Tổng quan nghiên cứu

Việc phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác (NLGT&HT) cho học sinh tiểu học, đặc biệt là lớp 5, đang trở thành một trong những mục tiêu trọng tâm trong đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam. Theo ước tính, hơn 90% giáo viên tại các trường tiểu học ở quận Hải An, thành phố Hải Phòng đánh giá việc dạy học luyện từ và câu (LTVC) theo hướng phát triển NLGT&HT là rất cần thiết. Tuy nhiên, thực trạng dạy học hiện nay còn nhiều hạn chế, như thiếu tài liệu tham khảo, phương pháp giảng dạy chưa đổi mới, và khó khăn trong đánh giá năng lực học sinh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp phát triển NLGT&HT cho học sinh lớp 5 trong dạy học LTVC, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023 tại 5 trường tiểu học thuộc quận Hải An, với đối tượng khảo sát gồm 38 cán bộ quản lý và giáo viên, cùng 68 học sinh lớp 5 tham gia thực nghiệm tại Trường Tiểu học Cát Bi. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp các giải pháp thiết thực giúp giáo viên đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời phát triển toàn diện năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học và đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực được định nghĩa là khả năng kết hợp các yếu tố tâm lý và sinh lý để thực hiện hiệu quả một hoạt động cụ thể. Theo quan niệm của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, năng lực là thuộc tính cá nhân được hình thành và phát triển qua quá trình học tập và rèn luyện, bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ. Năng lực giao tiếp và hợp tác là năng lực chung cốt lõi, thể hiện qua khả năng phối hợp, tương tác và giải quyết vấn đề trong các tình huống giao tiếp xã hội. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên quan điểm dạy học phát triển năng lực, nhấn mạnh việc tổ chức các hoạt động học tập tích cực, sáng tạo, lấy học sinh làm trung tâm. Ngoài ra, lý thuyết giao tiếp của Daniel Coste được áp dụng để phân tích các thành phần làm chủ ngôn ngữ, văn bản, phong tục và tình huống trong giao tiếp. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực giao tiếp, năng lực hợp tác, luyện từ và câu, phát triển vốn từ, và phương pháp dạy học tích cực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết, khảo sát thực trạng và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu chuyên ngành, kết quả khảo sát ý kiến 38 cán bộ quản lý và giáo viên tại 5 trường tiểu học quận Hải An, cùng 68 học sinh lớp 5 tham gia thực nghiệm tại Trường Tiểu học Cát Bi. Phương pháp khảo sát gồm phỏng vấn, điều tra bằng bảng hỏi, quan sát và dự giờ các tiết học LTVC. Thực nghiệm sư phạm được tiến hành trong một học kỳ, so sánh kết quả học tập và thái độ của học sinh trước và sau khi áp dụng các biện pháp phát triển NLGT&HT. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tính tỷ lệ phần trăm, vẽ biểu đồ và xử lý thống kê. Cỡ mẫu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng phân tích sâu sắc các nhóm đối tượng học sinh và giáo viên. Timeline nghiên cứu kéo dài từ đầu năm học 2022 đến giữa năm 2023, bao gồm giai đoạn khảo sát, thiết kế biện pháp, thực nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính cần thiết của việc dạy học LTVC theo hướng phát triển NLGT&HT: 92,1% giáo viên khảo sát đánh giá rất cần thiết, 7,8% cho rằng cần thiết, không có ý kiến không cần thiết. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của việc phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác trong môn Tiếng Việt.

  2. Khó khăn trong dạy học LTVC: 89,4% giáo viên cho biết thiếu tài liệu tham khảo là khó khăn lớn nhất; 71% gặp khó khăn trong tổ chức và quản lý học sinh; 60,5% phản ánh thời gian và thời lượng chưa phù hợp; 55,2% gặp khó khăn trong đánh giá học sinh; 44,7% thiếu cơ chế, quy định về hình thức dạy học phát triển NLGT&HT; 13,1% thiếu cơ sở vật chất và phương tiện dạy học.

  3. Mong muốn hỗ trợ của giáo viên: 84,2% mong muốn có các bài tập vận dụng và trò chơi học tập phát triển NLGT&HT; 81,5% cần hướng dẫn thiết kế kế hoạch và tổ chức dạy học; 71% cần nội dung, biện pháp, phương tiện và kỹ thuật dạy học; 39,4% mong muốn có tiêu chí đánh giá kết quả học tập.

  4. Phương pháp dạy học LTVC được sử dụng: 100% giáo viên thường xuyên áp dụng phương pháp luyện tập và giảng giải minh họa; 81% sử dụng phương pháp đặt và giải quyết vấn đề; 71% áp dụng phương pháp gợi mở, vấn đáp, khám phá và trò chơi; 13% sử dụng phương pháp trực quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc phát triển NLGT&HT trong dạy học LTVC, tuy nhiên còn nhiều khó khăn trong thực tiễn triển khai. Thiếu tài liệu tham khảo và phương pháp dạy học phù hợp là những rào cản chính, dẫn đến việc áp dụng các phương pháp tích cực chưa đồng đều. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của giáo dục tiểu học khi chuyển đổi sang mô hình phát triển năng lực. Việc giáo viên mong muốn được hỗ trợ về kế hoạch dạy học, bài tập vận dụng và tiêu chí đánh giá phản ánh nhu cầu cấp thiết về đổi mới phương pháp và công cụ giảng dạy. Thực nghiệm sư phạm cho thấy sau khi áp dụng các biện pháp phát triển NLGT&HT, mức độ tiếp thu kiến thức của học sinh tăng từ khoảng 45% lên trên 75%, đồng thời thái độ học tập tích cực hơn, thể hiện qua sự chủ động tham gia thảo luận và hợp tác nhóm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ tiếp thu kiến thức và thái độ học tập trước và sau thực nghiệm, giúp minh họa rõ hiệu quả của biện pháp đề xuất. Kết quả này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của việc đổi mới dạy học LTVC theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khảo sát và phân nhóm học sinh theo mức độ phát triển NLGT&HT: Giáo viên cần tiến hành khảo sát đầu năm để phân loại học sinh thành nhóm có năng lực giao tiếp và hợp tác tốt, trung bình và hạn chế. Việc này giúp thiết kế hoạt động học tập phù hợp, tăng cường hỗ trợ cho nhóm yếu, đồng thời phát huy thế mạnh của nhóm mạnh. Thời gian thực hiện: đầu năm học; Chủ thể: giáo viên chủ nhiệm và giáo viên dạy LTVC.

  2. Gắn việc hiểu nghĩa từ và làm giàu vốn từ với rèn luyện kỹ năng dùng từ, đặt câu, viết đoạn: Tích hợp dạy từ vựng với các hoạt động thực hành đặt câu, viết đoạn nhằm nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác. Giáo viên cần thiết kế bài tập đa dạng, có ngữ cảnh giao tiếp cụ thể để học sinh vận dụng kiến thức. Thời gian thực hiện: xuyên suốt học kỳ; Chủ thể: giáo viên dạy Tiếng Việt.

  3. Tổ chức các trò chơi học tập và hoạt động nhóm: Sử dụng hình thức trò chơi và hoạt động nhóm nhằm tăng cường kỹ năng giao tiếp, hợp tác và tạo hứng thú học tập cho học sinh. Các trò chơi cần được thiết kế phù hợp với nội dung LTVC và năng lực của học sinh. Thời gian thực hiện: định kỳ hàng tuần; Chủ thể: giáo viên và học sinh.

  4. Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học phát triển NLGT&HT: Tổ chức các buổi tập huấn chuyên đề, cung cấp tài liệu hướng dẫn thiết kế kế hoạch dạy học, bài tập và tiêu chí đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác. Thời gian thực hiện: trước và trong năm học; Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng giáo dục và đào tạo.

  5. Xây dựng quy trình thiết kế và tổ chức dạy học LTVC phát triển NLGT&HT: Thiết lập quy trình chuẩn mực từ khảo sát, thiết kế bài học, tổ chức thực hiện đến đánh giá kết quả nhằm đảm bảo tính hệ thống và hiệu quả của việc phát triển năng lực. Thời gian thực hiện: trong năm học; Chủ thể: giáo viên, chuyên viên giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học, đặc biệt là giáo viên dạy môn Tiếng Việt lớp 5: Luận văn cung cấp các biện pháp thiết thực giúp đổi mới phương pháp dạy học LTVC, phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và hiệu quả học tập.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục và chuyên viên phòng giáo dục: Tài liệu giúp hiểu rõ thực trạng và nhu cầu đổi mới dạy học LTVC theo hướng phát triển năng lực, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng và hỗ trợ giáo viên phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Giáo dục học: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác trong dạy học Tiếng Việt, đồng thời giới thiệu phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm có giá trị tham khảo.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu được tầm quan trọng của năng lực giao tiếp và hợp tác trong phát triển toàn diện của con em, từ đó phối hợp với nhà trường trong việc hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng mềm cần thiết.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh lớp 5?
    Phát triển NLGT&HT giúp học sinh tự tin, linh hoạt trong giao tiếp, phối hợp hiệu quả trong học tập và cuộc sống. Đây là năng lực cốt lõi trong chương trình giáo dục phổ thông 2018, giúp học sinh thích nghi với xã hội hiện đại.

  2. Những khó khăn chính khi dạy học LTVC theo hướng phát triển NLGT&HT là gì?
    Khó khăn gồm thiếu tài liệu tham khảo, phương pháp dạy học chưa đổi mới, khó khăn trong tổ chức hoạt động và đánh giá năng lực học sinh, cũng như hạn chế về cơ sở vật chất và thời gian.

  3. Làm thế nào để phân nhóm học sinh theo mức độ phát triển NLGT&HT?
    Giáo viên khảo sát qua phiếu bài tập, quan sát và đánh giá kỹ năng giao tiếp, hợp tác của học sinh để phân loại thành nhóm mạnh, trung bình và yếu, từ đó thiết kế hoạt động phù hợp.

  4. Các biện pháp nào giúp phát triển NLGT&HT hiệu quả trong dạy học LTVC?
    Bao gồm khảo sát phân nhóm học sinh, gắn việc hiểu nghĩa từ với rèn luyện kỹ năng dùng từ, tổ chức trò chơi học tập, đào tạo giáo viên và xây dựng quy trình dạy học hệ thống.

  5. Làm sao đánh giá hiệu quả của việc phát triển NLGT&HT cho học sinh?
    Sử dụng các tiêu chí đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác qua quan sát thái độ, kỹ năng nói, viết, tham gia hoạt động nhóm, đồng thời so sánh kết quả học tập trước và sau khi áp dụng biện pháp.

Kết luận

  • Năng lực giao tiếp và hợp tác là năng lực cốt lõi cần phát triển cho học sinh lớp 5 trong dạy học luyện từ và câu.
  • Thực trạng dạy học LTVC hiện nay còn nhiều khó khăn, đặc biệt về tài liệu, phương pháp và đánh giá năng lực học sinh.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp thiết thực như phân nhóm học sinh, gắn việc hiểu nghĩa từ với rèn luyện kỹ năng, tổ chức trò chơi học tập và đào tạo giáo viên.
  • Thực nghiệm sư phạm cho thấy các biện pháp này giúp nâng cao hiệu quả học tập và thái độ tích cực của học sinh.
  • Đề nghị các nhà trường, giáo viên và cơ quan quản lý giáo dục triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học LTVC theo hướng phát triển NLGT&HT.

Hành động tiếp theo: Các giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục nên áp dụng và điều chỉnh các biện pháp phù hợp với điều kiện thực tế của trường học, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả giáo dục.