Tổng quan nghiên cứu

Du lịch sinh thái (DLST) đang trở thành một trong những loại hình du lịch phát triển nhanh và bền vững trên thế giới, đóng góp quan trọng vào kinh tế và bảo vệ môi trường. Tại Việt Nam, DLST còn khá mới mẻ nhưng có tiềm năng lớn nhờ nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng văn hóa. Huyện đảo Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh, với diện tích tự nhiên khoảng 48,5 km² và dân số hơn 6.000 người, là một điểm đến du lịch sinh thái đầy triển vọng nhờ hệ sinh thái nguyên sơ, khí hậu trong lành và cảnh quan biển đảo độc đáo.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển DLST tại huyện Cô Tô trong giai đoạn 2017-2021, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và các hạn chế còn tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung vào ba địa điểm chính: thị trấn Cô Tô, xã Thanh Lân và xã Đồng Tiến, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách và phát triển kinh tế-xã hội địa phương.

Theo số liệu thống kê, năm 2019, huyện Cô Tô đón khoảng 288.000 lượt khách, tăng 46% so với năm 2018, trong đó 32% là khách quốc tế. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến lượng khách và doanh thu du lịch trong các năm 2020-2021. Việc phát triển DLST tại Cô Tô còn gặp nhiều khó khăn về hạ tầng, nguồn nhân lực và nhận thức cộng đồng. Do đó, nghiên cứu này có ý nghĩa thiết thực trong việc thúc đẩy phát triển DLST, góp phần nâng cao đời sống người dân và bảo vệ môi trường tự nhiên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển du lịch sinh thái bền vững, bao gồm:

  • Khái niệm du lịch sinh thái: DLST là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hóa bản địa, có tính giáo dục môi trường cao, đồng thời góp phần bảo tồn và phát triển cộng đồng địa phương. DLST không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa.

  • Nguyên tắc phát triển DLST: Bao gồm nâng cao ý thức bảo tồn thiên nhiên, bảo vệ môi trường và hệ sinh thái, phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, tạo việc làm và lợi ích cho cộng đồng địa phương.

  • Mô hình phát triển bền vững: Phát triển DLST phải đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội, theo định hướng của Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên Hiệp Quốc.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tài nguyên du lịch, hệ sinh thái, cộng đồng địa phương, phát triển bền vững, và quản lý du lịch.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê của Sở Du lịch Quảng Ninh, UBND huyện Cô Tô, các công trình nghiên cứu liên quan và các văn bản pháp luật về phát triển du lịch. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa, phỏng vấn trực tiếp 60 mẫu khách du lịch và các cán bộ quản lý, người dân địa phương.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên tại ba điểm du lịch trọng điểm của huyện Cô Tô nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích đặc điểm cơ bản của dữ liệu, phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động qua các năm, và phương pháp khảo sát thực địa để bổ sung thông tin thực tiễn. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và trình bày qua bảng biểu, biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 2/2022 đến tháng 7/2022, tập trung phân tích giai đoạn 2017-2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách du lịch và cơ sở lưu trú: Lượng khách du lịch đến huyện Cô Tô tăng mạnh từ 174.000 lượt năm 2017 lên 288.000 lượt năm 2019, tương đương mức tăng 65,5%. Số lượng phòng lưu trú cũng tăng từ 2.362 phòng năm 2017 lên 2.700 phòng năm 2021, tăng 14,3%. Thị trấn Cô Tô chiếm 61,11% tổng số phòng lưu trú toàn huyện.

  2. Nguồn nhân lực du lịch: Năm 2019, có 1.244 lao động tham gia dịch vụ du lịch, trong đó 63,1% đã qua đào tạo. Tuy nhiên, từ năm 2020 đến 2021, số lao động giảm xuống còn 875 người, tỷ lệ lao động qua đào tạo giảm còn 56,5%, chủ yếu do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

  3. Doanh thu du lịch: Doanh thu du lịch năm 2019 đạt khoảng 720 tỷ đồng, nhưng giảm mạnh xuống còn 125 tỷ đồng năm 2021, giảm 82,6% so với năm 2019, phản ánh tác động tiêu cực của dịch bệnh.

  4. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ: Hệ thống giao thông đường thủy được nâng cấp với cảng dân sự và quân sự, thời gian di chuyển từ đất liền ra đảo rút ngắn còn khoảng 70 phút. Các dịch vụ ăn uống, vui chơi giải trí và mua sắm ngày càng đa dạng, đáp ứng nhu cầu của du khách.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng khách du lịch và cơ sở lưu trú cho thấy tiềm năng phát triển DLST tại Cô Tô rất lớn, phù hợp với xu hướng du lịch xanh và trải nghiệm thiên nhiên. Tuy nhiên, sự sụt giảm lao động và doanh thu trong giai đoạn 2020-2021 phản ánh ảnh hưởng nghiêm trọng của đại dịch Covid-19, làm gián đoạn hoạt động du lịch và ảnh hưởng đến thu nhập người dân.

Việc đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông và cơ sở lưu trú đã góp phần cải thiện trải nghiệm du khách, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển DLST. Tuy nhiên, nhận thức của cộng đồng về DLST còn hạn chế, dẫn đến một số tác động tiêu cực đến môi trường và trải nghiệm du lịch.

So sánh với các nghiên cứu về phát triển DLST tại các địa phương như Cát Bà (Hải Phòng) và Nha Trang (Khánh Hòa), huyện Cô Tô cần chú trọng hơn vào quản lý bền vững, bảo vệ môi trường và phát huy vai trò cộng đồng địa phương. Việc xây dựng các chính sách hỗ trợ, đào tạo nguồn nhân lực và quảng bá du lịch cũng là yếu tố then chốt để phát triển DLST hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách, bảng thống kê số lượng phòng lưu trú và biểu đồ so sánh doanh thu qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và những thách thức hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ du lịch, ngoại ngữ và kỹ năng phục vụ cho người dân địa phương và nhân viên du lịch. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên trên 70% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các trường đào tạo nghề.

  2. Phát triển hạ tầng du lịch bền vững: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông đường thủy, mở rộng cảng và cải thiện cơ sở lưu trú theo tiêu chuẩn sinh thái, đảm bảo không làm ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên. Thời gian thực hiện: 5 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương và nhà đầu tư.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng về DLST: Triển khai các chương trình tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sinh thái cho người dân và du khách. Mục tiêu tạo sự đồng thuận và tham gia tích cực của cộng đồng trong 2 năm tới. Chủ thể: các tổ chức xã hội, ban quản lý du lịch.

  4. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch sinh thái: Phát triển các tour du lịch trải nghiệm cộng đồng, du lịch văn hóa và các hoạt động thể thao biển nhằm thu hút khách du lịch đa dạng. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: doanh nghiệp du lịch và chính quyền địa phương.

  5. Tăng cường xúc tiến quảng bá du lịch: Đẩy mạnh các hoạt động marketing, quảng bá hình ảnh huyện Cô Tô trên các phương tiện truyền thông, đặc biệt là các kênh số và mạng xã hội. Mục tiêu tăng lượng khách du lịch quốc tế lên 40% trong 5 năm. Chủ thể: Sở Du lịch Quảng Ninh và UBND huyện Cô Tô.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và phát triển kinh tế-xã hội: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển DLST phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch: Cung cấp thông tin về tiềm năng, cơ hội đầu tư và các giải pháp phát triển bền vững tại huyện Cô Tô.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo về du lịch, môi trường: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu chuyên sâu về DLST và phát triển bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức, khuyến khích tham gia vào các hoạt động du lịch sinh thái, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch sinh thái là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Du lịch sinh thái là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hóa bản địa, có tính giáo dục môi trường cao và góp phần bảo tồn thiên nhiên. Đặc điểm nổi bật là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tạo lợi ích cho cộng đồng địa phương và mang tính giáo dục.

  2. Tại sao huyện Cô Tô được xem là điểm đến tiềm năng cho du lịch sinh thái?
    Cô Tô có hệ sinh thái nguyên sơ, khí hậu trong lành, bờ biển đẹp và đa dạng các loại hình DLST như tắm biển, lặn san hô, du lịch cộng đồng. Vị trí địa lý thuận lợi và sự quan tâm đầu tư của chính quyền cũng tạo điều kiện phát triển.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển DLST tại Cô Tô là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về hạ tầng giao thông, nguồn nhân lực chưa đủ chuyên nghiệp, nhận thức cộng đồng về DLST còn hạn chế, và ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch Covid-19 làm giảm lượng khách và doanh thu.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển DLST bền vững tại Cô Tô?
    Các giải pháp gồm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển hạ tầng bền vững, tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và đẩy mạnh quảng bá xúc tiến du lịch.

  5. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia hiệu quả vào phát triển DLST?
    Cần tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về lợi ích và trách nhiệm trong DLST, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các hộ dân tham gia dịch vụ du lịch, đồng thời tạo cơ chế quản lý và giám sát phù hợp để bảo vệ môi trường và văn hóa.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng phát triển du lịch sinh thái tại huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2017-2021.
  • Phát hiện chính gồm sự tăng trưởng khách du lịch và cơ sở lưu trú, nhưng cũng có sự sụt giảm lao động và doanh thu do đại dịch Covid-19.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển hạ tầng bền vững, nâng cao nhận thức cộng đồng và đa dạng hóa sản phẩm du lịch.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ chính quyền và các bên liên quan hoạch định chiến lược phát triển DLST bền vững tại huyện đảo.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.

Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển du lịch sinh thái bền vững tại huyện Cô Tô, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng!