Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động khai thác than đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Ninh, nơi chiếm khoảng 67% trữ lượng than toàn quốc với hơn 10,5 tỷ tấn than, trong đó đã thăm dò 3,5 tỷ tấn. Sản lượng khai thác than nguyên khai giai đoạn 2009-2016 dao động từ 40,7 đến 49,5 triệu tấn, trong đó than lộ thiên chiếm khoảng 55-60%. Tuy nhiên, hoạt động này cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn và suy thoái cảnh quan. Đặc biệt, tình trạng ô nhiễm tại các khu vực khai thác than ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và đời sống người dân.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý nhà nước về môi trường đối với hoạt động khai thác than trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2011-2016, với mục tiêu đề xuất các giải pháp tăng cường công tác quản lý đến năm 2020 và những năm tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các nội dung: ban hành văn bản pháp luật, tuyên truyền phổ biến pháp luật, cấp phép khai thác, thanh tra kiểm tra và xử lý vi phạm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác than đến môi trường và cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về môi trường, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng của thế hệ tương lai.
  • Mô hình quản lý nhà nước về môi trường: Bao gồm các nguyên tắc phân cấp, phân quyền, minh bạch trong thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm, đồng thời kết hợp các công cụ pháp lý, kinh tế và kỹ thuật để kiểm soát ô nhiễm.
  • Khái niệm quản lý khoáng sản và khai thác than: Định nghĩa khoáng sản theo Luật Khoáng sản số 60/2010/QH12, phân loại khoáng sản theo chức năng, trạng thái vật lý và mục đích sử dụng, cùng với các đặc điểm phân bố và tác động môi trường của hoạt động khai thác.

Các khái niệm chính bao gồm: khai thác than lộ thiên và hầm lò, tác động môi trường (ô nhiễm không khí, nước, đất), công tác quản lý nhà nước (ban hành văn bản, cấp phép, thanh tra), và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý môi trường (chính sách, năng lực quản lý, trình độ phát triển kinh tế - xã hội, vai trò doanh nghiệp và cộng đồng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát điều tra bằng phiếu gửi đến 300 người dân, tổ chức tại Quảng Ninh, thu về 295 phiếu hợp lệ. Dữ liệu này cung cấp thông tin thực tiễn về nhận thức và đánh giá của cộng đồng về công tác quản lý môi trường trong khai thác than.
  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo kiểm định chất lượng môi trường hàng năm của Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Ninh, báo cáo quy hoạch phát triển ngành than, các tài liệu pháp luật, công trình nghiên cứu khoa học và các báo cáo của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV).

Phân tích dữ liệu sơ cấp được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp và xử lý số liệu. Dữ liệu thứ cấp được phân tích so sánh để đánh giá thực trạng và đối chiếu với các nghiên cứu khác. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2016, với định hướng phát triển đến năm 2020 và những năm tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sản lượng khai thác than tăng trưởng ổn định: Giai đoạn 2009-2016, sản lượng than nguyên khai tăng từ 40,7 triệu tấn lên 49,5 triệu tấn, trong đó than lộ thiên chiếm khoảng 55-60% tổng sản lượng. Dự kiến đến năm 2020, sản lượng than thương phẩm đạt 60 triệu tấn, tăng 29% so với năm 2016.

  2. Tác động môi trường nghiêm trọng: Hoạt động khai thác than, đặc biệt là khai thác lộ thiên, gây ô nhiễm không khí (bụi, khí độc hại), ô nhiễm nguồn nước (độ pH nước thải dao động từ 3,1 đến 6,4, hàm lượng cặn lơ lửng vượt tiêu chuẩn từ 1,7 đến 8 lần), tiếng ồn và suy thoái cảnh quan. Nước ngầm tại khu vực Hòn Gai – Cẩm Phả bị ô nhiễm nặng, suy giảm chất lượng và trữ lượng.

  3. Công tác quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế: Mặc dù tỉnh Quảng Ninh đã ban hành nhiều văn bản pháp luật, tổ chức tuyên truyền và cấp phép khai thác, công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm vẫn chưa đạt hiệu quả cao. Khoảng 90% cơ sở khai thác than vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường, trong đó nhiều trường hợp khai thác trái phép và không tuân thủ quy trình.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến quản lý môi trường: Bao gồm cơ chế chính sách chưa đồng bộ, năng lực quản lý của chính quyền địa phương còn hạn chế, trình độ phát triển kinh tế - xã hội tạo áp lực tăng khai thác than, vai trò doanh nghiệp và cộng đồng dân cư chưa phát huy hiệu quả trong giám sát và bảo vệ môi trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tác động tiêu cực đến môi trường là do công nghệ khai thác còn lạc hậu, đặc biệt trong khai thác lộ thiên, cùng với việc quản lý nhà nước chưa chặt chẽ và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan chức năng. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về tác động môi trường của ngành khai thác than.

Việc sử dụng các công cụ quản lý như pháp luật, thuế phí môi trường, công nghệ giám sát và thanh tra cần được tăng cường để giảm thiểu ô nhiễm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sản lượng khai thác than theo năm, bảng thống kê mức độ ô nhiễm nước và không khí, cũng như sơ đồ bộ máy quản lý nhà nước về môi trường tại Quảng Ninh để minh họa hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện thể chế pháp luật về quản lý môi trường khai thác than: Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến bảo vệ môi trường trong khai thác than, đảm bảo tính đồng bộ và khả thi. Thời gian thực hiện: 2018-2020. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát của chính quyền địa phương: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý môi trường, tăng cường trang thiết bị giám sát hiện đại. Thời gian: 2018-2020. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, các phòng ban liên quan.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp: Phổ biến pháp luật, tổ chức các chương trình truyền thông về bảo vệ môi trường, khuyến khích xã hội hóa công tác bảo vệ môi trường. Thời gian: liên tục từ 2018. Chủ thể: UBND tỉnh, các tổ chức xã hội, doanh nghiệp khai thác than.

  4. Huy động nguồn lực đầu tư công nghệ sạch và cải tiến kỹ thuật khai thác: Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện môi trường, giảm thiểu phát thải bụi, khí độc và xử lý nước thải hiệu quả. Thời gian: 2018-2025. Chủ thể: Doanh nghiệp khai thác than, Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam.

  5. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm vi phạm: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ, xử phạt nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về môi trường trong khai thác than. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, xây dựng chính sách phù hợp với thực tiễn khai thác than tại địa phương.

  2. Doanh nghiệp khai thác than và khoáng sản: Tham khảo các giải pháp quản lý môi trường, áp dụng công nghệ sạch và tuân thủ quy định pháp luật để phát triển bền vững.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, môi trường: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước trong lĩnh vực khai thác khoáng sản, đặc biệt là than.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại Quảng Ninh: Nâng cao nhận thức, tham gia giám sát và bảo vệ môi trường sống trước các tác động của hoạt động khai thác than.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về môi trường trong khai thác than là gì?
    Là hệ thống các hoạt động, chính sách, quy định và biện pháp do Nhà nước ban hành nhằm kiểm soát, giám sát và giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác than đến môi trường và cộng đồng.

  2. Tại sao khai thác than lại gây ô nhiễm môi trường?
    Khai thác than, đặc biệt là khai thác lộ thiên, tạo ra bụi, khí độc hại, nước thải có độ pH thấp và kim loại nặng, gây ô nhiễm không khí, nước và đất, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.

  3. Các công cụ quản lý môi trường nào được áp dụng trong khai thác than?
    Bao gồm công cụ pháp luật (luật, nghị định), công cụ kinh tế (phí bảo vệ môi trường, thuế), công cụ kỹ thuật (giám sát môi trường, đánh giá tác động môi trường) và công cụ hành chính (cấp phép, thanh tra, xử phạt).

  4. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quản lý môi trường khai thác than là gì?
    Cộng đồng dân cư là người trực tiếp chịu ảnh hưởng, có vai trò giám sát, phản ánh vi phạm và phối hợp với cơ quan chức năng để bảo vệ môi trường và quyền lợi của mình.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm từ khai thác than?
    Áp dụng công nghệ khai thác hiện đại, tăng cường quản lý nhà nước, nâng cao nhận thức doanh nghiệp và cộng đồng, cùng với việc thanh tra, xử lý nghiêm các vi phạm là các giải pháp đồng bộ và hiệu quả.

Kết luận

  • Hoạt động khai thác than tại Quảng Ninh đóng góp lớn vào phát triển kinh tế nhưng cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí, nước và suy thoái cảnh quan.
  • Quản lý nhà nước về môi trường trong khai thác than còn nhiều hạn chế do cơ chế chính sách chưa hoàn thiện, năng lực quản lý địa phương và sự phối hợp chưa hiệu quả.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực quản lý, tăng cường tuyên truyền, áp dụng công nghệ sạch và kiểm tra xử lý vi phạm nhằm bảo vệ môi trường bền vững.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp trọng điểm tập trung đến năm 2020 và tiếp tục phát triển trong những năm tiếp theo.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện để đảm bảo sự phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường tại tỉnh Quảng Ninh.