Tổng quan nghiên cứu
Làng nghề truyền thống đá mỹ nghệ Non Nước, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng, có lịch sử phát triển hơn 400 năm, đóng góp quan trọng vào kinh tế - xã hội địa phương và là di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia. Với gần 5.000 lao động và khoảng 597 cơ sở sản xuất, làng nghề tạo ra doanh thu khoảng 200 tỷ đồng mỗi năm, trong đó 52% doanh thu đến từ xuất khẩu. Tuy nhiên, sự phát triển của làng nghề vẫn còn nhiều thách thức như quy mô sản xuất nhỏ lẻ, ô nhiễm môi trường, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao và quản lý nhà nước chưa hiệu quả. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý nhà nước (QLNN) đối với làng nghề truyền thống đá mỹ nghệ Non Nước trong giai đoạn 2013-2018, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, phát triển bền vững làng nghề, đồng thời bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc hỗ trợ chính quyền địa phương trong công tác quản lý mà còn góp phần bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của Chủ nghĩa Mác – Lênin về phép duy vật biện chứng, kết hợp với các lý thuyết quản lý nhà nước và phát triển làng nghề truyền thống. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh tính quyền lực, tính tổ chức, tính mệnh lệnh đơn phương và tính khoa học trong quản lý nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý các hoạt động kinh tế - xã hội như làng nghề truyền thống. Quản lý nhà nước được hiểu là hoạt động hành chính của các cơ quan hành pháp nhằm điều chỉnh hành vi của các tổ chức, cá nhân theo quy định pháp luật.
Lý thuyết phát triển làng nghề truyền thống: Tập trung vào các khái niệm về làng nghề truyền thống, đặc điểm, vai trò và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của làng nghề, bao gồm yếu tố văn hóa, kinh tế, môi trường và nguồn nhân lực. Lý thuyết này cũng đề cập đến vai trò của quản lý nhà nước trong việc bảo tồn và phát triển làng nghề.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: làng nghề truyền thống, quản lý nhà nước, phát triển bền vững, ô nhiễm môi trường làng nghề, nguồn nhân lực làng nghề, và chính sách hỗ trợ phát triển làng nghề.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa tổng hợp, thống kê, phân tích và so sánh các số liệu từ các báo cáo chính thức, văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu đã công bố và dữ liệu thực tế thu thập tại địa phương. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ 597 cơ sở sản xuất và gần 5.000 lao động tại làng nghề đá mỹ nghệ Non Nước trong giai đoạn 2013-2018. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
Ngoài ra, tác giả còn sử dụng phương pháp quan sát thực tế và phỏng vấn sâu với các nghệ nhân, chủ cơ sở sản xuất, cán bộ quản lý nhà nước để làm rõ các vấn đề thực tiễn. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính nhằm đưa ra các nhận định chính xác về thực trạng và hiệu quả quản lý nhà nước đối với làng nghề.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và đóng góp kinh tế của làng nghề: Làng nghề có 597 cơ sở sản xuất, sử dụng gần 5.000 lao động, chiếm gần 80% hộ dân cư địa phương. Doanh thu hàng năm đạt khoảng 200 tỷ đồng, trong đó 52% doanh thu xuất khẩu và 48% doanh thu nội địa. Sản phẩm đá mỹ nghệ chiếm từ 10% đến 15% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ của Đà Nẵng.
Nguồn nhân lực và chất lượng lao động: Khoảng 15% lao động có kinh nghiệm trên 10 năm, 40% từ 3-6 năm, còn lại dưới 3 năm. Hơn 90% lao động tự học nghề, chỉ dưới 10% được đào tạo bài bản. Thu nhập trung bình của thợ điêu khắc đá từ 90 đến 150 triệu đồng/năm, nhân viên bán hàng từ 70 đến 80 triệu đồng/năm.
Quản lý nhà nước và quy hoạch: UBND thành phố và quận đã ban hành nhiều văn bản pháp quy, quy hoạch chi tiết làng nghề với diện tích 35 ha cho khu sản xuất tập trung, bố trí 370 cơ sở vào khu vực này. Tuy nhiên, còn 227 cơ sở chưa được bố trí, hoạt động phân tán trong khu dân cư. Công tác quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế, hoạt động của Ban quản lý và Hội làng nghề chưa thực sự hiệu quả.
Ô nhiễm môi trường và an toàn lao động: Mức độ ô nhiễm bụi đá vượt tiêu chuẩn cho phép tại nhiều cơ sở, tiếng ồn từ máy móc gây ảnh hưởng sức khỏe người lao động và dân cư xung quanh. Nước thải chưa được xử lý triệt để, tuy nhiên các chỉ số kim loại nặng trong nước ngầm vẫn trong giới hạn cho phép. Các biện pháp trồng vành đai cây xanh chưa phát huy hiệu quả do cây chết và chưa được trồng đầy đủ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trong quản lý nhà nước là do sự phân tán trong tổ chức sản xuất, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý và thiếu nguồn lực hỗ trợ cho các hộ sản xuất. Việc thiếu quy hoạch đồng bộ dẫn đến ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, đặc biệt trong việc kiểm soát ô nhiễm và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động theo kinh nghiệm, bảng thống kê doanh thu xuất khẩu và nội địa, cũng như biểu đồ mức độ ô nhiễm bụi và tiếng ồn tại các cơ sở sản xuất. Những kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của quản lý nhà nước trong việc tạo môi trường sản xuất bền vững, bảo vệ sức khỏe người lao động và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quy hoạch và tổ chức sản xuất tập trung: Hoàn thiện quy hoạch khu sản xuất làng nghề với diện tích mở rộng, bố trí đầy đủ các cơ sở sản xuất vào khu vực tập trung nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do UBND quận Ngũ Hành Sơn chủ trì.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các lớp đào tạo nghề bài bản, kết hợp truyền nghề truyền thống với kỹ thuật hiện đại, ưu tiên đào tạo cho lao động trẻ và thợ có kinh nghiệm dưới 3 năm. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động được đào tạo bài bản lên 30% trong 3 năm, do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.
Kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường: Triển khai hệ thống xử lý bụi, nước thải và tiếng ồn tại các cơ sở sản xuất, đồng thời tăng cường trồng vành đai cây xanh cách ly. Thiết lập chương trình giám sát môi trường định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với Ban Quản lý Làng nghề thực hiện.
Tăng cường quản lý nhà nước và hỗ trợ phát triển thị trường: Củng cố hoạt động Ban Quản lý và Hội làng nghề, nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các phòng ban chuyên môn. Hỗ trợ xúc tiến thương mại, quảng bá thương hiệu, tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi cho các cơ sở sản xuất. Thời gian thực hiện liên tục, do UBND quận và các sở ngành liên quan đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch và tổ chức quản lý hiệu quả làng nghề truyền thống, đặc biệt trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và phát triển nguồn nhân lực.
Các chủ cơ sở sản xuất và nghệ nhân làng nghề: Cung cấp thông tin về thực trạng, các thách thức và giải pháp phát triển bền vững, hỗ trợ nâng cao năng lực sản xuất và quảng bá thương hiệu.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành luật, quản lý nhà nước và phát triển nông thôn: Là tài liệu tham khảo khoa học về quản lý nhà nước đối với làng nghề truyền thống, kết hợp lý thuyết và thực tiễn.
Các tổ chức hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn và du lịch: Giúp hiểu rõ vai trò của làng nghề trong phát triển kinh tế địa phương, từ đó xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy du lịch làng nghề.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước đối với làng nghề truyền thống là gì?
Quản lý nhà nước là hoạt động của các cơ quan hành pháp nhằm điều chỉnh, hướng dẫn và kiểm soát các hoạt động của làng nghề truyền thống theo quy định pháp luật, nhằm phát triển bền vững và bảo tồn giá trị văn hóa.Làng nghề đá mỹ nghệ Non Nước có quy mô và đóng góp như thế nào?
Làng nghề có gần 5.000 lao động, 597 cơ sở sản xuất, doanh thu khoảng 200 tỷ đồng/năm, trong đó 52% doanh thu xuất khẩu, đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương và xuất khẩu thủ công mỹ nghệ.Những thách thức lớn nhất trong quản lý làng nghề hiện nay là gì?
Bao gồm quy mô sản xuất nhỏ lẻ, ô nhiễm môi trường (bụi đá, tiếng ồn, nước thải), thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, và hiệu quả quản lý nhà nước chưa cao.Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả quản lý là gì?
Tăng cường quy hoạch tập trung, nâng cao đào tạo nghề, kiểm soát ô nhiễm môi trường, củng cố bộ máy quản lý và hỗ trợ xúc tiến thương mại, tiếp cận vốn vay ưu đãi.Vai trò của đào tạo nghề trong phát triển làng nghề truyền thống?
Đào tạo nghề giúp nâng cao kỹ năng, chất lượng sản phẩm, thu hút lao động trẻ, giảm nguy cơ thất truyền nghề và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.
Kết luận
- Làng nghề đá mỹ nghệ Non Nước là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, có quy mô lớn với gần 5.000 lao động và doanh thu khoảng 200 tỷ đồng/năm.
- Quản lý nhà nước hiện còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong quy hoạch, kiểm soát ô nhiễm và phát triển nguồn nhân lực.
- Ô nhiễm bụi đá và tiếng ồn là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng sức khỏe người lao động và dân cư.
- Cần tăng cường quy hoạch tập trung, đào tạo nghề bài bản, kiểm soát môi trường và củng cố bộ máy quản lý để phát triển bền vững.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực, làm cơ sở cho chính quyền địa phương và các bên liên quan triển khai trong giai đoạn 2024-2027.
Hành động tiếp theo: Chính quyền quận Ngũ Hành Sơn và các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển làng nghề truyền thống đá mỹ nghệ Non Nước, góp phần bảo tồn văn hóa và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.