Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý và an toàn là một trong những yếu tố then chốt trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, tình trạng kê đơn thuốc ngoại trú còn nhiều bất cập, đặc biệt là việc lạm dụng thuốc, kê đơn không đúng quy định, gây ra các phản ứng bất lợi và lãng phí nguồn lực y tế. Năm 2015, Trung tâm Chẩn đoán Y khoa thành phố Cần Thơ tiếp nhận hàng trăm nghìn bệnh nhân ngoại trú, trong đó nhóm bệnh nhân không do bảo hiểm chi trả ngày càng tăng. Trước thực trạng này, nghiên cứu phân tích thực trạng kê đơn thuốc đối với bệnh nhân điều trị ngoại trú tại trung tâm nhằm đánh giá việc thực hiện quy chế kê đơn thuốc ngoại trú không do bảo hiểm chi trả, đồng thời phân tích chỉ định thuốc trong các đơn thuốc ngoại trú.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Phân tích thực trạng việc thực hiện quy chế kê đơn thuốc ngoại trú không do bảo hiểm chi trả tại Trung tâm Chẩn đoán Y khoa thành phố Cần Thơ năm 2015; (2) Phân tích thực trạng chỉ định thuốc trong kê đơn ngoại trú không do bảo hiểm chi trả tại trung tâm trong cùng thời gian. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2015, với cỡ mẫu 400 đơn thuốc ngoại trú không do bảo hiểm chi trả. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kê đơn, đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và tiết kiệm chi phí tại các cơ sở y tế, góp phần cải thiện hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược, trong đó có:

  • Quy chế kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú do Bộ Y tế ban hành (Quyết định số 04/2008/QĐ-BYT), quy định chi tiết về nội dung, cách ghi đơn thuốc, điều kiện người kê đơn và các tiêu chuẩn của đơn thuốc hợp lệ.
  • Hướng dẫn thực hành kê đơn thuốc tốt của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhấn mạnh 6 bước trong quy trình kê đơn nhằm đảm bảo hiệu quả, an toàn và kinh tế trong điều trị.
  • Các chỉ số sử dụng thuốc như số thuốc trung bình trên đơn, tỷ lệ thuốc kê theo tên chung quốc tế (Generic name), tỷ lệ đơn có kê kháng sinh, thuốc tiêm, vitamin và khoáng chất, tỷ lệ thuốc nằm trong danh mục thuốc thiết yếu (DMTTY) và danh mục thuốc sử dụng tại cơ sở (DMTSD).
  • Khái niệm tương tác thuốc và mức độ ảnh hưởng của tương tác thuốc trong kê đơn, được tra cứu qua các nguồn uy tín như Drugs.com.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, tập trung vào phân tích các đơn thuốc ngoại trú không do bảo hiểm chi trả tại Trung tâm Chẩn đoán Y khoa thành phố Cần Thơ năm 2015.
  • Đối tượng nghiên cứu: 400 đơn thuốc ngoại trú không do bảo hiểm chi trả, được thu thập ngẫu nhiên vào các ngày thứ 2, 4, 6 trong tuần.
  • Cỡ mẫu: Tính theo công thức cho một tỷ lệ với mức tin cậy 95%, sai số 5%, lựa chọn p=0,5, kết quả cần 384 đơn thuốc, thực tế thu thập 400 đơn.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn thuốc tại nhà thuốc trung tâm, loại bỏ các đơn do bảo hiểm chi trả.
  • Thu thập số liệu: Thông tin được nhập và xử lý bằng Microsoft Excel, bao gồm các dữ liệu về thủ tục hành chính, tên thuốc, liều dùng, số lượng, đường dùng, thời gian điều trị, phân loại thuốc, chi phí.
  • Phân tích số liệu: Tính toán tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình, phân tích các chỉ số kê đơn thuốc, tương tác thuốc và chi phí đơn thuốc. Kết quả được trình bày bằng bảng biểu và biểu đồ.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực hiện quy chế kê đơn thuốc ngoại trú:

    • 100% đơn thuốc ghi đầy đủ họ tên, giới tính, tuổi, chẩn đoán bệnh, họ tên và chữ ký bác sĩ, đánh số khoản, gạch chéo phần đơn còn giấy trắng.
    • 97,3% đơn ghi đầy đủ địa chỉ bệnh nhân chính xác.
    • 100% đơn ghi tên thuốc theo tên chung quốc tế hoặc tên biệt dược kèm tên hoạt chất, đầy đủ hàm lượng, số lượng, liều dùng, đường dùng và thời điểm dùng thuốc.
    • 98,5% đơn ghi đúng số ngày điều trị quy định.
  2. Phân bố nhóm bệnh lý và số thuốc trung bình trên đơn:

    • Nhóm bệnh lý phổ biến nhất là tai mũi họng (23,8%), tiếp theo tiêu hóa (23%), huyết áp - tim mạch (19,3%), nội tiết (18,5%).
    • Số thuốc trung bình trên một đơn là 4,6, với đơn ít nhất 1 thuốc và nhiều nhất 11 thuốc.
    • Đơn kê 4 thuốc chiếm 26%, 5 thuốc chiếm 23,8%, 3 thuốc chiếm 22%.
  3. Chỉ định thuốc trong kê đơn:

    • Tỷ lệ đơn có kê thuốc nội tiết là 4%, chủ yếu thuốc điều trị đái tháo đường (95,9% trong nhóm nội tiết).
    • Tỷ lệ đơn có thuốc tiêm thấp, chỉ 1,5%.
    • Tỷ lệ đơn có kê kháng sinh là 25,3%, trong đó nhóm tai mũi họng chiếm 85,3% đơn có kháng sinh, răng hàm mặt 100%.
    • Tỷ lệ phối hợp kháng sinh trong đơn thấp, chỉ 1,3% đơn có phối hợp 2 loại kháng sinh.
    • Tỷ lệ đơn có vitamin và khoáng chất là 16,3%, tập trung ở nhóm bệnh cơ xương khớp.
  4. Tỷ lệ thuốc kê theo tên Generic và danh mục thuốc:

    • 43,9% thuốc được kê theo tên Generic.
    • 100% thuốc kê nằm trong danh mục thuốc sử dụng tại trung tâm (DMTSD).
    • 73,7% thuốc kê nằm trong danh mục thuốc thiết yếu (DMTTY).
  5. Tương tác thuốc và chi phí:

    • 31,6% đơn thuốc có tương tác thuốc, trong đó 2% tương tác nghiêm trọng, 76,9% trung bình, 21,1% nhẹ.
    • Chi phí trung bình một đơn thuốc là 380.848 VNĐ, chênh lệch lớn giữa đơn thuốc cao nhất (hơn 1,6 triệu VNĐ) và thấp nhất (37.590 VNĐ).
    • Chi phí trung bình theo nhóm bệnh lý cao nhất ở nhóm răng hàm mặt.

Thảo luận kết quả

Việc thực hiện quy chế kê đơn thuốc ngoại trú tại Trung tâm Chẩn đoán Y khoa thành phố Cần Thơ năm 2015 đạt kết quả tốt với hầu hết các chỉ tiêu thủ tục hành chính và ghi tên thuốc đạt tỷ lệ 100%, chỉ có một số đơn chưa ghi đầy đủ địa chỉ bệnh nhân (2,7%). Điều này phản ánh hiệu quả của việc áp dụng phần mềm kê đơn điện tử, giúp giảm sai sót và tăng tính chính xác trong kê đơn.

Số thuốc trung bình trên đơn là 4,6, cao hơn mức khuyến cáo của WHO (3 thuốc/đơn), cho thấy vẫn còn hiện tượng kê nhiều thuốc trong một đơn, có thể dẫn đến tăng nguy cơ tương tác thuốc và chi phí điều trị. Tỷ lệ kê kháng sinh 25,3% thấp hơn nhiều so với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn trong nước, tuy nhiên vẫn cần kiểm soát chặt chẽ để tránh lạm dụng kháng sinh, đặc biệt ở nhóm bệnh tai mũi họng và răng hàm mặt.

Tỷ lệ thuốc kê theo tên Generic đạt gần 44%, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong việc ưu tiên sử dụng thuốc gốc, góp phần giảm chi phí điều trị. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc nằm trong danh mục thuốc thiết yếu chỉ đạt 73,7%, cho thấy còn khoảng 26% thuốc kê ngoài danh mục, cần được kiểm soát để đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý.

Tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc khá cao (31,6%), chủ yếu ở mức độ trung bình, tập trung ở các bệnh nhân đa bệnh lý như đái tháo đường, cao huyết áp, rối loạn lipid máu. Điều này cảnh báo cần tăng cường giám sát và đào tạo về tương tác thuốc cho cán bộ y tế.

Chi phí trung bình một đơn thuốc khá cao và có sự chênh lệch lớn giữa các đơn, phản ánh sự đa dạng về nhóm bệnh và thuốc kê. Việc kiểm soát chi phí điều trị cần được chú trọng để đảm bảo hiệu quả kinh tế trong chăm sóc sức khỏe.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố số thuốc trên đơn, tỷ lệ kê kháng sinh theo nhóm bệnh lý, tỷ lệ thuốc kê theo tên Generic và bảng chi phí trung bình theo nhóm bệnh lý để minh họa rõ nét hơn các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và giám sát việc kê đơn thuốc: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho bác sĩ về quy chế kê đơn, hướng dẫn sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt chú trọng kiểm soát kê đơn kháng sinh và thuốc tiêm nhằm giảm thiểu lạm dụng thuốc và tương tác thuốc không mong muốn. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc Trung tâm phối hợp Sở Y tế.

  2. Nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin trong kê đơn: Mở rộng và hoàn thiện phần mềm kê đơn điện tử, tích hợp cảnh báo tương tác thuốc và nhắc nhở về danh mục thuốc thiết yếu để hỗ trợ bác sĩ kê đơn chính xác, an toàn và tiết kiệm chi phí. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Trung tâm CNTT y tế, Ban giám đốc Trung tâm.

  3. Kiểm soát và ưu tiên sử dụng thuốc Generic và thuốc trong danh mục thiết yếu: Xây dựng chính sách khuyến khích kê đơn thuốc theo tên Generic và thuốc nằm trong danh mục thuốc thiết yếu, đồng thời kiểm tra, xử lý nghiêm các trường hợp kê đơn thuốc không phù hợp. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị Trung tâm, Sở Y tế.

  4. Tăng cường công tác giám sát tương tác thuốc và phản ứng có hại: Thiết lập hệ thống giám sát và báo cáo phản ứng có hại của thuốc, đặc biệt chú ý các đơn thuốc có nhiều thuốc và bệnh nhân đa bệnh lý để kịp thời điều chỉnh phác đồ điều trị. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, Khoa Khám bệnh.

  5. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức người bệnh: Cung cấp thông tin, hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách cho bệnh nhân, đặc biệt là nhóm bệnh nhân không do bảo hiểm chi trả nhằm giảm tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt kháng sinh. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Trung tâm Chăm sóc sức khỏe cộng đồng, Khoa Khám bệnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh: Giúp hiểu rõ thực trạng và các chỉ số kê đơn thuốc ngoại trú, từ đó nâng cao chất lượng kê đơn, giảm sai sót và lạm dụng thuốc.

  2. Quản lý y tế và các nhà hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách quản lý thuốc, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc trong hệ thống y tế.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Dược và Y học: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu kê đơn thuốc và các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc hợp lý.

  4. Các tổ chức, đơn vị nghiên cứu về dược học và chăm sóc sức khỏe cộng đồng: Hỗ trợ trong việc đánh giá, so sánh thực trạng kê đơn thuốc tại các địa phương khác, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc kê đơn thuốc theo tên Generic lại quan trọng?
    Kê đơn theo tên Generic giúp giảm chi phí điều trị, tránh nhầm lẫn do nhiều biệt dược khác nhau, đồng thời tăng tính minh bạch và dễ dàng kiểm soát chất lượng thuốc. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy 43,9% thuốc được kê theo tên Generic tại trung tâm.

  2. Tỷ lệ kê kháng sinh 25,3% có phải là cao không?
    Tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với các bệnh viện lớn trong nước, tuy nhiên vẫn cần kiểm soát chặt chẽ để tránh lạm dụng kháng sinh, đặc biệt ở nhóm bệnh tai mũi họng với 85,3% đơn có kháng sinh.

  3. Làm thế nào để giảm tương tác thuốc trong kê đơn?
    Áp dụng phần mềm kê đơn điện tử có cảnh báo tương tác, đào tạo nhân viên y tế về tương tác thuốc và giám sát chặt chẽ các đơn thuốc có nhiều thuốc, đặc biệt ở bệnh nhân đa bệnh lý.

  4. Tại sao vẫn còn đơn thuốc chưa ghi đầy đủ địa chỉ bệnh nhân?
    Một số trường hợp do thiếu sót trong quá trình nhập liệu hoặc bệnh nhân không cung cấp đầy đủ thông tin. Cần tăng cường kiểm tra và hướng dẫn nhân viên y tế ghi đầy đủ thông tin.

  5. Chi phí trung bình một đơn thuốc là bao nhiêu và có ý nghĩa gì?
    Chi phí trung bình một đơn thuốc là khoảng 380.848 VNĐ, phản ánh mức độ đa dạng về thuốc và nhóm bệnh. Kiểm soát chi phí giúp tiết kiệm nguồn lực y tế và giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân.

Kết luận

  • Việc thực hiện quy chế kê đơn thuốc ngoại trú tại Trung tâm Chẩn đoán Y khoa thành phố Cần Thơ năm 2015 đạt tỷ lệ tuân thủ cao, đặc biệt trong ghi thông tin bệnh nhân và thuốc.
  • Số thuốc trung bình trên đơn là 4,6, tỷ lệ kê kháng sinh 25,3%, tỷ lệ thuốc kê theo tên Generic đạt 43,9%, phản ánh xu hướng sử dụng thuốc hợp lý.
  • Tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc là 31,6%, chủ yếu ở mức độ trung bình, cần tăng cường giám sát và đào tạo.
  • Chi phí trung bình một đơn thuốc là 380.848 VNĐ, có sự chênh lệch lớn giữa các đơn thuốc.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng kê đơn, kiểm soát chi phí và tăng cường giám sát tương tác thuốc nhằm đảm bảo sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu đánh giá thực trạng kê đơn tại các cơ sở y tế khác, đồng thời phát triển phần mềm kê đơn điện tử tích hợp cảnh báo tương tác thuốc.

Call to action: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần chủ động áp dụng các khuyến nghị để nâng cao chất lượng kê đơn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và sử dụng nguồn lực y tế hiệu quả.