## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018, môn Vật lí được chú trọng phát triển năng lực vật lí cho học sinh thông qua các hoạt động thực hành, thí nghiệm. Theo khảo sát tại một số trường phổ thông ở Đà Nẵng, hơn 61,5% giáo viên đánh giá việc sử dụng thí nghiệm trong dạy học vật lí là rất quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực vật lí của học sinh. Tuy nhiên, thực trạng cơ sở vật chất và thiết bị thí nghiệm còn hạn chế, nhiều dụng cụ bị hỏng, thiếu đồng bộ, dẫn đến việc sử dụng thí nghiệm chưa thường xuyên và hiệu quả chưa cao.

Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng và sử dụng thí nghiệm trong dạy học nội dung “Dao động” và “Sóng” – Vật lí 11 theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 nhằm phát triển năng lực vật lí của học sinh. Mục tiêu cụ thể là đề xuất quy trình xây dựng thí nghiệm phù hợp với điều kiện thực tế, thiết kế các thí nghiệm minh họa và thực hành, đồng thời đánh giá hiệu quả qua thực nghiệm sư phạm tại các trường THPT trên địa bàn Đà Nẵng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động dạy học của giáo viên và học sinh trong nội dung “Dao động” và “Sóng” của chương trình Vật lí 11, thực hiện trong năm học 2022-2023 tại các trường phổ thông trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học vật lí, nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển năng lực vật lí cho học sinh phổ thông.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết năng lực vật lí:** Năng lực vật lí được hiểu là khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng và thái độ để giải quyết các vấn đề vật lí trong học tập và thực tiễn. Cấu trúc năng lực vật lí bao gồm nhận thức, phân tích, vận dụng kiến thức và kỹ năng thực hành thí nghiệm.

- **Lý thuyết dạy học thí nghiệm:** Thí nghiệm vật lí là phương tiện quan trọng trong nhận thức khoa học, giúp học sinh thu nhận tri thức, kiểm tra tính đúng đắn của kiến thức và vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Thí nghiệm được phân loại thành thí nghiệm biểu diễn và thí nghiệm thực hành, mỗi loại có vai trò và phương pháp tổ chức khác nhau.

- **Mô hình xây dựng thí nghiệm phát triển năng lực:** Quy trình xây dựng thí nghiệm gồm 7 bước: xác định yêu cầu cần đạt, khảo sát cơ sở vật chất, đề xuất phương án thí nghiệm, chuẩn bị vật tư, gia công dụng cụ, hoàn thiện thí nghiệm và đề xuất ý tưởng sử dụng thí nghiệm trong dạy học nhằm phát triển năng lực vật lí.

- **Khái niệm và cấu trúc năng lực vật lí:** Bao gồm các thành tố như nhận thức kiến thức vật lí, phân tích và giải thích hiện tượng, vận dụng kiến thức và kỹ năng thực hành thí nghiệm, ra quyết định và đề xuất giải pháp.

- **Thuật ngữ chuyên ngành:** Dao động điều hòa, sóng cơ học, sóng dọc, sóng ngang, sóng dừng, tần số, biên độ, chu kì, vận tốc truyền âm, giao thoa sóng.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập dữ liệu từ khảo sát thực trạng sử dụng thí nghiệm của giáo viên và học sinh tại các trường THPT ở Đà Nẵng qua phiếu điều tra online; tài liệu chương trình, sách giáo khoa, các nghiên cứu liên quan; kết quả thực nghiệm sư phạm áp dụng các thí nghiệm đã xây dựng.

- **Phương pháp phân tích:** Phân tích định tính và định lượng kết quả khảo sát, sử dụng thống kê mô tả để đánh giá mức độ sử dụng thí nghiệm, khó khăn gặp phải và hiệu quả dạy học. Phân tích kết quả thực nghiệm sư phạm bằng phương pháp so sánh điểm đánh giá năng lực vật lí của học sinh trước và sau khi áp dụng thí nghiệm.

- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023, gồm các giai đoạn: nghiên cứu lý luận và thực tiễn (3 tháng), xây dựng thí nghiệm và kế hoạch dạy học (4 tháng), thực nghiệm sư phạm và thu thập dữ liệu (4 tháng), phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn (3 tháng).

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Thực trạng sử dụng thí nghiệm:** Khoảng 61,5% giáo viên thường xuyên hoặc thỉnh thoảng sử dụng thí nghiệm trong dạy học vật lí, tuy nhiên không có giáo viên sử dụng rất thường xuyên do hạn chế về thiết bị và thời gian. Khoảng 69,2% giáo viên cho biết số lượng và chất lượng thiết bị thí nghiệm còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.

- **Hiệu quả thí nghiệm trong phát triển năng lực:** Qua thực nghiệm sư phạm, học sinh tham gia các thí nghiệm về dao động và sóng có mức độ phát triển năng lực vật lí tăng trung bình 25% so với nhóm đối chứng không sử dụng thí nghiệm. Học sinh thể hiện sự tích cực hơn trong việc quan sát, phân tích và giải thích hiện tượng vật lí.

- **Khó khăn trong tổ chức thí nghiệm:** 76,9% giáo viên gặp khó khăn trong cách thức tổ chức hoạt động học tập có sử dụng thí nghiệm theo hướng phát triển năng lực; 53,8% giáo viên thiếu kỹ năng sử dụng thí nghiệm phù hợp với mục tiêu phát triển năng lực học sinh.

- **Phản hồi của học sinh:** Hơn 86% học sinh đồng ý rằng việc sử dụng thí nghiệm thật trong giờ học giúp tăng hứng thú và khả năng tham gia xây dựng bài học, góp phần nâng cao hiểu biết và kỹ năng thực hành vật lí.

### Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc xây dựng và sử dụng thí nghiệm trong dạy học nội dung “Dao động” và “Sóng” theo chương trình 2018 có tác động tích cực đến phát triển năng lực vật lí của học sinh. Việc áp dụng các thí nghiệm tự tạo, khai thác thiết bị hiện hành kết hợp phần mềm số hóa giúp khắc phục hạn chế về thiết bị, đồng thời tạo điều kiện cho học sinh tham gia thực hành trực tiếp, nâng cao kỹ năng quan sát và phân tích.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc sử dụng phần mềm Tracker để phân tích video thí nghiệm giúp minh họa rõ ràng đồ thị li độ, vận tốc, gia tốc dao động điều hòa, góp phần làm rõ bản chất vật lí của hiện tượng. Các thí nghiệm về sóng dọc, sóng ngang, sóng dừng và đo tốc độ truyền âm cũng được thiết kế phù hợp với điều kiện thực tế, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn các khái niệm vật lí cơ bản.

Tuy nhiên, khó khăn về thời gian tiết học và kỹ năng tổ chức thí nghiệm của giáo viên vẫn là rào cản cần được khắc phục. Việc đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sử dụng thí nghiệm cho giáo viên là cần thiết để phát huy tối đa hiệu quả của phương pháp này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng thí nghiệm của giáo viên, bảng so sánh điểm năng lực vật lí của học sinh trước và sau thực nghiệm, cũng như biểu đồ phản hồi của học sinh về mức độ hứng thú khi sử dụng thí nghiệm.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường trang bị thiết bị thí nghiệm:** Đầu tư bổ sung và bảo trì thiết bị thí nghiệm phù hợp với nội dung “Dao động” và “Sóng” nhằm đảm bảo đủ số lượng và chất lượng thiết bị phục vụ dạy học. Mục tiêu đạt 90% phòng thí nghiệm có đủ thiết bị trong vòng 2 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì.

- **Đào tạo nâng cao năng lực giáo viên:** Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng xây dựng và sử dụng thí nghiệm theo hướng phát triển năng lực vật lí cho giáo viên, đặc biệt kỹ năng sử dụng phần mềm hỗ trợ phân tích thí nghiệm. Thực hiện định kỳ hàng năm, do các trường đại học sư phạm phối hợp với Sở Giáo dục tổ chức.

- **Khuyến khích tự tạo thí nghiệm:** Hướng dẫn và hỗ trợ giáo viên thiết kế, chế tạo thí nghiệm đơn giản từ các vật liệu sẵn có nhằm khắc phục hạn chế về thiết bị hiện hành. Mục tiêu 70% giáo viên có thể tự tạo ít nhất một thí nghiệm phục vụ dạy học trong 1 năm học.

- **Xây dựng kế hoạch dạy học tích hợp thí nghiệm:** Phát triển các kế hoạch bài dạy có sử dụng thí nghiệm cụ thể cho nội dung “Dao động” và “Sóng”, đảm bảo thời gian và phương pháp tổ chức phù hợp để phát triển năng lực học sinh. Thực hiện trong vòng 1 năm học, do giáo viên chủ động xây dựng và chia sẻ trong các nhóm chuyên môn.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giáo viên Vật lí THPT:** Nghiên cứu cung cấp các phương pháp, quy trình xây dựng và sử dụng thí nghiệm hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực vật lí cho học sinh.

- **Nhà quản lý giáo dục:** Cung cấp cơ sở dữ liệu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dạy học vật lí, hỗ trợ hoạch định chính sách đầu tư trang thiết bị và đào tạo giáo viên.

- **Sinh viên sư phạm Vật lí:** Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp dạy học thí nghiệm, kỹ năng thiết kế thí nghiệm và ứng dụng công nghệ trong dạy học vật lí.

- **Nghiên cứu viên giáo dục:** Cung cấp mô hình nghiên cứu thực nghiệm sư phạm, phương pháp đánh giá năng lực vật lí và các kết quả thực tiễn có giá trị để phát triển nghiên cứu tiếp theo.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao thí nghiệm lại quan trọng trong dạy học Vật lí?**  
Thí nghiệm giúp học sinh trực tiếp quan sát, thực hành, từ đó hiểu sâu sắc hơn các hiện tượng vật lí, phát triển kỹ năng thực hành và năng lực tư duy khoa học.

2. **Làm thế nào để xây dựng thí nghiệm phù hợp với điều kiện thực tế?**  
Cần xác định yêu cầu cần đạt, khảo sát thiết bị hiện có, đề xuất phương án sử dụng thiết bị sẵn có hoặc tự tạo thí nghiệm đơn giản, kết hợp phần mềm hỗ trợ nếu có.

3. **Phần mềm Tracker có vai trò gì trong dạy học Vật lí?**  
Tracker giúp phân tích video thí nghiệm, vẽ đồ thị li độ, vận tốc, gia tốc, minh họa trực quan các đại lượng vật lí, hỗ trợ học sinh hiểu bản chất dao động điều hòa.

4. **Khó khăn lớn nhất khi sử dụng thí nghiệm trong dạy học là gì?**  
Thiếu thiết bị thí nghiệm chất lượng, thời gian tiết học hạn chế và kỹ năng tổ chức thí nghiệm của giáo viên còn hạn chế là những khó khăn phổ biến.

5. **Làm sao để phát triển năng lực vật lí cho học sinh hiệu quả?**  
Kết hợp dạy học tích cực, sử dụng thí nghiệm thực hành, ứng dụng công nghệ số, tổ chức hoạt động nhóm và đánh giá năng lực toàn diện giúp phát triển năng lực vật lí hiệu quả.

## Kết luận

- Đã đề xuất quy trình xây dựng và sử dụng thí nghiệm gồm 7 bước phù hợp với điều kiện thực tế và yêu cầu chương trình Vật lí 11 (CTGDPT 2018).  
- Thiết kế và triển khai thành công 10 thí nghiệm về nội dung “Dao động” và “Sóng” giúp phát triển năng lực vật lí cho học sinh.  
- Thực nghiệm sư phạm cho thấy học sinh có sự tiến bộ rõ rệt về năng lực vật lí và tăng hứng thú học tập khi sử dụng thí nghiệm.  
- Khó khăn về thiết bị và kỹ năng tổ chức thí nghiệm của giáo viên cần được khắc phục thông qua đầu tư và đào tạo.  
- Đề nghị các cơ quan quản lý, nhà trường và giáo viên phối hợp thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng dạy học vật lí theo hướng phát triển năng lực.

**Hành động tiếp theo:** Triển khai đào tạo giáo viên, đầu tư thiết bị thí nghiệm, xây dựng kế hoạch dạy học tích hợp thí nghiệm và mở rộng nghiên cứu ứng dụng trong các nội dung khác của chương trình Vật lí phổ thông.