Tổng quan nghiên cứu

Ngân sách nhà nước (NSNN) giữ vai trò trung tâm trong hệ thống tài chính quốc gia, là nguồn lực vật chất chủ đạo để duy trì hoạt động bộ máy quản lý và thực thi các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội. Trong giai đoạn 2015-2018, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum, một huyện miền núi với nhiều khó khăn về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội, đã chứng kiến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế tích cực với tốc độ tăng trưởng bình quân các ngành nông lâm thủy sản đạt khoảng 7,1%, công nghiệp - xây dựng 5,8%, thương mại - dịch vụ 6,1%. Tuy nhiên, công tác quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại địa phương này vẫn còn nhiều tồn tại như dự toán chi chưa sát thực tế, tỷ trọng chi thường xuyên lớn trong tổng chi NSNN, và công tác kiểm tra, giám sát chưa chặt chẽ dẫn đến thất thoát, lãng phí.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chi thường xuyên NSNN tại huyện Đăk Tô trong giai đoạn 2015-2018, với tầm nhìn đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý chi thường xuyên NSNN cấp huyện, dựa trên số liệu thứ cấp từ các cơ quan tài chính, thống kê và khảo sát 50 cán bộ quản lý ngân sách tại huyện. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, đảm bảo công bằng xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, tập trung vào:

  • Khái niệm ngân sách nhà nước: Theo Luật NSNN năm 2015, ngân sách nhà nước là toàn bộ các khoản thu, chi được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm thực hiện chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước.
  • Quản lý chi thường xuyên NSNN: Là việc sử dụng các công cụ, biện pháp để phân bổ, sử dụng nguồn kinh phí nhằm duy trì hoạt động bộ máy nhà nước, các tổ chức chính trị - xã hội và thực hiện các nhiệm vụ thường xuyên.
  • Nguyên tắc quản lý chi thường xuyên: Bao gồm nguyên tắc quản lý theo dự toán, tiết kiệm hiệu quả, chi trực tiếp qua Kho bạc Nhà nước.
  • Chu trình quản lý chi thường xuyên: Bao gồm lập dự toán, chấp hành dự toán, kiểm soát và quyết toán, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.
  • Các nhân tố ảnh hưởng: Điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội, tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực quản lý ngân sách cấp huyện.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ niên giám thống kê huyện Đăk Tô, phòng Tài chính - Kế hoạch, Kho bạc Nhà nước, Sở Tài chính tỉnh Kon Tum, cùng các tài liệu pháp luật và nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 50 cán bộ quản lý ngân sách tại các phòng, ban, đơn vị và xã, thị trấn trên địa bàn huyện.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho các đối tượng quản lý chi thường xuyên ngân sách.
  • Phương pháp phân tích:
    • Thống kê mô tả để đánh giá thực trạng công tác quản lý chi thường xuyên qua các năm.
    • Phân tích so sánh giữa các năm và so sánh với các tiêu chuẩn quản lý ngân sách hiện hành.
    • Phân tích định tính dựa trên các ý kiến khảo sát và tài liệu pháp luật.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2019, phân tích và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng chi thường xuyên lớn trong tổng chi NSNN: Giai đoạn 2015-2018, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi ngân sách huyện, với dự toán chi thường xuyên năm 2018 đạt 542.843 triệu đồng, bằng 121,2% dự toán giao. Điều này cho thấy áp lực lớn trong cân đối ngân sách và quản lý chi tiêu.

  2. Dự toán chi thường xuyên chưa sát thực tế: Việc lập dự toán chi thường xuyên chưa phản ánh chính xác nhu cầu thực tế, dẫn đến phải điều chỉnh trong quá trình thực hiện. Tỷ lệ thực hiện chi thường xuyên so với dự toán có sự biến động qua các năm, gây khó khăn trong công tác điều hành ngân sách.

  3. Công tác kiểm soát và quyết toán còn hạn chế: Kiểm soát chi thường xuyên chưa chặt chẽ, công tác thanh tra, kiểm tra chưa thường xuyên và toàn diện, dẫn đến tình trạng thất thoát, lãng phí ngân sách. Kết quả thanh tra cho thấy một số đơn vị chi sai chế độ, định mức quy định.

  4. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội: Đăk Tô là huyện miền núi với điều kiện tự nhiên phức tạp, khí hậu có mùa mưa lũ và mùa khô hạn, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu và cân đối chi ngân sách. Kinh tế địa phương phát triển ổn định nhưng quy mô còn nhỏ, chưa tạo được nguồn thu bền vững cho ngân sách.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trong quản lý chi thường xuyên NSNN huyện Đăk Tô bao gồm năng lực quản lý còn hạn chế, quy trình lập dự toán và chấp hành dự toán chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan. So sánh với kinh nghiệm quản lý chi thường xuyên tại huyện Phù Mỹ (Bình Định) và thành phố Tuy Hòa (Phú Yên), nơi đã áp dụng phần mềm quản lý kế toán, tăng cường đào tạo cán bộ và giao quyền tự chủ cho đơn vị sự nghiệp công lập, cho thấy hiệu quả quản lý được cải thiện rõ rệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thực hiện dự toán chi thường xuyên qua các năm, bảng so sánh tỷ trọng chi thường xuyên trong tổng chi ngân sách và biểu đồ đánh giá mức độ tuân thủ quy định chi tiêu tại các đơn vị sử dụng ngân sách.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN tại huyện Đăk Tô, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, đảm bảo công bằng xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập và phân bổ dự toán chi thường xuyên: Cần xây dựng dự toán sát với nhu cầu thực tế, dựa trên phân tích kỹ lưỡng các chỉ tiêu kinh tế - xã hội và nguồn thu ngân sách. Thời gian thực hiện: ngay trong giai đoạn 2020-2022. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện phối hợp với các đơn vị sử dụng ngân sách.

  2. Tăng cường chấp hành dự toán chi thường xuyên: Đẩy mạnh công tác giám sát, kiểm tra việc sử dụng kinh phí, đảm bảo chi đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Kho bạc Nhà nước huyện, các cơ quan quản lý tài chính.

  3. Nâng cao hiệu quả kiểm soát và quyết toán chi thường xuyên: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế toán ngân sách, tăng cường đào tạo cán bộ chuyên môn, thực hiện quyết toán kịp thời, chính xác. Thời gian: 2020-2023. Chủ thể: UBND huyện, Phòng Tài chính - Kế hoạch, Kho bạc Nhà nước.

  4. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các vi phạm về chi thường xuyên ngân sách, phòng ngừa thất thoát, lãng phí. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Thanh tra tài chính huyện, các cơ quan chức năng.

  5. Phát triển nguồn nhân lực quản lý ngân sách: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn, đạo đức công vụ cho cán bộ quản lý ngân sách cấp huyện và xã. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: UBND huyện, các cơ quan đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân sách cấp huyện và xã: Nâng cao hiểu biết về quy trình, nguyên tắc quản lý chi thường xuyên, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.

  2. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách phù hợp với điều kiện địa phương miền núi, đảm bảo công bằng và hiệu quả.

  3. Giảng viên, nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước trong bối cảnh địa phương đặc thù.

  4. Các tổ chức kiểm toán, thanh tra tài chính: Áp dụng các tiêu chí đánh giá và phương pháp kiểm tra, giám sát chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại cấp huyện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Chi thường xuyên là khoản chi nhằm duy trì hoạt động bộ máy nhà nước, các tổ chức chính trị - xã hội và thực hiện các nhiệm vụ thường xuyên của Nhà nước về phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh.

  2. Tại sao quản lý chi thường xuyên lại quan trọng đối với huyện Đăk Tô?
    Vì chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi ngân sách, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo hoạt động ổn định của bộ máy và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý chi thường xuyên tại Đăk Tô là gì?
    Bao gồm dự toán chưa sát thực tế, công tác kiểm soát và quyết toán chưa chặt chẽ, nguồn thu ngân sách hạn chế do điều kiện kinh tế còn khó khăn, và năng lực quản lý còn hạn chế.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên?
    Hoàn thiện lập dự toán, tăng cường giám sát, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, đào tạo cán bộ và tăng cường thanh tra, kiểm tra để phòng ngừa sai phạm.

  5. Kinh nghiệm từ địa phương khác có thể áp dụng cho Đăk Tô như thế nào?
    Các địa phương như huyện Phù Mỹ và thành phố Tuy Hòa đã thành công khi áp dụng phần mềm quản lý kế toán, giao quyền tự chủ cho đơn vị sự nghiệp và tăng cường đào tạo cán bộ, giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN tại huyện Đăk Tô giai đoạn 2015-2018, làm rõ các tồn tại và nguyên nhân.
  • Đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác lập dự toán, chấp hành dự toán, kiểm soát, quyết toán và thanh tra chi thường xuyên ngân sách.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, đảm bảo công bằng xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại huyện Đăk Tô.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2025 và đánh giá hiệu quả thực hiện định kỳ.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, cán bộ tài chính và các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại địa phương.