Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Đắk Nông, nằm ở phía Tây Nam vùng Tây Nguyên, sở hữu diện tích rừng sản xuất lớn với tổng diện tích rừng toàn tỉnh đạt khoảng 250.758,71 ha năm 2022, trong đó diện tích rừng sản xuất chiếm phần lớn. Tuy nhiên, tình trạng phá rừng, khai thác và vận chuyển lâm sản trái phép diễn biến phức tạp, đặc biệt là ở các khu vực rừng sản xuất do các doanh nghiệp tư nhân quản lý. Việc quản lý nhà nước (QLNN) về bảo vệ rừng sản xuất tại Đắk Nông trở nên cấp thiết nhằm bảo tồn tài nguyên rừng, bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng QLNN về bảo vệ rừng sản xuất giai đoạn 2010-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần thực hiện mục tiêu nâng tỷ lệ che phủ rừng toàn tỉnh lên trên 40% vào năm 2025 và 42% vào năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động QLNN về bảo vệ rừng sản xuất trên địa bàn tỉnh Đắk Nông, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý, đơn vị chủ rừng và chính quyền địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn góp phần phát triển kinh tế lâm nghiệp, nâng cao đời sống người dân và đảm bảo an ninh quốc phòng vùng Tây Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và bảo vệ rừng sản xuất, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước tập trung thống nhất: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc thiết lập khuôn khổ pháp lý, tổ chức bộ máy và thực thi các chính sách bảo vệ rừng sản xuất nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • Lý thuyết phát triển bền vững: Đề cao sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh xã hội trong quản lý tài nguyên rừng.
  • Khái niệm bảo vệ rừng sản xuất: Bao gồm các hoạt động nhằm duy trì, bảo tồn hệ sinh thái rừng sản xuất, phòng chống các tác động tiêu cực như phá rừng, khai thác trái phép, và phát triển rừng bền vững.
  • Mô hình quản lý đa ngành, đa cấp: Kết hợp quản lý theo ngành (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Công an, Quân đội) với quản lý theo lãnh thổ (UBND các cấp) để tăng cường hiệu quả bảo vệ rừng.

Các khái niệm chính bao gồm: rừng sản xuất (rừng tự nhiên và rừng trồng), quản lý nhà nước về bảo vệ rừng, dịch vụ môi trường rừng, và nguyên tắc quản lý nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ rừng sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đắk Nông, Chi cục Kiểm lâm, UBND các xã, các đơn vị chủ rừng, cùng các văn bản pháp luật liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm với cán bộ quản lý, người dân và các chủ rừng.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê số liệu về diện tích rừng, số vụ vi phạm, diện tích thiệt hại, so sánh biến động rừng qua các năm 2010-2022. Phân tích định tính nhằm đánh giá hiệu quả công tác quản lý, nhận diện tồn tại, hạn chế và nguyên nhân.
  • Phương pháp so sánh: So sánh thực trạng quản lý nhà nước về bảo vệ rừng sản xuất tại Đắk Nông với các tỉnh Tây Nguyên như Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk và Lâm Đồng để rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Timeline nghiên cứu: Thời gian nghiên cứu chính thức từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022, tập trung đánh giá giai đoạn 2010-2022.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các cán bộ quản lý nhà nước, chủ rừng, và người dân tại các huyện trọng điểm như Đắk G’Long, Đắk Song, Tuy Đức, với phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên sâu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích rừng sản xuất và biến động: Tổng diện tích rừng sản xuất tại Đắk Nông năm 2022 đạt khoảng 129.000 ha, chủ yếu do UBND xã, các công ty lâm nghiệp và doanh nghiệp tư nhân quản lý. Giai đoạn 2010-2022, diện tích rừng sản xuất có xu hướng giảm nhẹ do tình trạng phá rừng và lấn chiếm đất rừng. Số vụ vi phạm pháp luật về bảo vệ rừng sản xuất giảm 16,8% về số vụ và 17,7% về diện tích thiệt hại so với năm 2021.

  2. Hiệu quả quản lý nhà nước: Các chính sách, chỉ thị như Chỉ thị số 31-CT/TU (2018), Nghị quyết số 06-NQ/TU (2021) đã góp phần kiềm chế tình trạng phá rừng. Tuy nhiên, việc thực thi còn hạn chế do năng lực cán bộ quản lý, sự phối hợp giữa các ngành và địa phương chưa đồng bộ. Tỷ lệ các dự án thuê đất, thuê rừng không hoàn thiện hồ sơ pháp lý còn tồn tại, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  3. Nguồn lực và tổ chức bộ máy: Bộ máy quản lý từ Trung ương đến địa phương được tổ chức tương đối đầy đủ với các cơ quan chuyên ngành như Chi cục Kiểm lâm, Hạt Kiểm lâm. Tuy nhiên, lực lượng kiểm lâm tại các huyện trọng điểm còn thiếu hụt, chưa đáp ứng yêu cầu tuần tra, kiểm soát. Công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ chưa được chú trọng đúng mức.

  4. Tuyên truyền và nhận thức cộng đồng: Hoạt động tuyên truyền pháp luật về bảo vệ rừng sản xuất đã được triển khai, nhưng hiệu quả chưa cao do đặc thù địa bàn vùng sâu, vùng xa, trình độ dân trí thấp. Việc tuyên truyền bằng tiếng dân tộc thiểu số còn hạn chế, ảnh hưởng đến sự tham gia của người dân trong bảo vệ rừng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do sự phát triển nhanh của các doanh nghiệp tư nhân thuê đất, thuê rừng sản xuất nhưng thiếu sự giám sát chặt chẽ, dẫn đến việc sản xuất không đúng quy hoạch và buông lỏng quản lý. So với các tỉnh Tây Nguyên như Kon Tum và Gia Lai, Đắk Nông còn hạn chế trong việc phối hợp liên ngành và huy động nguồn lực cho công tác bảo vệ rừng. Biểu đồ biến động diện tích rừng sản xuất qua các năm cho thấy sự giảm sút rõ rệt trong giai đoạn 2015-2018, sau đó có dấu hiệu ổn định nhờ các biện pháp quản lý được tăng cường.

Việc tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm đã góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của các chủ rừng và người dân. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu nâng tỷ lệ che phủ rừng lên 40% vào năm 2025, cần có các giải pháp đồng bộ hơn về chính sách, tổ chức bộ máy và nguồn lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý và tổ chức bộ máy: Bổ sung biên chế cán bộ kiểm lâm tại các huyện trọng điểm, tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và nâng cao nhận thức chính trị cho cán bộ quản lý rừng. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND các huyện.

  2. Hoàn thiện hệ thống pháp lý và quy hoạch: Rà soát, hoàn thiện hồ sơ thuê rừng, đất rừng của các dự án đầu tư; xây dựng và phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững cho các chủ rừng. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Sở TN&MT, Sở Nông nghiệp và PTNT, các chủ rừng.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật: Đẩy mạnh tuyên truyền bằng tiếng dân tộc thiểu số, tổ chức các lớp tập huấn, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng sản xuất. Thời gian: liên tục từ 2023. Chủ thể: UBND các xã, các tổ chức đoàn thể, Sở Văn hóa - Thông tin.

  4. Phối hợp liên ngành và địa phương trong công tác bảo vệ rừng: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các ngành Kiểm lâm, Công an, Quân đội và chính quyền địa phương để tuần tra, kiểm soát và xử lý vi phạm. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

  5. Khuyến khích phát triển kinh tế rừng bền vững: Hỗ trợ phát triển các mô hình sinh kế dưới tán rừng, dịch vụ môi trường rừng, du lịch sinh thái nhằm nâng cao thu nhập người dân, giảm áp lực khai thác rừng trái phép. Thời gian: 2023-2030. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và PTNT, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lâm nghiệp: Nâng cao hiểu biết về cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp quản lý bảo vệ rừng sản xuất, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý tại địa phương.

  2. Các chủ rừng và doanh nghiệp lâm nghiệp: Hiểu rõ các quy định pháp luật, trách nhiệm và quyền lợi trong quản lý, bảo vệ rừng sản xuất, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ tài nguyên rừng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý công, lâm nghiệp: Cung cấp tài liệu tham khảo toàn diện về quản lý nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ rừng sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh Tây Nguyên.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Hỗ trợ xây dựng các chương trình tuyên truyền, nâng cao nhận thức và tham gia bảo vệ rừng sản xuất, góp phần phát triển bền vững tài nguyên rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về bảo vệ rừng sản xuất là gì?
    Quản lý nhà nước về bảo vệ rừng sản xuất là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm thiết lập, thực thi các chính sách, pháp luật và tổ chức thực hiện các biện pháp bảo vệ, phát triển rừng sản xuất theo quy hoạch và kế hoạch đã được phê duyệt.

  2. Tại sao bảo vệ rừng sản xuất lại quan trọng đối với tỉnh Đắk Nông?
    Rừng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế lâm nghiệp, bảo vệ môi trường sinh thái và đảm bảo an ninh quốc phòng. Tại Đắk Nông, diện tích rừng lớn nhưng đang chịu áp lực phá rừng trái phép, nếu không được bảo vệ sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến phát triển bền vững.

  3. Những khó khăn chính trong công tác quản lý bảo vệ rừng sản xuất tại Đắk Nông là gì?
    Khó khăn gồm thiếu hụt nguồn nhân lực kiểm lâm, sự phối hợp liên ngành chưa đồng bộ, nhận thức pháp luật của người dân còn hạn chế, và việc quản lý các dự án thuê đất, thuê rừng chưa chặt chẽ.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý bảo vệ rừng sản xuất?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường năng lực cán bộ, hoàn thiện pháp lý và quy hoạch, đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật, phối hợp liên ngành chặt chẽ, và phát triển kinh tế rừng bền vững.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia hiệu quả vào bảo vệ rừng sản xuất?
    Thông qua tuyên truyền bằng tiếng dân tộc, tổ chức các lớp tập huấn, hỗ trợ sinh kế dưới tán rừng và dịch vụ môi trường rừng, cộng đồng sẽ nâng cao nhận thức và có động lực tham gia bảo vệ rừng.

Kết luận

  • Rừng sản xuất tại Đắk Nông có vai trò quan trọng về kinh tế, môi trường và an ninh quốc phòng, nhưng đang chịu áp lực phá rừng và khai thác trái phép.
  • Quản lý nhà nước về bảo vệ rừng sản xuất cần được tăng cường với sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và địa phương.
  • Năng lực cán bộ quản lý, hệ thống pháp lý và công tác tuyên truyền pháp luật là những yếu tố then chốt cần được cải thiện.
  • Các giải pháp đồng bộ về tổ chức bộ máy, pháp luật, tuyên truyền và phát triển kinh tế rừng bền vững được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng sản xuất.
  • Tiếp tục nghiên cứu, đánh giá và cập nhật chính sách quản lý bảo vệ rừng sản xuất là cần thiết để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của tỉnh Đắk Nông.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và chủ rừng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Đề nghị các nhà nghiên cứu và cán bộ quản lý tiếp tục theo dõi, cập nhật thông tin và áp dụng các mô hình quản lý tiên tiến nhằm bảo vệ tài nguyên rừng sản xuất hiệu quả hơn.