Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng giới từ địa điểm trong tiếng Anh là một trong những thách thức lớn đối với người học, đặc biệt là sinh viên không chuyên tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, khoảng 62,5% lỗi liên quan đến giới từ "in" được sinh viên Trường Đại học Hải Dương mắc phải, tiếp theo là giới từ "at" với 55,7% lỗi và "on" với 24% lỗi. Những lỗi này chủ yếu xuất phát từ sự khác biệt trong nhận thức không gian giữa tiếng Việt và tiếng Anh, cũng như sự can thiệp của ngôn ngữ mẹ đẻ vào quá trình học tập.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích các lỗi sử dụng giới từ địa điểm "in", "on", "at" của sinh viên Trường Đại học Hải Dương từ góc độ ngôn ngữ tri nhận (cognitive linguistics), xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp giảng dạy phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017, với đối tượng là 120 sinh viên không chuyên tiếng Anh thuộc ba lớp khác nhau tại trường.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ địa điểm đúng chuẩn, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu về giới từ trong ngôn ngữ học ứng dụng. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà giáo dục xây dựng phương pháp giảng dạy phù hợp, góp phần cải thiện kỹ năng ngôn ngữ cho người học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics), tập trung vào hai lĩnh vực chính: ngữ nghĩa tri nhận (cognitive semantics) và ngữ pháp tri nhận (cognitive grammar). Trong đó, ngữ nghĩa tri nhận nghiên cứu mối quan hệ giữa trải nghiệm, hệ thống khái niệm và cấu trúc ngữ nghĩa được mã hóa trong ngôn ngữ. Lý thuyết hình ảnh mẫu (image schema) của Mark Johnson được áp dụng để giải thích cách con người nhận thức không gian và sử dụng giới từ địa điểm.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm:
- CONTAINMENT (bao chứa): Áp dụng cho giới từ "in", biểu thị sự bao bọc hoặc chứa đựng một vật thể bên trong vật thể khác.
- CONTACT (tiếp xúc): Áp dụng cho giới từ "on", biểu thị sự tiếp xúc hoặc hỗ trợ giữa vật thể và bề mặt.
- ADJACENCY (kề bên): Áp dụng cho giới từ "at", biểu thị sự gần kề hoặc vị trí điểm mà không có sự tiếp xúc trực tiếp.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng dựa trên phương pháp phân tích lỗi (Error Analysis) theo sáu bước của Corder (1974) để xác định, mô tả và giải thích các lỗi của người học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 120 sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Trường Đại học Hải Dương, được chọn ngẫu nhiên từ ba lớp khác nhau. Hai loại bài kiểm tra được sử dụng:
- Bài kiểm tra trắc nghiệm gồm ba phần, yêu cầu điền giới từ "in", "on", "at" vào chỗ trống trong các câu có ngữ cảnh khác nhau.
- Bài kiểm tra viết yêu cầu sinh viên mô tả 8 bức tranh sử dụng các giới từ địa điểm.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả để xác định tần suất và loại lỗi, đồng thời phân tích định tính để tìm hiểu nguyên nhân dựa trên sự khác biệt về nhận thức không gian giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Cỡ mẫu 120 sinh viên đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên giúp giảm thiểu sai số chọn mẫu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa "in" và "on": Khoảng 66-75% sinh viên thường dùng sai giới từ "on" thay cho "in" trong các ngữ cảnh yêu cầu giới từ "in". Ví dụ, 76 sinh viên trong số 120 chọn "on" trong câu "There is a truck *on the road" thay vì "in the road".
Nhầm lẫn giữa "on" và "at" cũng rất phổ biến: Trong phần kiểm tra thứ hai, 70% sinh viên dùng "on" thay cho "at" trong câu "at the beach", và 75% dùng "on the mountains" thay vì "at the mountains", phản ánh sự khác biệt trong nhận thức địa hình và vị trí giữa hai ngôn ngữ.
Sinh viên thường nhầm lẫn giữa "in" và "at" trong các ngữ cảnh chỉ vị trí cụ thể: Ví dụ, 75% sinh viên dùng "in" thay cho "at" trong câu "at the neighborhood", do không hiểu rõ sự khác biệt về hình ảnh mẫu giữa hai giới từ.
Tỷ lệ lỗi tổng thể cao nhất thuộc về giới từ "in" (62,5%), tiếp theo là "at" (55,7%) và "on" (24%). Điều này cho thấy giới từ "in" là khó nắm bắt nhất đối với sinh viên.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các lỗi là sự khác biệt trong nhận thức không gian giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Trong tiếng Anh, giới từ địa điểm thường biểu thị mối quan hệ khách quan giữa vật thể (trajector) và điểm tham chiếu (landmark), không phụ thuộc vào vị trí người nói. Ngược lại, tiếng Việt có xu hướng nhận thức không gian theo vị trí chủ quan của người nói, dẫn đến việc dịch sai và sử dụng sai giới từ.
Ví dụ, trong tiếng Anh, người ta nói "in the sky" (trong bầu trời) nhưng trong tiếng Việt lại nói "trên trời" (ở trên trời), thể hiện sự khác biệt trong cách phân chia không gian theo chiều dọc. Tương tự, sự khác biệt về địa hình và thói quen sinh hoạt cũng ảnh hưởng đến cách dùng giới từ, như việc dùng "on the mountains" thay vì "at the mountains".
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với nhận định rằng lỗi giới từ chủ yếu do sự can thiệp của ngôn ngữ mẹ đẻ và sự khác biệt văn hóa, nhận thức không gian. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ lỗi theo từng giới từ và bảng phân loại lỗi theo từng loại nhầm lẫn, giúp minh họa rõ ràng mức độ phổ biến của từng lỗi.
Đề xuất và khuyến nghị
Giải thích rõ ràng sự khác biệt về nhận thức không gian giữa tiếng Việt và tiếng Anh trong giảng dạy: Giáo viên cần trình bày cụ thể các hình ảnh mẫu (image schemas) của giới từ "in", "on", "at" để sinh viên hiểu bản chất và cách sử dụng đúng. Thời gian thực hiện: trong các buổi học ngữ pháp cơ bản; Chủ thể: giáo viên tiếng Anh tại trường đại học.
Tăng cường bài tập thực hành có ngữ cảnh phong phú và đa dạng: Thiết kế các bài tập điền giới từ, mô tả hình ảnh, và viết đoạn văn có sử dụng giới từ địa điểm nhằm nâng cao khả năng vận dụng thực tế. Mục tiêu giảm tỷ lệ lỗi xuống dưới 30% trong vòng 1 học kỳ; Chủ thể: giáo viên và sinh viên.
Áp dụng phương pháp giảng dạy dựa trên ngôn ngữ tri nhận (cognitive linguistic approach): Sử dụng hình ảnh, sơ đồ minh họa và các hoạt động tương tác để giúp sinh viên hình dung và ghi nhớ cách dùng giới từ. Thời gian áp dụng: liên tục trong quá trình học; Chủ thể: giáo viên.
Tích hợp kiến thức văn hóa và xã hội vào chương trình học: Giúp sinh viên nhận thức được sự khác biệt văn hóa trong cách sử dụng giới từ, từ đó tránh dịch sai và nhầm lẫn. Thời gian: các buổi học ngoại khóa hoặc chuyên đề; Chủ thể: nhà trường và giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn giúp họ hiểu rõ nguyên nhân lỗi giới từ và áp dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Sinh viên ngành ngôn ngữ Anh và sư phạm tiếng Anh: Tài liệu giúp nâng cao kiến thức về ngôn ngữ tri nhận và kỹ năng phân tích lỗi, hỗ trợ trong học tập và nghiên cứu.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục ngôn ngữ: Luận văn đóng góp vào kho tàng nghiên cứu về giới từ và ngôn ngữ tri nhận, mở ra hướng nghiên cứu mới về sự khác biệt văn hóa trong ngôn ngữ.
Các nhà thiết kế chương trình đào tạo tiếng Anh: Thông tin trong luận văn giúp xây dựng chương trình học phù hợp với đặc điểm người học Việt Nam, tăng cường hiệu quả giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên thường nhầm lẫn giữa giới từ "in" và "on"?
Nguyên nhân chính là do sự khác biệt trong nhận thức không gian giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Tiếng Việt có xu hướng dùng "trên" cho nhiều trường hợp mà tiếng Anh dùng "in", dẫn đến việc dịch sai và sử dụng sai giới từ.Làm thế nào để phân biệt đúng "at" và "in" khi chỉ vị trí?
"At" thường dùng để chỉ vị trí điểm cụ thể hoặc gần kề, còn "in" chỉ sự bao bọc hoặc nằm bên trong một không gian ba chiều. Ví dụ: "at the door" (ở cửa) và "in the room" (trong phòng).Phương pháp giảng dạy nào hiệu quả nhất để giảm lỗi giới từ?
Phương pháp dựa trên ngôn ngữ tri nhận, sử dụng hình ảnh mẫu và bài tập ngữ cảnh phong phú giúp sinh viên hình dung và ghi nhớ cách dùng giới từ chính xác.Sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng thế nào đến việc học giới từ?
Khác biệt về cách nhận thức không gian, thói quen sinh hoạt và địa hình giữa Việt Nam và các nước nói tiếng Anh dẫn đến việc dịch sai và nhầm lẫn trong sử dụng giới từ.Làm sao để sinh viên tự kiểm tra và sửa lỗi giới từ của mình?
Sinh viên nên luyện tập thường xuyên qua bài tập viết, mô tả hình ảnh, đồng thời tham khảo tài liệu ngữ pháp và nhận phản hồi từ giáo viên để nhận biết và sửa lỗi kịp thời.
Kết luận
- Sinh viên Trường Đại học Hải Dương gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng đúng giới từ địa điểm "in", "on", "at" do sự khác biệt trong nhận thức không gian và ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.
- Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa "in" và "on", tiếp theo là giữa "at" và "in".
- Ngôn ngữ tri nhận và lý thuyết hình ảnh mẫu cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc để phân tích và giải thích các lỗi này.
- Giải pháp giảng dạy cần tập trung vào việc giải thích sự khác biệt nhận thức, tăng cường bài tập ngữ cảnh và tích hợp kiến thức văn hóa.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai phương pháp giảng dạy mới, đánh giá hiệu quả qua các kỳ học và mở rộng nghiên cứu sang các giới từ khác.
Để nâng cao kỹ năng sử dụng giới từ địa điểm, các giáo viên và sinh viên nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các phương pháp giảng dạy hiện đại.