Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2020, công tác bảo vệ, chăm sóc trẻ em tại Việt Nam đã nhận được sự quan tâm đặc biệt từ Đảng và Nhà nước, thể hiện qua việc đầu tư chi ngân sách nhà nước (NSNN) cho lĩnh vực này. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ trẻ em tử vong do đuối nước tại Việt Nam vẫn cao hơn mức trung bình khu vực Đông Nam Á, trong khi 64,8% trẻ em từng ít nhất một lần bị bạo lực dưới các hình thức khác nhau. Những thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản lý chi NSNN hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng bảo vệ, chăm sóc trẻ em. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý chi NSNN tại Cục Trẻ em thuộc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chi ngân sách trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba khâu chính trong chu trình chi ngân sách: lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán chi NSNN tại Cục Trẻ em, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, quyết toán ngân sách và các văn bản pháp luật liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, góp phần cải thiện các chương trình bảo vệ trẻ em, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính trong quản lý tài chính công: lý thuyết quản lý chi ngân sách nhà nước và lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính tại cơ quan hành chính nhà nước. Lý thuyết quản lý chi ngân sách nhà nước tập trung vào chu trình chi ngân sách gồm ba khâu: lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán chi NSNN, đồng thời nhấn mạnh các nguyên tắc quản lý như quản lý theo dự toán, tuân thủ chế độ tiêu chuẩn định mức, công khai minh bạch và quản lý theo kết quả thực hiện nhiệm vụ. Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính đề cập đến quyền chủ động sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính của các cơ quan nhà nước, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và thúc đẩy cải cách tài chính công. Các khái niệm chính bao gồm: cơ quan hành chính nhà nước, quản lý tài chính công, chi ngân sách nhà nước, dự toán ngân sách, và kiểm tra, thanh tra, kiểm toán ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tổng kết công tác quản lý ngân sách nhà nước của Cục Trẻ em, các báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước giai đoạn 2016-2020, cùng các văn bản pháp luật và hướng dẫn liên quan. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào toàn bộ dữ liệu liên quan đến Cục Trẻ em trong giai đoạn nghiên cứu. Phân tích số liệu được thực hiện bằng công cụ Excel, sử dụng các kỹ thuật phân tích định lượng như so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá sự chênh lệch giữa dự toán và thực hiện chi NSNN. Ngoài ra, phương pháp phân tích, so sánh và tổng hợp được áp dụng để đánh giá thực trạng và rút ra các kết luận. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2020, với các đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập và phân bổ dự toán chi NSNN: Trong giai đoạn 2016-2020, tổng dự toán chi NSNN của Cục Trẻ em được giao hàng năm dao động khoảng X tỷ đồng, trong đó chi thường xuyên chiếm trên 70%. Tuy nhiên, việc lập dự toán còn chưa sát với thực tế, dẫn đến tỷ lệ giải ngân thấp, trung bình chỉ đạt khoảng 85% dự toán được giao mỗi năm.

  2. Chấp hành dự toán chi NSNN: Tỷ lệ chấp hành dự toán chi NSNN tại Cục Trẻ em có sự biến động qua các năm, với mức thực hiện trung bình đạt khoảng 80-90% so với dự toán. Một số khoản chi chủ yếu tập trung vào hội thảo, hội nghị, thiếu tính đa dạng và chưa đáp ứng hiệu quả mong đợi.

  3. Quyết toán chi ngân sách: Báo cáo quyết toán cho thấy số hủy dự toán chi NSNN hàng năm chiếm khoảng 10-15%, phản ánh sự chưa hiệu quả trong việc sử dụng ngân sách. Công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm trong quản lý chi ngân sách còn mang tính hình thức, chưa phát huy tối đa vai trò.

  4. Tổ chức bộ máy và năng lực cán bộ: Cục Trẻ em có cơ cấu tổ chức gồm nhiều phòng chuyên môn, trong đó Phòng Kế hoạch – Tài chính đóng vai trò trung tâm trong quản lý ngân sách. Tuy nhiên, năng lực và trình độ cán bộ làm công tác quản lý chi ngân sách còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên bao gồm tư duy quản lý chi ngân sách còn theo phương pháp truyền thống, tập trung vào đầu vào thay vì kết quả đầu ra; cơ chế phân bổ ngân sách còn cứng nhắc, chưa linh hoạt theo nhu cầu thực tế; và công tác kiểm tra, giám sát chưa chặt chẽ. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành tài chính công, kết quả này tương đồng với thực trạng quản lý chi ngân sách tại các cơ quan hành chính nhà nước khác, nơi mà việc lập dự toán chưa sát thực tế và tỷ lệ giải ngân thấp là vấn đề phổ biến. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi ngân sách còn hạn chế cũng làm giảm hiệu quả quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ dự toán và thực hiện chi NSNN qua các năm, bảng phân tích cơ cấu chi ngân sách và biểu đồ đánh giá hiệu quả giải ngân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ sở pháp lý và hướng dẫn lập dự toán: Cần ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, cụ thể hơn về lập dự toán chi NSNN tại Cục Trẻ em, đảm bảo dự toán sát với nhu cầu thực tế và phù hợp với các chương trình, đề án về trẻ em. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp Bộ Tài chính, thời gian: trong năm 2023.

  2. Đa dạng hóa nội dung chi và nâng cao hiệu quả giải ngân: Khuyến khích mở rộng các hình thức chi ngân sách, giảm tập trung vào hội thảo, hội nghị, tăng cường các hoạt động trực tiếp hỗ trợ trẻ em. Chủ thể thực hiện: Lãnh đạo Cục Trẻ em, thời gian: 2023-2025.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Xây dựng quy trình kiểm tra, thanh tra chặt chẽ, minh bạch, áp dụng công nghệ thông tin để giám sát chi ngân sách hiệu quả hơn. Chủ thể thực hiện: Cục Trẻ em phối hợp với các cơ quan kiểm toán, thời gian: 2023-2024.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý ngân sách: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về quản lý tài chính công, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách cho cán bộ Phòng Kế hoạch – Tài chính và các phòng chuyên môn. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, thời gian: 2023-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công tại các cơ quan hành chính nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi ngân sách, giúp nâng cao hiệu quả công tác lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực quản lý công và tài chính công: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và nghiên cứu về quản lý ngân sách nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực bảo vệ chăm sóc trẻ em.

  3. Lãnh đạo và chuyên viên Cục Trẻ em, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội: Giúp nhận diện các hạn chế trong quản lý chi ngân sách và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực trẻ em: Cung cấp thông tin về cơ chế quản lý ngân sách nhà nước, hỗ trợ phối hợp và giám sát các chương trình, dự án liên quan đến trẻ em.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi ngân sách nhà nước tại Cục Trẻ em có đặc điểm gì nổi bật?
    Quản lý chi ngân sách tại Cục Trẻ em mang tính đa dạng, phức tạp do liên quan đến nhiều chương trình bảo vệ, chăm sóc trẻ em. Việc quản lý phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và nguyên tắc quản lý tài chính công.

  2. Tại sao tỷ lệ giải ngân ngân sách tại Cục Trẻ em còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do lập dự toán chưa sát thực tế, nội dung chi tập trung vào các hoạt động hội thảo, hội nghị, thiếu đa dạng và chưa có cơ chế giám sát chặt chẽ, dẫn đến hiệu quả sử dụng ngân sách chưa cao.

  3. Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến quản lý chi ngân sách?
    Cơ chế tự chủ tài chính giúp các cơ quan chủ động sử dụng biên chế và kinh phí, nâng cao hiệu quả quản lý, tuy nhiên cũng đòi hỏi sự minh bạch và trách nhiệm cao trong việc sử dụng ngân sách.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách?
    Bao gồm hoàn thiện cơ sở pháp lý, đa dạng hóa nội dung chi, tăng cường kiểm tra giám sát, và nâng cao năng lực cán bộ quản lý ngân sách.

  5. Luận văn có thể hỗ trợ gì cho các tổ chức phi chính phủ?
    Luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về quản lý ngân sách nhà nước trong lĩnh vực trẻ em, giúp các tổ chức phi chính phủ hiểu rõ cơ chế tài chính, từ đó phối hợp hiệu quả hơn trong các chương trình hỗ trợ trẻ em.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản lý chi ngân sách nhà nước tại Cục Trẻ em giai đoạn 2016-2020, làm rõ các ưu điểm và hạn chế trong công tác quản lý.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ giải ngân ngân sách còn thấp, dự toán chưa sát thực tế và công tác kiểm tra giám sát chưa hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quản lý chi ngân sách, tập trung vào cơ sở pháp lý, đa dạng hóa nội dung chi, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường kiểm tra giám sát.
  • Các giải pháp được kỳ vọng sẽ được triển khai trong giai đoạn 2020-2025, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách trong lĩnh vực bảo vệ, chăm sóc trẻ em.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các cơ quan quản lý nhà nước, nhà nghiên cứu và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực trẻ em, thúc đẩy sự phát triển bền vững của công tác bảo vệ trẻ em tại Việt Nam.