## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa mạnh mẽ, nhu cầu năng lượng của Việt Nam ngày càng tăng cao, trong đó than là nguồn nguyên liệu quan trọng đứng thứ hai sau dầu mỏ. Tuy nhiên, trữ lượng than lộ thiên ngày càng giảm, đòi hỏi ngành than phải tập trung đầu tư khai thác than hầm lò. Công tác quản lý dự án (QLDA) đầu tư xây dựng công trình khai thác than hầm lò trở thành nhiệm vụ trọng yếu của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV). Thực tế cho thấy nhiều dự án ĐTXD công trình khai thác than hầm lò còn chậm tiến độ, gây khó khăn trong việc hoàn thành các mục tiêu phát triển ngành than đến năm 2020 và 2030.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình khai thác than hầm lò tại Công ty Than Thống Nhất - TKV, với phạm vi nghiên cứu từ năm 2010 đến 2015, đặc biệt phân tích sâu Dự án khai thác hầm lò xuống sâu dưới mức -35 Lộ Trí. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về QLDA, đánh giá thực trạng, nhận diện tồn tại và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án tại Công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo tiến độ, chất lượng và chi phí dự án, góp phần phát triển bền vững ngành than Việt Nam.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án hiện đại, bao gồm:

- **Chu trình quản lý dự án**: Bao gồm các giai đoạn lập kế hoạch, điều phối thực hiện và giám sát, tạo thành chu trình động giúp quản lý hiệu quả dự án.
- **Mô hình quản lý dự án theo giai đoạn**: Xác định rõ các giai đoạn chuẩn bị đầu tư, thực hiện đầu tư và kết thúc đầu tư, phù hợp với đặc thù dự án khai thác than hầm lò.
- **Các khái niệm chính**: Quản lý tổng thể dự án, quản lý phạm vi, tiến độ, chất lượng, chi phí, nhân lực, thông tin và rủi ro. Mỗi nội dung quản lý có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dự án hoàn thành đúng mục tiêu.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các công cụ quản lý dự án như phân tách công việc (WBS), sơ đồ mạng PERT, phân tích đường găng CPM và biểu đồ Gantt để hỗ trợ quản lý tiến độ và nguồn lực.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập số liệu thứ cấp từ hồ sơ, báo cáo dự án, tài liệu của Công ty Than Thống Nhất và các cơ quan quản lý chuyên ngành; số liệu sơ cấp thu thập trực tiếp tại Ban QLDA, Phòng Đầu tư - Môi trường, Phòng Kế hoạch và các phòng ban liên quan.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích SWOT và đánh giá thực trạng công tác quản lý dự án.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2015, với phân tích chi tiết Dự án -35 Lộ Trí và các dự án đầu tư khác của Công ty.
- **Cỡ mẫu**: Bao gồm toàn bộ các dự án ĐTXD công trình khai thác than hầm lò tại Công ty Than Thống Nhất trong giai đoạn nghiên cứu, với sự tham gia của Ban QLDA và các nhóm quản lý dự án.

Phương pháp nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực tiễn nhằm đánh giá toàn diện và đề xuất giải pháp khả thi.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Thực trạng quản lý dự án còn nhiều hạn chế**: Công tác quản lý tổng thể dự án tại Công ty còn sơ sài, chưa áp dụng đầy đủ các công cụ kỹ thuật hiện đại. Ví dụ, kế hoạch tổng thể Dự án -35 Lộ Trí chưa chi tiết và chưa có quy trình quản lý sự thay đổi rõ ràng.

2. **Quản lý phạm vi dự án được thực hiện bài bản**: Ban QLDA và nhóm quản lý dự án xác định rõ phạm vi công việc, phối hợp chặt chẽ với nhà thầu để tránh chồng chéo. Tuy nhiên, việc quản lý phạm vi chưa được hỗ trợ bằng phần mềm hiện đại.

3. **Quản lý tiến độ được chú trọng nhưng còn nhiều khó khăn**: Quy trình quản lý tiến độ được thực hiện nghiêm túc với các bước lập kế hoạch, phê duyệt, triển khai, kiểm tra và điều chỉnh. Tuy nhiên, do điều kiện thi công phức tạp dưới lòng đất và các yếu tố khách quan như thiên tai, địa chất, nhiều dự án vẫn bị chậm tiến độ.

4. **Ảnh hưởng của các yếu tố khách quan và chủ quan**: Yếu tố tự nhiên như khí hậu, địa chất và các yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, kinh nghiệm nhà thầu ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý dự án. Ví dụ, sự thay đổi tài liệu địa chất đã khiến Dự án -35 Lộ Trí phải điều chỉnh thiết kế, kéo dài thời gian và tăng chi phí.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do đặc thù kỹ thuật phức tạp của dự án khai thác than hầm lò, điều kiện thi công khó khăn và sự thiếu đồng bộ trong quản lý tổng thể. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và khai thác mỏ, việc áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và nâng cao năng lực quản lý là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả dự án.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tiến độ thực hiện các gói thầu, bảng so sánh chi phí dự toán và thực tế, cũng như ma trận SWOT về năng lực quản lý dự án tại Công ty. Việc này giúp minh bạch các vấn đề và hỗ trợ ra quyết định cải tiến.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Hoàn thiện bộ máy quản lý dự án**: Tổ chức lại Ban QLDA và các nhóm quản lý dự án, phân công rõ ràng trách nhiệm, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý trong vòng 1-2 năm, do Ban Giám đốc Công ty chủ trì.

2. **Nâng cao năng lực cán bộ quản lý dự án**: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng quản lý dự án, sử dụng công cụ hiện đại và kiến thức chuyên ngành khai thác than hầm lò. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn quản lý dự án lên 80% trong 3 năm, do Phòng Đào tạo phối hợp Ban QLDA thực hiện.

3. **Tăng cường áp dụng công cụ quản lý dự án hiện đại**: Triển khai phần mềm quản lý dự án, biểu đồ Gantt điện tử, hệ thống báo cáo tự động để theo dõi tiến độ, chi phí và chất lượng. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong 2 năm, do Ban QLDA phối hợp phòng CNTT thực hiện.

4. **Hoàn thiện công tác quản lý chất lượng và chi phí dự án**: Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, áp dụng tiêu chuẩn ngành, đồng thời kiểm soát chi phí theo định mức chuyên ngành. Mục tiêu giảm chi phí vượt dự toán dưới 5% và nâng tỷ lệ dự án đạt chất lượng trên 90% trong 3 năm, do Ban QLDA và phòng Kế toán phối hợp thực hiện.

5. **Nâng cao công tác quản lý tiến độ và rủi ro**: Thiết lập hệ thống giám sát tiến độ thường xuyên, xây dựng kế hoạch phòng ngừa và ứng phó rủi ro chi tiết. Mục tiêu giảm thiểu chậm tiến độ dưới 10% số dự án trong 3 năm, do Ban QLDA chủ trì.

6. **Nâng cao chất lượng công tác đấu thầu**: Cải tiến quy trình đấu thầu, lựa chọn nhà thầu có năng lực, minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiết kiệm chi phí đấu thầu lên 15% trong 2 năm, do Phòng Đầu tư - Môi trường thực hiện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Ban lãnh đạo và quản lý dự án tại các công ty than**: Giúp hiểu rõ đặc thù và giải pháp quản lý dự án khai thác than hầm lò, nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành.

2. **Chuyên viên quản lý dự án và kỹ thuật trong ngành khai thác mỏ**: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình khai thác than hầm lò, áp dụng công cụ và phương pháp hiện đại.

3. **Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan**: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định phù hợp với đặc thù dự án khai thác than hầm lò, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

4. **Học viên, nghiên cứu sinh ngành quản trị dự án, kinh tế mỏ, kỹ thuật khai thác mỏ**: Là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu, học tập và phát triển chuyên môn trong lĩnh vực quản lý dự án khai thác than.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình khai thác than hầm lò có đặc điểm gì nổi bật?**  
Dự án có quy mô lớn, thời gian thực hiện dài (20-30 năm), nhiều yếu tố rủi ro bất ngờ do điều kiện thi công dưới lòng đất phức tạp, đòi hỏi quản lý chặt chẽ về tiến độ, chi phí, chất lượng và an toàn.

2. **Tại sao công tác quản lý phạm vi dự án lại quan trọng?**  
Quản lý phạm vi giúp xác định rõ các công việc cần thực hiện, tránh chồng chéo, đảm bảo dự án hoàn thành đúng mục tiêu, tiến độ và chi phí đã duyệt.

3. **Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dự án tại Công ty Than Thống Nhất?**  
Bao gồm yếu tố khách quan như điều kiện địa chất, khí hậu, hệ thống pháp luật; yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, kinh nghiệm nhà thầu và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

4. **Công cụ quản lý dự án nào được áp dụng trong nghiên cứu?**  
Phân tách công việc (WBS), sơ đồ mạng PERT, phân tích đường găng CPM, biểu đồ Gantt và các phần mềm quản lý dự án hiện đại giúp theo dõi tiến độ, chi phí và chất lượng.

5. **Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý dự án?**  
Hoàn thiện bộ máy quản lý, nâng cao năng lực cán bộ, áp dụng công cụ hiện đại, quản lý chất lượng và chi phí chặt chẽ, tăng cường quản lý tiến độ và rủi ro, cải tiến công tác đấu thầu.

## Kết luận

- Hệ thống hóa lý luận và thực trạng quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình khai thác than hầm lò tại Công ty Than Thống Nhất, làm rõ các tồn tại và nguyên nhân.  
- Phân tích chi tiết Dự án -35 Lộ Trí với quy mô lớn, tính chất kỹ thuật phức tạp, ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí.  
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện công tác quản lý dự án, nâng cao hiệu quả, đảm bảo tiến độ, chất lượng và chi phí.  
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần phát triển bền vững ngành than Việt Nam.  
- Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong 1-3 năm tới, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để thực hiện thành công các giải pháp đề xuất.