nghệ xử lý môi trường hiện đại nhằm phát triển bền vững khu du lịch biển Sầm Sơn.