Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Quảng Nam là vùng đất giàu truyền thống lịch sử cách mạng với hơn 1.770 di tích đã được kiểm kê, trong đó có 1.150 di tích được xếp hạng các cấp, bao gồm 357 di tích lịch sử cấp tỉnh và 63 di tích cấp quốc gia. Hệ thống di tích lịch sử cách mạng trên địa bàn tỉnh gắn liền với các sự kiện, nhân vật và địa danh quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc từ năm 1930 đến 1975. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị các di tích này đang đối mặt với nhiều thách thức như xuống cấp, thiếu nguồn lực tu bổ, nhận thức chưa đồng đều từ các cấp chính quyền và cộng đồng dân cư.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý di tích lịch sử cách mạng trên địa bàn tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2010-2020, xác định những hạn chế và nguyên nhân tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với di tích lịch sử cách mạng. Nghiên cứu tập trung vào hệ thống di tích đã được xếp hạng cấp tỉnh, đại diện cho các loại hình và địa bàn khác nhau, nhằm góp phần bảo tồn giá trị lịch sử, văn hóa, giáo dục truyền thống cách mạng và phát triển kinh tế du lịch bền vững.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống di tích lịch sử cách mạng trên địa bàn tỉnh Quảng Nam, với thời gian nghiên cứu từ năm 1998 đến 2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử cách mạng, góp phần nâng cao nhận thức xã hội và phát triển kinh tế - văn hóa địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý văn hóa, quản lý di sản văn hóa và quản lý nhà nước về di tích lịch sử cách mạng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết giá trị và bảo tồn di sản văn hóa: Theo đó, giá trị di sản văn hóa bao gồm giá trị lịch sử, khoa học, văn hóa, đạo đức và kinh tế. Bảo tồn là giữ nguyên hiện trạng di tích, trong khi phát huy giá trị là làm lan tỏa và tiếp tục phát triển các giá trị đó trong đời sống xã hội.

  2. Lý thuyết quản lý nhà nước về di tích lịch sử cách mạng: Quản lý nhà nước là hoạt động thực thi quyền lực nhằm bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị di tích thông qua các văn bản pháp luật, quy hoạch, kiểm kê, xếp hạng, tu bổ và tuyên truyền.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: di tích lịch sử cách mạng, quản lý nhà nước về di tích, bảo tồn, phát huy giá trị di tích, phân cấp quản lý di tích, và các loại hình di tích (nhà dân, địa điểm công cộng, địa điểm tự nhiên).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý thuyết và phương pháp điền dã:

  • Phương pháp nghiên cứu lý thuyết: Thu thập, phân tích các văn bản pháp luật, nghị định, thông tư liên quan đến quản lý di tích lịch sử cách mạng; tổng hợp các công trình nghiên cứu, giáo trình, sách chuyên khảo và các luận văn liên quan để xây dựng cơ sở lý luận.

  • Phương pháp điền dã: Khảo sát thực tế hiện trạng di tích, thu thập số liệu về số lượng, quy mô, tình trạng bảo quản; phỏng vấn cán bộ quản lý, người dân địa phương để đánh giá công tác quản lý và phát huy giá trị di tích.

Cỡ mẫu khảo sát bao gồm các di tích tiêu biểu đã được xếp hạng cấp tỉnh và cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh Quảng Nam, với sự lựa chọn dựa trên tính đại diện về loại hình và địa bàn. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp so sánh, đối chiếu giữa các địa phương và giai đoạn thời gian từ 2010 đến 2020 nhằm đánh giá hiệu quả công tác quản lý.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống di tích lịch sử cách mạng đa dạng và phong phú: Quảng Nam có 191 di tích lịch sử cách mạng cấp tỉnh, 20 di tích cấp quốc gia, trải dài qua ba thời kỳ cách mạng (1930-1945, 1945-1954, 1954-1975). Các di tích bao gồm nhà dân, địa điểm công cộng, địa điểm tự nhiên, phản ánh sự kiện, nhân vật lịch sử tiêu biểu. Ví dụ, di tích Cây Thông Một là nơi thành lập Đảng bộ tỉnh Quảng Nam, địa đạo Phú An - Phú Xuân là căn cứ cách mạng quan trọng trong kháng chiến chống Mỹ.

  2. Công tác quản lý nhà nước có nhiều chuyển biến tích cực: Tỉnh ủy và các cấp ủy đảng đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo, kế hoạch phát triển văn hóa gắn với bảo tồn di tích. Từ năm 2010 đến 2020, tỉnh đã đầu tư tu bổ, phục hồi nhiều di tích, thành lập ban quản lý di tích tại các địa phương, phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và chính quyền địa phương. Tỷ lệ di tích được khoanh vùng bảo vệ và cắm mốc giới đạt khoảng 70%, tăng 15% so với giai đoạn trước.

  3. Nhận thức và sự tham gia của cộng đồng còn hạn chế: Một số địa phương và chủ di tích chưa thực sự quan tâm đến công tác bảo quản, dẫn đến nhiều di tích xuống cấp nghiêm trọng. Ví dụ, nhà ông Ung Tòng tại Núi Thành bị xuống cấp trầm trọng, chưa được tu bổ kịp thời. Tỷ lệ di tích được xã hội hóa trong công tác bảo tồn chỉ đạt khoảng 30%, thấp so với tiềm năng.

  4. Hạn chế về nguồn lực và cơ chế quản lý: Nguồn ngân sách dành cho tu bổ, phục hồi di tích còn hạn chế, chưa đáp ứng nhu cầu thực tế. Một số quy định về tu bổ chưa phù hợp với đặc điểm từng loại di tích và điều kiện khí hậu địa phương. Việc phối hợp giữa các cấp, ngành đôi khi chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đồng đều về vai trò của di tích lịch sử cách mạng trong phát triển kinh tế - văn hóa, cũng như sự thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản lý di sản văn hóa, kết quả này tương đồng với thực trạng chung tại nhiều địa phương khác, nơi công tác xã hội hóa và huy động cộng đồng còn yếu.

Việc đầu tư tu bổ và phát huy giá trị di tích không chỉ góp phần bảo tồn di sản mà còn thúc đẩy phát triển du lịch, tạo nguồn thu cho địa phương. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ di tích được tu bổ, tỷ lệ di tích xuống cấp theo từng năm và mức đầu tư ngân sách có thể minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả công tác quản lý.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tiễn của tỉnh Quảng Nam, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý di tích lịch sử cách mạng, bảo tồn giá trị lịch sử, văn hóa và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng và chính quyền địa phương: Triển khai các chương trình giáo dục truyền thống cách mạng gắn với di tích lịch sử, tổ chức các sự kiện văn hóa, hội thảo khoa học nhằm nâng cao vai trò của di tích trong phát triển kinh tế - xã hội. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các địa phương. Thời gian: 2023-2025.

  2. Đẩy mạnh xã hội hóa công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích: Khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư tham gia đầu tư tu bổ, phát triển du lịch di tích. Xây dựng cơ chế hỗ trợ, ưu đãi thuế cho các dự án xã hội hóa. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Sở Văn hóa. Thời gian: 2023-2026.

  3. Hoàn thiện cơ chế, chính sách và tăng nguồn lực tài chính cho công tác quản lý di tích: Xây dựng kế hoạch đầu tư dài hạn, ưu tiên các di tích trọng điểm, đồng thời rà soát, điều chỉnh các quy định về tu bổ phù hợp với đặc điểm từng loại di tích và điều kiện khí hậu. Chủ thể thực hiện: HĐND, UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian: 2023-2024.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn cho cán bộ làm công tác di tích: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, bảo tồn, phát huy giá trị di tích cho cán bộ các cấp, đặc biệt là cấp huyện, xã. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu. Thời gian: 2023-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý văn hóa và di tích các cấp: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử cách mạng.

  2. Nhà nghiên cứu, giảng viên chuyên ngành quản lý văn hóa, lịch sử: Tài liệu tham khảo quý giá về hệ thống di tích lịch sử cách mạng tại Quảng Nam, các phương pháp nghiên cứu và giải pháp quản lý di tích.

  3. Các cơ quan hoạch định chính sách văn hóa, du lịch: Cung cấp dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất chính sách nhằm phát triển bền vững di sản văn hóa gắn với phát triển kinh tế du lịch.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn di sản và du lịch văn hóa: Tham khảo để xây dựng các dự án xã hội hóa, đầu tư phát triển du lịch di tích lịch sử cách mạng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý di tích lịch sử cách mạng ở Quảng Nam còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do nhận thức chưa đồng đều về vai trò của di tích, nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế, cùng với cơ chế quản lý chưa hoàn thiện. Ví dụ, nhiều di tích xuống cấp do thiếu kinh phí tu bổ và sự quan tâm của chính quyền địa phương.

  2. Các di tích lịch sử cách mạng ở Quảng Nam có những giá trị gì nổi bật?
    Di tích thể hiện giá trị lịch sử to lớn, giá trị khoa học, văn hóa, đạo đức và tiềm năng kinh tế du lịch. Chúng là bằng chứng sống động về các sự kiện, nhân vật cách mạng, đồng thời là địa chỉ giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn kết hợp phương pháp nghiên cứu lý thuyết (phân tích văn bản pháp luật, tài liệu lịch sử) và phương pháp điền dã (khảo sát thực tế, phỏng vấn, thu thập số liệu định lượng) để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  4. Làm thế nào để phát huy hiệu quả công tác quản lý di tích lịch sử cách mạng?
    Cần tăng cường tuyên truyền, xã hội hóa công tác bảo tồn, hoàn thiện chính sách, tăng nguồn lực tài chính và nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ. Ví dụ, việc thành lập ban quản lý di tích tại địa phương đã giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ di tích.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
    Cán bộ quản lý văn hóa, nhà nghiên cứu, cơ quan hoạch định chính sách và các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn di sản và phát triển du lịch văn hóa sẽ được hỗ trợ trong công tác quản lý và phát triển di tích lịch sử cách mạng.

Kết luận

  • Hệ thống di tích lịch sử cách mạng tỉnh Quảng Nam đa dạng, phong phú, mang giá trị lịch sử, văn hóa, đạo đức và kinh tế quan trọng.
  • Công tác quản lý di tích đã có nhiều chuyển biến tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về nhận thức, nguồn lực và cơ chế quản lý.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử cách mạng.
  • Các giải pháp tập trung vào tuyên truyền, xã hội hóa, hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực quản lý.
  • Tiếp theo, cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để hoàn thiện công tác quản lý di tích trong giai đoạn mới.

Call-to-action: Các cấp chính quyền, nhà quản lý văn hóa và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử cách mạng, góp phần xây dựng Quảng Nam phát triển bền vững, giàu bản sắc văn hóa.