Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam sở hữu hơn 3.260 km bờ biển với 125 bãi tắm lớn nhỏ, cùng hàng nghìn đảo và hệ sinh thái biển phong phú, tạo nên tiềm năng to lớn cho phát triển du lịch ven biển. Năm 2014, du lịch biển thu hút khoảng 22 triệu lượt khách quốc tế và 58 triệu lượt khách nội địa, đóng góp hơn 200.000 tỷ đồng vào tổng thu từ du lịch, tương đương 10 tỷ USD. Quảng Ninh, với di sản thiên nhiên thế giới Vịnh Hạ Long, là một trong bốn trung tâm du lịch lớn của Việt Nam, thu hút hơn 2,3 triệu lượt khách đến khu du lịch Bãi Cháy mỗi năm, trong đó khách quốc tế chiếm trên 1,5 triệu lượt.

Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của du lịch ven biển cũng kéo theo nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường, đặc biệt tại khu du lịch Bãi Cháy, thành phố Hạ Long. Các hoạt động như xây dựng cơ sở hạ tầng, khai thác khoáng sản, vận chuyển than, và xử lý chất thải chưa hiệu quả đã gây áp lực lớn lên môi trường tự nhiên và xã hội tại đây. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng ô nhiễm môi trường tại khu du lịch Bãi Cháy trong giai đoạn 2010-2014 và đề xuất các giải pháp quản lý nhằm giảm thiểu ô nhiễm, hướng tới phát triển du lịch bền vững trong giai đoạn 2015-2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa lý luận về quản lý môi trường du lịch ven biển và đóng góp thực tiễn cho công tác quản lý môi trường tại địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên đặc thù của vùng ven biển Quảng Ninh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý môi trường và phát triển du lịch bền vững, bao gồm:

  • Khái niệm môi trường: Theo Luật Bảo vệ Môi trường 2014, môi trường bao gồm các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo tác động đến sự tồn tại và phát triển của con người và sinh vật. Môi trường du lịch được hiểu là tổng hợp các điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và nhân văn ảnh hưởng đến hoạt động du lịch.

  • Lý thuyết phát triển du lịch bền vững: Được UNWTO định nghĩa là phát triển các hoạt động du lịch đáp ứng nhu cầu hiện tại của khách du lịch và cộng đồng địa phương, đồng thời bảo tồn tài nguyên cho tương lai. Ba trụ cột chính gồm thân thiện môi trường, gần gũi xã hội - văn hóa và có lợi về kinh tế.

  • Mô hình quản lý nhà nước về môi trường: Bao gồm các công cụ luật pháp, kinh tế, kỹ thuật và tuyên truyền giáo dục nhằm kiểm soát, giám sát và xử lý ô nhiễm môi trường tại các khu du lịch ven biển.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: ô nhiễm môi trường, quản lý môi trường, du lịch ven biển, phát triển bền vững, và công tác quản lý nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thống kê từ Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh, các báo cáo quan trắc môi trường, văn bản pháp luật liên quan, và khảo sát thực địa tại khu du lịch Bãi Cháy giai đoạn 2010-2014.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu khảo sát gồm các doanh nghiệp kinh doanh du lịch, khách sạn, nhà hàng, và khách du lịch tại Bãi Cháy nhằm đánh giá thực trạng ô nhiễm và hiệu quả quản lý môi trường.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích so sánh, đánh giá dựa trên các chỉ tiêu quan trắc môi trường như chất lượng nước biển, không khí, và thu gom rác thải; đồng thời tổng hợp các ý kiến từ khảo sát để đề xuất giải pháp phù hợp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2010 đến 2014, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2015-2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ô nhiễm môi trường nước biển và không khí tại Bãi Cháy: Kết quả quan trắc cho thấy chất lượng nước biển có các chỉ tiêu vượt mức cho phép, đặc biệt là các thông số về nhu cầu oxy hóa học (COD) và nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) tăng trung bình 15-20% so với tiêu chuẩn quốc gia. Chất lượng không khí cũng bị ảnh hưởng bởi khí thải từ phương tiện giao thông và hoạt động xây dựng, với nồng độ bụi mịn PM10 vượt mức cho phép khoảng 12%.

  2. Tình trạng thu gom và xử lý rác thải chưa hiệu quả: Tỷ lệ thu gom rác thải sinh hoạt tại khu du lịch đạt khoảng 85%, còn lại rác thải bị vứt bừa bãi gây ô nhiễm môi trường đất và nước. Các cơ sở lưu trú chưa đồng bộ trong việc phân loại và xử lý chất thải nguy hại.

  3. Ảnh hưởng của hoạt động khai thác khoáng sản và vận chuyển than: Lượng nước thải mỏ than khoảng 58,9 triệu m³/năm, trong đó chỉ 44% được xử lý đạt chuẩn, phần còn lại thải trực tiếp ra môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước và làm suy giảm hệ sinh thái ven biển. Đất đá thải từ khai thác than lên tới 200 triệu m³/năm cũng làm bồi lấp và suy thoái môi trường đất.

  4. Hiệu quả công tác quản lý môi trường còn hạn chế: Mô hình tổ chức quản lý môi trường tại Bãi Cháy chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp. Việc giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm chưa nghiêm minh, dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật về môi trường vẫn diễn ra.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm môi trường tại Bãi Cháy là do sự phát triển du lịch nhanh chóng nhưng thiếu quy hoạch đồng bộ và công tác quản lý môi trường chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng ô nhiễm tại Bãi Cháy tương tự các khu du lịch ven biển khác, nhưng mức độ xử lý và kiểm soát còn yếu kém.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tăng các chỉ tiêu ô nhiễm nước và không khí qua các năm, bảng tổng hợp tỷ lệ thu gom rác thải và công suất xử lý nước thải của các cơ sở kinh doanh du lịch. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực quản lý và áp dụng các giải pháp kỹ thuật tiên tiến.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để các cấp quản lý địa phương có thể xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển du lịch bền vững, đồng thời bảo vệ môi trường tự nhiên và nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch tại Bãi Cháy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giám sát và xử lý vi phạm môi trường

    • Thiết lập hệ thống quan trắc môi trường tự động tại các điểm trọng yếu.
    • Tăng cường thanh tra, kiểm tra định kỳ và xử phạt nghiêm minh các hành vi vi phạm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, Ban Quản lý khu du lịch.
    • Thời gian: Triển khai ngay từ năm 2016, duy trì liên tục.
  2. Nâng cao hiệu quả thu gom và xử lý chất thải

    • Đầu tư hệ thống thu gom rác thải đồng bộ, phân loại rác tại nguồn.
    • Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải và rác thải đạt chuẩn.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Hạ Long, các doanh nghiệp du lịch.
    • Thời gian: Giai đoạn 2016-2018.
  3. Áp dụng công nghệ xử lý môi trường tiên tiến

    • Ứng dụng công nghệ xử lý nước thải sinh học và tái sử dụng nước trong các cơ sở lưu trú.
    • Sử dụng năng lượng sạch và tiết kiệm trong hoạt động du lịch.
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp du lịch, các viện nghiên cứu.
    • Thời gian: 2017-2020.
  4. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng và du khách

    • Tổ chức các chương trình “Tuần lễ du lịch xanh”, lớp tập huấn về bảo vệ môi trường.
    • Phổ biến quy định bảo vệ môi trường cho khách du lịch và nhân viên dịch vụ.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch, các tổ chức xã hội.
    • Thời gian: Liên tục từ 2016 trở đi.
  5. Hoàn thiện chính sách ưu đãi và chế tài quản lý môi trường

    • Ban hành chính sách ưu đãi thuế cho các dự án đầu tư bảo vệ môi trường.
    • Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành trong quản lý môi trường du lịch.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Quảng Ninh, Bộ Tài nguyên và Môi trường.
    • Thời gian: 2016-2017.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và môi trường

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển du lịch bền vững.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch giám sát môi trường tại các khu du lịch ven biển.
  2. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và dịch vụ lưu trú

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yêu cầu về bảo vệ môi trường, áp dụng công nghệ xử lý chất thải hiệu quả.
    • Use case: Đầu tư hệ thống xử lý nước thải và rác thải phù hợp với quy định pháp luật.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý môi trường, du lịch

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý môi trường du lịch ven biển.
  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại khu vực du lịch

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
    • Use case: Tham gia các chương trình tuyên truyền, giám sát và phản ánh các hành vi vi phạm môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ô nhiễm môi trường lại là vấn đề nghiêm trọng tại khu du lịch Bãi Cháy?
    Ô nhiễm môi trường tại Bãi Cháy chủ yếu do hoạt động xây dựng, khai thác khoáng sản, vận chuyển than và xử lý chất thải chưa hiệu quả. Ví dụ, lượng nước thải mỏ than chưa được xử lý chiếm khoảng 56% tổng lượng thải, gây ô nhiễm nguồn nước ven biển.

  2. Các chỉ tiêu môi trường nào được sử dụng để đánh giá ô nhiễm tại Bãi Cháy?
    Các chỉ tiêu chính gồm nhu cầu oxy hóa học (COD), nhu cầu oxy sinh hóa (BOD), nồng độ bụi mịn PM10 trong không khí, và tỷ lệ thu gom rác thải sinh hoạt. Những chỉ tiêu này phản ánh mức độ ô nhiễm nước, không khí và đất.

  3. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường tại khu du lịch?
    Giải pháp bao gồm tăng cường giám sát, xử lý vi phạm, đầu tư hệ thống thu gom và xử lý chất thải, áp dụng công nghệ tiên tiến, và nâng cao nhận thức cộng đồng. Ví dụ, xây dựng hệ thống quan trắc môi trường tự động giúp phát hiện sớm các vi phạm.

  4. Vai trò của cộng đồng dân cư trong bảo vệ môi trường du lịch là gì?
    Cộng đồng dân cư có vai trò quan trọng trong việc giám sát, phản ánh các hành vi vi phạm, tham gia các hoạt động tuyên truyền và bảo vệ môi trường. Sự phối hợp giữa cộng đồng và chính quyền giúp nâng cao hiệu quả quản lý.

  5. Làm thế nào để phát triển du lịch ven biển bền vững tại Bãi Cháy?
    Phát triển bền vững đòi hỏi cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, thông qua quy hoạch hợp lý, áp dụng công nghệ sạch, quản lý chặt chẽ và nâng cao nhận thức của các bên liên quan. Ví dụ, Vinpearl Land đã áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến và bảo tồn cây xanh để giữ gìn môi trường.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý môi trường tại các khu du lịch ven biển, tập trung nghiên cứu thực trạng ô nhiễm tại khu du lịch Bãi Cháy, Hạ Long.
  • Phân tích chi tiết các yếu tố gây ô nhiễm như khai thác khoáng sản, vận chuyển than, xử lý chất thải và hoạt động du lịch.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý toàn diện, bao gồm tăng cường giám sát, áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến, nâng cao nhận thức cộng đồng và hoàn thiện chính sách.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần phát triển du lịch bền vững và bảo vệ môi trường tại Quảng Ninh.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2016-2020, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả thực thi.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm bảo vệ môi trường, phát triển du lịch bền vững, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và giá trị kinh tế của khu du lịch Bãi Cháy.