Tổng quan nghiên cứu

Huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, với diện tích 163 km² và dân số khoảng 84.281 người, là vùng đất giàu truyền thống lịch sử - văn hóa với hơn 700 năm hình thành và phát triển. Trên địa bàn huyện hiện có 10 di tích lịch sử - văn hóa được xếp hạng, trong đó có 3 di tích cấp quốc gia và 7 di tích cấp tỉnh, bao gồm các công trình như khu lưu niệm Đại tướng Nguyễn Chí Thanh, đình và chùa Thủ Lễ, thành Hóa Châu, phủ Phước Yên. Những di tích này không chỉ phản ánh giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học mà còn góp phần quan trọng vào đời sống văn hóa cộng đồng và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước (QLNN) về di tích lịch sử - văn hóa trên địa bàn huyện còn nhiều hạn chế như sự xuống cấp của di tích, ảnh hưởng của đô thị hóa, thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn, cũng như việc xã hội hóa chưa được phát huy hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng QLNN về di tích lịch sử - văn hóa tại Quảng Điền từ năm 2015 đến 2022, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý trong giai đoạn 2023-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý di tích.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và văn hóa, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động xã hội nhằm bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa. Quản lý nhà nước được hiểu là sự tác động có ý thức, sử dụng quyền lực nhà nước để điều chỉnh hành vi của các cá nhân, tổ chức liên quan đến di tích.

  • Lý thuyết văn hóa và di sản văn hóa: Văn hóa được xem là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và lưu truyền qua các thế hệ. Di sản văn hóa bao gồm di sản vật thể (di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh) và di sản phi vật thể (lễ hội, phong tục tập quán). Quản lý di tích lịch sử - văn hóa là hoạt động bảo tồn, tôn tạo và phát huy các giá trị này nhằm phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và giáo dục truyền thống.

Các khái niệm chính bao gồm: di tích lịch sử - văn hóa, quản lý nhà nước về di tích, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, xã hội hóa trong quản lý di tích, và vai trò của cộng đồng trong bảo vệ di tích.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Thu thập và phân tích số liệu: Sử dụng số liệu thống kê về các di tích, kinh phí đầu tư, nhân lực quản lý từ năm 2015 đến 2022.

  • Khảo sát, điều tra xã hội học: Phỏng vấn 250 cán bộ, công chức cấp xã và 150 người dân tại 10 xã, 1 thị trấn trên địa bàn huyện để thu thập ý kiến về công tác quản lý di tích.

  • Phương pháp so sánh: So sánh thực trạng đầu tư, quản lý di tích qua các năm để đánh giá sự thay đổi và hiệu quả.

  • Quan sát khoa học: Theo dõi quá trình trùng tu, bảo quản di tích và các hoạt động liên quan.

  • Phỏng vấn chuyên môn: Trao đổi với cán bộ phòng Văn hóa và Thông tin huyện, Ban quản lý di tích và các nhà nghiên cứu để hiểu rõ hơn về thực trạng và khó khăn trong quản lý.

  • Phân tích tài liệu pháp luật và chính sách: Nghiên cứu các văn bản pháp luật, nghị định, chỉ thị liên quan đến quản lý di tích lịch sử - văn hóa.

Phần mềm Excel 2016 được sử dụng để xử lý và phân tích số liệu thu thập được. Cỡ mẫu điều tra xã hội học gồm 400 phiếu thu về, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý di tích: Trên địa bàn huyện có 10 di tích được xếp hạng, trong đó 3 di tích cấp quốc gia và 7 cấp tỉnh. Tuy nhiên, khoảng 30% di tích đang trong tình trạng xuống cấp do ảnh hưởng của thiên tai, lũ lụt và sự xâm lấn của đô thị hóa. Ví dụ, Nhà lưu niệm Đại tướng Nguyễn Chí Thanh thường xuyên bị ngập nước do mưa lũ, gây hư hại kết cấu gỗ và mái tranh.

  2. Nguồn lực tài chính hạn chế: Tổng kinh phí đầu tư cho bảo quản, tu bổ di tích giai đoạn 2018-2022 đạt khoảng 27,9 tỷ đồng, trong đó ngân sách huyện và xã chiếm phần lớn. Tuy nhiên, nguồn ngân sách này chưa đủ đáp ứng nhu cầu bảo tồn toàn diện, đặc biệt trong bối cảnh nhiều di tích cần trùng tu cấp thiết. Thu ngân sách địa phương tăng bình quân 12,8%/năm nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào thu tiền đất, chưa có nguồn thu ổn định từ hoạt động du lịch di tích.

  3. Đội ngũ cán bộ quản lý còn thiếu và yếu: Qua khảo sát, chỉ khoảng 40% cán bộ công chức cấp xã có trình độ chuyên môn phù hợp về quản lý di tích. Tỷ lệ cán bộ được đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn trong 5 năm gần đây chỉ đạt khoảng 35%. Điều này ảnh hưởng đến năng lực tổ chức, thực thi các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di tích.

  4. Nhận thức và sự tham gia của cộng đồng còn hạn chế: Khoảng 45% người dân được khảo sát hiểu biết đầy đủ về các quy định pháp luật liên quan đến bảo vệ di tích. Tỷ lệ người dân tham gia bảo vệ, chăm sóc và đóng góp tu bổ di tích chỉ đạt khoảng 30%. Việc xã hội hóa trong bảo tồn di tích chưa được triển khai hiệu quả, dẫn đến sự thiếu hụt nguồn lực và sự đồng thuận trong cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc điểm kinh tế - xã hội của huyện Quảng Điền là một huyện thuần nông, chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai và biến đổi khí hậu, làm giảm nguồn lực tài chính và ảnh hưởng trực tiếp đến các di tích. So với một số địa phương khác trong tỉnh Thừa Thiên Huế, Quảng Điền còn thiếu sự đầu tư đồng bộ và chưa phát huy hết tiềm năng du lịch văn hóa gắn với di tích.

Đội ngũ cán bộ quản lý thiếu chuyên môn và chưa được đào tạo bài bản là một điểm nghẽn lớn, làm giảm hiệu quả công tác quản lý và bảo tồn. Kết quả khảo sát cũng cho thấy nhận thức của người dân về vai trò của di tích trong phát triển kinh tế - xã hội còn hạn chế, dẫn đến sự tham gia chưa tích cực trong công tác bảo vệ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, tình trạng này không phải là riêng biệt, nhưng với tiềm năng văn hóa đặc thù của Quảng Điền, việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước là cấp thiết. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột về nguồn kinh phí đầu tư qua các năm và biểu đồ tròn về tỷ lệ cán bộ được đào tạo sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư ngân sách và huy động nguồn lực xã hội hóa: Đề xuất UBND huyện phối hợp với các sở ngành xây dựng kế hoạch huy động nguồn lực tài chính từ doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ để bổ sung kinh phí bảo tồn, tu bổ di tích. Mục tiêu tăng ngân sách đầu tư lên ít nhất 40% trong giai đoạn 2023-2025.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ về quản lý di tích cho cán bộ công chức cấp huyện và xã, ưu tiên hoàn thành trong năm 2023. Chủ thể thực hiện là Phòng Văn hóa và Thông tin huyện phối hợp với Học viện Hành chính Quốc gia.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình truyền thông, giáo dục về giá trị di tích và pháp luật bảo vệ di tích đến người dân, đặc biệt tại các xã có di tích. Mục tiêu nâng tỷ lệ người dân hiểu biết pháp luật về di tích lên trên 70% vào năm 2025.

  4. Phát triển du lịch văn hóa gắn với bảo tồn di tích: Xây dựng sản phẩm du lịch đặc thù dựa trên các di tích lịch sử - văn hóa, kết hợp với các lễ hội truyền thống nhằm thu hút khách du lịch, tạo nguồn thu bền vững cho công tác bảo tồn. Thời gian triển khai từ 2023 đến 2025, do UBND huyện chủ trì phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

  5. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Thiết lập các đoàn kiểm tra liên ngành thường xuyên nhằm phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi xâm phạm di tích. Mục tiêu giảm 50% các vi phạm liên quan đến di tích trong giai đoạn 2023-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về văn hóa và di tích: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành quản lý công và văn hóa: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về quản lý nhà nước trong lĩnh vực di sản văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh địa phương.

  3. Các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch văn hóa: Giúp hiểu rõ tiềm năng và thách thức trong phát triển du lịch gắn với di tích, từ đó xây dựng các sản phẩm du lịch phù hợp, bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương: Nâng cao nhận thức về vai trò của di tích trong đời sống xã hội, khuyến khích sự tham gia tích cực trong công tác bảo vệ và phát huy giá trị di tích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về di tích lịch sử - văn hóa là gì?
    Quản lý nhà nước về di tích là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ, giữ gìn, tu bổ và phát huy giá trị các di tích lịch sử - văn hóa theo quy định pháp luật, đảm bảo di tích tồn tại lâu dài và phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.

  2. Tại sao công tác quản lý di tích tại Quảng Điền còn nhiều khó khăn?
    Nguyên nhân chính gồm nguồn lực tài chính hạn chế, đội ngũ cán bộ quản lý thiếu chuyên môn, ảnh hưởng của thiên tai và đô thị hóa, cùng với nhận thức và sự tham gia của cộng đồng chưa cao.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý di tích?
    Cần tăng cường đầu tư tài chính, đào tạo cán bộ, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển du lịch văn hóa gắn với bảo tồn, đồng thời tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.

  4. Vai trò của cộng đồng trong bảo vệ di tích là gì?
    Cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát, bảo vệ và phát huy giá trị di tích thông qua việc tham gia các hoạt động bảo tồn, truyền thông và hỗ trợ các dự án bảo tồn tại địa phương.

  5. Các chính sách pháp luật nào hỗ trợ quản lý di tích?
    Luật Di sản văn hóa năm 2001 (sửa đổi 2009), Nghị định số 166/2018/NĐ-CP, các chỉ thị và quyết định của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch là các văn bản pháp lý quan trọng tạo hành lang pháp lý cho công tác quản lý di tích.

Kết luận

  • Quảng Điền sở hữu hệ thống di tích lịch sử - văn hóa phong phú với 10 di tích được xếp hạng, đóng vai trò quan trọng trong phát triển văn hóa và kinh tế địa phương.
  • Thực trạng quản lý nhà nước về di tích còn nhiều hạn chế do nguồn lực tài chính, nhân lực và nhận thức cộng đồng chưa đáp ứng yêu cầu bảo tồn và phát huy giá trị.
  • Luận văn đã phân tích kỹ lưỡng các yếu tố tác động và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về di tích trên địa bàn huyện.
  • Các giải pháp tập trung vào tăng cường đầu tư, nâng cao năng lực cán bộ, phát huy vai trò cộng đồng và phát triển du lịch văn hóa bền vững.
  • Giai đoạn tiếp theo (2023-2025) cần triển khai đồng bộ các giải pháp để bảo tồn và phát huy giá trị di tích, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững của huyện Quảng Điền.

Để góp phần bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa, các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới phương thức quản lý. Hành động ngay hôm nay sẽ bảo đảm cho các di tích trường tồn và phát huy giá trị trong tương lai.