Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ngành thương mại, dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội. Tại thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, tính đến năm 2020 có 94 DNNVV ngành thương mại, dịch vụ, chiếm gần 50% tổng số doanh nghiệp trên địa bàn. Tuy nhiên, sự phát triển của các doanh nghiệp này chưa tương xứng với tiềm năng và điều kiện sẵn có, nhiều doanh nghiệp còn gặp khó khăn về quy mô vốn, lao động, trình độ quản lý và công nghệ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển DNNVV ngành thương mại, dịch vụ tại thị xã Hương Trà trong giai đoạn 2015-2019, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ Chi cục Thống kê thị xã và Cục Thống kê tỉnh, kết hợp với khảo sát sơ cấp năm 2020, phân tích bằng phần mềm SPSS và Excel. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương và doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Thừa Thiên Huế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển kinh tế: Phát triển được hiểu là quá trình tăng trưởng về số lượng, quy mô và chất lượng của doanh nghiệp, đồng thời hoàn thiện cơ cấu và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Mô hình đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh: Sử dụng các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, năng suất lao động, sức sinh lời của vốn và tài sản cố định để đánh giá hiệu quả hoạt động của DNNVV.
  • Khái niệm và tiêu chí phân loại DNNVV: Áp dụng tiêu chí theo Nghị định số 39/2018/NĐ-CP, phân loại doanh nghiệp theo quy mô lao động và tổng nguồn vốn, phù hợp với đặc thù ngành thương mại, dịch vụ.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển DNNVV: Phân chia thành nhóm nhân tố khách quan (chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội, công nghệ, cơ sở hạ tầng, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, người cung ứng) và nhóm nhân tố chủ quan (tiềm lực tài chính, con người, tài sản vô hình, vị trí địa lý).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ năm 2015 đến 2019 của Chi cục Thống kê thị xã Hương Trà, Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế, Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh, cùng các báo cáo của UBND thị xã. Số liệu sơ cấp được thu thập năm 2020 qua khảo sát 100% DNNVV ngành thương mại, dịch vụ trên địa bàn.
  • Phương pháp chọn mẫu: Điều tra toàn bộ 94 doanh nghiệp ngành thương mại, dịch vụ nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cao.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả (số tuyệt đối, số tương đối, phân tích biến động), phân tích phương sai một chiều (ANOVA), phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp từ 2015-2019, khảo sát sơ cấp năm 2020, phân tích và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng DNNVV ngành thương mại, dịch vụ: Từ năm 2015 đến 2019, số lượng doanh nghiệp tăng từ 79 lên 94, tương đương tăng 19% với tốc độ phát triển bình quân 4,44%/năm. Loại hình công ty TNHH chiếm tỷ trọng lớn nhất (69,15% năm 2019), tăng trưởng bình quân 3,5%/năm.

  2. Quy mô lao động và vốn: Số lao động trong DNNVV giảm nhẹ 2,14% từ 5.269 người năm 2015 xuống còn 5.156 người năm 2019, trong đó lao động nữ chiếm 39,62%. Tổng nguồn vốn sản xuất kinh doanh tăng 28,55%, từ 4.007 tỷ đồng lên 5.154 tỷ đồng, chiếm 87,8% tổng vốn của các doanh nghiệp trên địa bàn.

  3. Doanh thu và hiệu quả kinh doanh: Doanh thu bình quân tăng 32,81%, từ 1.844 tỷ đồng năm 2015 lên 2.449 tỷ đồng năm 2019, chiếm 94,6% tổng doanh thu doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn về hiệu quả kinh doanh, với tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu chưa ổn định.

  4. Cơ cấu ngành và địa bàn hoạt động: DNNVV tập trung chủ yếu vào bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô tô, mô tô (chiếm 67,02% năm 2019), vận tải kho bãi giảm từ 21,52% xuống 13,83%. Các ngành dịch vụ lưu trú, ăn uống và hoạt động chuyên môn khoa học công nghệ chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng có xu hướng phát triển đa dạng.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng và vốn cho thấy tiềm năng phát triển của DNNVV ngành thương mại, dịch vụ tại Hương Trà là tích cực. Tuy nhiên, sự giảm nhẹ về lao động và hiệu quả kinh doanh chưa cao phản ánh những hạn chế về quản lý, công nghệ và tiếp cận thị trường. So với các nghiên cứu trong khu vực, tốc độ phát triển của DNNVV tại Hương Trà tương đối ổn định nhưng chưa khai thác hết lợi thế địa phương như vị trí địa lý thuận lợi, nguồn lao động dồi dào.

Biểu đồ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và vốn đầu tư có thể minh họa rõ xu hướng phát triển, trong khi bảng phân tích hiệu quả kinh doanh theo từng loại hình doanh nghiệp giúp nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu. Các nhân tố khách quan như chính sách hỗ trợ, điều kiện kinh tế vĩ mô và yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, tài chính doanh nghiệp đều ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển bền vững của DNNVV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính và tiếp cận vốn: Cơ quan quản lý cần thiết lập các quỹ hỗ trợ tín dụng ưu đãi, giảm thủ tục vay vốn, nhằm nâng cao tỷ lệ tiếp cận vốn của DNNVV trong vòng 2 năm tới. Các ngân hàng và tổ chức tài chính nên phối hợp để đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng phù hợp với đặc thù ngành thương mại, dịch vụ.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản trị, marketing, công nghệ thông tin cho chủ doanh nghiệp và người lao động, tập trung vào cải thiện trình độ chuyên môn và kỹ năng mềm trong 1-3 năm tới. Các trường đại học, trung tâm đào tạo và hiệp hội doanh nghiệp cần phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển thị trường và kênh phân phối: Khuyến khích DNNVV mở rộng thị trường nội địa và hướng tới xuất khẩu thông qua xúc tiến thương mại, hội chợ, triển lãm, và ứng dụng thương mại điện tử trong 3 năm tới. Cơ quan quản lý địa phương cần hỗ trợ xây dựng các cụm liên kết ngành và mạng lưới phân phối hiệu quả.

  4. Cải thiện môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ: Địa phương cần tiếp tục cải cách thủ tục hành chính, minh bạch hóa chính sách thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động. Đồng thời, xây dựng các chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh trong vòng 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Nhận diện thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV ngành thương mại, dịch vụ phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành thương mại, dịch vụ: Hiểu rõ các thách thức và cơ hội, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Nắm bắt nhu cầu vốn và khó khăn của DNNVV để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, phát triển doanh nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và các kết quả thực tiễn để phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. DNNVV ngành thương mại, dịch vụ tại Hương Trà có quy mô như thế nào?
    Tính đến năm 2020, có 94 doanh nghiệp hoạt động trong ngành thương mại, dịch vụ, chủ yếu là công ty TNHH chiếm gần 70%. Quy mô vốn trung bình tăng 28,55% trong giai đoạn 2015-2019.

  2. Những khó khăn chính mà DNNVV ngành thương mại, dịch vụ đang gặp phải là gì?
    Các doanh nghiệp gặp khó khăn về vốn, trình độ quản lý còn thấp, công nghệ lạc hậu, thiếu thông tin thị trường và khả năng tiếp cận thị trường nước ngoài còn hạn chế.

  3. Các nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của DNNVV?
    Nhóm nhân tố khách quan như chính sách pháp luật, kinh tế vĩ mô, công nghệ và nhóm nhân tố chủ quan như năng lực tài chính, trình độ quản lý, nguồn nhân lực đều có ảnh hưởng quan trọng.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển DNNVV ngành thương mại, dịch vụ?
    Tăng cường hỗ trợ tài chính, nâng cao năng lực quản lý, phát triển thị trường và cải thiện môi trường kinh doanh là các giải pháp trọng tâm.

  5. Vai trò của DNNVV ngành thương mại, dịch vụ đối với kinh tế địa phương là gì?
    DNNVV tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, khai thác nguồn lực địa phương, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển kinh tế năng động, linh hoạt.

Kết luận

  • DNNVV ngành thương mại, dịch vụ tại thị xã Hương Trà phát triển ổn định với tốc độ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và vốn trên 28% trong giai đoạn 2015-2019.
  • Hiệu quả kinh doanh và quy mô lao động còn nhiều hạn chế, đòi hỏi các giải pháp nâng cao năng lực quản lý và đổi mới công nghệ.
  • Các nhân tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến sự phát triển, cần có chính sách hỗ trợ đồng bộ từ chính quyền và các tổ chức liên quan.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về tài chính, đào tạo, thị trường và môi trường kinh doanh nhằm thúc đẩy phát triển bền vững trong 2-3 năm tới.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nghiên cứu trong lĩnh vực phát triển DNNVV ngành thương mại, dịch vụ tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật số liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.