Tổng quan nghiên cứu

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (QTDVDL&LH) tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc gia. Theo báo cáo của Sở Du lịch thành phố Đà Nẵng, tổng thu từ du lịch năm 2019 đạt gần 31 nghìn tỷ đồng, tăng 141,6% so với năm 2015. Tuy nhiên, nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành này còn hạn chế, với chỉ khoảng 10% lao động có trình độ đại học và sau đại học. Trường Đại học Duy Tân, với vị trí địa lý thuận lợi tại trung tâm thành phố Đà Nẵng, đã đào tạo ngành QTDVDL&LH từ năm 1996, góp phần cung cấp nguồn nhân lực cho địa phương và cả nước.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý hoạt động đào tạo ngành QTDVDL&LH tại Trường Đại học Duy Tân trong giai đoạn 2018-2021, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo cho giai đoạn 2022-2026. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng quản lý đào tạo và đề xuất các giải pháp khả thi, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và thị trường lao động ngành du lịch. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự cạnh tranh gay gắt giữa các cơ sở đào tạo đại học, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý hoạt động đào tạo trong trường đại học. Mô hình CIPO (Context - Input - Process - Output) được sử dụng làm khung phân tích chính, trong đó:

  • Context (Bối cảnh): Bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, luật pháp và công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động đào tạo.
  • Input (Đầu vào): Bao gồm tuyển sinh, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và quan hệ doanh nghiệp.
  • Process (Quá trình): Tổ chức hoạt động dạy học, phương pháp giảng dạy và học tập.
  • Output (Đầu ra): Kết quả kiểm tra, đánh giá, theo dõi sinh viên và phản hồi từ thị trường lao động.

Ngoài ra, các lý thuyết quản lý của các học giả quốc tế như Robert J. Marzano về nghệ thuật và khoa học giảng dạy, Peter Drucker về thách thức quản lý trong thế kỷ 21, và các nghiên cứu về quản lý giáo dục đại học của Tony Bush, Nguyễn Xuân Thủy cũng được vận dụng để làm rõ các nguyên lý quản lý và vai trò của quản lý trong giáo dục đại học.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, quản lý giáo dục, hoạt động đào tạo ở trường đại học, quản lý hoạt động đào tạo ngành QTDVDL&LH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm các văn bản pháp luật (Luật Giáo dục số 43/2019/QH14, Luật Giáo dục đại học số 34/2018/QH14, Thông tư 09/2020/TT-BGDĐT), các báo cáo, thống kê của Trường Đại học Duy Tân và Sở Du lịch Đà Nẵng, cùng các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước.

  • Phương pháp khảo sát: Thu thập dữ liệu qua phiếu hỏi ý kiến của 29 cán bộ quản lý, 89 giảng viên và 191 sinh viên ngành QTDVDL&LH tại Trường Đại học Duy Tân. Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia được áp dụng để đánh giá tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp quản lý đề xuất.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng và định tính để xử lý số liệu khảo sát. Mức độ đánh giá được phân loại theo thang điểm 5 mức độ từ "Yếu" đến "Rất tốt" dựa trên điểm trung bình.

  • Timeline nghiên cứu: Thực trạng được khảo sát trong giai đoạn 2018-2021, các biện pháp đề xuất áp dụng cho giai đoạn 2022-2026.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của hoạt động đào tạo (HĐĐT):

    • 76% cán bộ quản lý (CBQL), 72% giảng viên (GV) và 59% sinh viên (SV) đánh giá HĐĐT là rất quan trọng.
    • CBQL có nhận thức cao hơn GV và SV, trong khi 8% SV còn nhận thức chưa đúng về tầm quan trọng của HĐĐT.
  2. Thực trạng công tác tuyển sinh:

    • Chỉ tiêu tuyển sinh ngành QTDVDL&LH biến động qua các năm: 630 (2018), 800 (2019), giảm còn 390 (2020) và 275 (2021).
    • Tỷ lệ nhập học đạt và vượt chỉ tiêu, ví dụ năm 2018 đạt 102%, năm 2021 đạt 103%.
    • CBQL và GV đánh giá công tác tuyển sinh ở mức "Rất tốt" với điểm trung bình lần lượt 4,60 và 4,28; SV đánh giá mức "Tốt" với 4,05.
  3. Chương trình đào tạo:

    • CTĐT ngành QTDVDL&LH được xây dựng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, thời gian đào tạo 4 năm với tối thiểu 129 tín chỉ.
    • CTĐT bao gồm kiến thức đại cương và chuyên ngành, được rà soát, điều chỉnh định kỳ dựa trên phản hồi của các bên liên quan.
  4. Đội ngũ giảng viên:

    • Trường có 883 giảng viên cơ hữu, trong đó hơn 28% có trình độ Giáo sư, Phó Giáo sư, Tiến sĩ.
    • Viện Đào tạo và Nghiên cứu Du lịch có 6 Tiến sĩ, 5 nghiên cứu sinh và 45 thạc sĩ giảng dạy chuyên ngành.
    • Giảng viên thỉnh giảng quốc tế và chuyên gia thực tiễn tham gia giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức tích cực của CBQL, GV và SV về tầm quan trọng của HĐĐT là nền tảng quan trọng để nâng cao chất lượng đào tạo. Sự biến động trong chỉ tiêu tuyển sinh phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố khách quan như dịch bệnh COVID-19 và cạnh tranh giữa các trường đại học. Tuy nhiên, tỷ lệ nhập học vượt chỉ tiêu cho thấy uy tín và thương hiệu của Trường Đại học Duy Tân được củng cố.

Chương trình đào tạo được xây dựng theo chuẩn quốc gia và có sự tham gia của các bên liên quan, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với nhu cầu thị trường lao động. Đội ngũ giảng viên có trình độ cao và đa dạng, kết hợp giữa giảng viên cơ hữu, thỉnh giảng quốc tế và chuyên gia thực tiễn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao chất lượng giảng dạy.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng mô hình CIPO và các nguyên lý quản lý hiện đại giúp Trường Đại học Duy Tân thích ứng tốt với bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và yêu cầu đổi mới giáo dục đại học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhận thức, bảng thống kê kết quả tuyển sinh và đánh giá mức độ thực hiện các nội dung quản lý đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của HĐĐT:

    • Tổ chức các chương trình tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức cho CBQL, GV và SV, đặc biệt tập trung vào nhóm SV có nhận thức chưa đúng.
    • Thời gian: Triển khai trong năm học 2022-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo phối hợp với các khoa.
  2. Cải tiến công tác tuyển sinh:

    • Rà soát và điều chỉnh kế hoạch tuyển sinh phù hợp với nhu cầu thị trường lao động và năng lực đào tạo của nhà trường.
    • Tăng cường truyền thông, quảng bá ngành học và cơ hội việc làm cho sinh viên.
    • Thời gian: Hàng năm, trước mỗi kỳ tuyển sinh.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng tuyển sinh, Phòng Truyền thông.
  3. Rà soát, cập nhật chương trình đào tạo:

    • Thiết lập hệ thống phản hồi từ doanh nghiệp, cựu sinh viên để điều chỉnh CTĐT kịp thời.
    • Đảm bảo chương trình đào tạo tích hợp kỹ năng mềm, công nghệ mới và thực tiễn ngành du lịch.
    • Thời gian: Định kỳ 2 năm một lần.
    • Chủ thể thực hiện: Hội đồng khoa học và đào tạo, các khoa chuyên môn.
  4. Phát triển đội ngũ giảng viên:

    • Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên.
    • Thu hút giảng viên có trình độ cao và chuyên gia thực tiễn tham gia giảng dạy.
    • Thời gian: Liên tục, ưu tiên giai đoạn 2022-2026.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Tổ chức cán bộ.
  5. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp:

    • Xây dựng và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp du lịch để tạo điều kiện thực tập, thực hành cho sinh viên.
    • Phát triển các chương trình đào tạo gắn kết với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quan hệ doanh nghiệp, Viện Đào tạo và Nghiên cứu Du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học:

    • Hưởng lợi từ các phân tích về quản lý hoạt động đào tạo ngành QTDVDL&LH, giúp xây dựng chính sách và kế hoạch đào tạo hiệu quả.
  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngành du lịch:

    • Có cơ sở để cải tiến phương pháp giảng dạy, phát triển chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng và nhu cầu thực tế.
  3. Sinh viên ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành:

    • Hiểu rõ hơn về quy trình đào tạo, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng học tập và cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
  4. Doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch và khách sạn:

    • Tham khảo để phối hợp hiệu quả với các cơ sở đào tạo, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đáp ứng nhu cầu tuyển dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động đào tạo ngành QTDVDL&LH là gì?
    Quản lý hoạt động đào tạo là quá trình tác động có kế hoạch của nhà trường đến các yếu tố như tuyển sinh, chương trình đào tạo, giảng viên, cơ sở vật chất và quan hệ doanh nghiệp nhằm đạt mục tiêu đào tạo chất lượng cao.

  2. Mô hình CIPO được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Mô hình CIPO phân tích bối cảnh, đầu vào, quá trình và đầu ra của hoạt động đào tạo, giúp đánh giá toàn diện và đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả.

  3. Tại sao công tác tuyển sinh ngành QTDVDL&LH có sự biến động lớn?
    Biến động do ảnh hưởng của dịch COVID-19, cạnh tranh giữa các trường và thay đổi nhu cầu thị trường lao động, đòi hỏi nhà trường phải linh hoạt điều chỉnh kế hoạch tuyển sinh.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên?
    Thông qua đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, thu hút giảng viên trình độ cao và chuyên gia thực tiễn, đồng thời tạo môi trường làm việc thuận lợi để giữ chân nhân tài.

  5. Vai trò của doanh nghiệp trong quản lý đào tạo ngành du lịch là gì?
    Doanh nghiệp cung cấp môi trường thực tập, góp ý chương trình đào tạo và hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng thực tế, giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động đào tạo ngành QTDVDL&LH tại Trường Đại học Duy Tân có nhận thức tích cực từ CBQL, GV và SV, tạo nền tảng vững chắc cho nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Công tác tuyển sinh đạt hiệu quả với tỷ lệ nhập học vượt chỉ tiêu, tuy nhiên cần cải tiến để thích ứng với biến động thị trường.
  • Chương trình đào tạo được xây dựng và điều chỉnh theo chuẩn quốc gia, đáp ứng yêu cầu phát triển ngành du lịch hiện đại.
  • Đội ngũ giảng viên có trình độ cao, kết hợp giảng viên cơ hữu và thỉnh giảng quốc tế, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, cải tiến tuyển sinh, cập nhật chương trình, phát triển giảng viên và tăng cường hợp tác doanh nghiệp, dự kiến triển khai trong giai đoạn 2022-2026.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo ngành QTDVDL&LH tại Trường Đại học Duy Tân.