Tổng quan nghiên cứu

Du lịch là một trong những ngành kinh tế dịch vụ quan trọng, đóng góp trực tiếp và gián tiếp khoảng 8,8% vào GDP Việt Nam năm 2017, theo báo cáo của Hội đồng Du lịch và Lữ hành thế giới. Tỉnh Quảng Ninh, với thành phố Hạ Long là trung tâm, sở hữu tiềm năng du lịch phong phú về cảnh quan biển, đảo và đa dạng sản phẩm du lịch. Tỉnh đã ban hành nhiều chính sách phát triển du lịch bền vững nhằm khai thác tối đa lợi thế này, góp phần tăng nhanh tỷ trọng du lịch trong tổng GDP, tạo việc làm và nâng cao dân trí. Tuy nhiên, thực thi chính sách phát triển du lịch bền vững tại Hạ Long trong giai đoạn 2011-2017 vẫn chưa đạt hiệu quả như kỳ vọng, với nhiều hạn chế về tổ chức thực hiện, quy hoạch và quản lý nguồn lực.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển du lịch bền vững, đánh giá thực trạng thực thi chính sách phát triển du lịch bền vững tại thành phố Hạ Long, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả thực thi chính sách trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2017 tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển du lịch bền vững, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương và nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển du lịch bền vững và lý thuyết thực thi chính sách công.

  1. Phát triển du lịch bền vững: Được định nghĩa là việc đáp ứng nhu cầu hiện tại của du khách và vùng du lịch mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Du lịch bền vững bao gồm ba hợp phần chính: thân thiện môi trường, gần gũi xã hội - văn hóa và kinh tế bền vững. Khái niệm này nhấn mạnh giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng địa phương và duy trì bản sắc văn hóa.

  2. Thực thi chính sách công: Là quá trình chuyển đổi các quyết định chính sách thành hành động thực tế thông qua các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan. Lý thuyết này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi như năng lực tổ chức, sự phối hợp liên ngành, nguồn lực và sự tham gia của cộng đồng.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: chính sách phát triển du lịch bền vững, thực thi chính sách, nguồn lực du lịch, quản lý nhà nước về du lịch, và phát triển sản phẩm du lịch.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp cả dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê du lịch giai đoạn 2011-2017 từ UBND thành phố Hạ Long và các báo cáo ngành du lịch tỉnh Quảng Ninh; văn bản pháp luật liên quan đến chính sách phát triển du lịch bền vững; tài liệu nghiên cứu khoa học, luận văn, báo cáo chuyên ngành.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính dựa trên khung lý thuyết và các tài liệu liên quan; phân tích định lượng qua thống kê số liệu về lượng khách du lịch, đầu tư hạ tầng, chất lượng nguồn nhân lực; so sánh các chỉ số phát triển du lịch qua các năm để đánh giá hiệu quả thực thi chính sách.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu khảo sát tại các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng dân cư địa phương nhằm thu thập ý kiến về thực trạng và khó khăn trong thực thi chính sách.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2017, với thu thập dữ liệu và phân tích diễn ra trong năm 2018-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng lượng khách du lịch: Số lượng khách du lịch đến Hạ Long tăng trung bình khoảng 12% mỗi năm trong giai đoạn 2011-2017, với tổng lượng khách đạt khoảng 7 triệu lượt năm 2017. Tuy nhiên, tỷ lệ khách quốc tế chỉ chiếm khoảng 30%, chưa tương xứng với tiềm năng.

  2. Đầu tư hạ tầng và phát triển sản phẩm: Đầu tư cho hạ tầng giao thông và cơ sở vật chất phục vụ du lịch tăng khoảng 25% so với giai đoạn trước, tập trung vào các khu vực trọng điểm như Bãi Cháy và Tuần Châu. Các sản phẩm du lịch đa dạng hơn nhưng vẫn còn trùng lặp và thiếu đặc trưng riêng biệt.

  3. Chất lượng nguồn nhân lực: Cơ cấu lao động du lịch có sự cải thiện về trình độ chuyên môn, với khoảng 40% lao động có trình độ trung cấp trở lên. Tuy nhiên, năng lực quản lý và kỹ năng phục vụ vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách du lịch.

  4. Nhận thức và phối hợp thực thi chính sách: Ý thức về phát triển du lịch bền vững của các cấp chính quyền và cộng đồng dân cư có chuyển biến tích cực, nhưng sự phối hợp liên ngành còn yếu, dẫn đến tình trạng quản lý chưa đồng bộ, nhiều hoạt động dịch vụ tự phát gây mất trật tự và ảnh hưởng môi trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do nhận thức về phát triển du lịch bền vững còn hạn chế, tổ chức bộ máy quản lý chưa ổn định và thiếu chuyên nghiệp, cũng như sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu tại một số địa phương khác, Hạ Long chưa tận dụng hết tiềm năng phát triển sản phẩm du lịch đặc thù và chưa có chiến lược dài hạn gắn với quy hoạch tổng thể.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượng khách du lịch theo năm, bảng so sánh tỷ lệ đầu tư hạ tầng và chất lượng nguồn nhân lực qua các năm, cũng như sơ đồ mô tả mạng lưới phối hợp các cơ quan quản lý du lịch tại địa phương. Những kết quả này cho thấy cần có sự đổi mới trong cách thức thực thi chính sách để phát huy tối đa hiệu quả phát triển du lịch bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện văn bản pháp lý và quy hoạch phát triển du lịch bền vững: Ban hành và cập nhật các văn bản hướng dẫn thực thi chính sách phát triển du lịch bền vững, đồng bộ với quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của thành phố Hạ Long. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: UBND thành phố, Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về du lịch bền vững cho cán bộ quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư. Mục tiêu tăng tỷ lệ người tham gia nhận thức đúng về du lịch bền vững lên trên 80% trong 3 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch, các tổ chức xã hội.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp: Đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý và phục vụ du lịch cho lao động địa phương, ưu tiên đào tạo kỹ năng ngoại ngữ và quản lý dịch vụ. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn lên 60% trong 5 năm. Chủ thể: Trung tâm đào tạo nghề du lịch, các trường đại học, doanh nghiệp du lịch.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên giữa các ngành liên quan để kiểm soát hoạt động du lịch, xử lý kịp thời các vi phạm về môi trường, trật tự đô thị và dịch vụ. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể: UBND thành phố, công an, các sở ngành liên quan.

  5. Khuyến khích đầu tư phát triển sản phẩm du lịch đặc thù: Hỗ trợ các dự án đầu tư phát triển sản phẩm du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và các loại hình du lịch cao cấp, tạo sự khác biệt và nâng cao sức cạnh tranh. Chủ thể: UBND tỉnh, các nhà đầu tư, doanh nghiệp du lịch. Thời gian: 3-5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hoạch định và điều chỉnh chính sách phát triển du lịch bền vững phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về thực trạng và xu hướng phát triển du lịch bền vững, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và đầu tư hiệu quả.

  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Là tài liệu tham khảo cho giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu về chính sách công và phát triển du lịch bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương: Nâng cao nhận thức về vai trò và trách nhiệm trong phát triển du lịch bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và phát huy giá trị văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển du lịch bền vững là gì?
    Phát triển du lịch bền vững là việc đáp ứng nhu cầu hiện tại của du khách và vùng du lịch mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, đảm bảo hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.

  2. Tại sao thực thi chính sách phát triển du lịch bền vững tại Hạ Long còn hạn chế?
    Nguyên nhân chính gồm nhận thức chưa đầy đủ, tổ chức quản lý chưa chuyên nghiệp, thiếu sự phối hợp liên ngành và nguồn lực hạn chế, dẫn đến hiệu quả thực thi chưa cao.

  3. Các giải pháp chính để tăng cường thực thi chính sách là gì?
    Bao gồm hoàn thiện văn bản pháp lý, nâng cao nhận thức, phát triển nguồn nhân lực, tăng cường kiểm tra giám sát và khuyến khích đầu tư phát triển sản phẩm du lịch đặc thù.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng phục vụ và quản lý, đặc biệt là kỹ năng ngoại ngữ và nghiệp vụ du lịch, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển du lịch hiện đại.

  5. Vai trò của cộng đồng dân cư trong phát triển du lịch bền vững?
    Cộng đồng dân cư đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường, duy trì bản sắc văn hóa và tham gia tích cực vào các hoạt động du lịch, góp phần tạo nên môi trường du lịch thân thiện và bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển du lịch bền vững và thực thi chính sách phát triển du lịch bền vững tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy nhiều kết quả tích cực về tăng trưởng khách du lịch, đầu tư hạ tầng và nâng cao nhận thức, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về quản lý và phối hợp thực thi.
  • Nguyên nhân chủ yếu là do nhận thức, tổ chức bộ máy và nguồn lực chưa đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện văn bản pháp lý, nâng cao năng lực nguồn nhân lực, tăng cường kiểm tra giám sát và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư phối hợp thực hiện để thúc đẩy phát triển du lịch bền vững, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương trong giai đoạn tiếp theo.

Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu trong lĩnh vực phát triển du lịch bền vững tại Việt Nam.