Tổng quan nghiên cứu

Chương trình xây dựng nông thôn mới (NTM) tại Việt Nam đã trở thành một chủ trương trọng điểm của Đảng và Nhà nước nhằm phát triển kinh tế - xã hội vùng nông thôn, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Tính đến năm 2020, chương trình đã triển khai trên phạm vi toàn quốc với nhiều kết quả tích cực, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế trong công tác quản lý nhà nước, đặc biệt tại các địa phương có điều kiện kinh tế - xã hội còn khó khăn. Huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, với xuất phát điểm thấp và điều kiện tự nhiên phức tạp, đã triển khai chương trình xây dựng NTM từ năm 2011 đến 2020, đạt được nhiều thành tựu như phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội, nâng cao thu nhập và giảm tỷ lệ hộ nghèo. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại địa phương này vẫn còn nhiều bất cập, như quy hoạch chưa đồng bộ, huy động nguồn lực hạn chế, và sự tham gia của người dân chưa thực sự chủ động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại huyện Quảng Điền trong giai đoạn 2011-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần xây dựng NTM nâng cao và kiểu mẫu đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 10 xã và 1 thị trấn thuộc huyện Quảng Điền, với dữ liệu thu thập từ khảo sát 100 nông dân, 70 cán bộ cấp xã và 50 cán bộ cấp huyện. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý nhà nước, đồng thời hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý và phát huy vai trò của người dân trong xây dựng NTM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và phát triển nông thôn mới, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc hoạch định chính sách, tổ chức thực hiện và giám sát các hoạt động phát triển xã hội, kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn. Quản lý nhà nước được hiểu là hoạt động sử dụng quyền lực nhà nước để điều hành các quá trình xã hội nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.

  • Lý thuyết phát triển nông thôn mới: Tập trung vào việc xây dựng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội hiện đại, chuyển dịch cơ cấu kinh tế hợp lý, phát triển sản xuất bền vững, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn, đồng thời bảo tồn bản sắc văn hóa và môi trường sinh thái.

Các khái niệm chính bao gồm: nông thôn mới, quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới, huy động nguồn lực xã hội, vai trò chủ thể của người dân trong xây dựng NTM, và các tiêu chí đánh giá xây dựng NTM theo Quyết định số 1980/QĐ-TTg năm 2016.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát xã hội học với 100 nông dân, 70 cán bộ cấp xã và 50 cán bộ cấp huyện tại 10 xã thuộc huyện Quảng Điền. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo, văn bản pháp luật, nghị quyết, và số liệu thống kê liên quan đến xây dựng NTM.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan đến quản lý và thực hiện xây dựng NTM.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu, phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, đánh giá thực trạng và hiệu quả quản lý nhà nước. Phân tích nội dung các văn bản pháp luật và chính sách để làm rõ cơ sở pháp lý và khung quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2020, với dự báo và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả đầu tư hạ tầng và phát triển kinh tế: Hạ tầng kinh tế - xã hội của huyện Quảng Điền được đầu tư mở rộng, với 50% diện tích đất nông nghiệp được quy hoạch và phát triển. Thu nhập bình quân đầu người tăng từ 14 triệu đồng năm 2010 lên 25,1 triệu đồng năm 2015, tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất bình quân đạt 11%/năm. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động trong nông nghiệp vẫn chiếm 40%, cho thấy chuyển dịch cơ cấu còn chậm.

  2. Công tác quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế: Quy hoạch xây dựng NTM chưa đồng bộ, chậm trễ trong triển khai, chưa phù hợp với điều kiện thực tế của các xã, đặc biệt là các xã vùng bãi ngang. Việc huy động nguồn lực trong dân còn hạn chế, tâm lý trông chờ, ỷ lại vào ngân sách nhà nước vẫn phổ biến. Công tác kiểm tra, giám sát chưa thường xuyên và chưa phát huy hiệu quả.

  3. Vai trò của cán bộ và sự tham gia của người dân: Đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại các cấp có trình độ và năng lực chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả điều hành. Sự tham gia chủ động của người dân trong xây dựng NTM còn hạn chế, chưa phát huy hết vai trò chủ thể, dẫn đến một số công trình và mô hình sản xuất chưa bền vững.

  4. So sánh với các địa phương khác: So với huyện Vĩnh Lộc (Thanh Hóa) và huyện Quảng Ninh (Quảng Bình), Quảng Điền có mức huy động vốn thấp hơn, tỷ lệ hộ nghèo giảm chưa mạnh bằng, và công tác tuyên truyền, vận động nhân dân chưa sâu rộng bằng. Tuy nhiên, Quảng Điền đã có những bước tiến đáng kể trong phát triển hạ tầng và nâng cao đời sống người dân.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trong quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại Quảng Điền xuất phát từ việc quy hoạch chưa sát thực tế, thiếu đồng bộ và chưa được thực hiện nghiêm túc. Việc huy động nguồn lực xã hội hóa còn yếu do nhận thức của người dân và cán bộ chưa đầy đủ, dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước. Đội ngũ cán bộ quản lý chưa được đào tạo bài bản và thiếu kinh nghiệm thực tiễn cũng làm giảm hiệu quả quản lý.

So với các nghiên cứu tại các huyện khác, Quảng Điền cần học hỏi kinh nghiệm trong việc phát huy dân chủ, tăng cường công tác tuyên truyền và đa dạng hóa nguồn lực đầu tư. Việc sử dụng biểu đồ so sánh tỷ lệ tiêu chí đạt chuẩn NTM, mức huy động vốn và thu nhập bình quân đầu người giữa các huyện sẽ minh họa rõ nét hơn hiệu quả quản lý và phát triển.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ vai trò then chốt của quản lý nhà nước trong xây dựng NTM, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực cán bộ và phát huy vai trò chủ thể của người dân để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức

    • Động từ hành động: Tổ chức, phổ biến, nâng cao
    • Target metric: Tỷ lệ người dân và cán bộ hiểu rõ mục tiêu, chính sách xây dựng NTM đạt trên 90%
    • Timeline: Triển khai trong 1-2 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Ban chỉ đạo xây dựng NTM, các xã
  2. Củng cố tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực cán bộ

    • Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng, quy hoạch
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý NTM được đào tạo chuyên sâu, nâng cao năng lực thực thi
    • Timeline: 3 năm liên tục
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ, UBND huyện, các cơ sở đào tạo
  3. Hoàn thiện quy hoạch xây dựng NTM đồng bộ, sát thực tế

    • Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh, phê duyệt
    • Target metric: 100% xã có quy hoạch xây dựng NTM phù hợp, khả thi
    • Timeline: Hoàn thành trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, UBND xã
  4. Đa dạng hóa và huy động hiệu quả các nguồn lực xây dựng NTM

    • Động từ hành động: Huy động, vận động, phối hợp
    • Target metric: Tăng tỷ lệ vốn xã hội hóa lên ít nhất 40% tổng vốn đầu tư xây dựng NTM
    • Timeline: 2-3 năm
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức chính trị - xã hội, cộng đồng dân cư
  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá thường xuyên

    • Động từ hành động: Kiểm tra, giám sát, tổng kết
    • Target metric: 100% các dự án, công trình xây dựng NTM được kiểm tra định kỳ, công khai kết quả
    • Timeline: Thực hiện liên tục hàng năm
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo xây dựng NTM các cấp, các cơ quan thanh tra, kiểm tra

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, nâng cao năng lực quản lý, áp dụng các giải pháp hiệu quả trong xây dựng NTM.
    • Use case: Lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và giám sát chương trình xây dựng NTM tại địa phương.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý nhà nước trong xây dựng NTM.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến phát triển nông thôn.
  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng dân cư

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và cách thức tham gia xây dựng NTM hiệu quả.
    • Use case: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động và giám sát thực hiện chương trình.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý cấp tỉnh, trung ương

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng, rút kinh nghiệm và xây dựng chính sách phù hợp hỗ trợ địa phương phát triển NTM.
    • Use case: Xây dựng các chương trình, chính sách phát triển nông thôn mới trên phạm vi rộng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới là gì?
    Quản lý nhà nước về xây dựng NTM là hoạt động của các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương nhằm tổ chức, điều hành, giám sát và hỗ trợ thực hiện các mục tiêu phát triển nông thôn mới theo quy định pháp luật và chính sách của Nhà nước.

  2. Tại sao quản lý nhà nước trong xây dựng NTM lại quan trọng?
    Quản lý nhà nước đảm bảo sự đồng bộ, hiệu quả trong triển khai chương trình, tránh lãng phí nguồn lực, phát huy vai trò chủ thể của người dân và đảm bảo các tiêu chí xây dựng NTM được thực hiện đúng tiến độ và chất lượng.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại Quảng Điền là gì?
    Bao gồm quy hoạch chưa đồng bộ, huy động nguồn lực hạn chế, năng lực cán bộ chưa đồng đều, và sự tham gia của người dân chưa thực sự chủ động, dẫn đến hiệu quả xây dựng NTM chưa cao.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về xây dựng NTM?
    Cần tăng cường tuyên truyền, đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy hoạch, đa dạng hóa nguồn lực đầu tư, và tăng cường kiểm tra, giám sát, đồng thời phát huy vai trò của người dân trong quá trình xây dựng NTM.

  5. Vai trò của người dân trong xây dựng nông thôn mới như thế nào?
    Người dân là chủ thể chính trong xây dựng NTM, tham gia từ việc bàn bạc, đóng góp nguồn lực, thực hiện các công trình, đến giám sát và hưởng lợi từ các kết quả phát triển, góp phần tạo nên sự bền vững và hiệu quả của chương trình.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức, điều hành và giám sát xây dựng nông thôn mới tại huyện Quảng Điền, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
  • Thực trạng quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế như quy hoạch chưa đồng bộ, huy động nguồn lực xã hội hóa thấp, và năng lực cán bộ chưa đồng đều.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường tuyên truyền, củng cố bộ máy quản lý, hoàn thiện quy hoạch, đa dạng hóa nguồn lực và nâng cao công tác kiểm tra, giám sát.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ các cơ quan quản lý và cộng đồng dân cư trong việc nâng cao hiệu quả xây dựng NTM.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2021-2025 nhằm hướng tới xây dựng nông thôn mới nâng cao và kiểu mẫu, góp phần phát triển bền vững huyện Quảng Điền.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng dân cư huyện Quảng Điền cần phối hợp chặt chẽ, triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất để thúc đẩy tiến trình xây dựng nông thôn mới hiệu quả, bền vững trong thời gian tới.