Tổng quan nghiên cứu
Di tích lịch sử - văn hóa là tài sản vô giá của dân tộc, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội. Trên địa bàn huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam, hiện có 368 di tích, trong đó 61 di tích đã được xếp hạng, bao gồm 1 di tích cấp quốc gia đặc biệt, 27 di tích cấp quốc gia và 33 di tích cấp tỉnh. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước về di tích lịch sử - văn hóa tại địa phương còn nhiều hạn chế như bảo tồn chưa tương xứng với giá trị, quản lý và bảo vệ di tích chưa hiệu quả, ý thức cộng đồng chưa cao, và nguồn lực tài chính còn hạn chế.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về di tích lịch sử - văn hóa trên địa bàn huyện Lý Nhân giai đoạn 2020-2023, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý trong giai đoạn 2025-2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 20 xã và 1 thị trấn thuộc huyện Lý Nhân, với trọng tâm là các hoạt động quản lý, bảo tồn, tu bổ, tôn tạo và phát huy giá trị di tích.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền và cơ quan quản lý nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ di tích, đồng thời góp phần phát triển du lịch văn hóa và kinh tế địa phương. Qua đó, thúc đẩy sự phát triển bền vững của huyện Lý Nhân, bảo tồn di sản văn hóa dân tộc và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di tích lịch sử - văn hóa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về di tích lịch sử - văn hóa, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý nhà nước về di tích lịch sử - văn hóa: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc xây dựng chính sách, pháp luật, tổ chức thực hiện và giám sát công tác bảo tồn, phát huy giá trị di tích.
- Mô hình quản lý đa cấp: Phân cấp quản lý từ trung ương đến địa phương, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức và cộng đồng nhằm bảo vệ và phát huy giá trị di tích.
- Khái niệm di tích lịch sử - văn hóa: Theo Luật Di sản văn hóa, di tích là công trình, địa điểm và các di vật có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, cần được bảo tồn và phát huy.
- Khái niệm xã hội hóa trong bảo tồn di tích: Huy động nguồn lực từ cộng đồng, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội nhằm tăng cường hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
- Khung pháp lý quản lý di tích: Bao gồm Luật Di sản văn hóa 2001 và các văn bản hướng dẫn thi hành, tạo hành lang pháp lý cho công tác quản lý di tích.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực địa:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ UBND huyện Lý Nhân, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Nam, các báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu liên quan đến quản lý di tích lịch sử - văn hóa.
- Phương pháp khảo sát, điều tra xã hội học: Khảo sát 200 cán bộ, công chức cấp xã và 200 người dân tại 20 xã, 1 thị trấn để thu thập ý kiến về nhận thức, thực trạng quản lý và bảo tồn di tích.
- Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích số liệu thống kê, so sánh kết quả khảo sát, tổng hợp ý kiến chuyên gia và kinh nghiệm thực tiễn để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu giai đoạn 2020-2023, đề xuất giải pháp và lộ trình thực hiện cho giai đoạn 2025-2030.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 400 phiếu thu về, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan. Phần mềm Excel 2016 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng quản lý di tích: Trên địa bàn huyện Lý Nhân có 61 di tích được xếp hạng, trong đó 1 di tích cấp quốc gia đặc biệt (Đền Trần Thương), 27 di tích cấp quốc gia và 33 di tích cấp tỉnh. Ngoài ra còn 307 di tích chưa được xếp hạng. Từ năm 2010 đến nay, huyện đã tu bổ, tôn tạo 15 di tích với tổng kinh phí xã hội hóa khoảng 26,5 tỷ đồng và ngân sách nhà nước khoảng 12,5 tỷ đồng.
Nhận thức và tuyên truyền: 66% người dân tiếp cận thông tin về di tích qua đài phát thanh, 22% qua các hoạt động tập thể. 43% người dân hiểu biết rõ về quy định pháp luật liên quan đến quản lý di tích, 45% hiểu biết ở mức bình thường, chỉ 7% không quan tâm.
Nguồn lực và tổ chức bộ máy: Đội ngũ cán bộ quản lý di tích tại huyện có trình độ đại học trở lên chiếm 100%, nhưng 100% cán bộ phòng Văn hóa và Thông tin không có chuyên ngành quản lý văn hóa. 65% cán bộ tham gia các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý di tích từ 2020-2023. Ban quản lý di tích cấp xã chủ yếu là kiêm nhiệm, không có ngân sách hoạt động.
Thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Công tác thanh tra, kiểm tra diễn ra thỉnh thoảng (48%), định kỳ hàng tháng/quý chiếm 31%. Năm 2023 không ghi nhận vi phạm trong tu bổ di tích, mê tín dị đoan hay quản lý tiền công đức.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công tác quản lý nhà nước về di tích lịch sử - văn hóa tại huyện Lý Nhân đã có nhiều chuyển biến tích cực, đặc biệt trong việc xây dựng cơ sở pháp lý, tổ chức tuyên truyền và thực hiện các dự án tu bổ di tích. Việc huy động nguồn lực xã hội hóa đã góp phần đáng kể vào công tác bảo tồn, với tổng kinh phí xã hội hóa đạt khoảng 6,4 tỷ đồng trong 4 năm gần đây.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế như nhận thức của một bộ phận người dân còn thấp, đội ngũ cán bộ chuyên môn chưa đồng đều về trình độ chuyên ngành, và công tác quản lý, kiểm tra chưa thường xuyên. Việc phân cấp quản lý còn lúng túng, nhiều di tích chưa được xếp hạng và bảo vệ đúng mức. Các hoạt động tuyên truyền còn mang tính hình thức, chưa liên tục và chưa đến được toàn bộ cộng đồng.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, những hạn chế này là phổ biến tại nhiều địa phương có điều kiện kinh tế còn khó khăn. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý di tích còn hạn chế, trong khi đây là công cụ quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản lý và quảng bá di tích.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dân tiếp cận thông tin qua các kênh truyền thông, biểu đồ mức độ hiểu biết pháp luật, bảng thống kê kinh phí tu bổ di tích và biểu đồ tỷ lệ cán bộ tham gia bồi dưỡng nghiệp vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục
- Động từ hành động: Triển khai các chương trình tuyên truyền đa dạng, liên tục qua đài phát thanh, mạng xã hội và các hoạt động cộng đồng.
- Target metric: Tăng tỷ lệ người dân hiểu biết rõ về pháp luật quản lý di tích lên 70% vào năm 2027.
- Timeline: 2025-2027.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Văn hóa và Thông tin huyện phối hợp với các xã, thị trấn.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý di tích
- Động từ hành động: Tổ chức các lớp đào tạo chuyên sâu về quản lý di tích, ưu tiên cán bộ chuyên ngành văn hóa.
- Target metric: 90% cán bộ quản lý di tích có chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn vào năm 2026.
- Timeline: 2025-2026.
- Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh phối hợp với Học viện Hành chính Quốc gia.
Hoàn thiện cơ chế phân cấp và kiện toàn tổ chức bộ máy
- Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh phân cấp quản lý di tích, thành lập Ban Quản lý di tích cấp huyện với ngân sách và nhân sự chuyên trách.
- Target metric: 100% di tích cấp huyện có Ban Quản lý hoạt động hiệu quả vào năm 2028.
- Timeline: 2025-2028.
- Chủ thể thực hiện: UBND huyện Lý Nhân, Sở Nội vụ.
Huy động và quản lý hiệu quả nguồn lực tài chính
- Động từ hành động: Xây dựng chính sách khuyến khích xã hội hóa, tăng cường quản lý và sử dụng ngân sách bảo tồn di tích.
- Target metric: Tăng nguồn kinh phí xã hội hóa lên 30% so với giai đoạn trước vào năm 2027.
- Timeline: 2025-2027.
- Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức xã hội, doanh nghiệp địa phương.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và quảng bá di tích
- Động từ hành động: Phát triển hệ thống quản lý dữ liệu di tích trực tuyến, sử dụng công nghệ thực tế ảo để quảng bá.
- Target metric: 80% di tích được cập nhật thông tin trên nền tảng số vào năm 2029.
- Timeline: 2026-2029.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Văn hóa và Thông tin, Sở Thông tin và Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về văn hóa và di tích
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, chính sách và giải pháp quản lý di tích hiệu quả.
- Use case: Xây dựng kế hoạch bảo tồn, tổ chức hoạt động quản lý di tích tại địa phương.
Nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành quản lý công, văn hóa
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn về quản lý di tích.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, bài giảng liên quan đến bảo tồn di sản văn hóa.
Các tổ chức xã hội, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cơ chế huy động nguồn lực xã hội hóa trong bảo tồn di tích.
- Use case: Tham gia tài trợ, phối hợp thực hiện các dự án bảo tồn di tích.
Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức cộng đồng
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về giá trị di tích, trách nhiệm bảo vệ và phát huy giá trị di sản.
- Use case: Tham gia các hoạt động bảo tồn, tuyên truyền và phát triển du lịch văn hóa.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về di tích lịch sử - văn hóa là gì?
Quản lý nhà nước về di tích là sự tác động có tổ chức của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa thông qua xây dựng chính sách, pháp luật, tổ chức thực hiện và giám sát. Ví dụ, UBND huyện Lý Nhân ban hành kế hoạch bảo tồn di tích và tổ chức các hoạt động tu bổ.Tại sao cần tăng cường quản lý nhà nước về di tích tại huyện Lý Nhân?
Vì huyện có nhiều di tích có giá trị lịch sử - văn hóa quan trọng nhưng còn nhiều hạn chế trong bảo tồn, quản lý và phát huy giá trị. Việc tăng cường quản lý giúp bảo vệ di sản, phát triển du lịch và nâng cao đời sống cộng đồng.Nguồn lực nào được sử dụng để bảo vệ di tích?
Nguồn lực gồm ngân sách nhà nước và nguồn xã hội hóa từ đóng góp của người dân, doanh nghiệp, tiền công đức. Tại Lý Nhân, từ 2020-2023, ngân sách nhà nước hỗ trợ khoảng 12,5 tỷ đồng, xã hội hóa huy động khoảng 6,4 tỷ đồng.Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ di tích?
Thông qua tuyên truyền đa kênh như đài phát thanh, hoạt động tập thể, hội thảo, giáo dục tại trường học. Tại Lý Nhân, 66% người dân tiếp cận thông tin qua đài phát thanh, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ di tích.Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý di tích là gì?
Công nghệ giúp thu thập, lưu trữ, phân tích dữ liệu di tích, hỗ trợ quản lý và quảng bá hiệu quả. Ví dụ, ứng dụng thực tế ảo giúp du khách trải nghiệm di tích sinh động, tăng cường thu hút khách du lịch.
Kết luận
- Đề tài đã làm rõ thực trạng quản lý nhà nước về di tích lịch sử - văn hóa tại huyện Lý Nhân, với 61 di tích được xếp hạng và nhiều di tích chưa được bảo vệ đầy đủ.
- Công tác tuyên truyền, đào tạo cán bộ và huy động nguồn lực xã hội hóa đã đạt được kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển đội ngũ cán bộ chuyên môn, hoàn thiện cơ chế quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Lộ trình thực hiện giải pháp giai đoạn 2025-2030 nhằm đảm bảo bảo tồn và phát huy giá trị di tích, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Kêu gọi các cấp chính quyền, tổ chức và cộng đồng cùng chung tay bảo vệ di sản văn hóa, phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa huyện Lý Nhân trong tương lai.