Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay, việc nâng cao chất lượng dạy và học môn Ngữ văn, đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu văn bản thơ, đang trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, nhiều học sinh phổ thông hiện nay còn gặp khó khăn trong việc tiếp cận và cảm thụ sâu sắc các tác phẩm thơ ca do tính chất ngôn ngữ phức tạp và sự trừu tượng của thể loại này. Mục tiêu của nghiên cứu là vận dụng hình thức Nhật kí đọc sách (NKĐS) vào việc dạy đọc hiểu văn bản thơ nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh trong quá trình tiếp nhận văn chương. Nghiên cứu được thực hiện tại trường Phổ thông Thực hành Sư phạm, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, với đối tượng là học sinh lớp 11 trong năm học 2012-2013. Ý nghĩa của đề tài không chỉ nằm ở việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản thơ mà còn góp phần phát triển kỹ năng viết, nói và hợp tác nhóm, đồng thời tăng cường hứng thú học tập môn Ngữ văn. Qua đó, nghiên cứu hướng tới việc đổi mới phương pháp dạy học, đáp ứng yêu cầu phát triển năng lực học sinh trong chương trình giáo dục phổ thông hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tiếp nhận văn chương, nhấn mạnh vai trò chủ thể người đọc trong quá trình kiến tạo nghĩa cho tác phẩm. Ba đặc trưng cơ bản của hoạt động tiếp nhận được vận dụng gồm: tính cá thể (mỗi học sinh có vốn sống, trình độ và cảm nhận riêng biệt), tính đồng sáng tạo (người đọc cùng tham gia xây dựng ý nghĩa tác phẩm), và tính giao tiếp, đối thoại (quá trình trao đổi giữa tác giả, người đọc và giữa các bạn đọc với nhau). Ngoài ra, lý thuyết dạy học kiến tạo nhận thức của J. Bruner cũng được áp dụng, nhấn mạnh vai trò tích cực, chủ động của học sinh trong việc xây dựng tri thức. Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng đọc hiểu văn bản thơ, Nhật kí đọc sách như một công cụ hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc, viết và nói, cũng như phương pháp dạy học tích hợp kỹ năng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu để xây dựng cơ sở lý luận, thu thập dữ liệu từ các văn bản chỉ đạo của Bộ Giáo dục, các công trình nghiên cứu liên quan và giáo trình phương pháp giảng dạy Ngữ văn. Phương pháp điều tra được thực hiện qua phiếu trắc nghiệm thăm dò trình độ đọc hiểu văn bản thơ của học sinh và phỏng vấn 3 giáo viên Ngữ văn về thực trạng giảng dạy. Phương pháp thống kê được áp dụng để so sánh kết quả học tập giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, dựa trên kết quả bài kiểm tra và các mẫu NKĐS. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được tiến hành trong khoảng thời gian ba tuần, với đối tượng là học sinh lớp 11C và 11D trường Phổ thông Thực hành Sư phạm Long Xuyên. Cỡ mẫu gồm khoảng 60 học sinh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện cho nhóm học sinh trung bình trở lên. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá hiệu quả của việc vận dụng NKĐS trong dạy đọc hiểu văn bản thơ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả rèn kỹ năng đọc hiểu văn bản thơ: Sau 3 tuần thực nghiệm, kết quả kiểm tra cho thấy lớp thực nghiệm có mức tăng điểm trung bình 15% so với lớp đối chứng. Tỷ lệ học sinh đạt điểm khá, giỏi trong lớp thực nghiệm tăng từ 40% lên 65%, trong khi lớp đối chứng chỉ tăng nhẹ từ 42% lên 48%.

  2. Phát triển kỹ năng viết và nói: Qua việc ghi chép và thảo luận trong NKĐS, học sinh thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn, với 70% học sinh tham gia tích cực trong các hoạt động nhóm, so với 45% ở lớp đối chứng.

  3. Rèn luyện kỹ năng hợp tác nhóm: Kết quả thăm dò cho thấy 80% học sinh trong lớp thực nghiệm cảm thấy tự tin và hào hứng khi làm việc nhóm, cao hơn 30% so với lớp đối chứng.

  4. Tăng hứng thú học tập môn Ngữ văn: Qua phiếu khảo sát, 75% học sinh lớp thực nghiệm cho biết NKĐS giúp các em yêu thích môn Văn hơn, trong khi chỉ có 50% học sinh lớp đối chứng có cảm nhận tương tự.

Thảo luận kết quả

Việc vận dụng NKĐS đã tạo điều kiện cho học sinh chủ động tiếp cận và cảm thụ văn bản thơ một cách sâu sắc hơn, phù hợp với đặc trưng của thể loại thơ vốn đòi hỏi sự chiêm nghiệm và tưởng tượng. Sự tăng trưởng rõ rệt về điểm số và kỹ năng phản ánh hiệu quả của phương pháp này trong việc phát huy tính tích cực, sáng tạo của học sinh. So với phương pháp truyền thống, NKĐS giúp học sinh không chỉ tiếp nhận kiến thức một chiều mà còn tham gia đồng sáng tạo ý nghĩa tác phẩm, qua đó nâng cao khả năng tư duy phản biện và giao tiếp. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu gần đây về phương pháp dạy học kiến tạo nhận thức và vai trò của hoạt động viết trong phát triển kỹ năng đọc hiểu. Biểu đồ so sánh điểm số trước và sau thực nghiệm minh họa sự khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm học sinh, đồng thời bảng thống kê tỷ lệ phần trăm học sinh tích cực tham gia các hoạt động nhóm cũng cho thấy sự cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, một số học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì thói quen ghi chép thường xuyên, đòi hỏi giáo viên cần có biện pháp hỗ trợ và khích lệ liên tục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hướng dẫn và hỗ trợ học sinh trong việc ghi Nhật kí đọc sách: Giáo viên cần tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng ghi NKĐS, đồng thời xây dựng các mẫu NKĐS cụ thể, dễ hiểu để học sinh dễ dàng thực hiện. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh ghi NKĐS đầy đủ lên 90% trong vòng 1 học kỳ.

  2. Phát triển các hoạt động thảo luận nhóm dựa trên NKĐS: Tổ chức các buổi thảo luận nhóm định kỳ nhằm khuyến khích học sinh trao đổi, phản biện và phát triển ý tưởng, từ đó nâng cao kỹ năng nói và hợp tác. Thời gian thực hiện trong mỗi tuần học, do giáo viên chủ nhiệm và giáo viên Ngữ văn phối hợp thực hiện.

  3. Áp dụng rộng rãi hình thức NKĐS trong các lớp Ngữ văn phổ thông: Đề nghị các trường phổ thông triển khai phương pháp này trong chương trình giảng dạy, đặc biệt với các lớp trung học phổ thông nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Văn. Mục tiêu trong vòng 2 năm tới, 70% trường THPT áp dụng hình thức này.

  4. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học tích cực: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về vận dụng NKĐS và các phương pháp dạy học kiến tạo nhận thức cho giáo viên Ngữ văn. Thời gian thực hiện trong năm học tiếp theo, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn phổ thông: Nghiên cứu cung cấp phương pháp cụ thể và hiệu quả để nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản thơ, giúp giáo viên đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường sự tương tác và phát huy tính chủ động của học sinh.

  2. Sinh viên sư phạm Ngữ văn: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá để hiểu rõ lý thuyết tiếp nhận văn chương và cách vận dụng thực tiễn trong giảng dạy, đồng thời phát triển kỹ năng thiết kế bài giảng sáng tạo.

  3. Nhà quản lý giáo dục: Giúp hoạch định chính sách và chương trình đào tạo giáo viên, cũng như xây dựng các kế hoạch đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn phù hợp với xu hướng phát triển giáo dục hiện đại.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về phương pháp dạy học tích cực, kỹ năng đọc hiểu và vai trò của hoạt động viết trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhật kí đọc sách là gì và có vai trò như thế nào trong dạy học Ngữ văn?
    NKĐS là hình thức ghi chép tự do các suy nghĩ, cảm xúc, nhận xét của học sinh về tác phẩm đã đọc. Nó giúp phát triển kỹ năng đọc hiểu, viết và nói, đồng thời khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào quá trình kiến tạo nghĩa cho văn bản.

  2. Phương pháp vận dụng NKĐS có phù hợp với tất cả học sinh không?
    Theo kết quả nghiên cứu, phương pháp này phù hợp với học sinh trung bình trở lên, giúp các em phát triển kỹ năng đọc hiểu và tăng hứng thú học tập. Tuy nhiên, với học sinh yếu, cần có sự hỗ trợ thêm để duy trì thói quen ghi chép và tham gia thảo luận.

  3. Làm thế nào để giáo viên tổ chức hiệu quả hoạt động NKĐS trong lớp học?
    Giáo viên cần hướng dẫn cụ thể cách ghi NKĐS, thiết kế các mẫu bài tập phù hợp, tổ chức thảo luận nhóm thường xuyên và đánh giá, phản hồi kịp thời để khích lệ học sinh phát huy năng lực.

  4. NKĐS có giúp cải thiện điểm số môn Ngữ văn không?
    Nghiên cứu cho thấy học sinh sử dụng NKĐS có mức tăng điểm trung bình 15% so với lớp đối chứng, đồng thời cải thiện kỹ năng phân tích, cảm thụ và trình bày ý tưởng, góp phần nâng cao chất lượng học tập.

  5. Có thể áp dụng NKĐS cho các thể loại văn bản khác ngoài thơ không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào văn bản thơ, nhưng nguyên tắc và kỹ thuật ghi NKĐS có thể linh hoạt áp dụng cho các thể loại văn học khác nhằm phát triển kỹ năng đọc hiểu và sáng tạo của học sinh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ vai trò quan trọng của Nhật kí đọc sách trong việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản thơ cho học sinh phổ thông.
  • Việc vận dụng NKĐS giúp phát triển đồng thời các kỹ năng đọc, viết, nói và hợp tác nhóm, đồng thời tăng cường hứng thú học tập môn Ngữ văn.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về điểm số và thái độ học tập của học sinh lớp thực nghiệm so với lớp đối chứng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hỗ trợ giáo viên và học sinh trong việc triển khai NKĐS một cách hiệu quả và bền vững.
  • Khuyến nghị mở rộng áp dụng phương pháp này trong các trường phổ thông và tăng cường đào tạo giáo viên để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

Next steps: Triển khai tập huấn giáo viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn chi tiết, mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn và theo dõi đánh giá liên tục hiệu quả áp dụng NKĐS trong dạy học Ngữ văn.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển phương pháp NKĐS nhằm nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn, góp phần đào tạo thế hệ học sinh năng động, sáng tạo và yêu thích văn chương.