Tổng quan nghiên cứu

Phú Quốc, huyện đảo lớn nhất Việt Nam thuộc tỉnh Kiên Giang, nổi tiếng với các làng nghề truyền thống như làm nước mắm, trồng tiêu, nuôi cấy ngọc trai và làm rượu sim. Từ năm 2010 đến nay, du lịch tại Phú Quốc phát triển mạnh mẽ, thu hút đông đảo khách trong và ngoài nước đến trải nghiệm các giá trị văn hóa đặc trưng của địa phương. Theo ước tính, hiện có gần 100 nhà thùng sản xuất nước mắm với công suất khoảng 12,6 triệu lít mỗi năm, cùng hơn 700 hộ trồng tiêu với diện tích hơn 470 ha, sản lượng đạt 1.225 tấn. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức như nguồn nguyên liệu cạn kiệt, ô nhiễm môi trường và hạn chế trong quảng bá sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ vai trò, giá trị của làng nghề truyền thống trong phát triển du lịch tại Phú Quốc, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy các giá trị này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các làng nghề nước mắm và trồng tiêu trên địa bàn huyện Phú Quốc trong giai đoạn từ 2010 đến nay. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần phát triển kinh tế địa phương, bảo tồn văn hóa phi vật thể và nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch làng nghề, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch Phú Quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: Lý thuyết sinh thái văn hóa và Thuyết lựa chọn duy lý. Lý thuyết sinh thái văn hóa của Julian Steward giúp phân tích mối quan hệ tương tác giữa môi trường tự nhiên và văn hóa địa phương, giải thích cách cư dân Phú Quốc thích nghi và phát triển các làng nghề truyền thống dựa trên điều kiện sinh thái đặc thù của đảo. Thuyết lựa chọn duy lý tập trung vào hành vi và quyết định của cư dân trong việc lựa chọn phương thức sản xuất, kinh doanh nhằm tối đa hóa lợi ích kinh tế trong bối cảnh biến động xã hội và thị trường.

Ba khái niệm trọng tâm được làm rõ gồm: Làng nghề truyền thống, du lịch làng nghề và phát huy giá trị văn hóa. Làng nghề truyền thống được hiểu là các cộng đồng dân cư có nghề thủ công lâu đời, sản xuất các sản phẩm mang bản sắc văn hóa đặc trưng. Du lịch làng nghề là loại hình du lịch văn hóa, trong đó khách tham quan tìm hiểu, trải nghiệm quy trình sản xuất và giá trị văn hóa của làng nghề. Phát huy giá trị làng nghề bao gồm các hoạt động bảo tồn, khai thác và phát triển bền vững các giá trị vật thể và phi vật thể của làng nghề.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng và định tính kết hợp. Phương pháp định lượng được thực hiện qua khảo sát bằng bảng hỏi với cỡ mẫu gồm 150 khách du lịch nội địa và quốc tế, cùng 50 cơ sở sản xuất, kinh doanh làng nghề tại Phú Quốc. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả và đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch về sản phẩm làng nghề.

Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu với các chủ cơ sở sản xuất, công ty lữ hành và khách du lịch nhằm thu thập thông tin chi tiết về thực trạng, khó khăn và tiềm năng phát triển du lịch làng nghề. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia được áp dụng để lấy ý kiến đánh giá và đề xuất giải pháp tối ưu từ các chuyên gia trong lĩnh vực văn hóa, du lịch và quản lý địa phương. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2010 đến nay, giai đoạn phát triển mạnh mẽ của du lịch Phú Quốc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển làng nghề nước mắm và trồng tiêu: Hiện có khoảng 100 nhà thùng làm nước mắm với sản lượng 12,6 triệu lít/năm và 717 hộ trồng tiêu trên diện tích 470 ha, sản lượng 1.225 tấn. Tuy nhiên, nguồn nguyên liệu cá cơm làm nước mắm đang cạn kiệt nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và khiến một số cơ sở phải đóng cửa. Nguồn nguyên liệu tiêu cũng gặp khó khăn do sản xuất nhỏ lẻ, phân tán.

  2. Mức độ hài lòng của khách du lịch về sản phẩm làng nghề: Khảo sát cho thấy 28,79% du khách hài lòng về nguyên liệu sản phẩm, 17,68% hài lòng về mẫu mã, kiểu dáng, và 7,08% hài lòng về chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Sản phẩm còn hạn chế về đa dạng mẫu mã, bao bì chưa hấp dẫn, chưa đáp ứng tốt thị hiếu thị trường.

  3. Cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực: Khoảng 90% hộ dân có nước sạch hợp vệ sinh, các tuyến đường chính đã được nâng cấp tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch. Tuy nhiên, nhiều cơ sở sản xuất còn thiếu trang thiết bị hiện đại, nhân lực chưa qua đào tạo bài bản, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

  4. Chính sách và quảng bá: Các chính sách hỗ trợ phát triển làng nghề và du lịch đã được triển khai nhưng chưa đồng bộ và hiệu quả. Hoạt động quảng bá sản phẩm và du lịch làng nghề còn hạn chế, chưa tạo được sức hút mạnh mẽ với khách du lịch.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do sự suy giảm nguồn nguyên liệu tự nhiên, thiếu đầu tư công nghệ và nhân lực chất lượng cao, cùng với việc quản lý và quảng bá chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long, Phú Quốc có lợi thế về tiềm năng du lịch và sản phẩm đặc trưng nhưng cũng đối mặt với thách thức tương tự về bảo tồn nguồn nguyên liệu và phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ hài lòng của khách du lịch theo các tiêu chí nguyên liệu, mẫu mã và chất lượng sản phẩm, cũng như bảng thống kê số lượng nhà thùng nước mắm và diện tích trồng tiêu qua các năm. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp bảo tồn văn hóa truyền thống với phát triển kinh tế du lịch nhằm tạo ra giá trị bền vững cho cộng đồng địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo vệ và phát triển nguồn nguyên liệu: Thực hiện quy hoạch khai thác bền vững nguồn cá cơm và diện tích trồng tiêu, áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại, bảo vệ môi trường biển và đất đai. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương và các cơ sở sản xuất, trong vòng 3-5 năm.

  2. Nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa mẫu mã: Đầu tư công nghệ sản xuất, cải tiến bao bì, phát triển sản phẩm mới phù hợp với thị hiếu khách du lịch. Chủ thể thực hiện: các doanh nghiệp làng nghề phối hợp với các viện nghiên cứu, trong vòng 2-4 năm.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn: Tổ chức đào tạo kỹ năng sản xuất, quản lý và marketing cho người lao động và chủ cơ sở, nâng cao trình độ tay nghề và ý thức bảo vệ thương hiệu. Chủ thể thực hiện: các cơ quan đào tạo, chính quyền địa phương, trong vòng 1-3 năm.

  4. Tăng cường quảng bá và liên kết phát triển du lịch làng nghề: Xây dựng các chương trình quảng bá chuyên nghiệp, phát triển tour du lịch trải nghiệm làng nghề, kết nối hạ tầng kỹ thuật và các điểm du lịch khác trên đảo. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, công ty lữ hành, các cơ sở sản xuất, trong vòng 2-5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý du lịch và phát triển kinh tế địa phương: Sử dụng luận văn để xây dựng chính sách phát triển du lịch làng nghề, bảo tồn văn hóa và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  2. Các doanh nghiệp và hộ sản xuất làng nghề: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến công nghệ và phát triển thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành văn hóa, du lịch, kinh tế nông thôn: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về phát triển làng nghề gắn với du lịch.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của làng nghề truyền thống và du lịch địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làng nghề truyền thống có vai trò gì trong phát triển du lịch Phú Quốc?
    Làng nghề truyền thống góp phần tạo điểm đến độc đáo, giữ gìn bản sắc văn hóa và tạo nguồn thu nhập cho người dân địa phương thông qua các hoạt động du lịch trải nghiệm và mua sắm sản phẩm đặc trưng.

  2. Nguồn nguyên liệu cho làng nghề nước mắm và trồng tiêu hiện nay ra sao?
    Nguồn nguyên liệu cá cơm làm nước mắm đang cạn kiệt nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sản xuất. Diện tích trồng tiêu vẫn duy trì ổn định nhưng gặp khó khăn do sản xuất nhỏ lẻ và thiếu liên kết trong tiêu thụ.

  3. Khách du lịch đánh giá thế nào về sản phẩm làng nghề tại Phú Quốc?
    Khách du lịch hài lòng nhất về nguyên liệu sản phẩm (28,79%), nhưng chưa hài lòng về mẫu mã, kiểu dáng (17,68%) và chất lượng sản phẩm (7,08%), cho thấy cần cải tiến để đáp ứng thị hiếu.

  4. Những khó khăn chính trong phát triển du lịch làng nghề là gì?
    Khó khăn gồm thiếu nguồn nguyên liệu bền vững, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nhân lực chưa được đào tạo bài bản và hoạt động quảng bá, liên kết còn hạn chế.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển bền vững du lịch làng nghề?
    Giải pháp bao gồm bảo vệ nguồn nguyên liệu, nâng cao chất lượng sản phẩm, đào tạo nhân lực, phát triển quảng bá và liên kết hạ tầng du lịch nhằm tạo ra sản phẩm du lịch hấp dẫn và bền vững.

Kết luận

  • Làng nghề truyền thống tại Phú Quốc, đặc biệt là nghề làm nước mắm và trồng tiêu, đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch và bảo tồn văn hóa địa phương.
  • Nguồn nguyên liệu và chất lượng sản phẩm là những thách thức lớn cần được giải quyết để phát triển bền vững.
  • Khách du lịch đánh giá cao nguyên liệu nhưng chưa hài lòng về mẫu mã và chất lượng sản phẩm, đòi hỏi cải tiến và đổi mới.
  • Các giải pháp về bảo vệ nguồn nguyên liệu, nâng cao chất lượng, đào tạo nhân lực và quảng bá được đề xuất nhằm thúc đẩy phát triển du lịch làng nghề.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong việc phát triển du lịch gắn với bảo tồn làng nghề truyền thống tại Phú Quốc.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả phát triển du lịch làng nghề trên toàn tỉnh Kiên Giang. Đề nghị các cơ quan chức năng và doanh nghiệp liên quan phối hợp chặt chẽ nhằm hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững.