Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường thực phẩm hiện nay đang đối mặt với tình trạng thực phẩm bẩn, rau củ không an toàn và các sản phẩm không rõ nguồn gốc, vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm trở nên cấp thiết tại Việt Nam nói chung và thành phố Thủ Dầu Một nói riêng. Với dân số khoảng 336.705 người năm 2021 và thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 7.000 đồng/người, người dân Thủ Dầu Một ngày càng quan tâm đến sức khỏe và có xu hướng chuyển từ tiêu chí “ăn chắc mặc bền” sang “ăn ngon mặt đẹp”. Tuy nhiên, ý thức tiêu dùng thực phẩm sạch vẫn còn mới mẻ, phần lớn người tiêu dùng vẫn giữ thói quen mua hàng tại chợ truyền thống, trong khi thị trường thực phẩm sạch tại địa phương còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở một số siêu thị và cửa hàng chuyên biệt.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hành vi tiêu dùng thực phẩm sạch của người dân trên địa bàn Thủ Dầu Một, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi này và mức độ sẵn lòng chi trả cho thực phẩm sạch. Phạm vi nghiên cứu tập trung khảo sát 200 hộ dân tại ba phường đại diện: Phú Cường, Hiệp Thành và Định Hòa trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng về thực phẩm sạch, góp phần phát triển thị trường thực phẩm an toàn, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết hành vi tiêu dùng chủ đạo:

  • Lý thuyết hành vi hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Giải thích hành vi tiêu dùng dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan từ những người có ảnh hưởng như gia đình, bạn bè. Người tiêu dùng sẽ cân nhắc các thuộc tính sản phẩm và mức độ ủng hộ từ môi trường xã hội trước khi quyết định mua.

  • Thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB): Mở rộng từ TRA, bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, cho phép dự đoán chính xác hơn về xu hướng hành vi dựa trên thái độ, ảnh hưởng xã hội và khả năng kiểm soát hành vi.

Các khái niệm chính bao gồm: hành vi tiêu dùng, thực phẩm sạch (không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất độc hại, có nguồn gốc rõ ràng), các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như nguồn gốc sản phẩm, thói quen mua hàng, lý do chọn mua, thực trạng thực phẩm không an toàn và ứng phó khi gặp thực phẩm không an toàn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát 200 hộ dân tại ba phường đại diện của thành phố Thủ Dầu Một. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn, đảm bảo tính đại diện cho tổng thể dân cư. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi chuẩn hóa, sử dụng thang đo Likert 4 điểm để đánh giá các biến quan sát.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu từ 15/5/2022 đến 30/7/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu khảo sát: Trong 200 người tham gia, tỷ lệ nam và nữ gần như cân bằng (49,5% nam, 50,5% nữ). Độ tuổi chủ yếu từ 18-25 chiếm 47,5%, dưới 18 tuổi 29,5%, trên 25 tuổi 23%. Thu nhập gia đình chủ yếu ở mức trung bình (63%) và khá (37%). Chi phí trung bình cho thực phẩm rau củ quả hàng tuần dưới 500.000 đồng chiếm 36%, từ 500.000 đồng chiếm 8%.

  2. Mức độ nhận biết và tin tưởng thực phẩm sạch: 53,5% người tiêu dùng có thể phân biệt thực phẩm sạch với thực phẩm thông thường, tuy nhiên chỉ 30% tin tưởng thực phẩm sạch là an toàn tuyệt đối, 45,5% không chắc chắn. Kênh thông tin phổ biến nhất về rau củ an toàn là internet (41%), tiếp theo là bạn bè (21%) và sách báo (18%).

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng thực phẩm sạch: Phân tích hồi quy cho thấy năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến hành vi tiêu dùng gồm: nguồn gốc sản phẩm, thói quen mua hàng, lý do chọn mua, thực trạng thực phẩm không an toàn và ứng phó khi gặp thực phẩm không an toàn. Hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo đều trên 0,66, đảm bảo độ tin cậy.

  4. Mức độ sẵn lòng chi trả: Người tiêu dùng chấp nhận mức giá thực phẩm sạch cao hơn thực phẩm thông thường, với 48% cho rằng giá cả chấp nhận được, 52% cho rằng giá còn đắt. Yếu tố thu nhập và nhận thức về lợi ích sức khỏe là nhân tố quyết định mức độ sẵn lòng chi trả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy người dân Thủ Dầu Một ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng thực phẩm, phù hợp với xu hướng tiêu dùng thực phẩm sạch tại các đô thị phát triển. Tuy nhiên, sự thiếu tin tưởng và nhận thức chưa đầy đủ về thực phẩm sạch vẫn là rào cản lớn. So sánh với các nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, mức độ nhận biết và sẵn lòng chi trả của người dân Thủ Dầu Một tương đối thấp hơn, phản ánh sự khác biệt về mức độ phát triển thị trường và nhận thức cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi, thu nhập, mức độ tin tưởng và kênh thông tin, cũng như bảng hệ số Cronbach’s Alpha và kết quả phân tích hồi quy để minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố và hành vi tiêu dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa kênh (internet, truyền hình, báo chí) nhằm phổ biến kiến thức về thực phẩm sạch, nhấn mạnh lợi ích sức khỏe và cách phân biệt thực phẩm an toàn. Mục tiêu tăng tỷ lệ tin tưởng thực phẩm sạch lên ít nhất 50% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Thông tin và Truyền thông.

  2. Phát triển hệ thống phân phối thực phẩm sạch: Khuyến khích mở rộng mạng lưới cửa hàng thực phẩm sạch, siêu thị và chợ an toàn tại các phường, đặc biệt là vùng ven. Mục tiêu tăng số điểm bán thực phẩm sạch lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các doanh nghiệp phân phối.

  3. Xây dựng và kiểm soát tiêu chuẩn chất lượng: Áp dụng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP và các chứng nhận hữu cơ cho sản phẩm thực phẩm sạch, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát nguồn gốc sản phẩm. Mục tiêu giảm tỷ lệ thực phẩm không an toàn xuống dưới 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, các cơ quan quản lý nông nghiệp.

  4. Khuyến khích người tiêu dùng thay đổi thói quen mua sắm: Tổ chức các chương trình khuyến mãi, ưu đãi cho người mua thực phẩm sạch, đồng thời hỗ trợ đào tạo kỹ năng lựa chọn thực phẩm an toàn cho người dân. Mục tiêu tăng tỷ lệ người tiêu dùng mua thực phẩm sạch lên 40% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Các cửa hàng thực phẩm sạch, tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Giúp xây dựng các chính sách phát triển thị trường thực phẩm sạch, nâng cao an toàn vệ sinh thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối thực phẩm: Cung cấp thông tin về hành vi tiêu dùng, giúp điều chỉnh chiến lược marketing, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu và xu hướng tiêu dùng.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo khoa học về hành vi tiêu dùng thực phẩm sạch, phương pháp nghiên cứu định lượng và mô hình phân tích hành vi tiêu dùng.

  4. Người tiêu dùng và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về thực phẩm sạch, giúp người tiêu dùng có quyết định mua sắm thông minh, đồng thời hỗ trợ các tổ chức xã hội trong việc tuyên truyền và vận động cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thực phẩm sạch là gì và có những tiêu chí nào để đánh giá?
    Thực phẩm sạch là sản phẩm không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất độc hại, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và được kiểm định an toàn vệ sinh thực phẩm. Tiêu chí đánh giá bao gồm độ tươi, nhãn mác chứng nhận, nguồn gốc sản xuất và không chứa tạp chất.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi tiêu dùng thực phẩm sạch?
    Nguồn gốc sản phẩm và thói quen mua hàng là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng thực phẩm sạch, bên cạnh đó lý do chọn mua và nhận thức về thực trạng thực phẩm không an toàn cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Người tiêu dùng có sẵn lòng chi trả cao hơn cho thực phẩm sạch không?
    Khoảng 48% người tiêu dùng chấp nhận mức giá thực phẩm sạch cao hơn so với thực phẩm thông thường, đặc biệt khi họ nhận thức rõ lợi ích sức khỏe và có thu nhập ổn định.

  4. Làm thế nào để người tiêu dùng phân biệt thực phẩm sạch với thực phẩm thông thường?
    Người tiêu dùng thường dựa vào nhãn mác, chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ, độ tươi và địa điểm mua hàng như siêu thị, cửa hàng thực phẩm sạch để phân biệt.

  5. Các cơ quan quản lý có vai trò gì trong việc phát triển thị trường thực phẩm sạch?
    Các cơ quan quản lý chịu trách nhiệm xây dựng tiêu chuẩn, kiểm tra giám sát chất lượng sản phẩm, đồng thời phối hợp truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển thị trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được năm yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng thực phẩm sạch tại Thủ Dầu Một: nguồn gốc, thói quen mua hàng, lý do chọn mua, thực trạng thực phẩm không an toàn và ứng phó khi gặp thực phẩm không an toàn.
  • Mức độ nhận biết và tin tưởng thực phẩm sạch còn hạn chế, chỉ khoảng 30% người tiêu dùng tin tưởng tuyệt đối vào thực phẩm sạch.
  • Người tiêu dùng có xu hướng sẵn lòng chi trả cao hơn cho thực phẩm sạch, đặc biệt khi nhận thức về lợi ích sức khỏe được nâng cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp phát triển thị trường thực phẩm sạch phù hợp với đặc điểm địa phương.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp truyền thông, phát triển hệ thống phân phối và kiểm soát chất lượng sản phẩm nhằm nâng cao ý thức và hành vi tiêu dùng thực phẩm sạch trong cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe gia đình bạn bằng cách lựa chọn thực phẩm sạch và an toàn!