Tổng quan nghiên cứu

Tài nguyên nước là một trong những yếu tố sống còn đối với phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Tại huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, với diện tích tự nhiên 367,62 km² và dân số trên 107.000 người, hệ thống sông suối, ao hồ khá phong phú nhưng phân bố không đều, đặt ra nhiều thách thức trong quản lý và bảo vệ nguồn nước. Theo số liệu điều tra, huyện có 8 tuyến sông suối chính, 129 ao hồ, cùng 44 công trình khai thác nước mặt phục vụ sản xuất nông nghiệp với tổng lưu lượng khai thác khoảng 82 triệu m³/năm. Tuy nhiên, hiện trạng khai thác, sử dụng nước và xả thải chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm và suy thoái nguồn nước.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm lập danh mục các nguồn nước phải lập hành lang bảo vệ, xác định chức năng và phạm vi hành lang bảo vệ nguồn nước trên địa bàn huyện Phú Lương, từ đó xây dựng sơ đồ và bản đồ hành lang bảo vệ nguồn nước. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, dựa trên các số liệu thu thập từ năm 2010 đến 2017, có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường quản lý, bảo vệ tài nguyên nước, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên nước, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết hành lang bảo vệ nguồn nước: Hành lang bảo vệ được xác định nhằm bảo vệ sự ổn định bờ sông, phòng chống ô nhiễm, bảo tồn hệ sinh thái thủy sinh và tạo không gian cho các hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí liên quan đến nguồn nước.
  • Mô hình phân loại nguồn nước theo chức năng bảo vệ: Bao gồm các chức năng bảo vệ bờ sông, phòng chống ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển các giá trị văn hóa, lịch sử.
  • Các khái niệm chính: hành lang bảo vệ nguồn nước, khai thác sử dụng nước mặt, xả thải vào nguồn nước, phân đoạn sông, phạm vi hành lang bảo vệ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các cơ quan quản lý địa phương, báo cáo quan trắc môi trường, bản đồ địa hình, bản đồ sử dụng đất, dữ liệu điều tra khảo sát thực địa tại 16 xã, thị trấn huyện Phú Lương.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Kết hợp điều tra khảo sát ngoài hiện trường, sử dụng bảng hỏi, quan sát, đo đạc, chụp ảnh, thu thập thông tin về hiện trạng nguồn nước, công trình khai thác, xả thải.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê tổng hợp, đánh giá hiện trạng khai thác, sử dụng và xả thải; phân loại nguồn nước theo chức năng bảo vệ; sử dụng công nghệ viễn thám và GIS để xây dựng bản đồ hành lang bảo vệ.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong giai đoạn 2010-2017, khảo sát thực địa và phân tích dữ liệu từ năm 2016 đến 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Danh mục nguồn nước phải lập hành lang bảo vệ: Huyện Phú Lương có 8 tuyến sông suối chính (bao gồm sông Chu, sông Chợ Chu, sông Yên Trạch, sông Bu, sông Cầu, Khe Am, Khe Cốc và các phụ lưu), 16 ao hồ lớn và 5 công trình cấp nước sinh hoạt cần lập hành lang bảo vệ. Tổng chiều dài các tuyến sông trên 100 km, diện tích ao hồ lớn từ vài nghìn đến hàng chục nghìn m².

  2. Hiện trạng khai thác và sử dụng nước mặt: Có 44 công trình khai thác nước mặt, trong đó 39 trạm bơm và 5 đập, chủ yếu phục vụ sản xuất nông nghiệp với tổng lưu lượng khai thác khoảng 82 triệu m³/năm. Một số xã như Hợp Thành, Ôn Lương, Phin Mễ có từ 3-4 trạm bơm với lưu lượng khai thác khoảng 450.000 m³/năm mỗi xã.

  3. Hiện trạng xả thải vào nguồn nước: Trên địa bàn huyện có 3 điểm xả thải lớn của các công ty thuộc các xã Phin Mễ, Cổ Lãng và Động Đạt, với lưu lượng xả thải đáng kể, gây ảnh hưởng đến chất lượng nước mặt.

  4. Phân đoạn và chức năng hành lang bảo vệ nguồn nước: Phạm vi hành lang bảo vệ được xác định theo chức năng bảo vệ bờ sông (tối thiểu 5-10m), phòng chống ô nhiễm (15-20m), bảo tồn hệ sinh thái thủy sinh và các giá trị văn hóa (tối thiểu 30m). Đối với các đoạn sông chảy qua khu dân cư tập trung, phạm vi hành lang bảo vệ được mở rộng tương ứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc lập hành lang bảo vệ nguồn nước tại huyện Phú Lương là cần thiết và cấp bách nhằm kiểm soát khai thác, sử dụng và xả thải, bảo vệ chất lượng nguồn nước. So với các nghiên cứu tại các tỉnh như Sơn La, Bắc Ninh, Bắc Kạn, phạm vi hành lang bảo vệ và chức năng được xác định tương đồng, phù hợp với quy định của Nghị định 43/2015/NĐ-CP.

Việc sử dụng GIS và viễn thám giúp xây dựng bản đồ hành lang bảo vệ chính xác, hỗ trợ công tác quản lý và giám sát. Các số liệu về khai thác nước và xả thải phản ánh áp lực ngày càng tăng lên tài nguyên nước do phát triển nông nghiệp và công nghiệp địa phương. Biểu đồ phân bố các điểm xả thải và công trình khai thác nước sẽ minh họa rõ ràng mức độ tập trung và ảnh hưởng đến nguồn nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát khai thác và sử dụng nước: UBND huyện phối hợp với các xã, thị trấn rà soát, kiểm tra các công trình khai thác nước, đảm bảo lưu lượng khai thác không vượt quá quy định, bảo vệ nguồn nước bền vững. Thời gian thực hiện: 2024-2026.

  2. Xây dựng và duy trì hệ thống giám sát chất lượng nước: Thiết lập các trạm quan trắc chất lượng nước mặt tại các điểm trọng yếu, đặc biệt là các đoạn sông có hoạt động xả thải lớn, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các nguồn ô nhiễm. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh phối hợp với huyện Phú Lương. Thời gian: 2024-2025.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về bảo vệ nguồn nước, hạn chế xả thải và sử dụng nước tiết kiệm cho người dân và doanh nghiệp trên địa bàn. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức xã hội. Thời gian: liên tục từ 2024.

  4. Hoàn thiện hệ thống hành lang bảo vệ nguồn nước: Cắm mốc hành lang bảo vệ theo bản đồ đã xây dựng, đồng thời ban hành các quy định quản lý chặt chẽ trong phạm vi hành lang bảo vệ, hạn chế các hoạt động gây ô nhiễm và xâm phạm. Chủ thể: UBND huyện, Sở Tài nguyên và Môi trường. Thời gian: 2024-2027.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên nước: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Lương có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý và bảo vệ nguồn nước hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học: Tài liệu cung cấp cơ sở khoa học, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn quý giá cho các đề tài liên quan đến quản lý tài nguyên nước và môi trường.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp: Hiểu rõ về hành lang bảo vệ nguồn nước giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, giảm thiểu tác động môi trường và phát triển bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn nước, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường và sử dụng nước tiết kiệm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành lang bảo vệ nguồn nước là gì?
    Hành lang bảo vệ nguồn nước là vùng đất ven sông, suối, ao hồ được quy định phạm vi nhằm bảo vệ sự ổn định bờ sông, phòng chống ô nhiễm, bảo tồn hệ sinh thái và các giá trị văn hóa liên quan. Ví dụ, tại Phú Lương, phạm vi hành lang bảo vệ có thể từ 5 đến 30 mét tùy chức năng.

  2. Tại sao phải lập hành lang bảo vệ nguồn nước?
    Việc lập hành lang bảo vệ giúp kiểm soát khai thác, sử dụng và xả thải, ngăn ngừa suy thoái và ô nhiễm nguồn nước, bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo nguồn nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.

  3. Phạm vi hành lang bảo vệ được xác định như thế nào?
    Phạm vi được xác định dựa trên chức năng bảo vệ: bảo vệ bờ sông (5-10m), phòng chống ô nhiễm (15-20m), bảo tồn hệ sinh thái và giá trị văn hóa (30m). Nếu có nhiều chức năng, phạm vi lấy theo chức năng rộng nhất.

  4. Các công trình khai thác nước mặt tại Phú Lương chủ yếu phục vụ mục đích gì?
    Phần lớn các công trình như trạm bơm và đập phục vụ sản xuất nông nghiệp, với tổng lưu lượng khai thác khoảng 82 triệu m³/năm, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương.

  5. Làm thế nào để giám sát và kiểm soát xả thải vào nguồn nước?
    Thiết lập hệ thống trạm quan trắc chất lượng nước, phối hợp với các cơ quan chức năng kiểm tra, xử lý vi phạm, đồng thời tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng và doanh nghiệp về bảo vệ nguồn nước.

Kết luận

  • Đã xác định được danh mục 8 tuyến sông suối, 16 ao hồ và 5 công trình cấp nước sinh hoạt cần lập hành lang bảo vệ trên địa bàn huyện Phú Lương.
  • Phạm vi và chức năng hành lang bảo vệ được xác định rõ ràng theo quy định pháp luật và hiện trạng khai thác, sử dụng nước.
  • Hiện trạng khai thác nước mặt chủ yếu phục vụ sản xuất nông nghiệp với tổng lưu lượng khoảng 82 triệu m³/năm, đồng thời tồn tại các điểm xả thải gây ô nhiễm nguồn nước.
  • Nghiên cứu đã xây dựng bản đồ và sơ đồ hành lang bảo vệ nguồn nước, làm cơ sở khoa học cho công tác quản lý và bảo vệ tài nguyên nước địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp kiểm soát khai thác, giám sát chất lượng nước, tuyên truyền cộng đồng và hoàn thiện hệ thống hành lang bảo vệ nhằm bảo vệ nguồn nước bền vững.

Next steps: Triển khai cắm mốc hành lang bảo vệ, thiết lập hệ thống giám sát, tăng cường quản lý và tuyên truyền trong giai đoạn 2024-2027.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các giải pháp bảo vệ nguồn nước, đảm bảo phát triển bền vững cho huyện Phú Lương.