Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kho vận đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp thương mại, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt. Công ty TNHH Thiết bị điện và Chiếu sáng Miền Bắc, thành lập năm 2016, hoạt động trong lĩnh vực phân phối thiết bị điện và chiếu sáng, đã phục vụ hơn 120 dự án và hơn 500 khách hàng trên toàn quốc. Giai đoạn 2021-2023, công ty ghi nhận tổng doanh thu ổn định ở mức khoảng 44 tỷ đồng mỗi năm, với lợi nhuận trước thuế tăng từ 44,98 triệu đồng năm 2021 lên 48,93 triệu đồng năm 2022, trước khi giảm xuống 26,11 triệu đồng năm 2023 do tác động của thị trường và dịch bệnh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng hoạt động kho vận tại công ty trong giai đoạn này, nhằm đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý kho bãi và vận tải, từ đó hỗ trợ tăng trưởng kinh doanh bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kho vận tại trụ sở và các kho liên kết của công ty, trong khoảng thời gian 2021-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí logistics, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường thiết bị điện và chiếu sáng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý kho vận và logistics hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết Logistics và Chuỗi cung ứng: Nhấn mạnh vai trò của kho vận trong việc tối ưu hóa lưu chuyển hàng hóa, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả dịch vụ khách hàng.
  • Mô hình Phát triển Kho vận theo Chiều rộng và Chiều sâu: Phân tích các chiến lược mở rộng quy mô kho bãi, phương tiện vận chuyển (chiều rộng) và nâng cao hiệu quả, ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý kho (chiều sâu).
  • Khái niệm về Hiệu quả Kho vận: Bao gồm các chỉ tiêu như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, chi phí vận tải trên doanh thu, tỷ lệ hao hụt hàng hóa, và năng lực vận chuyển.
  • Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hoạt động kho vận: Đánh giá hiệu quả sử dụng kho, chi phí tồn kho, chi phí vận tải, và lợi nhuận từ hoạt động kho vận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Phương pháp định tính: Thu thập và phân tích các tài liệu lý thuyết, báo cáo nội bộ, phỏng vấn nhân sự chủ chốt để hiểu sâu sắc về hoạt động kho vận và các vấn đề thực tiễn.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Tổng hợp số liệu tài chính, tồn kho, vận tải từ báo cáo tài chính và báo cáo hoạt động của công ty giai đoạn 2021-2023.
  • Phương pháp phân tích và tổng hợp: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính và vận tải qua các năm, đánh giá hiệu quả hoạt động kho vận dựa trên các chỉ tiêu đã xác định.

Quá trình nghiên cứu gồm ba bước chính: nghiên cứu lý thuyết, phân tích thực trạng dựa trên số liệu công ty, và đề xuất giải pháp phát triển kho vận. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu hoạt động kho vận và vận tải của công ty trong giai đoạn 2021-2023, với phương pháp chọn mẫu toàn diện nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động kho vận và vận tải: Tỷ lệ giao hàng đúng hạn của công ty duy trì trên 95% trong giai đoạn 2021-2023, với tỷ lệ hàng hóa bị khiếu nại dưới 5%, cho thấy chất lượng dịch vụ vận tải khá tốt. Doanh thu từ hoạt động vận tải tăng từ 93 triệu đồng năm 2021 lên 254 triệu đồng năm 2022, sau đó giảm còn 167 triệu đồng năm 2023, phản ánh sự biến động của thị trường và ảnh hưởng của dịch bệnh.

  2. Chi phí vận tải và tỷ lệ trên doanh thu: Chi phí vận tải tăng mạnh từ 92 triệu đồng năm 2021 lên 248 triệu đồng năm 2022, sau đó giảm còn 138 triệu đồng năm 2023. Tỷ lệ chi phí vận tải trên tổng doanh thu duy trì ở mức rất thấp, dưới 1%, cho thấy công ty kiểm soát chi phí vận tải hiệu quả trong bối cảnh mở rộng thị trường.

  3. Quản lý tồn kho và kho bãi: Kho hàng chủ yếu được lưu trữ tại kho nhà cung cấp (chiếm trên 70% giá trị tồn kho), giúp giảm chi phí lưu kho cho công ty. Tuy nhiên, việc thiếu kho riêng và phương tiện vận chuyển chuyên biệt làm giảm tính chủ động và hiệu quả quản lý hàng hóa.

  4. Nhân sự và tổ chức kho vận: Công ty chưa có bộ phận chuyên trách kho vận, nhân viên kinh doanh kiêm nhiệm các công việc liên quan đến kho và vận tải, dẫn đến hạn chế trong quản lý và phối hợp nội bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty TNHH Thiết bị điện và Chiếu sáng Miền Bắc đã đạt được những thành tựu nhất định trong việc duy trì chất lượng dịch vụ vận tải và kiểm soát chi phí kho vận trong giai đoạn 2021-2023. Việc sử dụng kho của nhà cung cấp giúp giảm chi phí lưu kho nhưng cũng làm giảm khả năng kiểm soát hàng hóa, gây khó khăn trong quản lý và tăng rủi ro nhầm lẫn. So với các nghiên cứu trong ngành logistics, việc thiếu kho riêng và phương tiện vận chuyển chuyên dụng là điểm hạn chế phổ biến ở các doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa.

Sự biến động doanh thu và chi phí vận tải phản ánh tác động của các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh, biến động thị trường và chi phí nhiên liệu. Việc duy trì tỷ lệ giao hàng đúng hạn trên 95% là điểm mạnh, góp phần nâng cao uy tín và sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, việc chưa có bộ phận kho vận chuyên biệt và hệ thống quản lý hiện đại làm giảm hiệu quả hoạt động, tiềm ẩn rủi ro trong vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu và chi phí vận tải theo năm, bảng so sánh tỷ lệ giao hàng đúng hạn và tỷ lệ khiếu nại, cũng như sơ đồ tổ chức nhân sự kho vận để minh họa rõ hơn các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống kho bãi chuyên biệt: Đầu tư xây dựng hoặc thuê kho riêng tại các vị trí chiến lược, đặc biệt tại miền Nam để giảm chi phí vận chuyển và tăng khả năng kiểm soát hàng hóa. Mục tiêu giảm thời gian giao hàng và chi phí vận tải trong vòng 2 năm tới, do phòng quản lý vận hành thực hiện.

  2. Mua sắm phương tiện vận chuyển chuyên dụng: Trang bị thêm xe tải chuyên dụng phù hợp với đặc thù hàng hóa cồng kềnh và kích thước lớn, nhằm tăng tính chủ động và giảm phụ thuộc vào dịch vụ thuê ngoài. Kế hoạch thực hiện trong 12-18 tháng, do bộ phận logistics phối hợp phòng tài chính.

  3. Xây dựng bộ phận kho vận chuyên trách: Thành lập phòng kho vận với nhân sự chuyên môn cao, chịu trách nhiệm quản lý tồn kho, điều phối vận tải và phối hợp các bộ phận liên quan. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý và giảm sai sót trong 1 năm tới, do Ban Giám đốc chỉ đạo.

  4. Ứng dụng công nghệ quản lý kho hiện đại: Áp dụng hệ thống quản lý kho (WMS), RFID và phần mềm theo dõi vận tải để tối ưu hóa quy trình nhập xuất, kiểm kê và vận chuyển hàng hóa. Mục tiêu nâng cao năng suất và giảm thiểu lỗi trong 2 năm, do phòng IT và kho vận phối hợp triển khai.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự kho vận: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý kho, vận tải và dịch vụ khách hàng nhằm nâng cao trình độ và kỹ năng cho nhân viên. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp với chuyên gia bên ngoài thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp thương mại: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của hoạt động kho vận trong phát triển kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và quản lý phù hợp.

  2. Phòng quản lý kho và logistics: Cung cấp các kiến thức và giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý kho bãi, vận tải, giảm chi phí và tăng chất lượng dịch vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Logistics, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết và thực tiễn phát triển kho vận trong doanh nghiệp thương mại tại Việt Nam.

  4. Các nhà cung cấp dịch vụ logistics và vận tải: Hiểu được nhu cầu và đặc thù hoạt động kho vận của doanh nghiệp khách hàng, từ đó cải tiến dịch vụ và xây dựng các giải pháp hợp tác hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động kho vận lại quan trọng đối với doanh nghiệp thương mại?
    Hoạt động kho vận giúp quản lý hàng tồn kho hiệu quả, giảm chi phí lưu kho và vận chuyển, đảm bảo giao hàng đúng hạn, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

  2. Công ty TNHH Thiết bị điện và Chiếu sáng Miền Bắc đã áp dụng những giải pháp nào để tối ưu kho vận?
    Công ty chủ yếu lưu kho tại nhà cung cấp để giảm chi phí lưu kho, đồng thời thuê ngoài vận tải chuyên nghiệp nhằm đảm bảo giao hàng đúng hạn và an toàn hàng hóa.

  3. Những hạn chế chính trong hoạt động kho vận của công ty là gì?
    Chưa có kho riêng và phương tiện vận chuyển chuyên dụng, thiếu bộ phận kho vận chuyên trách, quản lý hàng hóa phụ thuộc nhiều vào nhà cung cấp, gây khó khăn trong kiểm soát và phối hợp.

  4. Làm thế nào để giảm chi phí vận tải trong doanh nghiệp?
    Có thể giảm chi phí bằng cách tối ưu hóa mạng lưới kho bãi, sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp, hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ vận tải uy tín và ứng dụng công nghệ quản lý vận tải.

  5. Ứng dụng công nghệ nào giúp nâng cao hiệu quả kho vận?
    Hệ thống quản lý kho (WMS), công nghệ nhận dạng tự động (RFID), phần mềm theo dõi vận tải và tự động hóa quy trình nhập xuất giúp giảm sai sót, tăng tốc độ xử lý và nâng cao năng suất.

Kết luận

  • Hoạt động kho vận tại Công ty TNHH Thiết bị điện và Chiếu sáng Miền Bắc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh.
  • Công ty đã duy trì tỷ lệ giao hàng đúng hạn trên 95% và kiểm soát chi phí vận tải dưới 1% tổng doanh thu trong giai đoạn 2021-2023.
  • Hạn chế chính là thiếu kho riêng, phương tiện vận chuyển chuyên dụng và bộ phận kho vận chuyên trách, ảnh hưởng đến tính chủ động và hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển kho vận bao gồm xây dựng kho riêng, mua sắm phương tiện vận chuyển, thành lập bộ phận kho vận chuyên biệt và ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai kế hoạch đầu tư, đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ để nâng cao năng lực kho vận, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa hoạt động kho vận và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường thiết bị điện và chiếu sáng!