Tổng quan nghiên cứu
Khu Di sản văn hóa thế giới Thành Nhà Hồ, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, được UNESCO công nhận vào năm 2011, có vùng đệm rộng hơn 5.000 ha với đa dạng di sản văn hóa vật thể và phi vật thể. Vùng đệm này bao gồm 6 xã, thị trấn với hơn 54.000 cư dân sinh sống, sở hữu 251 di tích, trong đó có 67 di tích được xếp hạng cấp quốc gia và cấp tỉnh. Di sản không chỉ mang giá trị lịch sử, kiến trúc độc đáo mà còn là nguồn lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch văn hóa.
Tuy nhiên, thực trạng quản lý di sản văn hóa vật thể vùng đệm còn nhiều hạn chế như sự xuống cấp của di tích, thiếu sự tham gia tích cực của cộng đồng và chưa khai thác hiệu quả tiềm năng di sản. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý di sản văn hóa vật thể vùng đệm khu Di sản Thành Nhà Hồ từ khi được công nhận đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào vùng đệm khu Di sản Thành Nhà Hồ, giai đoạn từ 2011 đến 2022, với ý nghĩa góp phần bảo vệ bền vững di sản, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương thông qua các hoạt động quản lý hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba quan điểm quản lý di sản văn hóa chính: bảo tồn nguyên vẹn, bảo tồn kế thừa và bảo tồn phát triển. Quan điểm bảo tồn nguyên vẹn nhấn mạnh giữ gìn di sản ở trạng thái gốc, tránh biến dạng; bảo tồn kế thừa cho phép kế thừa có chọn lọc, bổ sung yếu tố mới phù hợp với bối cảnh hiện đại; bảo tồn phát triển hướng tới khai thác giá trị di sản để phục vụ phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Ngoài ra, luận văn vận dụng các khái niệm về di sản văn hóa vật thể, vùng đệm di sản, quản lý nhà nước về di sản theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam và Công ước UNESCO 1972. Khái niệm cộng đồng cũng được khai thác để làm rõ vai trò của người dân trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo thống kê, văn bản pháp luật, quy hoạch, kế hoạch bảo tồn và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa tại vùng đệm, phỏng vấn chuyên sâu với đại diện chính quyền, chuyên gia, cán bộ quản lý di sản và cộng đồng dân cư, cùng các buổi thảo luận nhóm tập trung. Cỡ mẫu khảo sát gồm 19 cán bộ Trung tâm Bảo tồn Di sản Thành Nhà Hồ, cán bộ văn hóa huyện và xã, cùng các thành viên Ban quản lý di tích địa phương. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, thống kê mô tả và phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng, xác định ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2011 đến 2022, giai đoạn sau khi khu Di sản được công nhận.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổ chức bộ máy quản lý: Hệ thống quản lý di sản được phân cấp từ Trung ương đến địa phương với sự tham gia của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, UBND tỉnh Thanh Hóa, UBND huyện Vĩnh Lộc và các xã, thị trấn vùng đệm. Trung tâm Bảo tồn Di sản Thành Nhà Hồ là đơn vị chủ đạo, có 19 cán bộ viên chức và hợp đồng, trong đó 51,2% có trình độ đại học trở lên. Tuy nhiên, sự phân cấp chưa đồng nhất so với các khu di sản khác, gây khó khăn trong phối hợp quản lý.
Nguồn nhân lực: Đội ngũ cán bộ quản lý di sản có trình độ chuyên môn đa dạng, chủ yếu thuộc khối khoa học xã hội nhân văn và du lịch. Tuy nhiên, một số cán bộ xã có chuyên môn chưa phù hợp với lĩnh vực quản lý di sản, dẫn đến hạn chế trong công tác phối hợp và xử lý các vấn đề thực tiễn. Tỷ lệ cán bộ có trình độ phổ thông chiếm khoảng 12,8%, chủ yếu làm công tác bảo vệ, thu phí và vệ sinh môi trường.
Công tác quản lý nhà nước: Quy hoạch tổng thể bảo tồn và phát huy giá trị khu Di sản Thành Nhà Hồ được Thủ tướng phê duyệt năm 2015, tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho công tác bảo tồn. UBND tỉnh và các cơ quan liên quan đã ban hành nhiều văn bản, quyết định nhằm tăng cường quản lý, bảo vệ di sản. Tuy nhiên, việc triển khai quy hoạch còn gặp khó khăn do nguồn lực hạn chế và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cấp.
Sự tham gia của cộng đồng: Cộng đồng dân cư vùng đệm có vai trò quan trọng trong bảo tồn di sản nhưng hiện nay mức độ tham gia còn hạn chế. Các mô hình quản lý tự quản di tích dựa vào cộng đồng chưa phát huy hiệu quả tối đa do thiếu kiến thức, kỹ năng và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công tác quản lý di sản văn hóa vật thể vùng đệm Thành Nhà Hồ đã có những bước tiến đáng kể về tổ chức bộ máy và pháp lý, song vẫn tồn tại nhiều thách thức. Sự phân cấp quản lý chưa đồng nhất so với các khu di sản khác tại Việt Nam làm giảm hiệu quả phối hợp liên ngành. Nguồn nhân lực chưa đồng đều về trình độ và chuyên môn ảnh hưởng đến chất lượng quản lý, đặc biệt ở cấp xã. Việc xây dựng và phê duyệt quy hoạch tổng thể là bước tiến quan trọng, tuy nhiên, việc thực thi còn hạn chế do thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn.
Sự tham gia của cộng đồng được xem là yếu tố then chốt trong bảo tồn bền vững, nhưng hiện nay chưa được khai thác triệt để. So sánh với các nghiên cứu về quản lý di sản tại Phố cổ Hội An và Cố đô Huế cho thấy, việc tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả là những bài học cần áp dụng cho Thành Nhà Hồ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu cán bộ theo trình độ, bảng phân cấp quản lý và sơ đồ tổ chức bộ máy để minh họa rõ nét hơn thực trạng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý di sản cho cán bộ các cấp, đặc biệt là cán bộ xã và Ban quản lý di tích. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có trình độ chuyên môn phù hợp lên trên 70% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các trường đại học và viện nghiên cứu.
Hoàn thiện cơ chế phối hợp quản lý liên ngành: Xây dựng quy chế phối hợp rõ ràng giữa các cấp chính quyền, Trung tâm Bảo tồn Di sản và cộng đồng dân cư nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể: UBND tỉnh Thanh Hóa và UBND huyện Vĩnh Lộc.
Tăng cường sự tham gia của cộng đồng: Phát triển các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị và trách nhiệm bảo tồn di sản. Xây dựng mô hình quản lý tự quản di tích hiệu quả, khuyến khích sự tham gia tích cực của người dân. Mục tiêu trong 2 năm đạt 80% cộng đồng tham gia các hoạt động bảo tồn. Chủ thể: Trung tâm Bảo tồn Di sản, UBND xã và các tổ chức xã hội.
Đảm bảo nguồn lực tài chính bền vững: Đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước, xã hội hóa và hợp tác quốc tế để phục vụ công tác bảo tồn, tu bổ và phát huy giá trị di sản. Lập kế hoạch huy động và sử dụng nguồn lực trong 5 năm tới. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Trung tâm Bảo tồn Di sản.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý di sản văn hóa: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, quy hoạch và tổ chức quản lý hiệu quả các khu di sản văn hóa vật thể, đặc biệt vùng đệm.
Cán bộ chuyên trách văn hóa các cấp: Giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di sản, đồng thời hiểu rõ vai trò của cộng đồng trong công tác bảo tồn.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý văn hóa, khảo cổ học, du lịch văn hóa: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng quản lý di sản văn hóa tại Việt Nam.
Cộng đồng dân cư vùng đệm di sản: Nâng cao hiểu biết về giá trị di sản, trách nhiệm bảo tồn và cách thức tham gia vào các hoạt động bảo tồn, phát huy giá trị di sản tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần quản lý di sản văn hóa vật thể vùng đệm?
Vùng đệm bảo vệ khu vực lõi di sản khỏi các tác động tiêu cực, đồng thời là nơi lưu giữ nhiều di tích, cảnh quan và giá trị văn hóa quan trọng. Quản lý vùng đệm giúp bảo tồn tính toàn vẹn và phát huy giá trị di sản một cách bền vững.Nguồn nhân lực hiện tại có đáp ứng yêu cầu quản lý di sản không?
Nguồn nhân lực có trình độ đa dạng nhưng còn hạn chế về chuyên môn phù hợp, đặc biệt ở cấp xã. Cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao năng lực quản lý.Cộng đồng dân cư đóng vai trò gì trong quản lý di sản?
Cộng đồng là chủ thể sáng tạo, lưu giữ và phát huy giá trị di sản. Sự tham gia tích cực của cộng đồng giúp bảo tồn di sản hiệu quả và phát triển bền vững.Các cơ quan quản lý di sản có phối hợp hiệu quả không?
Hiện nay, sự phối hợp còn chưa đồng bộ do phân cấp quản lý chưa thống nhất và thiếu cơ chế phối hợp rõ ràng. Cần xây dựng quy chế phối hợp liên ngành để nâng cao hiệu quả quản lý.Làm thế nào để huy động nguồn lực tài chính cho bảo tồn di sản?
Ngoài ngân sách nhà nước, cần đẩy mạnh xã hội hóa, hợp tác quốc tế và khai thác tiềm năng du lịch để tạo nguồn lực bền vững phục vụ công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và pháp lý về quản lý di sản văn hóa vật thể vùng đệm khu Di sản Thành Nhà Hồ, góp phần làm rõ thực trạng và những hạn chế trong công tác quản lý hiện nay.
- Tổ chức bộ máy quản lý đã được thiết lập đầy đủ nhưng còn thiếu sự đồng bộ và hiệu quả phối hợp liên ngành.
- Nguồn nhân lực quản lý có trình độ đa dạng nhưng cần nâng cao chuyên môn và kỹ năng phù hợp với yêu cầu bảo tồn di sản.
- Sự tham gia của cộng đồng còn hạn chế, cần tăng cường đào tạo, tuyên truyền và xây dựng mô hình quản lý tự quản hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong giai đoạn tiếp theo.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nguồn nhân lực, hoàn thiện cơ chế phối hợp quản lý, tăng cường sự tham gia cộng đồng và đa dạng hóa nguồn lực tài chính trong vòng 1-3 năm tới.
Call-to-action: Các nhà quản lý, chuyên gia và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể vùng đệm Thành Nhà Hồ, góp phần phát triển bền vững văn hóa và kinh tế địa phương.